Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87622.81 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87622.81 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87622.81 (-0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ARW thành CNY
ARW/CNY: 1 ARW = 0.6350 CNY. Giá chuyển đổi 1 Arowana (ARW) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.6350 CNY hôm nay.

ARW
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARW/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Arowana (ARW) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARW hiện có giá trị là 0.6350 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARW hiện có giá 0.6350 CNY, nghĩa là mua 5 ARW sẽ mất 3.17 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 1.57 ARW và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 7.87 ARW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ARW sang CNY
Chuyển đổi CNY sang ARW
Arowana
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 ARW
0.6350 CNY
Đổi 1 ARW sang 0.6350 CNY
2 ARW
1.27 CNY
Đổi 2 ARW sang 1.27 CNY
5 ARW
3.17 CNY
Đổi 5 ARW sang 3.17 CNY
10 ARW
6.35 CNY
Đổi 10 ARW sang 6.35 CNY
20 ARW
12.7 CNY
Đổi 20 ARW sang 12.7 CNY
50 ARW
31.75 CNY
Đổi 50 ARW sang 31.75 CNY
100 ARW
63.5 CNY
Đổi 100 ARW sang 63.5 CNY
200 ARW
127 CNY
Đổi 200 ARW sang 127 CNY
500 ARW
317.49 CNY
Đổi 500 ARW sang 317.49 CNY
1000 ARW
634.98 CNY
Đổi 1000 ARW sang 634.98 CNY
5000 ARW
3,174.91 CNY
Đổi 5000 ARW sang 3,174.91 CNY
10000 ARW
6,349.83 CNY
Đổi 10000 ARW sang 6,349.83 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARW thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Arowana tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARW sang CNY, lên đến 10000 ARW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Arowana
1 CNY
1.57 ARW
Đổi 1 CNY sang 1.57 ARW
10 CNY
15.75 ARW
Đổi 10 CNY sang 15.75 ARW
50 CNY
78.74 ARW
Đổi 50 CNY sang 78.74 ARW
100 CNY
157.48 ARW
Đổi 100 CNY sang 157.48 ARW
200 CNY
314.97 ARW
Đổi 200 CNY sang 314.97 ARW
500 CNY
787.42 ARW
Đổi 500 CNY sang 787.42 ARW
1000 CNY
1,574.85 ARW
Đổi 1000 CNY sang 1,574.85 ARW
2000 CNY
3,149.69 ARW
Đổi 2000 CNY sang 3,149.69 ARW
5000 CNY
7,874.23 ARW
Đổi 5000 CNY sang 7,874.23 ARW
10000 CNY
15,748.46 ARW
Đổi 10000 CNY sang 15,748.46 ARW
50000 CNY
78,742.32 ARW
Đổi 50000 CNY sang 78,742.32 ARW
100000 CNY
157,484.64 ARW
Đổi 100000 CNY sang 157,484.64 ARW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành ARW toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Arowana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang ARW, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ARW/CNY
ARW/CNY: 1 ARW = 0.6350 CNY; 2025/12/31 17:56:31
Trong 1D vừa qua, Arowana đã thay đổi -10.61% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Arowana(ARW) đã thay đổi -10.61% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành ARW trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ARW sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Arowana/CNY
Giá Arowana cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 1.09 CNY trong khi giá Arowana thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.6350 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Arowana theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARW theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.7134 CNY | 1.09 CNY | 1.09 CNY | 1.09 CNY |
Thấp | 0.6350 CNY | 0.6350 CNY | 0.4674 CNY | 0.1960 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.61% | -29.41% | +40.96% | +224.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ARW (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện kh ông hỗ trợ mua trực tiếp ARW bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Arowana
Số liệu thị trường ARW sang CNY
ARW/CNY:
¥0.6350
Khối lượng ARW 24 giờ:
¥2,833,257.54
Vốn hóa thị trường ARW:
--
Nguồn cung lưu hành ARW:
0 ARW
Tỷ giá ARW sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Arowana thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Arowana là ¥0.6350 mỗi ARW, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ARW. Khối lượng giao dịch của Arowana đã thay đổi -15.20% (¥-508,037.18 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARW là ¥3,341,294.72.
Thông tin thêm về Arowana trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Arowana phổ biến nhất là ARW sang CNY, trong đó mã của Arowana là ARW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ARW sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính b ằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ARW sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Arowana phổ biến
ARW đến TWD
1 ARW thành NT$2.85 TWD
ARW đến CNY
1 ARW thành ¥0.6350 CNY
ARW đến USD
1 ARW thành $0.09079 USD
ARW đến AUD
1 ARW thành AU$0.1362 AUD
ARW đến EUR
1 ARW thành €0.07738 EUR
ARW đến CAD
1 ARW thành C$0.1245 CAD
ARW đến KRW
1 ARW thành ₩131.16 KRW
ARW đến JPY
1 ARW thành ¥14.24 JPY
ARW đến GBP
1 ARW thành £0.06753 GBP
ARW đến BRL
1 ARW thành R$0.5003 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

