Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92729.99 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92729.99 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92729.99 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ARGON thành KWD
ARGON/KWD: 1 ARGON = 0.{4}8758 KWD. Giá chuyển đổi 1 Argon (ARGON) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}8758 KWD hôm nay.

ARGON
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARGON/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Argon (ARGON) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARGON hiện có giá trị là 0.{4}8758 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARGON hiện có giá 0.{4}8758 KWD, nghĩa là mua 5 ARGON sẽ mất 0.0004379 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 11,417.88 ARGON và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 57,089.41 ARGON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ARGON sang KWD
Chuyển đổi KWD sang ARGON
Argon
Dinar Kuwait
1 ARGON
0.{4}8758 KWD
Đổi 1 ARGON sang 0.{4}8758 KWD
2 ARGON
0.0001752 KWD
Đổi 2 ARGON sang 0.0001752 KWD
5 ARGON
0.0004379 KWD
Đổi 5 ARGON sang 0.0004379 KWD
10 ARGON
0.0008758 KWD
Đổi 10 ARGON sang 0.0008758 KWD
20 ARGON
0.001752 KWD
Đổi 20 ARGON sang 0.001752 KWD
50 ARGON
0.004379 KWD
Đổi 50 ARGON sang 0.004379 KWD
100 ARGON
0.008758 KWD
Đổi 100 ARGON sang 0.008758 KWD
200 ARGON
0.01752 KWD
Đổi 200 ARGON sang 0.01752 KWD
500 ARGON
0.04379 KWD
Đổi 500 ARGON sang 0.04379 KWD
1000 ARGON
0.08758 KWD
Đổi 1000 ARGON sang 0.08758 KWD
5000 ARGON
0.4379 KWD
Đổi 5000 ARGON sang 0.4379 KWD
10000 ARGON
0.8758 KWD
Đổi 10000 ARGON sang 0.8758 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARGON thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Argon tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARGON sang KWD, lên đến 10000 ARGON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Argon
1 KWD
11,417.88 ARGON
Đổi 1 KWD sang 11,417.88 ARGON
10 KWD
114,178.82 ARGON
Đổi 10 KWD sang 114,178.82 ARGON
50 KWD
570,894.08 ARGON
Đổi 50 KWD sang 570,894.08 ARGON
100 KWD
1,141,788.17 ARGON
Đổi 100 KWD sang 1,141,788.17 ARGON
200 KWD
2,283,576.34 ARGON
Đổi 200 KWD sang 2,283,576.34 ARGON
500 KWD
5,708,940.85 ARGON
Đổi 500 KWD sang 5,708,940.85 ARGON
1000 KWD
11,417,881.7 ARGON
Đổi 1000 KWD sang 11,417,881.7 ARGON
2000 KWD
22,835,763.39 ARGON
Đổi 2000 KWD sang 22,835,763.39 ARGON
5000 KWD
57,089,408.49 ARGON
Đổi 5000 KWD sang 57,089,408.49 ARGON
10000 KWD
114,178,816.97 ARGON
Đổi 10000 KWD sang 114,178,816.97 ARGON
50000 KWD
570,894,084.86 ARGON
Đổi 50000 KWD sang 570,894,084.86 ARGON
100000 KWD
1,141,788,169.72 ARGON
Đổi 100000 KWD sang 1,141,788,169.72 ARGON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ARGON toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Argon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ARGON, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ARGON/KWD
ARGON/KWD: 1 ARGON = 0.{4}8758 KWD; 2025/12/04 13:37:12
Trong 1D vừa qua, Argon đã thay đổi +3.16% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Argon(ARGON) đã thay đổi +3.16% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ARGON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ARGON sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Argon/KWD
Giá Argon cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{4}8758 KWD trong khi giá Argon thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{4}8342 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Argon theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARGON theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}8758 KWD | 0.{4}8758 KWD | 0.0001016 KWD | 0.0001675 KWD |
Thấp | 0.{4}8490 KWD | 0.{4}8342 KWD | 0.{4}5579 KWD | 0.{4}5385 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.16% | +4.98% | +35.37% | -35.50% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ARGON (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARGON bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARGON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Argon
Số liệu thị trường ARGON sang KWD
ARGON/KWD:
د.ك0.{4}8758
Khối lượng ARGON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ARGON:
د.ك8,612.01
Nguồn cung lưu hành ARGON:
98.33M ARGON
Tỷ giá ARGON sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Argon thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Argon là د.ك0.{4}8758 mỗi ARGON, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك8,612.01 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,330,856 ARGON. Khối lượng giao dịch của Argon đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARGON là د.ك0.
Thông tin thêm về Argon trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Argon phổ biến nhất là ARGON sang KWD, trong đó mã của Argon là ARGON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ARGON sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ARGON sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Argon phổ biến

ARGON đến TWD
1 ARGON thành NT$0.008936 TWD

ARGON đến CNY
1 ARGON thành ¥0.002019 CNY
ARGON đến KWD
1 ARGON thành د.ك0.{4}8758 KWD

