Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93889.99 (+7.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93889.99 (+7.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93889.99 (+7.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APX thành CZK
APX/CZK: 1 APX = 0.02061 CZK. Giá chuyển đổi 1 Appics (APX) thành Koruna Czech (CZK) là 0.02061 CZK hôm nay.

APX
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APX/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Appics (APX) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APX hiện có giá trị là 0.02061 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APX hiện có giá 0.02061 CZK, nghĩa là mua 5 APX sẽ mất 0.1030 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 48.53 APX và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 242.63 APX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APX sang CZK
Chuyển đổi CZK sang APX
Appics
Koruna Czech
1 APX
0.02061 CZK
Đổi 1 APX sang 0.02061 CZK
2 APX
0.04122 CZK
Đổi 2 APX sang 0.04122 CZK
5 APX
0.1030 CZK
Đổi 5 APX sang 0.1030 CZK
10 APX
0.2061 CZK
Đổi 10 APX sang 0.2061 CZK
20 APX
0.4122 CZK
Đổi 20 APX sang 0.4122 CZK
50 APX
1.03 CZK
Đổi 50 APX sang 1.03 CZK
100 APX
2.06 CZK
Đổi 100 APX sang 2.06 CZK
200 APX
4.12 CZK
Đổi 200 APX sang 4.12 CZK
500 APX
10.3 CZK
Đổi 500 APX sang 10.3 CZK
1000 APX
20.61 CZK
Đổi 1000 APX sang 20.61 CZK
5000 APX
103.04 CZK
Đổi 5000 APX sang 103.04 CZK
10000 APX
206.08 CZK
Đổi 10000 APX sang 206.08 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APX thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Appics tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APX sang CZK, lên đến 10000 APX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Appics
1 CZK
48.53 APX
Đổi 1 CZK sang 48.53 APX
10 CZK
485.26 APX
Đổi 10 CZK sang 485.26 APX
50 CZK
2,426.29 APX
Đổi 50 CZK sang 2,426.29 APX
100 CZK
4,852.58 APX
Đổi 100 CZK sang 4,852.58 APX
200 CZK
9,705.17 APX
Đổi 200 CZK sang 9,705.17 APX
500 CZK
24,262.92 APX
Đổi 500 CZK sang 24,262.92 APX
1000 CZK
48,525.85 APX
Đổi 1000 CZK sang 48,525.85 APX
2000 CZK
97,051.7 APX
Đổi 2000 CZK sang 97,051.7 APX
5000 CZK
242,629.24 APX
Đổi 5000 CZK sang 242,629.24 APX
10000 CZK
485,258.48 APX
Đổi 10000 CZK sang 485,258.48 APX
50000 CZK
2,426,292.41 APX
Đổi 50000 CZK sang 2,426,292.41 APX
100000 CZK
4,852,584.81 APX
Đổi 100000 CZK sang 4,852,584.81 APX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành APX toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Appics đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang APX, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APX/CZK
APX/CZK: 1 APX = 0.02061 CZK; 2025/12/03 06:37:32
Trong 1D vừa qua, Appics đã thay đổi +128.65% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Appics(APX) đã thay đổi +128.65% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành APX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi APX sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Appics/CZK
Giá Appics cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.02085 CZK trong khi giá Appics thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.004349 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Appics theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APX theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02085 CZK | 0.02085 CZK | 0.02085 CZK | 0.02085 CZK |
Thấp | 0.008992 CZK | 0.004349 CZK | 0.004349 CZK | 0.004164 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +128.65% | +127.90% | +84.56% | +54.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APX (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APX bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Appics
Số liệu thị trường APX sang CZK
APX/CZK:
Kč0.02061
Khối lượng APX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường APX:
--
Nguồn cung lưu hành APX:
0 APX
Tỷ giá APX sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Appics thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Appics là Kč0.02061 mỗi APX, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- APX. Khối lượng giao dịch của Appics đã thay đổi -100.00% (Kč-- CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APX là Kč--.
Thông tin thêm về Appics trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Appics phổ biến nhất là APX sang CZK, trong đó mã của Appics là APX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APX sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APX sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Appics phổ biến

