Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109631.33 (+3.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109631.33 (+3.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109631.33 (+3.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVT thành IQD
AVT/IQD: 1 AVT = 1,711.19 IQD. Giá chuyển đổi 1 Aventus (AVT) thành Dinar Iraq (IQD) là 1,711.19 IQD hôm nay.

 AVT
 IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVT/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aventus (AVT) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVT hiện có giá trị là 1,711.19 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVT hiện có giá 1,711.19 IQD, nghĩa là mua 5 AVT sẽ mất 8,555.97 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.0005844 AVT và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.002922 AVT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVT sang IQD
Chuyển đổi IQD sang AVT
Aventus
Dinar Iraq
1 AVT
1,711.19  IQD
Đổi 1 AVT sang 1,711.19 IQD
2 AVT
3,422.39  IQD
Đổi 2 AVT sang 3,422.39 IQD
5 AVT
8,555.97  IQD
Đổi 5 AVT sang 8,555.97 IQD
10 AVT
17,111.94  IQD
Đổi 10 AVT sang 17,111.94 IQD
20 AVT
34,223.88  IQD
Đổi 20 AVT sang 34,223.88 IQD
50 AVT
85,559.7  IQD
Đổi 50 AVT sang 85,559.7 IQD
100 AVT
171,119.39  IQD
Đổi 100 AVT sang 171,119.39 IQD
200 AVT
342,238.78  IQD
Đổi 200 AVT sang 342,238.78 IQD
500 AVT
855,596.96  IQD
Đổi 500 AVT sang 855,596.96 IQD
1000 AVT
1,711,193.92  IQD
Đổi 1000 AVT sang 1,711,193.92 IQD
5000 AVT
8,555,969.6  IQD
Đổi 5000 AVT sang 8,555,969.6 IQD
10000 AVT
17,111,939.19  IQD
Đổi 10000 AVT sang 17,111,939.19 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVT thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Aventus tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVT sang IQD, lên đến 10000 AVT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Aventus
1 IQD
0.0005844 AVT
Đổi 1 IQD sang 0.0005844 AVT
10 IQD
0.005844 AVT
Đổi 10 IQD sang 0.005844 AVT
50 IQD
0.02922 AVT
Đổi 50 IQD sang 0.02922 AVT
100 IQD
0.05844 AVT
Đổi 100 IQD sang 0.05844 AVT
200 IQD
0.1169 AVT
Đổi 200 IQD sang 0.1169 AVT
500 IQD
0.2922 AVT
Đổi 500 IQD sang 0.2922 AVT
1000 IQD
0.5844 AVT
Đổi 1000 IQD sang 0.5844 AVT
2000 IQD
1.17 AVT
Đổi 2000 IQD sang 1.17 AVT
5000 IQD
2.92 AVT
Đổi 5000 IQD sang 2.92 AVT
10000 IQD
5.84 AVT
Đổi 10000 IQD sang 5.84 AVT
50000 IQD
29.22 AVT
Đổi 50000 IQD sang 29.22 AVT
100000 IQD
58.44 AVT
Đổi 100000 IQD sang 58.44 AVT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành AVT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Aventus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang AVT, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVT/IQD
AVT/IQD: 1 AVT = 1,711.19 IQD; 2025/10/31 20:04:38
Trong 1D vừa qua, Aventus đã thay đổi -16.33% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aventus(AVT) đã thay đổi -16.33% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành AVT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AVT sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Aventus/IQD
Giá Aventus cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 2,223.11 IQD trong khi giá Aventus thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 1,632.78 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aventus theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVT theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 2,223.11 IQD | 2,223.11 IQD | 2,223.11 IQD | 2,706.25 IQD | 
| Thấp | 1,632.78 IQD | 1,632.78 IQD | 1,538.39 IQD | 1,538.39 IQD | 
| Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -16.33% | -4.70% | -13.58% | -15.49% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVT (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVT bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aventus
Số liệu thị trường AVT sang IQD
AVT/IQD:
ع.د1,711.19
Khối lượng AVT 24 giờ:
ع.د629,511,146.19
Vốn hóa thị trường AVT:
ع.د10,267,163,343.45
Nguồn cung lưu hành AVT:
6.00M AVT
Tỷ giá AVT sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aventus thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aventus là ع.د1,711.19 mỗi AVT, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د10,267,163,343.45 IQD  dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,000,000 AVT. Khối lượng giao dịch của Aventus đã thay đổi -26.64% (ع.د-228,556,655.90 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVT là ع.د858,067,802.09.
Thông tin thêm về Aventus trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aventus phổ biến nhất là AVT sang IQD, trong đó mã của Aventus là AVT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93179.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81746.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150556.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578319.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9536369.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.78 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVT sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVT sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Aventus phổ biến
AVT đến IQD
1 AVT thành ع.د1,711.19 IQD 

