Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92986.29 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92986.29 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92986.29 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABOND thành AMD
ABOND/AMD: 1 ABOND = 0.4663 AMD. Giá chuyển đổi 1 ApeBond (ABOND) thành Dram Armenian (AMD) là 0.4663 AMD hôm nay.

ABOND
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABOND/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ApeBond (ABOND) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABOND hiện có giá trị là 0.4663 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABOND hiện có giá 0.4663 AMD, nghĩa là mua 5 ABOND sẽ mất 2.33 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 2.14 ABOND và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 10.72 ABOND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABOND sang AMD
Chuyển đổi AMD sang ABOND
ApeBond
Dram Armenian
1 ABOND
0.4663 AMD
Đổi 1 ABOND sang 0.4663 AMD
2 ABOND
0.9326 AMD
Đổi 2 ABOND sang 0.9326 AMD
5 ABOND
2.33 AMD
Đổi 5 ABOND sang 2.33 AMD
10 ABOND
4.66 AMD
Đổi 10 ABOND sang 4.66 AMD
20 ABOND
9.33 AMD
Đổi 20 ABOND sang 9.33 AMD
50 ABOND
23.31 AMD
Đổi 50 ABOND sang 23.31 AMD
100 ABOND
46.63 AMD
Đổi 100 ABOND sang 46.63 AMD
200 ABOND
93.26 AMD
Đổi 200 ABOND sang 93.26 AMD
500 ABOND
233.15 AMD
Đổi 500 ABOND sang 233.15 AMD
1000 ABOND
466.3 AMD
Đổi 1000 ABOND sang 466.3 AMD
5000 ABOND
2,331.49 AMD
Đổi 5000 ABOND sang 2,331.49 AMD
10000 ABOND
4,662.97 AMD
Đổi 10000 ABOND sang 4,662.97 AMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABOND thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của ApeBond tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABOND sang AMD, lên đến 10000 ABOND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
ApeBond
1 AMD
2.14 ABOND
Đổi 1 AMD sang 2.14 ABOND
10 AMD
21.45 ABOND
Đổi 10 AMD sang 21.45 ABOND
50 AMD
107.23 ABOND
Đổi 50 AMD sang 107.23 ABOND
100 AMD
214.46 ABOND
Đổi 100 AMD sang 214.46 ABOND
200 AMD
428.91 ABOND
Đổi 200 AMD sang 428.91 ABOND
500 AMD
1,072.28 ABOND
Đổi 500 AMD sang 1,072.28 ABOND
1000 AMD
2,144.56 ABOND
Đổi 1000 AMD sang 2,144.56 ABOND
2000 AMD
4,289.11 ABOND
Đổi 2000 AMD sang 4,289.11 ABOND
5000 AMD
10,722.78 ABOND
Đổi 5000 AMD sang 10,722.78 ABOND
10000 AMD
21,445.56 ABOND
Đổi 10000 AMD sang 21,445.56 ABOND
50000 AMD
107,227.79 ABOND
Đổi 50000 AMD sang 107,227.79 ABOND
100000 AMD
214,455.57 ABOND
Đổi 100000 AMD sang 214,455.57 ABOND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành ABOND toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo ApeBond đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang ABOND, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABOND/AMD
ABOND/AMD: 1 ABOND = 0.4663 AMD; 2025/12/04 15:58:45
Trong 1D vừa qua, ApeBond đã thay đổi +0.68% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ApeBond(ABOND) đã thay đổi +0.68% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành ABOND trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ABOND sang AMD: Biến động và thay đổi giá của ApeBond/AMD
Giá ApeBond cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 0.4747 AMD trong khi giá ApeBond thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 0.4127 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ApeBond theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABOND theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4747 AMD | 0.4747 AMD | 0.5058 AMD | 0.8975 AMD |
Thấp | 0.4578 AMD | 0.4127 AMD | 0.3067 AMD | 0.3067 AMD |
Bình thường | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.68% | +1.46% | +18.48% | -27.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ABOND (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABOND bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABOND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ApeBond
Số liệu thị trường ABOND sang AMD
ABOND/AMD:
֏0.4663
Khối lượng ABOND 24 giờ:
֏33,698,970.33
Vốn hóa thị trường ABOND:
֏222,913,532.36
Nguồn cung lưu hành ABOND:
478.05M ABOND
Tỷ giá ABOND sang AMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ApeBond thành Dram Armenian đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ApeBond là ֏0.4663 mỗi ABOND, với tổng vốn hoá thị trường của ֏222,913,532.36 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 478,050,460 ABOND. Khối lượng giao dịch của ApeBond đã thay đổi +14.93% (֏4,376,981.27 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABOND là ֏29,321,989.05.
Thông tin thêm về ApeBond trên Bitget
Thông tin Dram Armenian
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ApeBond phổ biến nhất là ABOND sang AMD, trong đó mã của ApeBond là ABOND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABOND sang AMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABOND sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ApeBond phổ biến

