Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AMO thành ISK

AMO/ISK: 1 AMO = 0.05983 ISK. Giá chuyển đổi 1 AMO Coin (AMO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.05983 ISK hôm nay.
AMO
AMO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AMO Coin (AMO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMO hiện có giá trị là 0.05983 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMO hiện có giá 0.05983 ISK, nghĩa là mua 5 AMO sẽ mất 0.2992 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 16.71 AMO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 83.56 AMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AMO sang ISK

Chuyển đổi ISK sang AMO

AMO Coin
Króna Iceland
1 AMO
0.05983  ISK
Đổi 1 AMO sang 0.05983 ISK
2 AMO
0.1197  ISK
Đổi 2 AMO sang 0.1197 ISK
5 AMO
0.2992  ISK
Đổi 5 AMO sang 0.2992 ISK
10 AMO
0.5983  ISK
Đổi 10 AMO sang 0.5983 ISK
20 AMO
1.2  ISK
Đổi 20 AMO sang 1.2 ISK
50 AMO
2.99  ISK
Đổi 50 AMO sang 2.99 ISK
100 AMO
5.98  ISK
Đổi 100 AMO sang 5.98 ISK
200 AMO
11.97  ISK
Đổi 200 AMO sang 11.97 ISK
500 AMO
29.92  ISK
Đổi 500 AMO sang 29.92 ISK
1000 AMO
59.83  ISK
Đổi 1000 AMO sang 59.83 ISK
5000 AMO
299.17  ISK
Đổi 5000 AMO sang 299.17 ISK
10000 AMO
598.34  ISK
Đổi 10000 AMO sang 598.34 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của AMO Coin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMO sang ISK, lên đến 10000 AMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
AMO Coin
1 ISK
16.71 AMO
Đổi 1 ISK sang 16.71 AMO
10 ISK
167.13 AMO
Đổi 10 ISK sang 167.13 AMO
50 ISK
835.65 AMO
Đổi 50 ISK sang 835.65 AMO
100 ISK
1,671.29 AMO
Đổi 100 ISK sang 1,671.29 AMO
200 ISK
3,342.58 AMO
Đổi 200 ISK sang 3,342.58 AMO
500 ISK
8,356.45 AMO
Đổi 500 ISK sang 8,356.45 AMO
1000 ISK
16,712.9 AMO
Đổi 1000 ISK sang 16,712.9 AMO
2000 ISK
33,425.8 AMO
Đổi 2000 ISK sang 33,425.8 AMO
5000 ISK
83,564.5 AMO
Đổi 5000 ISK sang 83,564.5 AMO
10000 ISK
167,129 AMO
Đổi 10000 ISK sang 167,129 AMO
50000 ISK
835,645 AMO
Đổi 50000 ISK sang 835,645 AMO
100000 ISK
1,671,290.01 AMO
Đổi 100000 ISK sang 1,671,290.01 AMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành AMO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo AMO Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang AMO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AMO/ISK

AMO/ISK: 1 AMO = 0.05983 ISK; 2025/12/04 02:49:18
Trong 1D vừa qua, AMO Coin đã thay đổi +1.19% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AMO Coin(AMO) đã thay đổi +1.19% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành AMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AMO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của AMO Coin/ISK

Giá AMO Coin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.06282 ISK trong khi giá AMO Coin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.05642 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AMO Coin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05996 ISK
0.06282 ISK
0.07573 ISK
0.1091 ISK
Thấp
0.05842 ISK
0.05642 ISK
0.05217 ISK
0.05217 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.19%
-2.95%
-16.36%
-33.69%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AMO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin AMO Coin

Số liệu thị trường AMO sang ISK

AMO/ISK:
kr0.05983
Khối lượng AMO 24 giờ:
kr2,651,222.68
Vốn hóa thị trường AMO:
kr1,268,481,235.6
Nguồn cung lưu hành AMO:
21.20B AMO

Tỷ giá AMO sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AMO Coin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AMO Coin là kr0.05983 mỗi AMO, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,268,481,235.6 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,200,000,000 AMO. Khối lượng giao dịch của AMO Coin đã thay đổi -65.84% (kr-5,110,581.33 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMO là kr7,761,804.01.

Thông tin thêm về AMO Coin trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AMO Coin phổ biến nhất là AMO sang ISK, trong đó mã của AMO Coin là AMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AMO sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AMO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi AMO Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AMO đến TWD
1 AMO thành NT$0.01467 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AMO đến CNY
1 AMO thành ¥0.003311 CNY
popular info Króna Iceland
AMO đến ISK
1 AMO thành kr0.05983 ISK
popular info Đô la Mỹ
AMO đến USD
1 AMO thành $0.0004684 USD
popular info Đô la Úc
AMO đến AUD
1 AMO thành AU$0.0007090 AUD
popular info Euro
AMO đến EUR
1 AMO thành €0.0004016 EUR
popular info Đô la Canada
AMO đến CAD
1 AMO thành C$0.0006539 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AMO đến KRW
1 AMO thành ₩0.6885 KRW
popular info Yên Nhật
AMO đến JPY
1 AMO thành ¥0.07272 JPY
popular info Bảng Anh
AMO đến GBP
1 AMO thành £0.0003511 GBP
popular info Real Brazil
AMO đến BRL
1 AMO thành R$0.002486 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr410,548.63 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr118,065.15 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,890.31 ISK
other assets Shiba Inu
SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001145 ISK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ISK
1 BSU thành kr27.92 ISK
other assets XDC Network
XDC đến ISK
1 XDC thành kr6.56 ISK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ISK
1 BCH thành kr75,727.48 ISK
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến ISK
1 BOB thành kr3.5 ISK
other assets Humanity Protocol
H đến ISK
1 H thành kr10.19 ISK
other assets World Mobile Token
WMTX đến ISK
1 WMTX thành kr14.54 ISK

Bảng chuyển đổi từ AMO sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của AMO Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMO thành Króna Iceland đã thay đổi -2.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.19%, đạt mức cao nhất là 0.05996 ISK và mức thấp nhất là 0.05842 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 AMO là kr0.07151 ISK , thay đổi -16.36% so với giá hiện tại. AMO Coin đã thay đổi
-kr
0.01724ISK
, tương đương mức thay đổi -22.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AMO
kr0.02992kr0.02957
+1.19%
1 AMO
kr0.05983kr0.05914
+1.19%
5 AMO
kr0.2992kr0.2957
+1.19%
10 AMO
kr0.5983kr0.5914
+1.19%
50 AMO
kr2.99kr2.96
+1.19%
100 AMO
kr5.98kr5.91
+1.19%
500 AMO
kr29.92kr29.57
+1.19%
1000 AMO
kr59.83kr59.14
+1.19%

Câu Hỏi Thường Gặp AMO/ISK

1 AMO Coin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 AMO Coin (AMO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.05983.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.71 AMO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 83.56 AMO, trong khi 5 AMO sẽ có giá khoảng 0.2992ISK.
Giá cao nhất của AMO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMO tính theo ISK là kr2.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AMO Coin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AMO Coin (AMO) đã giảm 2.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AMO Coin (AMO) đã giảm 16.36% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMO thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AMO Coin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AMO Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AMO Coin: AMO sang Đô la Mỹ (USD), AMO sang Euro (EUR), AMO sang Bảng Anh (GBP), AMO sang Đô la Canada (CAD), AMO sang Rupee Ấn Độ (INR), AMO sang Rupee Pakistan (PKR), AMO sang Real Brazil (BRL), AMO sang ...
Giá của AMO Coin ở Mỹ là $0.0004684 USD. Ngoài ra, giá của AMO Coin là €0.0004016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003511 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006539 CAD ở Canada, ₹0.04224 INR ở Ấn Độ, ₨0.1320 PKR ở Pakistan, R$0.002486 BRL ở Brazil, ...
Cặp AMO Coin phổ biến nhất là AMO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 AMO Coin (AMO) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.05983.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.