AVT đến TWD
1 AVT thành NT$40.2 TWD 

AVT đến CNY
1 AVT thành ¥9.3 CNY 

AVT đến USD
1 AVT thành $1.31 USD 

AVT đến EUR
1 AVT thành €1.13 EUR 

AVT đến CAD
1 AVT thành C$1.83 CAD 

AVT đến KRW
1 AVT thành ₩1,866.9 KRW 

AVT đến JPY
1 AVT thành ¥201.27 JPY 

AVT đến GBP
1 AVT thành £0.9938 GBP 

AVT đến BRL
1 AVT thành R$7.03 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

ZEC đến IQD
1 ZEC thành ع.د504,269.64 IQD 

TAO đến IQD
1 TAO thành ع.د637,558.07 IQD 

COAI đến IQD
1 COAI thành ع.د1,816.29 IQD 

DOOD đến IQD
1 DOOD thành ع.د10.72 IQD 

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,428,093.49 IQD 

ZEREBRO đến IQD
1 ZEREBRO thành ع.د61.09 IQD 

DASH đến IQD
1 DASH thành ع.د62,295.17 IQD 

TON đến IQD
1 TON thành ع.د2,995.15 IQD 

AERO đến IQD
1 AERO thành ع.د1,433.53 IQD 

VELVET đến IQD
1 VELVET thành ع.د319.62 IQD 
Bảng chuyển đổi từ AVT sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Aventus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVT thành Dinar Iraq đã thay đổi -4.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -16.33%, đạt mức cao nhất là 2,223.11 IQD  và mức thấp nhất là 1,632.78 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 AVT là ع.د1,976.35 IQD , thay đổi -13.58% so với giá hiện tại. Aventus đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -36.80% so với năm trước.
-ع.د
982.71IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 AVT | ع.د855.6 | ع.د1,020.25 | -16.33% | 
| 1 AVT | ع.د1,711.19 | ع.د2,040.5 | -16.33% | 
| 5 AVT | ع.د8,555.97 | ع.د10,202.52 | -16.33% | 
| 10 AVT | ع.د17,111.94 | ع.د20,405.05 | -16.33% | 
| 50 AVT | ع.د85,559.7 | ع.د102,025.23 | -16.33% | 
| 100 AVT | ع.د171,119.39 | ع.د204,050.46 | -16.33% | 
| 500 AVT | ع.د855,596.96 | ع.د1,020,252.3 | -16.33% | 
| 1000 AVT | ع.د1,711,193.92 | ع.د2,040,504.6 | -16.33% | 
Câu Hỏi Thường Gặp AVT/IQD
1 Aventus bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Aventus (AVT) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د1,711.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVT với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0005844 AVT đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVT sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVT sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVT bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.002922 AVT, trong khi 5 AVT sẽ có giá khoảng 8,555.97IQD.
Giá cao nhất của AVT/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVT tính theo IQD là ع.د14,532.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVT/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aventus tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aventus (AVT) đã giảm 4.70%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aventus (AVT) đã giảm 13.58% so với Dinar Iraq (IQD). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVT thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aventus và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVT/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVT/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVT/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVT/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aventus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aventus: AVT sang Đô la Mỹ (USD), AVT sang Euro (EUR), AVT sang Bảng Anh (GBP), AVT sang Đô la Canada (CAD), AVT sang Rupee Ấn Độ (INR), AVT sang Rupee Pakistan (PKR), AVT sang Real Brazil (BRL), AVT sang ...
Giá của Aventus ở Mỹ là $1.31 USD. Ngoài ra, giá của Aventus là €1.13 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9938 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.83 CAD ở Canada, ₹115.93 INR ở Ấn Độ, ₨366.93 PKR ở Pakistan, R$7.03 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aventus phổ biến nhất là AVT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Aventus (AVT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د1,711.19.
Giá của Aventus ở Mỹ là $1.31 USD. Ngoài ra, giá của Aventus là €1.13 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9938 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.83 CAD ở Canada, ₹115.93 INR ở Ấn Độ, ₨366.93 PKR ở Pakistan, R$7.03 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aventus phổ biến nhất là AVT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Aventus (AVT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د1,711.19.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hướng dẫn cách mua TreehouseHướng dẫn cách mua Aster USDFHướng dẫn cách mua BraintrustHướng dẫn cách mua Velodrome FinanceHướng dẫn cách mua DEAPcoinHướng dẫn cách mua Realio NetworkHướng dẫn cách mua Sleepless AIHướng dẫn cách mua HashflowHướng dẫn cách mua Access ProtocolHướng dẫn cách mua Klickl Token












































