Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92496.28 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92496.28 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92496.28 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CARAT thành MXN
CARAT/MXN: 1 CARAT = 0.004608 MXN. Giá chuyển đổi 1 Alaska Gold Rush (CARAT) thành Peso Mexico (MXN) là 0.004608 MXN hôm nay.

CARAT
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CARAT/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CARAT hiện có giá trị là 0.004608 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CARAT hiện có giá 0.004608 MXN, nghĩa là mua 5 CARAT sẽ mất 0.02304 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 217.02 CARAT và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 1,085.1 CARAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CARAT sang MXN
Chuyển đổi MXN sang CARAT
Alaska Gold Rush
Peso Mexico
1 CARAT
0.004608 MXN
Đổi 1 CARAT sang 0.004608 MXN
2 CARAT
0.009216 MXN
Đổi 2 CARAT sang 0.009216 MXN
5 CARAT
0.02304 MXN
Đổi 5 CARAT sang 0.02304 MXN
10 CARAT
0.04608 MXN
Đổi 10 CARAT sang 0.04608 MXN
20 CARAT
0.09216 MXN
Đổi 20 CARAT sang 0.09216 MXN
50 CARAT
0.2304 MXN
Đổi 50 CARAT sang 0.2304 MXN
100 CARAT
0.4608 MXN
Đổi 100 CARAT sang 0.4608 MXN
200 CARAT
0.9216 MXN
Đổi 200 CARAT sang 0.9216 MXN
500 CARAT
2.3 MXN
Đổi 500 CARAT sang 2.3 MXN
1000 CARAT
4.61 MXN
Đổi 1000 CARAT sang 4.61 MXN
5000 CARAT
23.04 MXN
Đổi 5000 CARAT sang 23.04 MXN
10000 CARAT
46.08 MXN
Đổi 10000 CARAT sang 46.08 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CARAT thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Alaska Gold Rush tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CARAT sang MXN, lên đến 10000 CARAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Alaska Gold Rush
1 MXN
217.02 CARAT
Đổi 1 MXN sang 217.02 CARAT
10 MXN
2,170.2 CARAT
Đổi 10 MXN sang 2,170.2 CARAT
50 MXN
10,851.01 CARAT
Đổi 50 MXN sang 10,851.01 CARAT
100 MXN
21,702.03 CARAT
Đổi 100 MXN sang 21,702.03 CARAT
200 MXN
43,404.05 CARAT
Đổi 200 MXN sang 43,404.05 CARAT
500 MXN
108,510.13 CARAT
Đổi 500 MXN sang 108,510.13 CARAT
1000 MXN
217,020.27 CARAT
Đổi 1000 MXN sang 217,020.27 CARAT
2000 MXN
434,040.53 CARAT
Đổi 2000 MXN sang 434,040.53 CARAT
5000 MXN
1,085,101.34 CARAT
Đổi 5000 MXN sang 1,085,101.34 CARAT
10000 MXN
2,170,202.67 CARAT
Đổi 10000 MXN sang 2,170,202.67 CARAT
50000 MXN
10,851,013.37 CARAT
Đổi 50000 MXN sang 10,851,013.37 CARAT
100000 MXN
21,702,026.74 CARAT
Đổi 100000 MXN sang 21,702,026.74 CARAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành CARAT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Alaska Gold Rush đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang CARAT, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CARAT/MXN
CARAT/MXN: 1 CARAT = 0.004608 MXN; 2025/12/04 15:32:59
Trong 1D vừa qua, Alaska Gold Rush đã thay đổi -13.95% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alaska Gold Rush(CARAT) đã thay đổi -13.95% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành CARAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CARAT sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Alaska Gold Rush/MXN
Giá Alaska Gold Rush cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.008791 MXN trong khi giá Alaska Gold Rush thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.004295 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alaska Gold Rush theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CARAT theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.005635 MXN | 0.008791 MXN | 0.009670 MXN | 0.02475 MXN |
Thấp | 0.004295 MXN | 0.004295 MXN | 0.004295 MXN | 0.004295 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.95% | -31.62% | -34.82% | -51.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CARAT (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CARAT bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CARAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Alaska Gold Rush
Số liệu thị trường CARAT sang MXN
CARAT/MXN:
Mex$0.004608
Khối lượng CARAT 24 giờ:
Mex$173,471.81
Vốn hóa thị trường CARAT:
--
Nguồn cung lưu hành CARAT:
0 CARAT
Tỷ giá CARAT sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Alaska Gold Rush thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alaska Gold Rush là Mex$0.004608 mỗi CARAT, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CARAT. Khối lượng giao dịch của Alaska Gold Rush đã thay đổi -29.01% (Mex$-70,883.94 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CARAT là Mex$244,355.74.
Thông tin thêm về Alaska Gold Rush trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang MXN, trong đó mã của Alaska Gold Rush là CARAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CARAT sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CARAT sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Alaska Gold Rush phổ biến
CARAT đến MXN
1 CARAT thành Mex$0.004608 MXN

