Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi SIM thành EUR

SIM/EUR: 1 SIM = 0.0003814 EUR. Giá chuyển đổi 1 Assimilate (SIM) thành Euro (EUR) là 0.0003814 EUR hôm nay.
SIM
SIM
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SIM/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Assimilate (SIM) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SIM hiện có giá trị là 0.0003814 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SIM hiện có giá 0.0003814 EUR, nghĩa là mua 5 SIM sẽ mất 0.001907 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,621.96 SIM và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 13,109.82 SIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SIM sang EUR

Chuyển đổi EUR sang SIM

Assimilate
Euro
1 SIM
0.0003814  EUR
Đổi 1 SIM sang 0.0003814 EUR
2 SIM
0.0007628  EUR
Đổi 2 SIM sang 0.0007628 EUR
5 SIM
0.001907  EUR
Đổi 5 SIM sang 0.001907 EUR
10 SIM
0.003814  EUR
Đổi 10 SIM sang 0.003814 EUR
20 SIM
0.007628  EUR
Đổi 20 SIM sang 0.007628 EUR
50 SIM
0.01907  EUR
Đổi 50 SIM sang 0.01907 EUR
100 SIM
0.03814  EUR
Đổi 100 SIM sang 0.03814 EUR
200 SIM
0.07628  EUR
Đổi 200 SIM sang 0.07628 EUR
500 SIM
0.1907  EUR
Đổi 500 SIM sang 0.1907 EUR
1000 SIM
0.3814  EUR
Đổi 1000 SIM sang 0.3814 EUR
5000 SIM
1.91  EUR
Đổi 5000 SIM sang 1.91 EUR
10000 SIM
3.81  EUR
Đổi 10000 SIM sang 3.81 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SIM thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Assimilate tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SIM sang EUR, lên đến 10000 SIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Assimilate
1 EUR
2,621.96 SIM
Đổi 1 EUR sang 2,621.96 SIM
10 EUR
26,219.64 SIM
Đổi 10 EUR sang 26,219.64 SIM
50 EUR
131,098.22 SIM
Đổi 50 EUR sang 131,098.22 SIM
100 EUR
262,196.45 SIM
Đổi 100 EUR sang 262,196.45 SIM
200 EUR
524,392.89 SIM
Đổi 200 EUR sang 524,392.89 SIM
500 EUR
1,310,982.24 SIM
Đổi 500 EUR sang 1,310,982.24 SIM
1000 EUR
2,621,964.47 SIM
Đổi 1000 EUR sang 2,621,964.47 SIM
2000 EUR
5,243,928.95 SIM
Đổi 2000 EUR sang 5,243,928.95 SIM
5000 EUR
13,109,822.37 SIM
Đổi 5000 EUR sang 13,109,822.37 SIM
10000 EUR
26,219,644.75 SIM
Đổi 10000 EUR sang 26,219,644.75 SIM
50000 EUR
131,098,223.73 SIM
Đổi 50000 EUR sang 131,098,223.73 SIM
100000 EUR
262,196,447.45 SIM
Đổi 100000 EUR sang 262,196,447.45 SIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SIM toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Assimilate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SIM, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SIM/EUR

SIM/EUR: 1 SIM = 0.0003814 EUR; 2025/12/04 15:07:28
Trong 1D vừa qua, Assimilate đã thay đổi +4.94% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Assimilate(SIM) đã thay đổi +4.94% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SIM sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Assimilate/EUR

Giá Assimilate cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0003819 EUR trong khi giá Assimilate thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0003148 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Assimilate theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SIM theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0003819 EUR
0.0003819 EUR
0.0005245 EUR
0.001196 EUR
Thấp
0.0003633 EUR
0.0003148 EUR
0.0002615 EUR
0.0002615 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.94%
+4.97%
-13.86%
-68.11%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SIM (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SIM bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Assimilate

Số liệu thị trường SIM sang EUR

SIM/EUR:
€0.0003814
Khối lượng SIM 24 giờ:
€89.97
Vốn hóa thị trường SIM:
--
Nguồn cung lưu hành SIM:
0 SIM

Tỷ giá SIM sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Assimilate thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Assimilate là €0.0003814 mỗi SIM, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SIM. Khối lượng giao dịch của Assimilate đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SIM là €89.97.

Thông tin thêm về Assimilate trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Assimilate phổ biến nhất là SIM sang EUR, trong đó mã của Assimilate là SIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SIM sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SIM sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Assimilate phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SIM đến TWD
1 SIM thành NT$0.01393 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SIM đến CNY
1 SIM thành ¥0.003146 CNY
popular info Đô la Mỹ
SIM đến USD
1 SIM thành $0.0004449 USD
popular info Đô la Úc
SIM đến AUD
1 SIM thành AU$0.0006731 AUD
popular info Euro
SIM đến EUR
1 SIM thành €0.0003814 EUR
popular info Đô la Canada
SIM đến CAD
1 SIM thành C$0.0006213 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SIM đến KRW
1 SIM thành ₩0.6549 KRW
popular info Yên Nhật
SIM đến JPY
1 SIM thành ¥0.06886 JPY
popular info Bảng Anh
SIM đến GBP
1 SIM thành £0.0003334 GBP
popular info Real Brazil
SIM đến BRL
1 SIM thành R$0.002355 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets 币安人生
币安人生 đến EUR
1 币安人生 thành €0.1050 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,699.98 EUR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến EUR
1 BSU thành €0.1778 EUR
other assets DeAgentAI
AIA đến EUR
1 AIA thành €0.3423 EUR
other assets NEXPACE
NXPC đến EUR
1 NXPC thành €0.4057 EUR
other assets Shiba Inu
SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{5}7511 EUR
other assets Yooldo
ESPORTS đến EUR
1 ESPORTS thành €0.3791 EUR
other assets Heima
HEI đến EUR
1 HEI thành €0.1398 EUR
other assets Allora
ALLO đến EUR
1 ALLO thành €0.1463 EUR
other assets Humanity Protocol
H đến EUR
1 H thành €0.06855 EUR

Bảng chuyển đổi từ SIM sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Assimilate đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SIM thành Euro đã thay đổi +4.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.94%, đạt mức cao nhất là 0.0003819 EUR và mức thấp nhất là 0.0003633 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SIM là €0.0004427 EUR , thay đổi -13.86% so với giá hiện tại. Assimilate đã thay đổi
-
0.02642EUR
, tương đương mức thay đổi -98.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:07 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SIM
€0.0001907€0.0001817
+4.94%
1 SIM
€0.0003814€0.0003635
+4.94%
5 SIM
€0.001907€0.001817
+4.94%
10 SIM
€0.003814€0.003635
+4.94%
50 SIM
€0.01907€0.01817
+4.94%
100 SIM
€0.03814€0.03635
+4.94%
500 SIM
€0.1907€0.1817
+4.94%
1000 SIM
€0.3814€0.3635
+4.94%

Câu Hỏi Thường Gặp SIM/EUR

1 Assimilate bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Assimilate (SIM) trong Euro (EUR) là €0.0003814.
Tôi có thể mua bao nhiêu SIM với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,621.96 SIM đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SIM sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SIM sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SIM bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 13,109.82 SIM, trong khi 5 SIM sẽ có giá khoảng 0.001907EUR.
Giá cao nhất của SIM/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SIM tính theo EUR là €0.07365. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SIM/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Assimilate tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Assimilate (SIM) đã tăng 4.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Assimilate (SIM) đã giảm 13.86% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SIM thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Assimilate và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SIM/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SIM/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SIM/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SIM/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Assimilate và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Assimilate: SIM sang Đô la Mỹ (USD), SIM sang Euro (EUR), SIM sang Bảng Anh (GBP), SIM sang Đô la Canada (CAD), SIM sang Rupee Ấn Độ (INR), SIM sang Rupee Pakistan (PKR), SIM sang Real Brazil (BRL), SIM sang ...
Giá của Assimilate ở Mỹ là $0.0004449 USD. Ngoài ra, giá của Assimilate là €0.0003814 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003334 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006213 CAD ở Canada, ₹0.03998 INR ở Ấn Độ, ₨0.1257 PKR ở Pakistan, R$0.002355 BRL ở Brazil, ...
Cặp Assimilate phổ biến nhất là SIM sang Euro(EUR). Giá của 1 Assimilate (SIM) ở Euro (EUR) là €0.0003814.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.