Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AMU thành LKR

AMU/LKR: 1 AMU = 0.07531 LKR. Giá chuyển đổi 1 Amulet (AMU) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.07531 LKR hôm nay.
AMU
AMU
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMU/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amulet (AMU) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMU hiện có giá trị là 0.07531 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMU hiện có giá 0.07531 LKR, nghĩa là mua 5 AMU sẽ mất 0.3766 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 13.28 AMU và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 66.39 AMU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AMU sang LKR

Chuyển đổi LKR sang AMU

Amulet
Rupee Sri Lanka
1 AMU
0.07531  LKR
Đổi 1 AMU sang 0.07531 LKR
2 AMU
0.1506  LKR
Đổi 2 AMU sang 0.1506 LKR
5 AMU
0.3766  LKR
Đổi 5 AMU sang 0.3766 LKR
10 AMU
0.7531  LKR
Đổi 10 AMU sang 0.7531 LKR
20 AMU
1.51  LKR
Đổi 20 AMU sang 1.51 LKR
50 AMU
3.77  LKR
Đổi 50 AMU sang 3.77 LKR
100 AMU
7.53  LKR
Đổi 100 AMU sang 7.53 LKR
200 AMU
15.06  LKR
Đổi 200 AMU sang 15.06 LKR
500 AMU
37.66  LKR
Đổi 500 AMU sang 37.66 LKR
1000 AMU
75.31  LKR
Đổi 1000 AMU sang 75.31 LKR
5000 AMU
376.55  LKR
Đổi 5000 AMU sang 376.55 LKR
10000 AMU
753.11  LKR
Đổi 10000 AMU sang 753.11 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMU thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Amulet tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMU sang LKR, lên đến 10000 AMU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Amulet
1 LKR
13.28 AMU
Đổi 1 LKR sang 13.28 AMU
10 LKR
132.78 AMU
Đổi 10 LKR sang 132.78 AMU
50 LKR
663.92 AMU
Đổi 50 LKR sang 663.92 AMU
100 LKR
1,327.83 AMU
Đổi 100 LKR sang 1,327.83 AMU
200 LKR
2,655.67 AMU
Đổi 200 LKR sang 2,655.67 AMU
500 LKR
6,639.17 AMU
Đổi 500 LKR sang 6,639.17 AMU
1000 LKR
13,278.35 AMU
Đổi 1000 LKR sang 13,278.35 AMU
2000 LKR
26,556.7 AMU
Đổi 2000 LKR sang 26,556.7 AMU
5000 LKR
66,391.75 AMU
Đổi 5000 LKR sang 66,391.75 AMU
10000 LKR
132,783.5 AMU
Đổi 10000 LKR sang 132,783.5 AMU
50000 LKR
663,917.48 AMU
Đổi 50000 LKR sang 663,917.48 AMU
100000 LKR
1,327,834.96 AMU
Đổi 100000 LKR sang 1,327,834.96 AMU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành AMU toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Amulet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang AMU, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AMU/LKR

AMU/LKR: 1 AMU = 0.07531 LKR; 2025/12/03 01:51:21
Trong 1D vừa qua, Amulet đã thay đổi +0.06% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amulet(AMU) đã thay đổi +0.06% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành AMU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AMU sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Amulet/LKR

Giá Amulet cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.08315 LKR trong khi giá Amulet thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.07512 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amulet theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMU theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07548 LKR
0.08315 LKR
0.08522 LKR
0.1413 LKR
Thấp
0.07527 LKR
0.07512 LKR
0.04399 LKR
0.04399 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.06%
-9.55%
-11.30%
-14.89%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AMU (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMU bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Amulet

Số liệu thị trường AMU sang LKR

AMU/LKR:
Rs0.07531
Khối lượng AMU 24 giờ:
Rs882.63
Vốn hóa thị trường AMU:
Rs33,282,065.78
Nguồn cung lưu hành AMU:
441.93M AMU

Tỷ giá AMU sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Amulet thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Amulet là Rs0.07531 mỗi AMU, với tổng vốn hoá thị trường của Rs33,282,065.78 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 441,930,900 AMU. Khối lượng giao dịch của Amulet đã thay đổi +0.05% (Rs0.4393 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMU là Rs882.19.

Thông tin thêm về Amulet trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amulet phổ biến nhất là AMU sang LKR, trong đó mã của Amulet là AMU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AMU sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AMU sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Amulet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AMU đến TWD
1 AMU thành NT$0.007659 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AMU đến CNY
1 AMU thành ¥0.001724 CNY
popular info Đô la Mỹ
AMU đến USD
1 AMU thành $0.0002438 USD
popular info Đô la Úc
AMU đến AUD
1 AMU thành AU$0.0003713 AUD
popular info Euro
AMU đến EUR
1 AMU thành €0.0002097 EUR
popular info Đô la Canada
AMU đến CAD
1 AMU thành C$0.0003407 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
AMU đến LKR
1 AMU thành Rs0.07531 LKR
popular info Won Hàn Quốc
AMU đến KRW
1 AMU thành ₩0.3580 KRW
popular info Yên Nhật
AMU đến JPY
1 AMU thành ¥0.03800 JPY
popular info Bảng Anh
AMU đến GBP
1 AMU thành £0.0001845 GBP
popular info Real Brazil
AMU đến BRL
1 AMU thành R$0.001299 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs42,847.62 LKR
other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs504.42 LKR
other assets Chainlink
LINK đến LKR
1 LINK thành Rs4,216.24 LKR
other assets Tether Gold
XAUt đến LKR
1 XAUt thành Rs1,300,789.55 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,393,089.04 LKR
other assets Cardano
ADA đến LKR
1 ADA thành Rs134 LKR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến LKR
1 PENGU thành Rs3.72 LKR
other assets Turbo
TURBO đến LKR
1 TURBO thành Rs0.7772 LKR
other assets Particle Network
PARTI đến LKR
1 PARTI thành Rs42.71 LKR
other assets Avalanche
AVAX đến LKR
1 AVAX thành Rs4,239.52 LKR

Bảng chuyển đổi từ AMU sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Amulet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMU thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -9.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 0.07548 LKR và mức thấp nhất là 0.07527 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 AMU là Rs0.08490 LKR , thay đổi -11.30% so với giá hiện tại. Amulet đã thay đổi
-Rs
1.79LKR
, tương đương mức thay đổi -95.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:51 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AMU
Rs0.03766Rs0.03763
+0.06%
1 AMU
Rs0.07531Rs0.07526
+0.06%
5 AMU
Rs0.3766Rs0.3763
+0.06%
10 AMU
Rs0.7531Rs0.7526
+0.06%
50 AMU
Rs3.77Rs3.76
+0.06%
100 AMU
Rs7.53Rs7.53
+0.06%
500 AMU
Rs37.66Rs37.63
+0.06%
1000 AMU
Rs75.31Rs75.26
+0.06%

Câu Hỏi Thường Gặp AMU/LKR

1 Amulet bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Amulet (AMU) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.07531.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMU với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.28 AMU đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMU sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMU sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMU bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 66.39 AMU, trong khi 5 AMU sẽ có giá khoảng 0.3766LKR.
Giá cao nhất của AMU/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMU tính theo LKR là Rs24.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMU/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amulet tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amulet (AMU) đã giảm 9.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amulet (AMU) đã giảm 11.30% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMU thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amulet và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMU/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMU/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMU/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMU/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amulet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Amulet: AMU sang Đô la Mỹ (USD), AMU sang Euro (EUR), AMU sang Bảng Anh (GBP), AMU sang Đô la Canada (CAD), AMU sang Rupee Ấn Độ (INR), AMU sang Rupee Pakistan (PKR), AMU sang Real Brazil (BRL), AMU sang ...
Giá của Amulet ở Mỹ là $0.0002438 USD. Ngoài ra, giá của Amulet là €0.0002097 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001845 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003407 CAD ở Canada, ₹0.02192 INR ở Ấn Độ, ₨0.06868 PKR ở Pakistan, R$0.001299 BRL ở Brazil, ...
Cặp Amulet phổ biến nhất là AMU sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Amulet (AMU) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.07531.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.