APX đến TWD
1 APX thành NT$0.03119 TWD

APX đến CNY
1 APX thành ¥0.007025 CNY

APX đến USD
1 APX thành $0.0009943 USD

APX đến AUD
1 APX thành AU$0.001511 AUD

APX đến EUR
1 APX thành €0.0008541 EUR

APX đến CAD
1 APX thành C$0.001389 CAD
APX đến CZK
1 APX thành Kč0.02061 CZK

APX đến KRW
1 APX thành ₩1.46 KRW

APX đến JPY
1 APX thành ¥0.1548 JPY

APX đến GBP
1 APX thành £0.0007514 GBP

APX đến BRL
1 APX thành R$0.005298 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč36.63 CZK

LINK đến CZK
1 LINK thành Kč297.22 CZK

PENGU đến CZK
1 PENGU thành Kč0.2552 CZK

TURBO đến CZK
1 TURBO thành Kč0.05219 CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč1,942,197.26 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč45.84 CZK

BRETT đến CZK
1 BRETT thành Kč0.4149 CZK

BOB đến CZK
1 BOB thành Kč0.4656 CZK

HBAR đến CZK
1 HBAR thành Kč3.1 CZK

PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.{4}9890 CZK
Bảng chuyển đổi từ APX sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Appics đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APX thành Koruna Czech đã thay đổi +127.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +128.65%, đạt mức cao nhất là 0.02085 CZK và mức thấp nhất là 0.008992 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 APX là Kč0.01117 CZK , thay đổi +84.56% so với giá hiện tại. Appics đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1.91% so với năm trước.
+Kč
0.02061CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 APX | Kč0.01030 | Kč0.004506 | +128.65% |
1 APX | Kč0.02061 | Kč0.009013 | +128.65% |
5 APX | Kč0.1030 | Kč0.04506 | +128.65% |
10 APX | Kč0.2061 | Kč0.09013 | +128.65% |
50 APX | Kč1.03 | Kč0.4506 | +128.65% |
100 APX | Kč2.06 | Kč0.9013 | +128.65% |
500 APX | Kč10.3 | Kč4.51 | +128.65% |
1000 APX | Kč20.61 | Kč9.01 | +128.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp APX/CZK
1 Appics bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Appics (APX) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.02061.
Tôi có thể mua bao nhiêu APX với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 48.53 APX đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APX sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APX sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APX bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 242.63 APX, trong khi 5 APX sẽ có giá khoảng 0.1030CZK.
Giá cao nhất của APX/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APX tính theo CZK là Kč0.2944. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APX/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Appics tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã tăng 127.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã tăng 84.56% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APX thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Appics và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APX/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APX/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APX/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APX/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Appics và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Appics: APX sang Đô la Mỹ (USD), APX sang Euro (EUR), APX sang Bảng Anh (GBP), APX sang Đô la Canada (CAD), APX sang Rupee Ấn Độ (INR), APX sang Rupee Pakistan (PKR), APX sang Real Brazil (BRL), APX sang ...
Giá của Appics ở Mỹ là $0.0009943 USD. Ngoài ra, giá của Appics là €0.0008541 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007514 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001389 CAD ở Canada, ₹0.08965 INR ở Ấn Độ, ₨0.2803 PKR ở Pakistan, R$0.005298 BRL ở Brazil, ...
Cặp Appics phổ biến nhất là APX sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Appics (APX) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.02061.
Giá của Appics ở Mỹ là $0.0009943 USD. Ngoài ra, giá của Appics là €0.0008541 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007514 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001389 CAD ở Canada, ₹0.08965 INR ở Ấn Độ, ₨0.2803 PKR ở Pakistan, R$0.005298 BRL ở Brazil, ...
Cặp Appics phổ biến nhất là APX sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Appics (APX) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.02061.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































