Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi CARAT thành MXN

CARAT/MXN: 1 CARAT = 0.004608 MXN. Giá chuyển đổi 1 Alaska Gold Rush (CARAT) thành Peso Mexico (MXN) là 0.004608 MXN hôm nay.
CARAT
CARAT
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CARAT/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CARAT hiện có giá trị là 0.004608 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CARAT hiện có giá 0.004608 MXN, nghĩa là mua 5 CARAT sẽ mất 0.02304 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 217.02 CARAT và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 1,085.1 CARAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CARAT sang MXN

Chuyển đổi MXN sang CARAT

Alaska Gold Rush
Peso Mexico
1 CARAT
0.004608  MXN
Đổi 1 CARAT sang 0.004608 MXN
2 CARAT
0.009216  MXN
Đổi 2 CARAT sang 0.009216 MXN
5 CARAT
0.02304  MXN
Đổi 5 CARAT sang 0.02304 MXN
10 CARAT
0.04608  MXN
Đổi 10 CARAT sang 0.04608 MXN
20 CARAT
0.09216  MXN
Đổi 20 CARAT sang 0.09216 MXN
50 CARAT
0.2304  MXN
Đổi 50 CARAT sang 0.2304 MXN
100 CARAT
0.4608  MXN
Đổi 100 CARAT sang 0.4608 MXN
200 CARAT
0.9216  MXN
Đổi 200 CARAT sang 0.9216 MXN
500 CARAT
2.3  MXN
Đổi 500 CARAT sang 2.3 MXN
1000 CARAT
4.61  MXN
Đổi 1000 CARAT sang 4.61 MXN
5000 CARAT
23.04  MXN
Đổi 5000 CARAT sang 23.04 MXN
10000 CARAT
46.08  MXN
Đổi 10000 CARAT sang 46.08 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CARAT thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Alaska Gold Rush tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CARAT sang MXN, lên đến 10000 CARAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Alaska Gold Rush
1 MXN
217.02 CARAT
Đổi 1 MXN sang 217.02 CARAT
10 MXN
2,170.2 CARAT
Đổi 10 MXN sang 2,170.2 CARAT
50 MXN
10,851.01 CARAT
Đổi 50 MXN sang 10,851.01 CARAT
100 MXN
21,702.03 CARAT
Đổi 100 MXN sang 21,702.03 CARAT
200 MXN
43,404.05 CARAT
Đổi 200 MXN sang 43,404.05 CARAT
500 MXN
108,510.13 CARAT
Đổi 500 MXN sang 108,510.13 CARAT
1000 MXN
217,020.27 CARAT
Đổi 1000 MXN sang 217,020.27 CARAT
2000 MXN
434,040.53 CARAT
Đổi 2000 MXN sang 434,040.53 CARAT
5000 MXN
1,085,101.34 CARAT
Đổi 5000 MXN sang 1,085,101.34 CARAT
10000 MXN
2,170,202.67 CARAT
Đổi 10000 MXN sang 2,170,202.67 CARAT
50000 MXN
10,851,013.37 CARAT
Đổi 50000 MXN sang 10,851,013.37 CARAT
100000 MXN
21,702,026.74 CARAT
Đổi 100000 MXN sang 21,702,026.74 CARAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành CARAT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Alaska Gold Rush đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang CARAT, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CARAT/MXN

CARAT/MXN: 1 CARAT = 0.004608 MXN; 2025/12/04 15:32:59
Trong 1D vừa qua, Alaska Gold Rush đã thay đổi -13.95% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alaska Gold Rush(CARAT) đã thay đổi -13.95% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành CARAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CARAT sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Alaska Gold Rush/MXN

Giá Alaska Gold Rush cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.008791 MXN trong khi giá Alaska Gold Rush thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.004295 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alaska Gold Rush theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CARAT theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005635 MXN
0.008791 MXN
0.009670 MXN
0.02475 MXN
Thấp
0.004295 MXN
0.004295 MXN
0.004295 MXN
0.004295 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-13.95%
-31.62%
-34.82%
-51.70%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CARAT (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CARAT bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CARAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Alaska Gold Rush

Số liệu thị trường CARAT sang MXN

CARAT/MXN:
Mex$0.004608
Khối lượng CARAT 24 giờ:
Mex$173,471.81
Vốn hóa thị trường CARAT:
--
Nguồn cung lưu hành CARAT:
0 CARAT

Tỷ giá CARAT sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alaska Gold Rush thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alaska Gold Rush là Mex$0.004608 mỗi CARAT, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CARAT. Khối lượng giao dịch của Alaska Gold Rush đã thay đổi -29.01% (Mex$-70,883.94 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CARAT là Mex$244,355.74.

