Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Aster Sister sang Rial Oman (ROSE sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ROSE thành OMR

ROSE/OMR: 1 ROSE = 0.{5}3210 OMR. Giá chuyển đổi 1 Aster Sister (ROSE) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}3210 OMR hôm nay.
ROSE
ROSE
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROSE/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aster Sister (ROSE) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROSE hiện có giá trị là 0.{5}3210 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROSE hiện có giá 0.{5}3210 OMR, nghĩa là mua 5 ROSE sẽ mất 0.{4}1605 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 311,492.62 ROSE và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,557,463.12 ROSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ROSE sang OMR

Chuyển đổi OMR sang ROSE

Aster Sister
Rial Oman
1 ROSE
0.{5}3210  OMR
Đổi 1 ROSE sang 0.{5}3210 OMR
2 ROSE
0.{5}6421  OMR
Đổi 2 ROSE sang 0.{5}6421 OMR
5 ROSE
0.{4}1605  OMR
Đổi 5 ROSE sang 0.{4}1605 OMR
10 ROSE
0.{4}3210  OMR
Đổi 10 ROSE sang 0.{4}3210 OMR
20 ROSE
0.{4}6421  OMR
Đổi 20 ROSE sang 0.{4}6421 OMR
50 ROSE
0.0001605  OMR
Đổi 50 ROSE sang 0.0001605 OMR
100 ROSE
0.0003210  OMR
Đổi 100 ROSE sang 0.0003210 OMR
200 ROSE
0.0006421  OMR
Đổi 200 ROSE sang 0.0006421 OMR
500 ROSE
0.001605  OMR
Đổi 500 ROSE sang 0.001605 OMR
1000 ROSE
0.003210  OMR
Đổi 1000 ROSE sang 0.003210 OMR
5000 ROSE
0.01605  OMR
Đổi 5000 ROSE sang 0.01605 OMR
10000 ROSE
0.03210  OMR
Đổi 10000 ROSE sang 0.03210 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROSE thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Aster Sister tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROSE sang OMR, lên đến 10000 ROSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Aster Sister
1 OMR
311,492.62 ROSE
Đổi 1 OMR sang 311,492.62 ROSE
10 OMR
3,114,926.24 ROSE
Đổi 10 OMR sang 3,114,926.24 ROSE
50 OMR
15,574,631.21 ROSE
Đổi 50 OMR sang 15,574,631.21 ROSE
100 OMR
31,149,262.41 ROSE
Đổi 100 OMR sang 31,149,262.41 ROSE
200 OMR
62,298,524.83 ROSE
Đổi 200 OMR sang 62,298,524.83 ROSE
500 OMR
155,746,312.07 ROSE
Đổi 500 OMR sang 155,746,312.07 ROSE
1000 OMR
311,492,624.13 ROSE
Đổi 1000 OMR sang 311,492,624.13 ROSE
2000 OMR
622,985,248.26 ROSE
Đổi 2000 OMR sang 622,985,248.26 ROSE
5000 OMR
1,557,463,120.66 ROSE
Đổi 5000 OMR sang 1,557,463,120.66 ROSE
10000 OMR
3,114,926,241.32 ROSE
Đổi 10000 OMR sang 3,114,926,241.32 ROSE
50000 OMR
15,574,631,206.59 ROSE
Đổi 50000 OMR sang 15,574,631,206.59 ROSE
100000 OMR
31,149,262,413.18 ROSE
Đổi 100000 OMR sang 31,149,262,413.18 ROSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành ROSE toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Aster Sister đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang ROSE, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ROSE/OMR

ROSE/OMR: 1 ROSE = 0.{5}3210 OMR; 2025/12/31 13:32:44
Trong 1D vừa qua, Aster Sister đã thay đổi +0.01% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aster Sister(ROSE) đã thay đổi +0.01% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành ROSE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ROSE sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Aster Sister/OMR

Giá Aster Sister cao nhất theo OMR 7 ngày qua là -- OMR trong khi giá Aster Sister thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là -- OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aster Sister theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ROSE theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}3229 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Thấp
0.{5}3189 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.01%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ROSE (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ROSE bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ROSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Aster Sister

Số liệu thị trường ROSE sang OMR

ROSE/OMR:
ر.ع.0.{5}3210
Khối lượng ROSE 24 giờ:
ر.ع.0.9793
Vốn hóa thị trường ROSE:
ر.ع.3,210.34
Nguồn cung lưu hành ROSE:
1000.00M ROSE

Tỷ giá ROSE sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Aster Sister thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Aster Sister là ر.ع.0.ROSE3210 mỗi ROSE, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.3,210.34 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,998,400 {5}. Khối lượng giao dịch của Aster Sister đã thay đổi --% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ROSE là ر.ع.--.

