Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87481.02 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87481.02 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87481.02 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AXE thành CZK
AXE/CZK: 1 AXE = 0.03605 CZK. Giá chuyển đổi 1 Axe (AXE) thành Koruna Czech (CZK) là 0.03605 CZK hôm nay.

AXE
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXE/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Axe (AXE) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXE hiện có giá trị là 0.03605 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXE hiện có giá 0.03605 CZK, nghĩa là mua 5 AXE sẽ mất 0.1803 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 27.74 AXE và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 138.69 AXE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AXE sang CZK
Chuyển đổi CZK sang AXE
Axe
Koruna Czech
1 AXE
0.03605 CZK
Đổi 1 AXE sang 0.03605 CZK
2 AXE
0.07210 CZK
Đổi 2 AXE sang 0.07210 CZK
5 AXE
0.1803 CZK
Đổi 5 AXE sang 0.1803 CZK
10 AXE
0.3605 CZK
Đổi 10 AXE sang 0.3605 CZK
20 AXE
0.7210 CZK
Đổi 20 AXE sang 0.7210 CZK
50 AXE
1.8 CZK
Đổi 50 AXE sang 1.8 CZK
100 AXE
3.61 CZK
Đổi 100 AXE sang 3.61 CZK
200 AXE
7.21 CZK
Đổi 200 AXE sang 7.21 CZK
500 AXE
18.03 CZK
Đổi 500 AXE sang 18.03 CZK
1000 AXE
36.05 CZK
Đổi 1000 AXE sang 36.05 CZK
5000 AXE
180.26 CZK
Đổi 5000 AXE sang 180.26 CZK
10000 AXE
360.52 CZK
Đổi 10000 AXE sang 360.52 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXE thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Axe tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXE sang CZK, lên đến 10000 AXE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Axe
1 CZK
27.74 AXE
Đổi 1 CZK sang 27.74 AXE
10 CZK
277.38 AXE
Đổi 10 CZK sang 277.38 AXE
50 CZK
1,386.89 AXE
Đổi 50 CZK sang 1,386.89 AXE
100 CZK
2,773.78 AXE
Đổi 100 CZK sang 2,773.78 AXE
200 CZK
5,547.55 AXE
Đổi 200 CZK sang 5,547.55 AXE
500 CZK
13,868.88 AXE
Đổi 500 CZK sang 13,868.88 AXE
1000 CZK
27,737.75 AXE
Đổi 1000 CZK sang 27,737.75 AXE
2000 CZK
55,475.51 AXE
Đổi 2000 CZK sang 55,475.51 AXE
5000 CZK
138,688.77 AXE
Đổi 5000 CZK sang 138,688.77 AXE
10000 CZK
277,377.54 AXE
Đổi 10000 CZK sang 277,377.54 AXE
50000 CZK
1,386,887.69 AXE
Đổi 50000 CZK sang 1,386,887.69 AXE
100000 CZK
2,773,775.37 AXE
Đổi 100000 CZK sang 2,773,775.37 AXE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành AXE toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Axe đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang AXE, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AXE/CZK
AXE/CZK: 1 AXE = 0.03605 CZK; 2025/12/31 20:31:52
Trong 1D vừa qua, Axe đã thay đổi -0.85% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Axe(AXE) đã thay đổi -0.85% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành AXE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AXE sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Axe/CZK
Giá Axe cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.03667 CZK trong khi giá Axe thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.01799 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Axe theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXE theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03667 CZK | 0.03667 CZK | 0.03867 CZK | 0.07531 CZK |
Thấp | 0.03605 CZK | 0.01799 CZK | 0.01758 CZK | 0.01695 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.85% | +99.59% | +2.60% | -51.43% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AXE (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXE bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Axe
Số liệu thị trường AXE sang CZK
AXE/CZK:
Kč0.03605
Khối lượng AXE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AXE:
Kč189,668.13
Nguồn cung lưu hành AXE:
5.26M AXE
Tỷ giá AXE sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Axe thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Axe là Kč0.03605 mỗi AXE, với tổng vốn hoá thị trường của Kč189,668.13 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,260,968 AXE. Khối lượng giao dịch của Axe đã thay đổi -100.00% (Kč-- CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXE là Kč--.
Thông tin thêm về Axe trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Axe phổ biến nhất là AXE sang CZK, trong đó mã của Axe là AXE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65813.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121475.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488273.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7964440.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AXE sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AXE sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Axe phổ biến
AXE đến TWD
1 AXE thành NT$0.05496 TWD
AXE đến CNY
1 AXE thành ¥0.01225 CNY
AXE đến USD
1 AXE thành $0.001751 USD
AXE đến AUD
1 AXE thành AU$0.002625 AUD
AXE đến EUR
1 AXE thành €0.001493 EUR
AXE đến CAD
1 AXE thành C$0.002404 CAD
AXE đến CZK
1 AXE thành Kč0.03605 CZK
AXE đến KRW
1 AXE thành ₩2.53 KRW
AXE đến JPY
1 AXE thành ¥0.2747 JPY
AXE đến GBP
1 AXE thành £0.001302 GBP
AXE đến BRL
1 AXE thành R$0.009661 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

LIGHT đến CZK
1 LIGHT thành Kč30.93 CZK

LUNC đến CZK
1 LUNC thành Kč0.0008582 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč17,740.38 CZK

CHZ đến CZK
1 CHZ thành Kč0.8923 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč2,553.25 CZK

RIVER đến CZK
1 RIVER thành Kč230.67 CZK

ZEC đến CZK
1 ZEC thành Kč10,436.71 CZK

ADA đến CZK
1 ADA thành Kč6.8 CZK

SHIB đến CZK
1 SHIB thành Kč0.0001407 CZK

LINK đến CZK
1 LINK thành Kč251.26 CZK
Bảng chuyển đổi từ AXE sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Axe đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXE thành Koruna Czech đã thay đổi +99.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.85%, đạt mức cao nhất là 0.03667 CZK và mức thấp nhất là 0.03605 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 AXE là Kč0.03514 CZK , thay đổi +2.60% so với giá hiện tại. Axe đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.37% so với năm trước.
-Kč
0.1575CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AXE | Kč0.01803 | Kč0.01818 | -0.85% |
1 AXE | Kč0.03605 | Kč0.03636 | -0.85% |
5 AXE | Kč0.1803 | Kč0.1818 | -0.85% |
10 AXE | Kč0.3605 | Kč0.3636 | -0.85% |
50 AXE | Kč1.8 | Kč1.82 | -0.85% |
100 AXE | Kč3.61 | Kč3.64 | -0.85% |
500 AXE | Kč18.03 | Kč18.18 | -0.85% |
1000 AXE | Kč36.05 | Kč36.36 | -0.85% |
Câu Hỏi Th ường Gặp AXE/CZK
1 Axe bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Axe (AXE) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.03605.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXE với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.74 AXE đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXE sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXE sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXE bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 138.69 AXE, trong khi 5 AXE sẽ có giá khoảng 0.1803CZK.
Giá cao nhất của AXE/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXE tính theo CZK là Kč68.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXE/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Axe tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Axe (AXE) đã tăng 99.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Axe (AXE) đã tăng 2.60% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXE thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Axe và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXE/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXE/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXE/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXE/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Axe và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







