Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi APED thành AED

APED/AED: 1 APED = 0.6654 AED. Giá chuyển đổi 1 APED (APED) thành Dirham UAE (AED) là 0.6654 AED hôm nay.
APED
APED
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APED/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi APED (APED) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APED hiện có giá trị là 0.6654 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APED hiện có giá 0.6654 AED, nghĩa là mua 5 APED sẽ mất 3.33 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 1.5 APED và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 7.51 APED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APED sang AED

Chuyển đổi AED sang APED

APED
Dirham UAE
1 APED
0.6654  AED
Đổi 1 APED sang 0.6654 AED
2 APED
1.33  AED
Đổi 2 APED sang 1.33 AED
5 APED
3.33  AED
Đổi 5 APED sang 3.33 AED
10 APED
6.65  AED
Đổi 10 APED sang 6.65 AED
20 APED
13.31  AED
Đổi 20 APED sang 13.31 AED
50 APED
33.27  AED
Đổi 50 APED sang 33.27 AED
100 APED
66.54  AED
Đổi 100 APED sang 66.54 AED
200 APED
133.09  AED
Đổi 200 APED sang 133.09 AED
500 APED
332.72  AED
Đổi 500 APED sang 332.72 AED
1000 APED
665.43  AED
Đổi 1000 APED sang 665.43 AED
5000 APED
3,327.16  AED
Đổi 5000 APED sang 3,327.16 AED
10000 APED
6,654.32  AED
Đổi 10000 APED sang 6,654.32 AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APED thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của APED tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APED sang AED, lên đến 10000 APED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
APED
1 AED
1.5 APED
Đổi 1 AED sang 1.5 APED
10 AED
15.03 APED
Đổi 10 AED sang 15.03 APED
50 AED
75.14 APED
Đổi 50 AED sang 75.14 APED
100 AED
150.28 APED
Đổi 100 AED sang 150.28 APED
200 AED
300.56 APED
Đổi 200 AED sang 300.56 APED
500 AED
751.39 APED
Đổi 500 AED sang 751.39 APED
1000 AED
1,502.78 APED
Đổi 1000 AED sang 1,502.78 APED
2000 AED
3,005.57 APED
Đổi 2000 AED sang 3,005.57 APED
5000 AED
7,513.92 APED
Đổi 5000 AED sang 7,513.92 APED
10000 AED
15,027.84 APED
Đổi 10000 AED sang 15,027.84 APED
50000 AED
75,139.2 APED
Đổi 50000 AED sang 75,139.2 APED
100000 AED
150,278.39 APED
Đổi 100000 AED sang 150,278.39 APED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành APED toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo APED đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang APED, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APED/AED

APED/AED: 1 APED = 0.6654 AED; 2025/12/04 15:33:57
Trong 1D vừa qua, APED đã thay đổi +6.26% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy APED(APED) đã thay đổi +6.26% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành APED trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi APED sang AED: Biến động và thay đổi giá của APED/AED

Giá APED cao nhất theo AED 7 ngày qua là 0.6735 AED trong khi giá APED thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 0.5845 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá APED theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APED theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.6735 AED
0.6735 AED
0.7826 AED
1.5 AED
Thấp
0.6262 AED
0.5845 AED
0.5691 AED
0.5691 AED
Bình thường
0 AED
0 AED
0 AED
0 AED
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.26%
+6.93%
-14.57%
-41.78%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APED (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APED bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin APED

Số liệu thị trường APED sang AED

APED/AED:
د.إ0.6654
Khối lượng APED 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường APED:
د.إ648,458.48
Nguồn cung lưu hành APED:
974.49K APED

Tỷ giá APED sang AED hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi APED thành Dirham UAE đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của APED là د.إ0.6654 mỗi APED, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ648,458.48 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của 974,493 APED. Khối lượng giao dịch của APED đã thay đổi 0.00% (د.إ0 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APED là د.إ0.

Thông tin thêm về APED trên Bitget

Thông tin Dirham UAE

Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá APED phổ biến nhất là APED sang AED, trong đó mã của APED là APED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APED sang AED

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APED sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi APED phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APED đến TWD
1 APED thành NT$5.68 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APED đến CNY
1 APED thành ¥1.28 CNY
popular info Đô la Mỹ
APED đến USD
1 APED thành $0.1812 USD
popular info Đô la Úc
APED đến AUD
1 APED thành AU$0.2741 AUD
popular info Dirham UAE
APED đến AED
1 APED thành د.إ0.6654 AED
popular info Euro
APED đến EUR
1 APED thành €0.1553 EUR
popular info Đô la Canada
APED đến CAD
1 APED thành C$0.2531 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APED đến KRW
1 APED thành ₩266.74 KRW
popular info Yên Nhật
APED đến JPY
1 APED thành ¥28.05 JPY
popular info Bảng Anh
APED đến GBP
1 APED thành £0.1358 GBP
popular info Real Brazil
APED đến BRL
1 APED thành R$0.9593 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AED

other assets 币安人生
币安人生 đến AED
1 币安人生 thành د.إ0.4432 AED
other assets Ethereum
ETH đến AED
1 ETH thành د.إ11,682.88 AED
other assets Baby Shark Universe
BSU đến AED
1 BSU thành د.إ0.7511 AED
other assets DeAgentAI
AIA đến AED
1 AIA thành د.إ1.48 AED
other assets Tether Gold
XAUt đến AED
1 XAUt thành د.إ15,401.4 AED
other assets NEXPACE
NXPC đến AED
1 NXPC thành د.إ1.73 AED
other assets Humanity Protocol
H đến AED
1 H thành د.إ0.2932 AED
other assets Shiba Inu
SHIB đến AED
1 SHIB thành د.إ0.{4}3218 AED
other assets Allora
ALLO đến AED
1 ALLO thành د.إ0.6382 AED
other assets Solar
SXP đến AED
1 SXP thành د.إ0.2655 AED

Bảng chuyển đổi từ APED sang AED

Tỷ giá hoán đổi của APED đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APED thành Dirham UAE đã thay đổi +6.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.26%, đạt mức cao nhất là 0.6735 AED và mức thấp nhất là 0.6262 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 APED là د.إ0.7789 AED , thay đổi -14.57% so với giá hiện tại. APED đã thay đổi
-د.إ
11.52AED
, tương đương mức thay đổi -94.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 APED
د.إ0.3327د.إ0.3131
+6.26%
1 APED
د.إ0.6654د.إ0.6262
+6.26%
5 APED
د.إ3.33د.إ3.13
+6.26%
10 APED
د.إ6.65د.إ6.26
+6.26%
50 APED
د.إ33.27د.إ31.31
+6.26%
100 APED
د.إ66.54د.إ62.62
+6.26%
500 APED
د.إ332.72د.إ313.1
+6.26%
1000 APED
د.إ665.43د.إ626.21
+6.26%

Câu Hỏi Thường Gặp APED/AED

1 APED bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 APED (APED) trong Dirham UAE (AED) là د.إ0.6654.
Tôi có thể mua bao nhiêu APED với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.5 APED đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APED sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APED sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APED bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 7.51 APED, trong khi 5 APED sẽ có giá khoảng 3.33AED.
Giá cao nhất của APED/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APED tính theo AED là د.إ58.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APED/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của APED tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi APED (APED) đã tăng 6.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi APED (APED) đã giảm 14.57% so với Dirham UAE (AED).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APED thành AED?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa APED và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APED/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APED/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APED/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APED/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của APED và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp APED: APED sang Đô la Mỹ (USD), APED sang Euro (EUR), APED sang Bảng Anh (GBP), APED sang Đô la Canada (CAD), APED sang Rupee Ấn Độ (INR), APED sang Rupee Pakistan (PKR), APED sang Real Brazil (BRL), APED sang ...
Giá của APED ở Mỹ là $0.1812 USD. Ngoài ra, giá của APED là €0.1553 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1358 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2531 CAD ở Canada, ₹16.28 INR ở Ấn Độ, ₨51.2 PKR ở Pakistan, R$0.9593 BRL ở Brazil, ...
Cặp APED phổ biến nhất là APED sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 APED (APED) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.6654.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.