Thông tin thêm về Aster Sister trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aster Sister phổ biến nhất là ROSE sang OMR, trong đó mã của Aster Sister là ROSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ROSE sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ROSE sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Aster Sister phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ROSE đến TWD
1 ROSE thành NT$0.0002619 TWD
popular info Rial Oman
ROSE đến OMR
1 ROSE thành ر.ع.0.{5}3210 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ROSE đến CNY
1 ROSE thành ¥0.{4}5837 CNY
popular info Đô la Mỹ
ROSE đến USD
1 ROSE thành $0.{5}8352 USD
popular info Đô la Úc
ROSE đến AUD
1 ROSE thành AU$0.{4}1250 AUD
popular info Euro
ROSE đến EUR
1 ROSE thành €0.{5}7114 EUR
popular info Đô la Canada
ROSE đến CAD
1 ROSE thành C$0.{4}1145 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ROSE đến KRW
1 ROSE thành ₩0.01208 KRW
popular info Yên Nhật
ROSE đến JPY
1 ROSE thành ¥0.001308 JPY
popular info Bảng Anh
ROSE đến GBP
1 ROSE thành £0.{5}6214 GBP
popular info Real Brazil
ROSE đến BRL
1 ROSE thành R$0.{4}4583 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Chiliz
CHZ đến OMR
1 CHZ thành ر.ع.0.01710 OMR
other assets Bitlight
LIGHT đến OMR
1 LIGHT thành ر.ع.0.4368 OMR
other assets Cyber
CYBER đến OMR
1 CYBER thành ر.ع.0.3219 OMR
other assets River
RIVER đến OMR
1 RIVER thành ر.ع.3.42 OMR
other assets Plasma
XPL đến OMR
1 XPL thành ر.ع.0.06440 OMR
other assets Bounce Token
AUCTION đến OMR
1 AUCTION thành ر.ع.2.09 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.34,100.54 OMR
other assets zkPass
ZKP đến OMR
1 ZKP thành ر.ع.0.05278 OMR
other assets IOST
IOST đến OMR
1 IOST thành ر.ع.0.0006929 OMR
other assets Quack AI
Q đến OMR
1 Q thành ر.ع.0.004951 OMR

Bảng chuyển đổi từ ROSE sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Aster Sister đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ROSE thành Rial Oman đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.3229 OMR {5} và mức thấp nhất là 0.{5}3189 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 ROSE là ر.ع.-- OMR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Aster Sister đã thay đổi
-ر.ع.
--OMR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:32 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ROSE
ر.ع.0.{5}1605ر.ع.--
+0.01%
1 ROSE
ر.ع.0.{5}3210ر.ع.--
+0.01%
5 ROSE
ر.ع.0.{4}1605ر.ع.--
+0.01%
10 ROSE
ر.ع.0.{4}3210ر.ع.--
+0.01%
50 ROSE
ر.ع.0.0001605ر.ع.--
+0.01%
100 ROSE
ر.ع.0.0003210ر.ع.--
+0.01%
500 ROSE
ر.ع.0.001605ر.ع.--
+0.01%
1000 ROSE
ر.ع.0.003210ر.ع.--
+0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp ROSE/OMR

1 Aster Sister bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Aster Sister (ROSE) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}3210.
Tôi có thể mua bao nhiêu ROSE với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 311,492.62 ROSE đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ROSE sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ROSE sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ROSE bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 1,557,463.12 ROSE, trong khi 5 ROSE sẽ có giá khoảng 0.{4}1605OMR.
Giá cao nhất của ROSE/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ROSE tính theo OMR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ROSE/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aster Sister tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aster Sister (ROSE) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aster Sister (ROSE) đã giảm -- so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ROSE thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aster Sister và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ROSE/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ROSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ROSE/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ROSE/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ROSE/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aster Sister và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aster Sister: ROSE sang Đô la Mỹ (USD), ROSE sang Euro (EUR), ROSE sang Bảng Anh (GBP), ROSE sang Đô la Canada (CAD), ROSE sang Rupee Ấn Độ (INR), ROSE sang Rupee Pakistan (PKR), ROSE sang Real Brazil (BRL), ROSE sang ...
Giá của Aster Sister ở Mỹ là $0.₹0.00075078352 USD. Ngoài ra, giá của Aster Sister là €0.{5}7114 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6214 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1145 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.002344 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4583 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aster Sister phổ biến nhất là ROSE sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Aster Sister (ROSE) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}3210.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget