Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Asymmetry Finance sang Rial Oman (ASF sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ASF thành OMR

ASF/OMR: 1 ASF = 0.03167 OMR. Giá chuyển đổi 1 Asymmetry Finance (ASF) thành Rial Oman (OMR) là 0.03167 OMR hôm nay.
ASF
ASF
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASF/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Asymmetry Finance (ASF) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASF hiện có giá trị là 0.03167 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASF hiện có giá 0.03167 OMR, nghĩa là mua 5 ASF sẽ mất 0.1584 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 31.57 ASF và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 157.86 ASF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ASF sang OMR

Chuyển đổi OMR sang ASF

Asymmetry Finance
Rial Oman
1 ASF
0.03167  OMR
Đổi 1 ASF sang 0.03167 OMR
2 ASF
0.06335  OMR
Đổi 2 ASF sang 0.06335 OMR
5 ASF
0.1584  OMR
Đổi 5 ASF sang 0.1584 OMR
10 ASF
0.3167  OMR
Đổi 10 ASF sang 0.3167 OMR
20 ASF
0.6335  OMR
Đổi 20 ASF sang 0.6335 OMR
50 ASF
1.58  OMR
Đổi 50 ASF sang 1.58 OMR
100 ASF
3.17  OMR
Đổi 100 ASF sang 3.17 OMR
200 ASF
6.33  OMR
Đổi 200 ASF sang 6.33 OMR
500 ASF
15.84  OMR
Đổi 500 ASF sang 15.84 OMR
1000 ASF
31.67  OMR
Đổi 1000 ASF sang 31.67 OMR
5000 ASF
158.37  OMR
Đổi 5000 ASF sang 158.37 OMR
10000 ASF
316.74  OMR
Đổi 10000 ASF sang 316.74 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASF thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Asymmetry Finance tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASF sang OMR, lên đến 10000 ASF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Asymmetry Finance
1 OMR
31.57 ASF
Đổi 1 OMR sang 31.57 ASF
10 OMR
315.72 ASF
Đổi 10 OMR sang 315.72 ASF
50 OMR
1,578.58 ASF
Đổi 50 OMR sang 1,578.58 ASF
100 OMR
3,157.16 ASF
Đổi 100 OMR sang 3,157.16 ASF
200 OMR
6,314.32 ASF
Đổi 200 OMR sang 6,314.32 ASF
500 OMR
15,785.8 ASF
Đổi 500 OMR sang 15,785.8 ASF
1000 OMR
31,571.61 ASF
Đổi 1000 OMR sang 31,571.61 ASF
2000 OMR
63,143.22 ASF
Đổi 2000 OMR sang 63,143.22 ASF
5000 OMR
157,858.04 ASF
Đổi 5000 OMR sang 157,858.04 ASF
10000 OMR
315,716.08 ASF
Đổi 10000 OMR sang 315,716.08 ASF
50000 OMR
1,578,580.41 ASF
Đổi 50000 OMR sang 1,578,580.41 ASF
100000 OMR
3,157,160.81 ASF
Đổi 100000 OMR sang 3,157,160.81 ASF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành ASF toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Asymmetry Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang ASF, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ASF/OMR

ASF/OMR: 1 ASF = 0.03167 OMR; 2025/12/30 02:45:16
Trong 1D vừa qua, Asymmetry Finance đã thay đổi -0.91% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Asymmetry Finance(ASF) đã thay đổi -0.91% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành ASF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ASF sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Asymmetry Finance/OMR

Giá Asymmetry Finance cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.03249 OMR trong khi giá Asymmetry Finance thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.03083 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Asymmetry Finance theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASF theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03291 OMR
0.03249 OMR
0.04474 OMR
0.1886 OMR
Thấp
0.03167 OMR
0.03083 OMR
0.03083 OMR
0.03083 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.91%
-3.92%
-29.14%
-80.07%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ASF (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASF bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Asymmetry Finance

Số liệu thị trường ASF sang OMR

ASF/OMR:
ر.ع.0.03167
Khối lượng ASF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ASF:
--
Nguồn cung lưu hành ASF:
0 ASF

Tỷ giá ASF sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Asymmetry Finance thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Asymmetry Finance là ر.ع.0.03167 mỗi ASF, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ASF. Khối lượng giao dịch của Asymmetry Finance đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASF là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Asymmetry Finance trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Asymmetry Finance phổ biến nhất là ASF sang OMR, trong đó mã của Asymmetry Finance là ASF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ASF sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ASF sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Asymmetry Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ASF đến TWD
1 ASF thành NT$2.59 TWD
popular info Rial Oman
ASF đến OMR
1 ASF thành ر.ع.0.03167 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ASF đến CNY
1 ASF thành ¥0.5771 CNY
popular info Đô la Mỹ
ASF đến USD
1 ASF thành $0.08240 USD
popular info Đô la Úc
ASF đến AUD
1 ASF thành AU$0.1229 AUD
popular info Euro
ASF đến EUR
1 ASF thành €0.06998 EUR
popular info Đô la Canada
ASF đến CAD
1 ASF thành C$0.1128 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ASF đến KRW
1 ASF thành ₩118.14 KRW
popular info Yên Nhật
ASF đến JPY
1 ASF thành ¥12.87 JPY
popular info Bảng Anh
ASF đến GBP
1 ASF thành £0.06100 GBP
popular info Real Brazil
ASF đến BRL
1 ASF thành R$0.4591 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.33,495.64 OMR
other assets Midnight
NIGHT đến OMR
1 NIGHT thành ر.ع.0.03655 OMR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến OMR
1 ELIZAOS thành ر.ع.0.001454 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,126.14 OMR
other assets Subsquid
SQD đến OMR
1 SQD thành ر.ع.0.03652 OMR
other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.207.14 OMR
other assets X Empire
X đến OMR
1 X thành ر.ع.0.{5}7748 OMR
other assets Avantis
AVNT đến OMR
1 AVNT thành ر.ع.0.1547 OMR
other assets Bluzelle
BLZ đến OMR
1 BLZ thành ر.ع.0.007461 OMR
other assets 0x Protocol
ZRX đến OMR
1 ZRX thành ر.ع.0.06863 OMR

Bảng chuyển đổi từ ASF sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Asymmetry Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASF thành Rial Oman đã thay đổi -3.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.91%, đạt mức cao nhất là 0.03291 OMR và mức thấp nhất là 0.03167 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 ASF là ر.ع.0.04470 OMR , thay đổi -29.14% so với giá hiện tại. Asymmetry Finance đã thay đổi
-ر.ع.
0.5341OMR
, tương đương mức thay đổi -94.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:45 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ASF
ر.ع.0.01584ر.ع.0.01598
-0.91%
1 ASF
ر.ع.0.03167ر.ع.0.03196
-0.91%
5 ASF
ر.ع.0.1584ر.ع.0.1598
-0.91%
10 ASF
ر.ع.0.3167ر.ع.0.3196
-0.91%
50 ASF
ر.ع.1.58ر.ع.1.6
-0.91%
100 ASF
ر.ع.3.17ر.ع.3.2
-0.91%
500 ASF
ر.ع.15.84ر.ع.15.98
-0.91%
1000 ASF
ر.ع.31.67ر.ع.31.96
-0.91%

Câu Hỏi Thường Gặp ASF/OMR

1 Asymmetry Finance bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Asymmetry Finance (ASF) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.03167.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASF với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.57 ASF đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASF sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASF sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASF bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 157.86 ASF, trong khi 5 ASF sẽ có giá khoảng 0.1584OMR.
Giá cao nhất của ASF/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASF tính theo OMR là ر.ع.1.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASF/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Asymmetry Finance tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Asymmetry Finance (ASF) đã giảm 3.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Asymmetry Finance (ASF) đã giảm 29.14% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASF thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Asymmetry Finance và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASF/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASF/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASF/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASF/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Asymmetry Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Asymmetry Finance: ASF sang Đô la Mỹ (USD), ASF sang Euro (EUR), ASF sang Bảng Anh (GBP), ASF sang Đô la Canada (CAD), ASF sang Rupee Ấn Độ (INR), ASF sang Rupee Pakistan (PKR), ASF sang Real Brazil (BRL), ASF sang ...
Giá của Asymmetry Finance ở Mỹ là $0.08240 USD. Ngoài ra, giá của Asymmetry Finance là €0.06998 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06100 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1128 CAD ở Canada, ₹7.41 INR ở Ấn Độ, ₨23.09 PKR ở Pakistan, R$0.4591 BRL ở Brazil, ...
Cặp Asymmetry Finance phổ biến nhất là ASF sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Asymmetry Finance (ASF) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.03167.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget