Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93108.35 (+6.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93108.35 (+6.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93108.35 (+6.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APX thành CZK
APX/CZK: 1 APX = 5.65 CZK. Giá chuyển đổi 1 APX (APX) thành Koruna Czech (CZK) là 5.65 CZK hôm nay.

APX
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APX/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi APX (APX) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APX hiện có giá trị là 5.65 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APX hiện có giá 5.65 CZK, nghĩa là mua 5 APX sẽ mất 28.26 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.1769 APX và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.8847 APX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APX sang CZK
Chuyển đổi CZK sang APX
APX
Koruna Czech
1 APX
5.65 CZK
Đổi 1 APX sang 5.65 CZK
2 APX
11.3 CZK
Đổi 2 APX sang 11.3 CZK
5 APX
28.26 CZK
Đổi 5 APX sang 28.26 CZK
10 APX
56.52 CZK
Đổi 10 APX sang 56.52 CZK
20 APX
113.03 CZK
Đổi 20 APX sang 113.03 CZK
50 APX
282.58 CZK
Đổi 50 APX sang 282.58 CZK
100 APX
565.17 CZK
Đổi 100 APX sang 565.17 CZK
200 APX
1,130.34 CZK
Đổi 200 APX sang 1,130.34 CZK
500 APX
2,825.84 CZK
Đổi 500 APX sang 2,825.84 CZK
1000 APX
5,651.69 CZK
Đổi 1000 APX sang 5,651.69 CZK
5000 APX
28,258.44 CZK
Đổi 5000 APX sang 28,258.44 CZK
10000 APX
56,516.88 CZK
Đổi 10000 APX sang 56,516.88 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APX thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của APX tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APX sang CZK, lên đến 10000 APX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
APX
1 CZK
0.1769 APX
Đổi 1 CZK sang 0.1769 APX
10 CZK
1.77 APX
Đổi 10 CZK sang 1.77 APX
50 CZK
8.85 APX
Đổi 50 CZK sang 8.85 APX
100 CZK
17.69 APX
Đổi 100 CZK sang 17.69 APX
200 CZK
35.39 APX
Đổi 200 CZK sang 35.39 APX
500 CZK
88.47 APX
Đổi 500 CZK sang 88.47 APX
1000 CZK
176.94 APX
Đổi 1000 CZK sang 176.94 APX
2000 CZK
353.88 APX
Đổi 2000 CZK sang 353.88 APX
5000 CZK
884.69 APX
Đổi 5000 CZK sang 884.69 APX
10000 CZK
1,769.38 APX
Đổi 10000 CZK sang 1,769.38 APX
50000 CZK
8,846.91 APX
Đổi 50000 CZK sang 8,846.91 APX
100000 CZK
17,693.83 APX
Đổi 100000 CZK sang 17,693.83 APX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành APX toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo APX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang APX, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APX/CZK
APX/CZK: 1 APX = 5.65 CZK; 2025/12/03 13:49:33
Trong 1D vừa qua, APX đã thay đổi +8.84% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy APX(APX) đã thay đổi +8.84% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành APX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi APX sang CZK: Biến động và thay đổi giá của APX/CZK
Giá APX cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 5.92 CZK trong khi giá APX thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 5.1 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá APX theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APX theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 5.67 CZK | 5.92 CZK | 7.28 CZK | 50.01 CZK |
Thấp | 5.16 CZK | 5.1 CZK | 5.08 CZK | 1.45 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.84% | -0.22% | +7.60% | +285.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APX (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APX bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin APX
Số liệu thị trường APX sang CZK
APX/CZK:
Kč5.65
Khối lượng APX 24 giờ:
Kč8,155,870.47
Vốn hóa thị trường APX:
Kč254,310,641.73
Nguồn cung lưu hành APX:
45.00M APX
Tỷ giá APX sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi APX thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của APX là Kč5.65 mỗi APX, với tổng vốn hoá thị trường của Kč254,310,641.73 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,997,290 APX. Khối lượng giao dịch của APX đã thay đổi +393.75% (Kč6,504,049.6 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APX là Kč1,651,820.86.
Thông tin thêm về APX trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá APX phổ biến nhất là APX sang CZK, trong đó mã của APX là APX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APX sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APX sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi APX phổ biến

APX đến TWD
1 APX thành NT$8.54 TWD

APX đến CNY
1 APX thành ¥1.93 CNY

APX đến USD
1 APX thành $0.2731 USD

APX đến AUD
1 APX thành AU$0.4145 AUD

APX đến EUR
1 APX thành €0.2342 EUR

APX đến CAD
1 APX thành C$0.3808 CAD
APX đến CZK
1 APX thành Kč5.65 CZK

APX đến KRW
1 APX thành ₩400 KRW

APX đến JPY
1 APX thành ¥42.48 JPY

APX đến GBP
1 APX thành £0.2056 GBP

APX đến BRL
1 APX thành R$1.46 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč35.4 CZK

BOB đến CZK
1 BOB thành Kč0.4650 CZK

LINK đến CZK
1 LINK thành Kč300.48 CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč1,923,801.2 CZK

TRAC đến CZK
1 TRAC thành Kč13.21 CZK

BCH đến CZK
1 BCH thành Kč12,217.26 CZK

2Z đến CZK
1 2Z thành Kč2.91 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč63,957.16 CZK

BABY đến CZK
1 BABY thành Kč0.4054 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč2,934.24 CZK
Bảng chuyển đổi từ APX sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của APX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APX thành Koruna Czech đã thay đổi -0.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.84%, đạt mức cao nhất là 5.67 CZK và mức thấp nhất là 5.16 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 APX là Kč5.25 CZK , thay đổi +7.60% so với giá hiện tại. APX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +202.88% so với năm trước.
+Kč
3.77CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 APX | Kč2.83 | Kč2.6 | +8.84% |
1 APX | Kč5.65 | Kč5.2 | +8.84% |
5 APX | Kč28.26 | Kč25.98 | +8.84% |
10 APX | Kč56.52 | Kč51.95 | +8.84% |
50 APX | Kč282.58 | Kč259.76 | +8.84% |
100 APX | Kč565.17 | Kč519.52 | +8.84% |
500 APX | Kč2,825.84 | Kč2,597.61 | +8.84% |
1000 APX | Kč5,651.69 | Kč5,195.22 | +8.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp APX/CZK
1 APX bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 APX (APX) trong Koruna Czech (CZK) là Kč5.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu APX với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1769 APX đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APX sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APX sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APX bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.8847 APX, trong khi 5 APX sẽ có giá khoảng 28.26CZK.
Giá cao nhất của APX/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APX tính theo CZK là Kč50.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APX/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của APX tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi APX (APX) đã giảm 0.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi APX (APX) đã tăng 7.60% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APX thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa APX và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APX/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APX/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APX/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APX/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của APX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp APX: APX sang Đô la Mỹ (USD), APX sang Euro (EUR), APX sang Bảng Anh (GBP), APX sang Đô la Canada (CAD), APX sang Rupee Ấn Độ (INR), APX sang Rupee Pakistan (PKR), APX sang Real Brazil (BRL), APX sang ...
Giá của APX ở Mỹ là $0.2731 USD. Ngoài ra, giá của APX là €0.2342 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2056 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3808 CAD ở Canada, ₹24.64 INR ở Ấn Độ, ₨76.99 PKR ở Pakistan, R$1.46 BRL ở Brazil, ...
Cặp APX phổ biến nhất là APX sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 APX (APX) ở Koruna Czech (CZK) là Kč5.65.
Giá của APX ở Mỹ là $0.2731 USD. Ngoài ra, giá của APX là €0.2342 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2056 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3808 CAD ở Canada, ₹24.64 INR ở Ấn Độ, ₨76.99 PKR ở Pakistan, R$1.46 BRL ở Brazil, ...
Cặp APX phổ biến nhất là APX sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 APX (APX) ở Koruna Czech (CZK) là Kč5.65.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