ARGON đến USD
1 ARGON thành $0.0002855 USD

ARGON đến AUD
1 ARGON thành AU$0.0004317 AUD

ARGON đến EUR
1 ARGON thành €0.0002446 EUR

ARGON đến CAD
1 ARGON thành C$0.0003987 CAD

ARGON đến KRW
1 ARGON thành ₩0.4201 KRW

ARGON đến JPY
1 ARGON thành ¥0.04419 JPY

ARGON đến GBP
1 ARGON thành £0.0002139 GBP

ARGON đến BRL
1 ARGON thành R$0.001518 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

币安人生 đến KWD
1 币安人生 thành د.ك0.03802 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك976.78 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك278.15 KWD

BSU đến KWD
1 BSU thành د.ك0.06900 KWD

AIA đến KWD
1 AIA thành د.ك0.1216 KWD

SHIB đến KWD
1 SHIB thành د.ك0.{5}2687 KWD

HEI đến KWD
1 HEI thành د.ك0.04991 KWD

NXPC đến KWD
1 NXPC thành د.ك0.1470 KWD

H đến KWD
1 H thành د.ك0.02493 KWD

ALLO đến KWD
1 ALLO thành د.ك0.05245 KWD
Bảng chuyển đổi từ ARGON sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Argon đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARGON thành Dinar Kuwait đã thay đổi +4.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.16%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8758 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}8490 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ARGON là د.ك0.{4}6470 KWD , thay đổi +35.37% so với giá hiện tại. Argon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.87% so với năm trước.
-د.ك
0.0002476KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ARGON | د.ك0.{4}4379 | د.ك0.{4}4245 | +3.16% |
1 ARGON | د.ك0.{4}8758 | د.ك0.{4}8490 | +3.16% |
5 ARGON | د.ك0.0004379 | د.ك0.0004245 | +3.16% |
10 ARGON | د.ك0.0008758 | د.ك0.0008490 | +3.16% |
50 ARGON | د.ك0.004379 | د.ك0.004245 | +3.16% |
100 ARGON | د.ك0.008758 | د.ك0.008490 | +3.16% |
500 ARGON | د.ك0.04379 | د.ك0.04245 | +3.16% |
1000 ARGON | د.ك0.08758 | د.ك0.08490 | +3.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp ARGON/KWD
1 Argon bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Argon (ARGON) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}8758.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARGON với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,417.88 ARGON đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARGON sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARGON sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARGON bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 57,089.41 ARGON, trong khi 5 ARGON sẽ có giá khoảng 0.0004379KWD.
Giá cao nhất của ARGON/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARGON tính theo KWD là د.ك0.1381. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARGON/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Argon tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Argon (ARGON) đã tăng 4.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Argon (ARGON) đã tăng 35.37% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARGON thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Argon và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARGON/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARGON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARGON/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARGON/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARGON/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Argon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Argon: ARGON sang Đô la Mỹ (USD), ARGON sang Euro (EUR), ARGON sang Bảng Anh (GBP), ARGON sang Đô la Canada (CAD), ARGON sang Rupee Ấn Độ (INR), ARGON sang Rupee Pakistan (PKR), ARGON sang Real Brazil (BRL), ARGON sang ...
Giá của Argon ở Mỹ là $0.0002855 USD. Ngoài ra, giá của Argon là €0.0002446 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002139 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003987 CAD ở Canada, ₹0.02567 INR ở Ấn Độ, ₨0.08067 PKR ở Pakistan, R$0.001518 BRL ở Brazil, ...
Cặp Argon phổ biến nhất là ARGON sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Argon (ARGON) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}8758.
Giá của Argon ở Mỹ là $0.0002855 USD. Ngoài ra, giá của Argon là €0.0002446 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002139 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003987 CAD ở Canada, ₹0.02567 INR ở Ấn Độ, ₨0.08067 PKR ở Pakistan, R$0.001518 BRL ở Brazil, ...
Cặp Argon phổ biến nhất là ARGON sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Argon (ARGON) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}8758.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Doanh thu của Tron Network đã vượt 36 triệu USD trong 12 ngày qua và phí rút tiền CEX chính thống tăng gấp đôiDữ liệu: Một người mua SHIB sớm đã mua hơn 3 triệu FET, trị giá 3,5 triệu đô la MỹMột địa chỉ cá voi nhất định bị nghi ngờ đã thanh lý 5419 ETH được mua cách đây 7 tháng, với lợi nhuận rút về vượt quá 8,4 triệu đô laQuỹ Polygon đã nạp 25 triệu MATIC vào CEX trong 24 giờ quaHard fork Chang của Cardano là gì?Thị trường biến động và sụt giảm, dữ liệu tỷ lệ thất nghiệp tuần tới đáng được quan tâmTrong 4 ngày qua, 29.414 ETH đã được rút từ một địa chỉ nhất định trên CEX và sau đó gửi vào Lido để kiếm phần thưởng stakingCông cụ tổng hợp DEX ODOS đã hoàn thành vòng tài trợ Series A, với sự tham gia của Uniswap Labs, Curved Ventures, v.v.Hôm qua, Grayscale GBTC có dòng vốn ròng là 70,2 triệu USD và ARKB có dòng vốn ròng là 65 triệu USD.WSJ: Goldman Sachs cắt giảm hơn 1.300 việc làm












































