Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88671.54 (+1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88671.54 (+1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88671.54 (+1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AAZ thành EUR
AAZ/EUR: 1 AAZ = 0.3166 EUR. Giá chuyển đổi 1 ATLAZ (AAZ) thành Euro (EUR) là 0.3166 EUR hôm nay.

AAZ
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AAZ/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ATLAZ (AAZ) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AAZ hiện có giá trị là 0.3166 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AAZ hiện có giá 0.3166 EUR, nghĩa là mua 5 AAZ sẽ mất 1.58 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3.16 AAZ và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 15.79 AAZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AAZ sang EUR
Chuyển đổi EUR sang AAZ
ATLAZ
Euro
1 AAZ
0.3166 EUR
Đổi 1 AAZ sang 0.3166 EUR
2 AAZ
0.6333 EUR
Đổi 2 AAZ sang 0.6333 EUR
5 AAZ
1.58 EUR
Đổi 5 AAZ sang 1.58 EUR
10 AAZ
3.17 EUR
Đổi 10 AAZ sang 3.17 EUR
20 AAZ
6.33 EUR
Đổi 20 AAZ sang 6.33 EUR
50 AAZ
15.83 EUR
Đổi 50 AAZ sang 15.83 EUR
100 AAZ
31.66 EUR
Đổi 100 AAZ sang 31.66 EUR
200 AAZ
63.33 EUR
Đổi 200 AAZ sang 63.33 EUR
500 AAZ
158.32 EUR
Đổi 500 AAZ sang 158.32 EUR
1000 AAZ
316.64 EUR
Đổi 1000 AAZ sang 316.64 EUR
5000 AAZ
1,583.19 EUR
Đổi 5000 AAZ sang 1,583.19 EUR
10000 AAZ
3,166.38 EUR
Đổi 10000 AAZ sang 3,166.38 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AAZ thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ATLAZ tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AAZ sang EUR, lên đến 10000 AAZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ATLAZ
1 EUR
3.16 AAZ
Đổi 1 EUR sang 3.16 AAZ
10 EUR
31.58 AAZ
Đổi 10 EUR sang 31.58 AAZ
50 EUR
157.91 AAZ
Đổi 50 EUR sang 157.91 AAZ
100 EUR
315.82 AAZ
Đổi 100 EUR sang 315.82 AAZ
200 EUR
631.64 AAZ
Đổi 200 EUR sang 631.64 AAZ
500 EUR
1,579.09 AAZ
Đổi 500 EUR sang 1,579.09 AAZ
1000 EUR
3,158.18 AAZ
Đổi 1000 EUR sang 3,158.18 AAZ
2000 EUR
6,316.37 AAZ
Đổi 2000 EUR sang 6,316.37 AAZ
5000 EUR
15,790.92 AAZ
Đổi 5000 EUR sang 15,790.92 AAZ
10000 EUR
31,581.85 AAZ
Đổi 10000 EUR sang 31,581.85 AAZ
50000 EUR
157,909.25 AAZ
Đổi 50000 EUR sang 157,909.25 AAZ
100000 EUR
315,818.49 AAZ
Đổi 100000 EUR sang 315,818.49 AAZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AAZ toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ATLAZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AAZ, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AAZ/EUR
AAZ/EUR: 1 AAZ = 0.3166 EUR; 2025/12/30 17:18:18
Trong 1D vừa qua, ATLAZ đã thay đổi -3.94% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ATLAZ(AAZ) đã thay đổi -3.94% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AAZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AAZ sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ATLAZ/EUR
Giá ATLAZ cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.3905 EUR trong khi giá ATLAZ thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.3166 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ATLAZ theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AAZ theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3296 EUR | 0.3905 EUR | 0.5642 EUR | 0.5647 EUR |
Thấp | 0.3166 EUR | 0.3166 EUR | 0.3166 EUR | 0.008587 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.94% | -19.18% | -43.80% | +2241.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AAZ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AAZ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AAZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ATLAZ
Số liệu thị trường AAZ sang EUR
AAZ/EUR:
€0.3166
Khối lượng AAZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AAZ:
--
Nguồn cung lưu hành AAZ:
0 AAZ
Tỷ giá AAZ sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ATLAZ thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ATLAZ là €0.3166 mỗi AAZ, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AAZ. Khối lượng giao dịch của ATLAZ đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AAZ là €0.
Thông tin thêm về ATLAZ trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ATLAZ phổ biến nhất là AAZ sang EUR, trong đó mã của ATLAZ là AAZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AAZ sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AAZ sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ATLAZ phổ biến
AAZ đến TWD
1 AAZ thành NT$11.65 TWD
AAZ đến CNY
1 AAZ thành ¥2.61 CNY
AAZ đến USD
1 AAZ thành $0.3726 USD
AAZ đến AUD
1 AAZ thành AU$0.5559 AUD
AAZ đến EUR
1 AAZ thành €0.3166 EUR
AAZ đến CAD
1 AAZ thành C$0.5097 CAD
AAZ đến KRW
1 AAZ thành ₩536.31 KRW
AAZ đến JPY
1 AAZ thành ¥58.21 JPY
AAZ đến GBP
1 AAZ thành £0.2764 GBP
AAZ đến BRL
1 AAZ thành R$2.05 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

