Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AMBRX thành OMR

AMBRX/OMR: 1 AMBRX = 0.8149 OMR. Giá chuyển đổi 1 Amber tokenized stock (xStock) (AMBRX) thành Rial Oman (OMR) là 0.8149 OMR hôm nay.
AMBRX
AMBRX
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMBRX/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amber tokenized stock (xStock) (AMBRX) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMBRX hiện có giá trị là 0.8149 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMBRX hiện có giá 0.8149 OMR, nghĩa là mua 5 AMBRX sẽ mất 4.07 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 1.23 AMBRX và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 6.14 AMBRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AMBRX sang OMR

Chuyển đổi OMR sang AMBRX

Amber tokenized stock (xStock)
Rial Oman
1 AMBRX
0.8149  OMR
Đổi 1 AMBRX sang 0.8149 OMR
2 AMBRX
1.63  OMR
Đổi 2 AMBRX sang 1.63 OMR
5 AMBRX
4.07  OMR
Đổi 5 AMBRX sang 4.07 OMR
10 AMBRX
8.15  OMR
Đổi 10 AMBRX sang 8.15 OMR
20 AMBRX
16.3  OMR
Đổi 20 AMBRX sang 16.3 OMR
50 AMBRX
40.75  OMR
Đổi 50 AMBRX sang 40.75 OMR
100 AMBRX
81.49  OMR
Đổi 100 AMBRX sang 81.49 OMR
200 AMBRX
162.99  OMR
Đổi 200 AMBRX sang 162.99 OMR
500 AMBRX
407.47  OMR
Đổi 500 AMBRX sang 407.47 OMR
1000 AMBRX
814.94  OMR
Đổi 1000 AMBRX sang 814.94 OMR
5000 AMBRX
4,074.72  OMR
Đổi 5000 AMBRX sang 4,074.72 OMR
10000 AMBRX
8,149.44  OMR
Đổi 10000 AMBRX sang 8,149.44 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMBRX thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Amber tokenized stock (xStock) tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMBRX sang OMR, lên đến 10000 AMBRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Amber tokenized stock (xStock)
1 OMR
1.23 AMBRX
Đổi 1 OMR sang 1.23 AMBRX
10 OMR
12.27 AMBRX
Đổi 10 OMR sang 12.27 AMBRX
50 OMR
61.35 AMBRX
Đổi 50 OMR sang 61.35 AMBRX
100 OMR
122.71 AMBRX
Đổi 100 OMR sang 122.71 AMBRX
200 OMR
245.42 AMBRX
Đổi 200 OMR sang 245.42 AMBRX
500 OMR
613.54 AMBRX
Đổi 500 OMR sang 613.54 AMBRX
1000 OMR
1,227.08 AMBRX
Đổi 1000 OMR sang 1,227.08 AMBRX
2000 OMR
2,454.16 AMBRX
Đổi 2000 OMR sang 2,454.16 AMBRX
5000 OMR
6,135.39 AMBRX
Đổi 5000 OMR sang 6,135.39 AMBRX
10000 OMR
12,270.78 AMBRX
Đổi 10000 OMR sang 12,270.78 AMBRX
50000 OMR
61,353.89 AMBRX
Đổi 50000 OMR sang 61,353.89 AMBRX
100000 OMR
122,707.77 AMBRX
Đổi 100000 OMR sang 122,707.77 AMBRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành AMBRX toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Amber tokenized stock (xStock) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang AMBRX, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AMBRX/OMR

AMBRX/OMR: 1 AMBRX = 0.8149 OMR; 2025/12/04 10:33:38
Trong 1D vừa qua, Amber tokenized stock (xStock) đã thay đổi +13.41% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amber tokenized stock (xStock)(AMBRX) đã thay đổi +13.41% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành AMBRX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AMBRX sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Amber tokenized stock (xStock)/OMR

Giá Amber tokenized stock (xStock) cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 1.18 OMR trong khi giá Amber tokenized stock (xStock) thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.6982 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amber tokenized stock (xStock) theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMBRX theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.8256 OMR
1.18 OMR
1.33 OMR
1.76 OMR
Thấp
0.7159 OMR
0.6982 OMR
0.4537 OMR
0.4537 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.41%
-14.53%
+2.71%
-44.13%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AMBRX (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMBRX bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMBRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Amber tokenized stock (xStock)

Số liệu thị trường AMBRX sang OMR

AMBRX/OMR:
ر.ع.0.8149
Khối lượng AMBRX 24 giờ:
ر.ع.1,785.09
Vốn hóa thị trường AMBRX:
ر.ع.200,471.29
Nguồn cung lưu hành AMBRX:
245.99K AMBRX

Tỷ giá AMBRX sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Amber tokenized stock (xStock) thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Amber tokenized stock (xStock) là ر.ع.0.8149 mỗi AMBRX, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.200,471.29 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 245,993.83 AMBRX. Khối lượng giao dịch của Amber tokenized stock (xStock) đã thay đổi -0.19% (ر.ع.-3.42 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMBRX là ر.ع.1,788.51.

Thông tin thêm về Amber tokenized stock (xStock) trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amber tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là AMBRX sang OMR, trong đó mã của Amber tokenized stock (xStock) là AMBRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AMBRX sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AMBRX sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Amber tokenized stock (xStock) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AMBRX đến TWD
1 AMBRX thành NT$66.35 TWD
popular info Rial Oman
AMBRX đến OMR
1 AMBRX thành ر.ع.0.8149 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AMBRX đến CNY
1 AMBRX thành ¥14.98 CNY
popular info Đô la Mỹ
AMBRX đến USD
1 AMBRX thành $2.12 USD
popular info Đô la Úc
AMBRX đến AUD
1 AMBRX thành AU$3.2 AUD
popular info Euro
AMBRX đến EUR
1 AMBRX thành €1.82 EUR
popular info Đô la Canada
AMBRX đến CAD
1 AMBRX thành C$2.96 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AMBRX đến KRW
1 AMBRX thành ₩3,119.97 KRW
popular info Yên Nhật
AMBRX đến JPY
1 AMBRX thành ¥329.14 JPY
popular info Bảng Anh
AMBRX đến GBP
1 AMBRX thành £1.59 GBP
popular info Real Brazil
AMBRX đến BRL
1 AMBRX thành R$11.25 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Sapien
SAPIEN đến OMR
1 SAPIEN thành ر.ع.0.06369 OMR
other assets Recall
RECALL đến OMR
1 RECALL thành ر.ع.0.05268 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.03252 OMR
other assets NEXPACE
NXPC đến OMR
1 NXPC thành ر.ع.0.1816 OMR
other assets Heima
HEI đến OMR
1 HEI thành ر.ع.0.06189 OMR
other assets Solar
SXP đến OMR
1 SXP thành ر.ع.0.02835 OMR
other assets RedStone
RED đến OMR
1 RED thành ر.ع.0.1161 OMR
other assets DAYSTARTER
DST đến OMR
1 DST thành ر.ع.0.3865 OMR
other assets Whalebit
CES đến OMR
1 CES thành ر.ع.0.3772 OMR
other assets PepsiCo Tokenized Stock (Ondo)
PEPon đến OMR
1 PEPon thành ر.ع.57.54 OMR

Bảng chuyển đổi từ AMBRX sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Amber tokenized stock (xStock) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMBRX thành Rial Oman đã thay đổi -14.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.41%, đạt mức cao nhất là 0.8256 OMR và mức thấp nhất là 0.7159 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 AMBRX là ر.ع.0.7934 OMR , thay đổi +2.71% so với giá hiện tại. Amber tokenized stock (xStock) đã thay đổi
+ر.ع.
0.04594OMR
, tương đương mức thay đổi -79.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:33 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AMBRX
ر.ع.0.4075ر.ع.0.3593
+13.41%
1 AMBRX
ر.ع.0.8149ر.ع.0.7186
+13.41%
5 AMBRX
ر.ع.4.07ر.ع.3.59
+13.41%
10 AMBRX
ر.ع.8.15ر.ع.7.19
+13.41%
50 AMBRX
ر.ع.40.75ر.ع.35.93
+13.41%
100 AMBRX
ر.ع.81.49ر.ع.71.86
+13.41%
500 AMBRX
ر.ع.407.47ر.ع.359.28
+13.41%
1000 AMBRX
ر.ع.814.94ر.ع.718.56
+13.41%

Câu Hỏi Thường Gặp AMBRX/OMR

1 Amber tokenized stock (xStock) bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Amber tokenized stock (xStock) (AMBRX) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.8149.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMBRX với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.23 AMBRX đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMBRX sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMBRX sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMBRX bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 6.14 AMBRX, trong khi 5 AMBRX sẽ có giá khoảng 4.07OMR.
Giá cao nhất của AMBRX/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMBRX tính theo OMR là ر.ع.3.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMBRX/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amber tokenized stock (xStock) tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amber tokenized stock (xStock) (AMBRX) đã giảm 14.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amber tokenized stock (xStock) (AMBRX) đã tăng 2.71% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMBRX thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amber tokenized stock (xStock) và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMBRX/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMBRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMBRX/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMBRX/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMBRX/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amber tokenized stock (xStock) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Amber tokenized stock (xStock): AMBRX sang Đô la Mỹ (USD), AMBRX sang Euro (EUR), AMBRX sang Bảng Anh (GBP), AMBRX sang Đô la Canada (CAD), AMBRX sang Rupee Ấn Độ (INR), AMBRX sang Rupee Pakistan (PKR), AMBRX sang Real Brazil (BRL), AMBRX sang ...
Giá của Amber tokenized stock (xStock) ở Mỹ là $2.12 USD. Ngoài ra, giá của Amber tokenized stock (xStock) là €1.82 EUR ở khu vực đồng euro, £1.59 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.96 CAD ở Canada, ₹190.97 INR ở Ấn Độ, ₨598.91 PKR ở Pakistan, R$11.25 BRL ở Brazil, ...
Cặp Amber tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là AMBRX sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Amber tokenized stock (xStock) (AMBRX) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.8149.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.