Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALKIMI thành CZK

ALKIMI/CZK: 1 ALKIMI = 0.3954 CZK. Giá chuyển đổi 1 Alkimi (ALKIMI) thành Koruna Czech (CZK) là 0.3954 CZK hôm nay.
ALKIMI
ALKIMI
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALKIMI/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alkimi (ALKIMI) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALKIMI hiện có giá trị là 0.3954 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALKIMI hiện có giá 0.3954 CZK, nghĩa là mua 5 ALKIMI sẽ mất 1.98 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 2.53 ALKIMI và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 12.64 ALKIMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALKIMI sang CZK

Chuyển đổi CZK sang ALKIMI

Alkimi
Koruna Czech
1 ALKIMI
0.3954  CZK
Đổi 1 ALKIMI sang 0.3954 CZK
2 ALKIMI
0.7909  CZK
Đổi 2 ALKIMI sang 0.7909 CZK
5 ALKIMI
1.98  CZK
Đổi 5 ALKIMI sang 1.98 CZK
10 ALKIMI
3.95  CZK
Đổi 10 ALKIMI sang 3.95 CZK
20 ALKIMI
7.91  CZK
Đổi 20 ALKIMI sang 7.91 CZK
50 ALKIMI
19.77  CZK
Đổi 50 ALKIMI sang 19.77 CZK
100 ALKIMI
39.54  CZK
Đổi 100 ALKIMI sang 39.54 CZK
200 ALKIMI
79.09  CZK
Đổi 200 ALKIMI sang 79.09 CZK
500 ALKIMI
197.71  CZK
Đổi 500 ALKIMI sang 197.71 CZK
1000 ALKIMI
395.43  CZK
Đổi 1000 ALKIMI sang 395.43 CZK
5000 ALKIMI
1,977.14  CZK
Đổi 5000 ALKIMI sang 1,977.14 CZK
10000 ALKIMI
3,954.29  CZK
Đổi 10000 ALKIMI sang 3,954.29 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALKIMI thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Alkimi tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALKIMI sang CZK, lên đến 10000 ALKIMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Alkimi
1 CZK
2.53 ALKIMI
Đổi 1 CZK sang 2.53 ALKIMI
10 CZK
25.29 ALKIMI
Đổi 10 CZK sang 25.29 ALKIMI
50 CZK
126.45 ALKIMI
Đổi 50 CZK sang 126.45 ALKIMI
100 CZK
252.89 ALKIMI
Đổi 100 CZK sang 252.89 ALKIMI
200 CZK
505.78 ALKIMI
Đổi 200 CZK sang 505.78 ALKIMI
500 CZK
1,264.45 ALKIMI
Đổi 500 CZK sang 1,264.45 ALKIMI
1000 CZK
2,528.9 ALKIMI
Đổi 1000 CZK sang 2,528.9 ALKIMI
2000 CZK
5,057.8 ALKIMI
Đổi 2000 CZK sang 5,057.8 ALKIMI
5000 CZK
12,644.51 ALKIMI
Đổi 5000 CZK sang 12,644.51 ALKIMI
10000 CZK
25,289.01 ALKIMI
Đổi 10000 CZK sang 25,289.01 ALKIMI
50000 CZK
126,445.07 ALKIMI
Đổi 50000 CZK sang 126,445.07 ALKIMI
100000 CZK
252,890.13 ALKIMI
Đổi 100000 CZK sang 252,890.13 ALKIMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ALKIMI toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Alkimi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ALKIMI, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALKIMI/CZK

ALKIMI/CZK: 1 ALKIMI = 0.3954 CZK; 2025/12/03 07:27:16
Trong 1D vừa qua, Alkimi đã thay đổi +3.18% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alkimi(ALKIMI) đã thay đổi +3.18% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ALKIMI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ALKIMI sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Alkimi/CZK

Giá Alkimi cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.4214 CZK trong khi giá Alkimi thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.3274 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alkimi theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALKIMI theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3966 CZK
0.4214 CZK
0.5787 CZK
1.83 CZK
Thấp
0.3818 CZK
0.3274 CZK
0.3274 CZK
0.3274 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.18%
-14.38%
-33.25%
-78.21%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALKIMI (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALKIMI bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALKIMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Alkimi

Số liệu thị trường ALKIMI sang CZK

ALKIMI/CZK:
Kč0.3954
Khối lượng ALKIMI 24 giờ:
Kč4,386,447.86
Vốn hóa thị trường ALKIMI:
--
Nguồn cung lưu hành ALKIMI:
0 ALKIMI

Tỷ giá ALKIMI sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alkimi thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alkimi là Kč0.3954 mỗi ALKIMI, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ALKIMI. Khối lượng giao dịch của Alkimi đã thay đổi +206.94% (Kč2,957,369.82 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALKIMI là Kč1,429,078.04.

Thông tin thêm về Alkimi trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alkimi phổ biến nhất là ALKIMI sang CZK, trong đó mã của Alkimi là ALKIMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALKIMI sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALKIMI sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Alkimi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ALKIMI đến TWD
1 ALKIMI thành NT$0.5985 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALKIMI đến CNY
1 ALKIMI thành ¥0.1348 CNY
popular info Đô la Mỹ
ALKIMI đến USD
1 ALKIMI thành $0.01908 USD
popular info Đô la Úc
ALKIMI đến AUD
1 ALKIMI thành AU$0.02900 AUD
popular info Euro
ALKIMI đến EUR
1 ALKIMI thành €0.01639 EUR
popular info Đô la Canada
ALKIMI đến CAD
1 ALKIMI thành C$0.02665 CAD
popular info Koruna Czech
ALKIMI đến CZK
1 ALKIMI thành Kč0.3954 CZK
popular info Won Hàn Quốc
ALKIMI đến KRW
1 ALKIMI thành ₩28.04 KRW
popular info Yên Nhật
ALKIMI đến JPY
1 ALKIMI thành ¥2.97 JPY
popular info Bảng Anh
ALKIMI đến GBP
1 ALKIMI thành £0.01442 GBP
popular info Real Brazil
ALKIMI đến BRL
1 ALKIMI thành R$0.1017 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Sui
SUI đến CZK
1 SUI thành Kč36.03 CZK
other assets Chainlink
LINK đến CZK
1 LINK thành Kč296.4 CZK
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến CZK
1 PENGU thành Kč0.2546 CZK
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến CZK
1 BOB thành Kč0.5066 CZK
other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč1,932,424.47 CZK
other assets Turbo
TURBO đến CZK
1 TURBO thành Kč0.05144 CZK
other assets Brett (Based)
BRETT đến CZK
1 BRETT thành Kč0.4087 CZK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến CZK
1 BCH thành Kč12,105.74 CZK
other assets Pepe
PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.{4}9723 CZK
other assets Hedera
HBAR đến CZK
1 HBAR thành Kč3.09 CZK

Bảng chuyển đổi từ ALKIMI sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Alkimi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALKIMI thành Koruna Czech đã thay đổi -14.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.18%, đạt mức cao nhất là 0.3966 CZK và mức thấp nhất là 0.3818 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ALKIMI là Kč0.5925 CZK , thay đổi -33.25% so với giá hiện tại. Alkimi đã thay đổi
+
0.3955CZK
, tương đương mức thay đổi -87.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:27 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ALKIMI
Kč0.1977Kč0.1916
+3.18%
1 ALKIMI
Kč0.3954Kč0.3832
+3.18%
5 ALKIMI
Kč1.98Kč1.92
+3.18%
10 ALKIMI
Kč3.95Kč3.83
+3.18%
50 ALKIMI
Kč19.77Kč19.16
+3.18%
100 ALKIMI
Kč39.54Kč38.32
+3.18%
500 ALKIMI
Kč197.71Kč191.62
+3.18%
1000 ALKIMI
Kč395.43Kč383.23
+3.18%

Câu Hỏi Thường Gặp ALKIMI/CZK

1 Alkimi bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Alkimi (ALKIMI) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.3954.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALKIMI với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.53 ALKIMI đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALKIMI sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALKIMI sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALKIMI bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 12.64 ALKIMI, trong khi 5 ALKIMI sẽ có giá khoảng 1.98CZK.
Giá cao nhất của ALKIMI/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALKIMI tính theo CZK là Kč3.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALKIMI/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alkimi tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alkimi (ALKIMI) đã giảm 14.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alkimi (ALKIMI) đã giảm 33.25% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALKIMI thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alkimi và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALKIMI/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALKIMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALKIMI/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALKIMI/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALKIMI/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alkimi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alkimi: ALKIMI sang Đô la Mỹ (USD), ALKIMI sang Euro (EUR), ALKIMI sang Bảng Anh (GBP), ALKIMI sang Đô la Canada (CAD), ALKIMI sang Rupee Ấn Độ (INR), ALKIMI sang Rupee Pakistan (PKR), ALKIMI sang Real Brazil (BRL), ALKIMI sang ...
Giá của Alkimi ở Mỹ là $0.01908 USD. Ngoài ra, giá của Alkimi là €0.01639 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01442 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02665 CAD ở Canada, ₹1.72 INR ở Ấn Độ, ₨5.38 PKR ở Pakistan, R$0.1017 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alkimi phổ biến nhất là ALKIMI sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Alkimi (ALKIMI) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.3954.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.