ABOND đến TWD
1 ABOND thành NT$0.03832 TWD

ABOND đến CNY
1 ABOND thành ¥0.008652 CNY

ABOND đến USD
1 ABOND thành $0.001223 USD

ABOND đến AUD
1 ABOND thành AU$0.001851 AUD
ABOND đến AMD
1 ABOND thành ֏0.4663 AMD

ABOND đến EUR
1 ABOND thành €0.001049 EUR

ABOND đến CAD
1 ABOND thành C$0.001709 CAD

ABOND đến KRW
1 ABOND thành ₩1.8 KRW

ABOND đến JPY
1 ABOND thành ¥0.1894 JPY

ABOND đến GBP
1 ABOND thành £0.0009170 GBP

ABOND đến BRL
1 ABOND thành R$0.006477 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AMD

币安人生 đến AMD
1 币安人生 thành ֏46.87 AMD

ETH đến AMD
1 ETH thành ֏1,223,403.75 AMD

BSU đến AMD
1 BSU thành ֏76.67 AMD

AIA đến AMD
1 AIA thành ֏145.72 AMD

XAUt đến AMD
1 XAUt thành ֏1,601,879.32 AMD

NXPC đến AMD
1 NXPC thành ֏179.72 AMD

H đến AMD
1 H thành ֏30.17 AMD

SHIB đến AMD
1 SHIB thành ֏0.003381 AMD

ALLO đến AMD
1 ALLO thành ֏65.81 AMD

SXP đến AMD
1 SXP thành ֏27.58 AMD
Bảng chuyển đổi từ ABOND sang AMD
Tỷ giá hoán đổi của ApeBond đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABOND thành Dram Armenian đã thay đổi +1.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.68%, đạt mức cao nhất là 0.4747 AMD và mức thấp nhất là 0.4578 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 ABOND là ֏0.3942 AMD , thay đổi +18.48% so với giá hiện tại. ApeBond đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.50% so với năm trước.
-֏
2.18AMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ABOND | ֏0.2331 | ֏0.2316 | +0.68% |
1 ABOND | ֏0.4663 | ֏0.4632 | +0.68% |
5 ABOND | ֏2.33 | ֏2.32 | +0.68% |
10 ABOND | ֏4.66 | ֏4.63 | +0.68% |
50 ABOND | ֏23.31 | ֏23.16 | +0.68% |
100 ABOND | ֏46.63 | ֏46.32 | +0.68% |
500 ABOND | ֏233.15 | ֏231.59 | +0.68% |
1000 ABOND | ֏466.3 | ֏463.18 | +0.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABOND/AMD
1 ApeBond bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 ApeBond (ABOND) trong Dram Armenian (AMD) là ֏0.4663.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABOND với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.14 ABOND đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABOND sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABOND sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABOND bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 10.72 ABOND, trong khi 5 ABOND sẽ có giá khoảng 2.33AMD.
Giá cao nhất của ABOND/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABOND tính theo AMD là ֏30.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABOND/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ApeBond tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ApeBond (ABOND) đã tăng 1.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ApeBond (ABOND) đã tăng 18.48% so với Dram Armenian (AMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABOND thành AMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ApeBond và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABOND/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABOND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABOND/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABOND/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABOND/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ApeBond và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ApeBond: ABOND sang Đô la Mỹ (USD), ABOND sang Euro (EUR), ABOND sang Bảng Anh (GBP), ABOND sang Đô la Canada (CAD), ABOND sang Rupee Ấn Độ (INR), ABOND sang Rupee Pakistan (PKR), ABOND sang Real Brazil (BRL), ABOND sang ...
Giá của ApeBond ở Mỹ là $0.001223 USD. Ngoài ra, giá của ApeBond là €0.001049 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009170 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001709 CAD ở Canada, ₹0.1099 INR ở Ấn Độ, ₨0.3457 PKR ở Pakistan, R$0.006477 BRL ở Brazil, ...
Cặp ApeBond phổ biến nhất là ABOND sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 ApeBond (ABOND) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.4663.
Giá của ApeBond ở Mỹ là $0.001223 USD. Ngoài ra, giá của ApeBond là €0.001049 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009170 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001709 CAD ở Canada, ₹0.1099 INR ở Ấn Độ, ₨0.3457 PKR ở Pakistan, R$0.006477 BRL ở Brazil, ...
Cặp ApeBond phổ biến nhất là ABOND sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 ApeBond (ABOND) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.4663.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