LIT đến EUR
1 LIT thành €2.44 EUR

ELIZAOS đến EUR
1 ELIZAOS thành €0.005457 EUR

TAKE đến EUR
1 TAKE thành €0.1039 EUR

ZRX đến EUR
1 ZRX thành €0.1436 EUR

WCT đến EUR
1 WCT thành €0.07713 EUR

VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005775 EUR

H đến EUR
1 H thành €0.1420 EUR

OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.1443 EUR

MAVIA đến EUR
1 MAVIA thành €0.05048 EUR

MANTA đến EUR
1 MANTA thành €0.06715 EUR
Bảng chuyển đổi từ AAZ sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của ATLAZ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AAZ thành Euro đã thay đổi -19.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.94%, đạt mức cao nhất là 0.3296 EUR và mức thấp nhất là 0.3166 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AAZ là €0.5635 EUR , thay đổi -43.80% so với giá hiện tại. ATLAZ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.85% so với năm trước.
-€
27.12EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AAZ | €0.1583 | €0.1648 | -3.94% |
1 AAZ | €0.3166 | €0.3296 | -3.94% |
5 AAZ | €1.58 | €1.65 | -3.94% |
10 AAZ | €3.17 | €3.3 | -3.94% |
50 AAZ | €15.83 | €16.48 | -3.94% |
100 AAZ | €31.66 | €32.96 | -3.94% |
500 AAZ | €158.32 | €164.81 | -3.94% |
1000 AAZ | €316.64 | €329.63 | -3.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp AAZ/EUR
1 ATLAZ bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ATLAZ (AAZ) trong Euro (EUR) là €0.3166.
Tôi có thể mua bao nhiêu AAZ với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.16 AAZ đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AAZ sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AAZ sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AAZ bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 15.79 AAZ, trong khi 5 AAZ sẽ có giá khoảng 1.58EUR.
Giá cao nhất của AAZ/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AAZ tính theo EUR là €31,695.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AAZ/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ATLAZ tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ATLAZ (AAZ) đã giảm 19.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ATLAZ (AAZ) đã giảm 43.80% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AAZ thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ATLAZ và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AAZ/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AAZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AAZ/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AAZ/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AAZ/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ATLAZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ATLAZ: AAZ sang Đô la Mỹ (USD), AAZ sang Euro (EUR), AAZ sang Bảng Anh (GBP), AAZ sang Đô la Canada (CAD), AAZ sang Rupee Ấn Độ (INR), AAZ sang Rupee Pakistan (PKR), AAZ sang Real Brazil (BRL), AAZ sang ...
Giá của ATLAZ ở Mỹ là $0.3726 USD. Ngoài ra, giá của ATLAZ là €0.3166 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2764 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5097 CAD ở Canada, ₹33.46 INR ở Ấn Độ, ₨104.37 PKR ở Pakistan, R$2.05 BRL ở Brazil, ...
Cặp ATLAZ phổ biến nhất là AAZ sang Euro(EUR). Giá của 1 ATLAZ (AAZ) ở Euro (EUR) là €0.3166.
Giá của ATLAZ ở Mỹ là $0.3726 USD. Ngoài ra, giá của ATLAZ là €0.3166 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2764 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5097 CAD ở Canada, ₹33.46 INR ở Ấn Độ, ₨104.37 PKR ở Pakistan, R$2.05 BRL ở Brazil, ...
Cặp ATLAZ phổ biến nhất là AAZ sang Euro(EUR). Giá của 1 ATLAZ (AAZ) ở Euro (EUR) là €0.3166.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































