Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
American Coin sang Đô la Namibia (USA sang NAD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi USA thành NAD

USA/NAD: 1 USA = 0.{5}4692 NAD. Giá chuyển đổi 1 American Coin (USA) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.{5}4692 NAD hôm nay.
USA
USA
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USA/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi American Coin (USA) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USA hiện có giá trị là 0.{5}4692 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USA hiện có giá 0.{5}4692 NAD, nghĩa là mua 5 USA sẽ mất 0.{4}2346 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 213,124.97 USA và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,065,624.86 USA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USA sang NAD

Chuyển đổi NAD sang USA

American Coin
Đô la Namibia
1 USA
0.{5}4692  NAD
Đổi 1 USA sang 0.{5}4692 NAD
2 USA
0.{5}9384  NAD
Đổi 2 USA sang 0.{5}9384 NAD
5 USA
0.{4}2346  NAD
Đổi 5 USA sang 0.{4}2346 NAD
10 USA
0.{4}4692  NAD
Đổi 10 USA sang 0.{4}4692 NAD
20 USA
0.{4}9384  NAD
Đổi 20 USA sang 0.{4}9384 NAD
50 USA
0.0002346  NAD
Đổi 50 USA sang 0.0002346 NAD
100 USA
0.0004692  NAD
Đổi 100 USA sang 0.0004692 NAD
200 USA
0.0009384  NAD
Đổi 200 USA sang 0.0009384 NAD
500 USA
0.002346  NAD
Đổi 500 USA sang 0.002346 NAD
1000 USA
0.004692  NAD
Đổi 1000 USA sang 0.004692 NAD
5000 USA
0.02346  NAD
Đổi 5000 USA sang 0.02346 NAD
10000 USA
0.04692  NAD
Đổi 10000 USA sang 0.04692 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USA thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của American Coin tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USA sang NAD, lên đến 10000 USA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
American Coin
1 NAD
213,124.97 USA
Đổi 1 NAD sang 213,124.97 USA
10 NAD
2,131,249.71 USA
Đổi 10 NAD sang 2,131,249.71 USA
50 NAD
10,656,248.56 USA
Đổi 50 NAD sang 10,656,248.56 USA
100 NAD
21,312,497.12 USA
Đổi 100 NAD sang 21,312,497.12 USA
200 NAD
42,624,994.25 USA
Đổi 200 NAD sang 42,624,994.25 USA
500 NAD
106,562,485.62 USA
Đổi 500 NAD sang 106,562,485.62 USA
1000 NAD
213,124,971.23 USA
Đổi 1000 NAD sang 213,124,971.23 USA
2000 NAD
426,249,942.46 USA
Đổi 2000 NAD sang 426,249,942.46 USA
5000 NAD
1,065,624,856.15 USA
Đổi 5000 NAD sang 1,065,624,856.15 USA
10000 NAD
2,131,249,712.3 USA
Đổi 10000 NAD sang 2,131,249,712.3 USA
50000 NAD
10,656,248,561.51 USA
Đổi 50000 NAD sang 10,656,248,561.51 USA
100000 NAD
21,312,497,123.02 USA
Đổi 100000 NAD sang 21,312,497,123.02 USA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành USA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo American Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang USA, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USA/NAD

USA/NAD: 1 USA = 0.{5}4692 NAD; 2025/12/27 21:29:29
Trong 1D vừa qua, American Coin đã thay đổi +9.33% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy American Coin(USA) đã thay đổi +9.33% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành USA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi USA sang NAD: Biến động và thay đổi giá của American Coin/NAD

Giá American Coin cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.{5}4711 NAD trong khi giá American Coin thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.{5}3978 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá American Coin theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USA theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}4711 NAD
0.{5}4711 NAD
0.{5}6119 NAD
0.{4}1153 NAD
Thấp
0.{5}4279 NAD
0.{5}3978 NAD
0.{5}3930 NAD
0.{5}3930 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.33%
+9.88%
-17.75%
-56.50%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USA (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USA bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin American Coin

Số liệu thị trường USA sang NAD

USA/NAD:
N$0.{5}4692
Khối lượng USA 24 giờ:
N$11,618,044.44
Vốn hóa thị trường USA:
N$54,252,581.95
Nguồn cung lưu hành USA:
11.56T USA

Tỷ giá USA sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi American Coin thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của American Coin là N$0.USA4692 mỗi USA, với tổng vốn hoá thị trường của N$54,252,581.95 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,562,579,000,000 {5}. Khối lượng giao dịch của American Coin đã thay đổi +7.96% (N$856,799.56 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USA là N$10,761,244.88.

