Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88644.51 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88644.51 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88644.51 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMBER thành JPY
AMBER/JPY: 1 AMBER = 0.05867 JPY. Giá chuyển đổi 1 Amber (AMBER) thành Yên Nhật (JPY) là 0.05867 JPY hôm nay.
AMBER
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMBER/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amber (AMBER) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMBER hiện có giá trị là 0.05867 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMBER hiện có giá 0.05867 JPY, nghĩa là mua 5 AMBER sẽ mất 0.2934 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 17.04 AMBER và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 85.22 AMBER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMBER sang JPY
Chuyển đổi JPY sang AMBER
Amber
Yên Nhật
1 AMBER
0.05867 JPY
Đổi 1 AMBER sang 0.05867 JPY
2 AMBER
0.1173 JPY
Đổi 2 AMBER sang 0.1173 JPY
5 AMBER
0.2934 JPY
Đổi 5 AMBER sang 0.2934 JPY
10 AMBER
0.5867 JPY
Đổi 10 AMBER sang 0.5867 JPY
20 AMBER
1.17 JPY
Đổi 20 AMBER sang 1.17 JPY
50 AMBER
2.93 JPY
Đổi 50 AMBER sang 2.93 JPY
100 AMBER
5.87 JPY
Đổi 100 AMBER sang 5.87 JPY
200 AMBER
11.73 JPY
Đổi 200 AMBER sang 11.73 JPY
500 AMBER
29.34 JPY
Đổi 500 AMBER sang 29.34 JPY
1000 AMBER
58.67 JPY
Đổi 1000 AMBER sang 58.67 JPY
5000 AMBER
293.36 JPY
Đổi 5000 AMBER sang 293.36 JPY
10000 AMBER
586.71 JPY
Đổi 10000 AMBER sang 586.71 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMBER thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Amber tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMBER sang JPY, lên đến 10000 AMBER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Amber
1 JPY
17.04 AMBER
Đổi 1 JPY sang 17.04 AMBER
10 JPY
170.44 AMBER
Đổi 10 JPY sang 170.44 AMBER
50 JPY
852.2 AMBER
Đổi 50 JPY sang 852.2 AMBER
100 JPY
1,704.41 AMBER
Đổi 100 JPY sang 1,704.41 AMBER
200 JPY
3,408.82 AMBER
Đổi 200 JPY sang 3,408.82 AMBER
500 JPY
8,522.04 AMBER
Đổi 500 JPY sang 8,522.04 AMBER
1000 JPY
17,044.08 AMBER
Đổi 1000 JPY sang 17,044.08 AMBER
2000 JPY
34,088.17 AMBER
Đổi 2000 JPY sang 34,088.17 AMBER
5000 JPY
85,220.41 AMBER
Đổi 5000 JPY sang 85,220.41 AMBER
10000 JPY
170,440.83 AMBER
Đổi 10000 JPY sang 170,440.83 AMBER
50000 JPY
852,204.13 AMBER
Đổi 50000 JPY sang 852,204.13 AMBER
100000 JPY
1,704,408.25 AMBER
Đổi 100000 JPY sang 1,704,408.25 AMBER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành AMBER toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Amber đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang AMBER, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMBER/JPY
AMBER/JPY: 1 AMBER = 0.05867 JPY; 2025/12/30 17:25:46
Trong 1D vừa qua, Amber đã thay đổi 0.00% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amber(AMBER) đã thay đổi 0.00% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành AMBER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AMBER sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Amber/JPY
Giá Amber cao nhất theo JPY 7 ngày qua là -- JPY trong khi giá Amber thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là -- JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amber theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMBER theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Thấp | 0 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AMBER (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMBER bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMBER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Amber
Số liệu thị trường AMBER sang JPY
AMBER/JPY:
¥0.05867
Khối lượng AMBER 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AMBER:
¥58,671,389.95
Nguồn cung lưu hành AMBER:
1.00B AMBER
Tỷ giá AMBER sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Amber thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Amber là ¥0.05867 mỗi AMBER, với tổng vốn hoá thị trường của ¥58,671,389.95 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 AMBER. Khối lượng giao dịch của Amber đã thay đổi --% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMBER là ¥--.
Thông tin thêm về Amber trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amber phổ biến nhất là AMBER sang JPY, trong đó mã của Amber là AMBER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL th ành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMBER sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMBER sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Amber phổ biến
AMBER đến TWD
1 AMBER thành NT$0.01174 TWD
AMBER đến CNY
1 AMBER thành ¥0.002627 CNY
AMBER đến USD
1 AMBER thành $0.0003755 USD
AMBER đến AUD
1 AMBER thành AU$0.0005603 AUD
AMBER đến EUR
1 AMBER thành €0.0003191 EUR
AMBER đến CAD
1 AMBER thành C$0.0005137 CAD
AMBER đến KRW
1 AMBER thành ₩0.5405 KRW
AMBER đến JPY
1 AMBER thành ¥0.05867 JPY
AMBER đến GBP
1 AMBER thành £0.0002786 GBP
AMBER đến BRL
1 AMBER thành R$0.002065 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

LIT đến JPY
1 LIT thành ¥448.7 JPY

ELIZAOS đến JPY
1 ELIZAOS thành ¥1 JPY

TAKE đến JPY
1 TAKE thành ¥19.1 JPY

ZRX đến JPY
1 ZRX thành ¥26.41 JPY

WCT đến JPY
1 WCT thành ¥14.18 JPY

VELO đến JPY
1 VELO thành ¥1.06 JPY

H đến JPY
1 H thành ¥26.11 JPY

OPEN đến JPY
1 OPEN thành ¥26.54 JPY

MAVIA đến JPY
1 MAVIA thành ¥9.28 JPY

MANTA đến JPY
1 MANTA thành ¥12.35 JPY
Bảng chuyển đổi từ AMBER sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Amber đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMBER thành Yên Nhật đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 JPY và mức thấp nhất là 0 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 AMBER là ¥-- JPY , thay đổi --% so với giá hiện tại. Amber đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-¥
--JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AMBER | ¥0.02934 | ¥-- | 0.00% |
1 AMBER | ¥0.05867 | ¥-- | 0.00% |
5 AMBER | ¥0.2934 | ¥-- | 0.00% |
10 AMBER | ¥0.5867 | ¥-- | 0.00% |
50 AMBER | ¥2.93 | ¥-- | 0.00% |
100 AMBER | ¥5.87 | ¥-- | 0.00% |
500 AMBER | ¥29.34 | ¥-- | 0.00% |
1000 AMBER | ¥58.67 | ¥-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMBER/JPY
1 Amber bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Amber (AMBER) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.05867.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMBER với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.04 AMBER đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMBER sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMBER sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMBER bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 85.22 AMBER, trong khi 5 AMBER sẽ có giá khoảng 0.2934JPY.
Giá cao nhất của AMBER/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMBER tính theo JPY là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMBER/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amber tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amber (AMBER) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ gi á chuyển đổi Amber (AMBER) đã giảm -- so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMBER thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amber và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMBER/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMBER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMBER/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMBER/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược l ại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMBER/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amber và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