Thông tin thêm về Alaska Gold Rush trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang MXN, trong đó mã của Alaska Gold Rush là CARAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CARAT sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CARAT sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Alaska Gold Rush phổ biến

popular info Peso Mexico
CARAT đến MXN
1 CARAT thành Mex$0.004608 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
CARAT đến TWD
1 CARAT thành NT$0.007902 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CARAT đến CNY
1 CARAT thành ¥0.001784 CNY
popular info Đô la Mỹ
CARAT đến USD
1 CARAT thành $0.0002523 USD
popular info Đô la Úc
CARAT đến AUD
1 CARAT thành AU$0.0003817 AUD
popular info Euro
CARAT đến EUR
1 CARAT thành €0.0002163 EUR
popular info Đô la Canada
CARAT đến CAD
1 CARAT thành C$0.0003523 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CARAT đến KRW
1 CARAT thành ₩0.3714 KRW
popular info Yên Nhật
CARAT đến JPY
1 CARAT thành ¥0.03905 JPY
popular info Bảng Anh
CARAT đến GBP
1 CARAT thành £0.0001891 GBP
popular info Real Brazil
CARAT đến BRL
1 CARAT thành R$0.001336 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets 币安人生
币安人生 đến MXN
1 币安人生 thành Mex$2.2 MXN
other assets Ethereum
ETH đến MXN
1 ETH thành Mex$58,103.62 MXN
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MXN
1 BSU thành Mex$3.74 MXN
other assets DeAgentAI
AIA đến MXN
1 AIA thành Mex$7.34 MXN
other assets Tether Gold
XAUt đến MXN
1 XAUt thành Mex$76,597.26 MXN
other assets NEXPACE
NXPC đến MXN
1 NXPC thành Mex$8.6 MXN
other assets Humanity Protocol
H đến MXN
1 H thành Mex$1.46 MXN
other assets Shiba Inu
SHIB đến MXN
1 SHIB thành Mex$0.0001601 MXN
other assets Allora
ALLO đến MXN
1 ALLO thành Mex$3.17 MXN
other assets Solar
SXP đến MXN
1 SXP thành Mex$1.32 MXN

Bảng chuyển đổi từ CARAT sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của Alaska Gold Rush đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CARAT thành Peso Mexico đã thay đổi -31.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.95%, đạt mức cao nhất là 0.005635 MXN và mức thấp nhất là 0.004295 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 CARAT là Mex$0.007068 MXN , thay đổi -34.82% so với giá hiện tại. Alaska Gold Rush đã thay đổi
-Mex$
0.04044MXN
, tương đương mức thay đổi -89.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:32 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CARAT
Mex$0.002304Mex$0.002677
-13.95%
1 CARAT
Mex$0.004608Mex$0.005354
-13.95%
5 CARAT
Mex$0.02304Mex$0.02677
-13.95%
10 CARAT
Mex$0.04608Mex$0.05354
-13.95%
50 CARAT
Mex$0.2304Mex$0.2677
-13.95%
100 CARAT
Mex$0.4608Mex$0.5354
-13.95%
500 CARAT
Mex$2.3Mex$2.68
-13.95%
1000 CARAT
Mex$4.61Mex$5.35
-13.95%

Câu Hỏi Thường Gặp CARAT/MXN

1 Alaska Gold Rush bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Alaska Gold Rush (CARAT) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.004608.
Tôi có thể mua bao nhiêu CARAT với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 217.02 CARAT đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CARAT sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CARAT sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CARAT bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 1,085.1 CARAT, trong khi 5 CARAT sẽ có giá khoảng 0.02304MXN.
Giá cao nhất của CARAT/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CARAT tính theo MXN là Mex$2.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CARAT/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alaska Gold Rush tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã giảm 31.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã giảm 34.82% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CARAT thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alaska Gold Rush và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CARAT/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CARAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CARAT/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CARAT/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CARAT/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alaska Gold Rush và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alaska Gold Rush: CARAT sang Đô la Mỹ (USD), CARAT sang Euro (EUR), CARAT sang Bảng Anh (GBP), CARAT sang Đô la Canada (CAD), CARAT sang Rupee Ấn Độ (INR), CARAT sang Rupee Pakistan (PKR), CARAT sang Real Brazil (BRL), CARAT sang ...
Giá của Alaska Gold Rush ở Mỹ là $0.0002523 USD. Ngoài ra, giá của Alaska Gold Rush là €0.0002163 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001891 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003523 CAD ở Canada, ₹0.02267 INR ở Ấn Độ, ₨0.07128 PKR ở Pakistan, R$0.001336 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Alaska Gold Rush (CARAT) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.004608.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.