Thông tin thêm về American Coin trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá American Coin phổ biến nhất là USA sang NAD, trong đó mã của American Coin là USA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USA sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USA sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi American Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USA đến TWD
1 USA thành NT$0.{5}8850 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USA đến CNY
1 USA thành ¥0.{5}1975 CNY
popular info Đô la Mỹ
USA đến USD
1 USA thành $0.{6}2819 USD
popular info Đô la Úc
USA đến AUD
1 USA thành AU$0.{6}4196 AUD
popular info Euro
USA đến EUR
1 USA thành €0.{6}2394 EUR
popular info Đô la Canada
USA đến CAD
1 USA thành C$0.{6}3857 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USA đến KRW
1 USA thành ₩0.0004066 KRW
popular info Yên Nhật
USA đến JPY
1 USA thành ¥0.{4}4413 JPY
popular info Bảng Anh
USA đến GBP
1 USA thành £0.{6}2088 GBP
popular info Đô la Namibia
USA đến NAD
1 USA thành N$0.{5}4692 NAD
popular info Real Brazil
USA đến BRL
1 USA thành R$0.{5}1563 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Zcash
ZEC đến NAD
1 ZEC thành N$8,491.95 NAD
other assets Flow
FLOW đến NAD
1 FLOW thành N$1.92 NAD
other assets Serum
SRM đến NAD
1 SRM thành N$0.2973 NAD
other assets Dash
DASH đến NAD
1 DASH thành N$738.87 NAD
other assets Velo
VELO đến NAD
1 VELO thành N$0.1150 NAD
other assets Aster
ASTER đến NAD
1 ASTER thành N$11.83 NAD
other assets Ontology
ONT đến NAD
1 ONT thành N$1.12 NAD
other assets Collect on Fanable
COLLECT đến NAD
1 COLLECT thành N$0.5739 NAD
other assets Horizen
ZEN đến NAD
1 ZEN thành N$148.15 NAD
other assets World Mobile Token
WMTX đến NAD
1 WMTX thành N$1.09 NAD

Bảng chuyển đổi từ USA sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của American Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USA thành Đô la Namibia đã thay đổi +9.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.33%, đạt mức cao nhất là 0.4711 NAD {5} và mức thấp nhất là 0.{5}4279 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 USA là N$0.{5}5709 NAD , thay đổi -17.75% so với giá hiện tại. American Coin đã thay đổi
-N$
0.{4}1748NAD
, tương đương mức thay đổi -78.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:29 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USA
N$0.{5}2346N$0.{5}2145
+9.33%
1 USA
N$0.{5}4692N$0.{5}4290
+9.33%
5 USA
N$0.{4}2346N$0.{4}2145
+9.33%
10 USA
N$0.{4}4692N$0.{4}4290
+9.33%
50 USA
N$0.0002346N$0.0002145
+9.33%
100 USA
N$0.0004692N$0.0004290
+9.33%
500 USA
N$0.002346N$0.002145
+9.33%
1000 USA
N$0.004692N$0.004290
+9.33%

Câu Hỏi Thường Gặp USA/NAD

1 American Coin bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 American Coin (USA) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.{5}4692.
Tôi có thể mua bao nhiêu USA với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 213,124.97 USA đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USA sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USA sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USA bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 1,065,624.86 USA, trong khi 5 USA sẽ có giá khoảng 0.{4}2346NAD.
Giá cao nhất của USA/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USA tính theo NAD là N$0.0004456. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USA/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của American Coin tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi American Coin (USA) đã tăng 9.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi American Coin (USA) đã giảm 17.75% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USA thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa American Coin và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USA/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USA/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USA/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USA/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của American Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp American Coin: USA sang Đô la Mỹ (USD), USA sang Euro (EUR), USA sang Bảng Anh (GBP), USA sang Đô la Canada (CAD), USA sang Rupee Ấn Độ (INR), USA sang Rupee Pakistan (PKR), USA sang Real Brazil (BRL), USA sang ...
Giá của American Coin ở Mỹ là $0.₨0.{4}78972819 USD. Ngoài ra, giá của American Coin là €0.{6}2394 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}2088 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}3857 CAD ở Canada, ₹0.{4}2532 INR ở Ấn Độ, {6} PKR ở Pakistan, R$0.{5}1563 BRL ở Brazil, ...
Cặp American Coin phổ biến nhất là USA sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 American Coin (USA) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.{5}4692.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget