Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALU thành BDT

ALU/BDT: 1 ALU = 1.15 BDT. Giá chuyển đổi 1 Altura (ALU) thành Taka Bangladesh (BDT) là 1.15 BDT hôm nay.
ALU
ALU
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALU/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Altura (ALU) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALU hiện có giá trị là 1.15 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALU hiện có giá 1.15 BDT, nghĩa là mua 5 ALU sẽ mất 5.73 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.8725 ALU và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 4.36 ALU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALU sang BDT

Chuyển đổi BDT sang ALU

Altura
Taka Bangladesh
1 ALU
1.15  BDT
Đổi 1 ALU sang 1.15 BDT
2 ALU
2.29  BDT
Đổi 2 ALU sang 2.29 BDT
5 ALU
5.73  BDT
Đổi 5 ALU sang 5.73 BDT
10 ALU
11.46  BDT
Đổi 10 ALU sang 11.46 BDT
20 ALU
22.92  BDT
Đổi 20 ALU sang 22.92 BDT
50 ALU
57.31  BDT
Đổi 50 ALU sang 57.31 BDT
100 ALU
114.61  BDT
Đổi 100 ALU sang 114.61 BDT
200 ALU
229.23  BDT
Đổi 200 ALU sang 229.23 BDT
500 ALU
573.07  BDT
Đổi 500 ALU sang 573.07 BDT
1000 ALU
1,146.15  BDT
Đổi 1000 ALU sang 1,146.15 BDT
5000 ALU
5,730.74  BDT
Đổi 5000 ALU sang 5,730.74 BDT
10000 ALU
11,461.48  BDT
Đổi 10000 ALU sang 11,461.48 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALU thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Altura tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALU sang BDT, lên đến 10000 ALU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Altura
1 BDT
0.8725 ALU
Đổi 1 BDT sang 0.8725 ALU
10 BDT
8.72 ALU
Đổi 10 BDT sang 8.72 ALU
50 BDT
43.62 ALU
Đổi 50 BDT sang 43.62 ALU
100 BDT
87.25 ALU
Đổi 100 BDT sang 87.25 ALU
200 BDT
174.5 ALU
Đổi 200 BDT sang 174.5 ALU
500 BDT
436.24 ALU
Đổi 500 BDT sang 436.24 ALU
1000 BDT
872.49 ALU
Đổi 1000 BDT sang 872.49 ALU
2000 BDT
1,744.98 ALU
Đổi 2000 BDT sang 1,744.98 ALU
5000 BDT
4,362.44 ALU
Đổi 5000 BDT sang 4,362.44 ALU
10000 BDT
8,724.88 ALU
Đổi 10000 BDT sang 8,724.88 ALU
50000 BDT
43,624.39 ALU
Đổi 50000 BDT sang 43,624.39 ALU
100000 BDT
87,248.78 ALU
Đổi 100000 BDT sang 87,248.78 ALU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành ALU toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Altura đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang ALU, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALU/BDT

ALU/BDT: 1 ALU = 1.15 BDT; 2025/12/03 13:15:11
Trong 1D vừa qua, Altura đã thay đổi +14.00% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Altura(ALU) đã thay đổi +14.00% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành ALU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ALU sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Altura/BDT

Giá Altura cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 1.21 BDT trong khi giá Altura thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.9629 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Altura theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALU theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.21 BDT
1.21 BDT
1.81 BDT
7.52 BDT
Thấp
1.01 BDT
0.9629 BDT
0.9570 BDT
0.9570 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+14.00%
+13.06%
-31.29%
-83.65%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALU (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALU bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Altura

Số liệu thị trường ALU sang BDT

ALU/BDT:
৳1.15
Khối lượng ALU 24 giờ:
৳621,153,652.38
Vốn hóa thị trường ALU:
৳1,134,686,324.72
Nguồn cung lưu hành ALU:
990.00M ALU

Tỷ giá ALU sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Altura thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Altura là ৳1.15 mỗi ALU, với tổng vốn hoá thị trường của ৳1,134,686,324.72 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 990,000,000 ALU. Khối lượng giao dịch của Altura đã thay đổi +16.02% (৳85,773,288.15 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALU là ৳535,380,364.23.

Thông tin thêm về Altura trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Altura phổ biến nhất là ALU sang BDT, trong đó mã của Altura là ALU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALU sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALU sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Altura phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ALU đến TWD
1 ALU thành NT$0.2939 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALU đến CNY
1 ALU thành ¥0.06640 CNY
popular info Taka Bangladesh
ALU đến BDT
1 ALU thành ৳1.15 BDT
popular info Đô la Mỹ
ALU đến USD
1 ALU thành $0.009400 USD
popular info Đô la Úc
ALU đến AUD
1 ALU thành AU$0.01427 AUD
popular info Euro
ALU đến EUR
1 ALU thành €0.008060 EUR
popular info Đô la Canada
ALU đến CAD
1 ALU thành C$0.01310 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ALU đến KRW
1 ALU thành ₩13.77 KRW
popular info Yên Nhật
ALU đến JPY
1 ALU thành ¥1.46 JPY
popular info Bảng Anh
ALU đến GBP
1 ALU thành £0.007076 GBP
popular info Real Brazil
ALU đến BRL
1 ALU thành R$0.05026 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets Sui
SUI đến BDT
1 SUI thành ৳208.38 BDT
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến BDT
1 BOB thành ৳2.71 BDT
other assets Chainlink
LINK đến BDT
1 LINK thành ৳1,765.26 BDT
other assets Bitcoin
BTC đến BDT
1 BTC thành ৳11,348,130.53 BDT
other assets OriginTrail
TRAC đến BDT
1 TRAC thành ৳79.44 BDT
other assets Bitcoin Cash
BCH đến BDT
1 BCH thành ৳72,051.34 BDT
other assets DoubleZero
2Z đến BDT
1 2Z thành ৳16.8 BDT
other assets Ethereum
ETH đến BDT
1 ETH thành ৳376,432.29 BDT
other assets Babylon
BABY đến BDT
1 BABY thành ৳2.39 BDT
other assets Solana
SOL đến BDT
1 SOL thành ৳17,324.23 BDT

Bảng chuyển đổi từ ALU sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của Altura đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALU thành Taka Bangladesh đã thay đổi +13.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.00%, đạt mức cao nhất là 1.21 BDT và mức thấp nhất là 1.01 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 ALU là ৳1.67 BDT , thay đổi -31.29% so với giá hiện tại. Altura đã thay đổi
-
15.15BDT
, tương đương mức thay đổi -92.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:15 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ALU
৳0.5731৳0.5029
+14.00%
1 ALU
৳1.15৳1.01
+14.00%
5 ALU
৳5.73৳5.03
+14.00%
10 ALU
৳11.46৳10.06
+14.00%
50 ALU
৳57.31৳50.29
+14.00%
100 ALU
৳114.61৳100.57
+14.00%
500 ALU
৳573.07৳502.85
+14.00%
1000 ALU
৳1,146.15৳1,005.7
+14.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ALU/BDT

1 Altura bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Altura (ALU) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳1.15.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALU với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8725 ALU đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALU sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALU sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALU bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 4.36 ALU, trong khi 5 ALU sẽ có giá khoảng 5.73BDT.
Giá cao nhất của ALU/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALU tính theo BDT là ৳56.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALU/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Altura tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Altura (ALU) đã tăng 13.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Altura (ALU) đã giảm 31.29% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALU thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Altura và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALU/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALU/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALU/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALU/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Altura và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Altura: ALU sang Đô la Mỹ (USD), ALU sang Euro (EUR), ALU sang Bảng Anh (GBP), ALU sang Đô la Canada (CAD), ALU sang Rupee Ấn Độ (INR), ALU sang Rupee Pakistan (PKR), ALU sang Real Brazil (BRL), ALU sang ...
Giá của Altura ở Mỹ là $0.009400 USD. Ngoài ra, giá của Altura là €0.008060 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007076 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01310 CAD ở Canada, ₹0.8480 INR ở Ấn Độ, ₨2.65 PKR ở Pakistan, R$0.05026 BRL ở Brazil, ...
Cặp Altura phổ biến nhất là ALU sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Altura (ALU) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳1.15.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.