LIGHT đến CNY
1 LIGHT thành ¥7.67 CNY

CHZ đến CNY
1 CHZ thành ¥0.3090 CNY

RIVER đến CNY
1 RIVER thành ¥70.52 CNY

LUNC đến CNY
1 LUNC thành ¥0.0003207 CNY

BNB đến CNY
1 BNB thành ¥6,024.64 CNY

CYBER đến CNY
1 CYBER thành ¥5.44 CNY

TOKEN đến CNY
1 TOKEN thành ¥0.04636 CNY

XPL đến CNY
1 XPL thành ¥1.15 CNY

ZKP đến CNY
1 ZKP thành ¥0.8913 CNY

AUCTION đến CNY
1 AUCTION thành ¥36.52 CNY
Bảng chuyển đổi từ ARW sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Arowana đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARW thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -29.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.61%, đạt mức cao nhất là 0.7134 CNY và mức thấp nhất là 0.6350 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 ARW là ¥0.4498 CNY , thay đổi +40.96% so với giá hiện tại. Arowana đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +3456.11% so với năm trước.
+¥
0.6375CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ARW | ¥0.3175 | ¥0.3553 | -10.61% |
1 ARW | ¥0.6350 | ¥0.7106 | -10.61% |
5 ARW | ¥3.17 | ¥3.55 | -10.61% |
10 ARW | ¥6.35 | ¥7.11 | -10.61% |
50 ARW | ¥31.75 | ¥35.53 | -10.61% |
100 ARW | ¥63.5 | ¥71.06 | -10.61% |
500 ARW | ¥317.49 | ¥355.3 | -10.61% |
1000 ARW | ¥634.98 | ¥710.6 | -10.61% |
Câu Hỏi Thường Gặp ARW/CNY
1 Arowana bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Arowana (ARW) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.6350.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARW với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.57 ARW đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARW sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARW sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARW bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 7.87 ARW, trong khi 5 ARW sẽ có giá khoảng 3.17CNY.
Giá cao nhất của ARW/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARW tính theo CNY là ¥74.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARW/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Arowana tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Arowana (ARW) đã giảm 29.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Arowana (ARW) đã tăng 40.96% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARW thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Arowana và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARW/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARW/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARW/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có th ể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARW/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Arowana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Arowana: ARW sang Đô la Mỹ (USD), ARW sang Euro (EUR), ARW sang Bảng Anh (GBP), ARW sang Đô la Canada (CAD), ARW sang Rupee Ấn Độ (INR), ARW sang Rupee Pakistan (PKR), ARW sang Real Brazil (BRL), ARW sang ...
Giá của Arowana ở Mỹ là $0.09079 USD. Ngoài ra, giá của Arowana là €0.07738 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06753 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1245 CAD ở Canada, ₹8.16 INR ở Ấn Độ, ₨25.44 PKR ở Pakistan, R$0.5003 BRL ở Brazil, ...
Cặp Arowana phổ biến nhất là ARW sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Arowana (ARW) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.6350.
Giá của Arowana ở Mỹ là $0.09079 USD. Ngoài ra, giá của Arowana là €0.07738 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06753 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1245 CAD ở Canada, ₹8.16 INR ở Ấn Độ, ₨25.44 PKR ở Pakistan, R$0.5003 BRL ở Brazil, ...
Cặp Arowana phổ biến nhất là ARW sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Arowana (ARW) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.6350.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































