Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92330.28 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92330.28 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92330.28 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMPLE thành ISK
AMPLE/ISK: 1 AMPLE = 0.{4}3751 ISK. Giá chuyển đổi 1 AmpleSwap (new) (AMPLE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{4}3751 ISK hôm nay.

AMPLE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMPLE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AmpleSwap (new) (AMPLE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMPLE hiện có giá trị là 0.{4}3751 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMPLE hiện có giá 0.{4}3751 ISK, nghĩa là mua 5 AMPLE sẽ mất 0.0001876 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 26,657.13 AMPLE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 133,285.63 AMPLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMPLE sang ISK
Chuyển đổi ISK sang AMPLE
AmpleSwap (new)
Króna Iceland
1 AMPLE
0.{4}3751 ISK
Đổi 1 AMPLE sang 0.{4}3751 ISK
2 AMPLE
0.{4}7503 ISK
Đổi 2 AMPLE sang 0.{4}7503 ISK
5 AMPLE
0.0001876 ISK
Đổi 5 AMPLE sang 0.0001876 ISK
10 AMPLE
0.0003751 ISK
Đổi 10 AMPLE sang 0.0003751 ISK
20 AMPLE
0.0007503 ISK
Đổi 20 AMPLE sang 0.0007503 ISK
50 AMPLE
0.001876 ISK
Đổi 50 AMPLE sang 0.001876 ISK
100 AMPLE
0.003751 ISK
Đổi 100 AMPLE sang 0.003751 ISK
200 AMPLE
0.007503 ISK
Đổi 200 AMPLE sang 0.007503 ISK
500 AMPLE
0.01876 ISK
Đổi 500 AMPLE sang 0.01876 ISK
1000 AMPLE
0.03751 ISK
Đổi 1000 AMPLE sang 0.03751 ISK
5000 AMPLE
0.1876 ISK
Đổi 5000 AMPLE sang 0.1876 ISK
10000 AMPLE
0.3751 ISK
Đổi 10000 AMPLE sang 0.3751 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMPLE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của AmpleSwap (new) tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMPLE sang ISK, lên đến 10000 AMPLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
AmpleSwap (new)
1 ISK
26,657.13 AMPLE
Đổi 1 ISK sang 26,657.13 AMPLE
10 ISK
266,571.26 AMPLE
Đổi 10 ISK sang 266,571.26 AMPLE
50 ISK
1,332,856.3 AMPLE
Đổi 50 ISK sang 1,332,856.3 AMPLE
100 ISK
2,665,712.6 AMPLE
Đổi 100 ISK sang 2,665,712.6 AMPLE
200 ISK
5,331,425.2 AMPLE
Đổi 200 ISK sang 5,331,425.2 AMPLE
500 ISK
13,328,563 AMPLE
Đổi 500 ISK sang 13,328,563 AMPLE
1000 ISK
26,657,125.99 AMPLE
Đổi 1000 ISK sang 26,657,125.99 AMPLE
2000 ISK
53,314,251.98 AMPLE
Đổi 2000 ISK sang 53,314,251.98 AMPLE
5000 ISK
133,285,629.95 AMPLE
Đổi 5000 ISK sang 133,285,629.95 AMPLE
10000 ISK
266,571,259.91 AMPLE
Đổi 10000 ISK sang 266,571,259.91 AMPLE
50000 ISK
1,332,856,299.54 AMPLE
Đổi 50000 ISK sang 1,332,856,299.54 AMPLE
100000 ISK
2,665,712,599.09 AMPLE
Đổi 100000 ISK sang 2,665,712,599.09 AMPLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AMPLE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo AmpleSwap (new) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AMPLE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMPLE/ISK
AMPLE/ISK: 1 AMPLE = 0.{4}3751 ISK; 2025/12/05 03:54:44
Trong 1D vừa qua, AmpleSwap (new) đã thay đổi +3.19% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AmpleSwap (new)(AMPLE) đã thay đổi +3.19% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AMPLE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AMPLE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của AmpleSwap (new)/ISK
Giá AmpleSwap (new) cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{4}3853 ISK trong khi giá AmpleSwap (new) thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{4}3578 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AmpleSwap (new) theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMPLE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}3811 ISK | 0.{4}3853 ISK | 0.{4}4535 ISK | 0.{4}7394 ISK |
Thấp | 0.{4}3635 ISK | 0.{4}3578 ISK | 0.{4}3452 ISK | 0.{4}3452 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.19% | -1.83% | +3.04% | -38.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AMPLE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMPLE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMPLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AmpleSwap (new)
Số liệu thị trường AMPLE sang ISK
AMPLE/ISK:
kr0.{4}3751
Khối lượng AMPLE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AMPLE:
--
Nguồn cung lưu hành AMPLE:
0 AMPLE
Tỷ giá AMPLE sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AmpleSwap (new) thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AmpleSwap (new) là kr0.{4}3751 mỗi AMPLE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMPLE. Khối lượng giao dịch của AmpleSwap (new) đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMPLE là kr0.
Thông tin thêm về AmpleSwap (new) trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AmpleSwap (new) phổ biến nhất là AMPLE sang ISK, trong đó mã của AmpleSwap (new) là AMPLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMPLE sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMPLE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AmpleSwap (new) phổ biến

AMPLE đến TWD
1 AMPLE thành NT$0.{5}9194 TWD

AMPLE đến CNY
1 AMPLE thành ¥0.{5}2074 CNY
AMPLE đến ISK
1 AMPLE thành kr0.{4}3751 ISK

AMPLE đến USD
1 AMPLE thành $0.{6}2934 USD

AMPLE đến AUD
1 AMPLE thành AU$0.{6}4435 AUD

AMPLE đến EUR
1 AMPLE thành €0.{6}2517 EUR

AMPLE đến CAD
1 AMPLE thành C$0.{6}4093 CAD

AMPLE đến KRW
1 AMPLE thành ₩0.0004313 KRW

AMPLE đến JPY
1 AMPLE thành ¥0.{4}4547 JPY

AMPLE đến GBP
1 AMPLE thành £0.{6}2200 GBP

AMPLE đến BRL
1 AMPLE thành R$0.{5}1558 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

MET đến ISK
1 MET thành kr43.19 ISK

1 đến ISK
1 1 thành kr0.04809 ISK

BSU đến ISK
1 BSU thành kr25.6 ISK

XNY đến ISK
1 XNY thành kr0.9813 ISK

BARD đến ISK
1 BARD thành kr106.65 ISK

LUNC đến ISK
1 LUNC thành kr0.004179 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr89.07 ISK

XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr537,253.3 ISK

BOBA đến ISK
1 BOBA thành kr7.69 ISK

PRIME đến ISK
1 PRIME thành kr175.52 ISK
Bảng chuyển đổi từ AMPLE sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của AmpleSwap (new) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMPLE thành Króna Iceland đã thay đổi -1.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.19%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3811 ISK và mức thấp nhất là 0.{4}3635 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AMPLE là kr0.{4}3641 ISK , thay đổi +3.04% so với giá hiện tại. AmpleSwap (new) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.23% so với năm trước.
-kr
0.0001623ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 03:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AMPLE | kr0.{4}1876 | kr0.{4}1818 | +3.19% |
1 AMPLE | kr0.{4}3751 | kr0.{4}3635 | +3.19% |
5 AMPLE | kr0.0001876 | kr0.0001818 | +3.19% |
10 AMPLE | kr0.0003751 | kr0.0003635 | +3.19% |
50 AMPLE | kr0.001876 | kr0.001818 | +3.19% |
100 AMPLE | kr0.003751 | kr0.003635 | +3.19% |
500 AMPLE | kr0.01876 | kr0.01818 | +3.19% |
1000 AMPLE | kr0.03751 | kr0.03635 | +3.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMPLE/ISK
1 AmpleSwap (new) bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 AmpleSwap (new) (AMPLE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}3751.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMPLE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26,657.13 AMPLE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMPLE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMPLE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMPLE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 133,285.63 AMPLE, trong khi 5 AMPLE sẽ có giá khoảng 0.0001876ISK.
Giá cao nhất của AMPLE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMPLE tính theo ISK là kr0.03942. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMPLE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AmpleSwap (new) tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AmpleSwap (new) (AMPLE) đã giảm 1.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AmpleSwap (new) (AMPLE) đã tăng 3.04% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMPLE thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AmpleSwap (new) và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMPLE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMPLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMPLE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMPLE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMPLE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AmpleSwap (new) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AmpleSwap (new): AMPLE sang Đô la Mỹ (USD), AMPLE sang Euro (EUR), AMPLE sang Bảng Anh (GBP), AMPLE sang Đô la Canada (CAD), AMPLE sang Rupee Ấn Độ (INR), AMPLE sang Rupee Pakistan (PKR), AMPLE sang Real Brazil (BRL), AMPLE sang ...
Giá của AmpleSwap (new) ở Mỹ là $0.{6}2934 USD. Ngoài ra, giá của AmpleSwap (new) là €0.{6}2517 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}2200 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}4093 CAD ở Canada, ₹0.{4}2637 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}8265 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1558 BRL ở Brazil, ...
Cặp AmpleSwap (new) phổ biến nhất là AMPLE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 AmpleSwap (new) (AMPLE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}3751.
Giá của AmpleSwap (new) ở Mỹ là $0.{6}2934 USD. Ngoài ra, giá của AmpleSwap (new) là €0.{6}2517 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}2200 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}4093 CAD ở Canada, ₹0.{4}2637 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}8265 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1558 BRL ở Brazil, ...
Cặp AmpleSwap (new) phổ biến nhất là AMPLE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 AmpleSwap (new) (AMPLE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}3751.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