CARAT đến TWD
1 CARAT thành NT$0.007902 TWD

CARAT đến CNY
1 CARAT thành ¥0.001784 CNY

CARAT đến USD
1 CARAT thành $0.0002523 USD

CARAT đến AUD
1 CARAT thành AU$0.0003817 AUD

CARAT đến EUR
1 CARAT thành €0.0002163 EUR

CARAT đến CAD
1 CARAT thành C$0.0003523 CAD

CARAT đến KRW
1 CARAT thành ₩0.3714 KRW

CARAT đến JPY
1 CARAT thành ¥0.03905 JPY

CARAT đến GBP
1 CARAT thành £0.0001891 GBP

CARAT đến BRL
1 CARAT thành R$0.001336 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

币安人生 đến MXN
1 币安人生 thành Mex$2.2 MXN

ETH đến MXN
1 ETH thành Mex$58,103.62 MXN

BSU đến MXN
1 BSU thành Mex$3.74 MXN

AIA đến MXN
1 AIA thành Mex$7.34 MXN

XAUt đến MXN
1 XAUt thành Mex$76,597.26 MXN

NXPC đến MXN
1 NXPC thành Mex$8.6 MXN

H đến MXN
1 H thành Mex$1.46 MXN

SHIB đến MXN
1 SHIB thành Mex$0.0001601 MXN

ALLO đến MXN
1 ALLO thành Mex$3.17 MXN

SXP đến MXN
1 SXP thành Mex$1.32 MXN
Bảng chuyển đổi từ CARAT sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của Alaska Gold Rush đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CARAT thành Peso Mexico đã thay đổi -31.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.95%, đạt mức cao nhất là 0.005635 MXN và mức thấp nhất là 0.004295 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 CARAT là Mex$0.007068 MXN , thay đổi -34.82% so với giá hiện tại. Alaska Gold Rush đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.78% so với năm trước.
-Mex$
0.04044MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CARAT | Mex$0.002304 | Mex$0.002677 | -13.95% |
1 CARAT | Mex$0.004608 | Mex$0.005354 | -13.95% |
5 CARAT | Mex$0.02304 | Mex$0.02677 | -13.95% |
10 CARAT | Mex$0.04608 | Mex$0.05354 | -13.95% |
50 CARAT | Mex$0.2304 | Mex$0.2677 | -13.95% |
100 CARAT | Mex$0.4608 | Mex$0.5354 | -13.95% |
500 CARAT | Mex$2.3 | Mex$2.68 | -13.95% |
1000 CARAT | Mex$4.61 | Mex$5.35 | -13.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp CARAT/MXN
1 Alaska Gold Rush bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Alaska Gold Rush (CARAT) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.004608.
Tôi có thể mua bao nhiêu CARAT với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 217.02 CARAT đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CARAT sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CARAT sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CARAT bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 1,085.1 CARAT, trong khi 5 CARAT sẽ có giá khoảng 0.02304MXN.
Giá cao nhất của CARAT/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CARAT tính theo MXN là Mex$2.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CARAT/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alaska Gold Rush tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã giảm 31.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã giảm 34.82% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CARAT thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alaska Gold Rush và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CARAT/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CARAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CARAT/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CARAT/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CARAT/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alaska Gold Rush và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alaska Gold Rush: CARAT sang Đô la Mỹ (USD), CARAT sang Euro (EUR), CARAT sang Bảng Anh (GBP), CARAT sang Đô la Canada (CAD), CARAT sang Rupee Ấn Độ (INR), CARAT sang Rupee Pakistan (PKR), CARAT sang Real Brazil (BRL), CARAT sang ...
Giá của Alaska Gold Rush ở Mỹ là $0.0002523 USD. Ngoài ra, giá của Alaska Gold Rush là €0.0002163 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001891 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003523 CAD ở Canada, ₹0.02267 INR ở Ấn Độ, ₨0.07128 PKR ở Pakistan, R$0.001336 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Alaska Gold Rush (CARAT) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.004608.
Giá của Alaska Gold Rush ở Mỹ là $0.0002523 USD. Ngoài ra, giá của Alaska Gold Rush là €0.0002163 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001891 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003523 CAD ở Canada, ₹0.02267 INR ở Ấn Độ, ₨0.07128 PKR ở Pakistan, R$0.001336 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Alaska Gold Rush (CARAT) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.004608.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Tin Tức Crypto 24H & Phân Tích BTC Hôm Nay 08/08/2025Vitalik Buterin ủng hộ các công ty mua dự trữ Ethereum nhưng cảnh báo nguy cơ dùng “đòn bẩy quá mức”SBI Holdings bác bỏ thông tin nộp hồ sơ mở quỹ Bitcoin và XRP ETFPreStocksFi ra mắt cổ phiếu tiền IPO dưới dạng token trên Solana thông qua JupiterTrump có kế hoạch thúc đẩy Fannie Mae và Freddie Mac IPO trong năm nay, với mục tiêu huy động 30 tỷ đô laHuang Licheng, "Anh cả" của Maji, đã thu được lợi nhuận từ vị thế mua Ethereum của mình, với mức lợi nhuận hiện tại là hơn 3,6 triệu đô la.Kho bạc USDC đã đúc hơn 64,45 triệu USDC trên EthereumTrump và Putin sẽ gặp nhau vào cuối tuần tớiMichael Saylor: Hơn 100 nghìn tỷ đô la từ các thị trường truyền thống có thể chảy vào các công cụ được hỗ trợ bằng tài sản kỹ thuật sốTesla nhận được giấy phép gọi xe tại Texas, mở đường cho hoạt động của Robotaxi












































