Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Aimonica Brands sang Bảng Anh (AIMONICA sang GBP)

Máy tính và công cụ chuyển đổi AIMONICA thành GBP

AIMONICA/GBP: 1 AIMONICA = 0.0001206 GBP. Giá chuyển đổi 1 Aimonica Brands (AIMONICA) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0001206 GBP hôm nay.
AIMONICA
AIMONICA
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AIMONICA/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aimonica Brands (AIMONICA) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AIMONICA hiện có giá trị là 0.0001206 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AIMONICA hiện có giá 0.0001206 GBP, nghĩa là mua 5 AIMONICA sẽ mất 0.0006028 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 8,294.43 AIMONICA và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 41,472.15 AIMONICA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AIMONICA sang GBP

Chuyển đổi GBP sang AIMONICA

Aimonica Brands
Bảng Anh
1 AIMONICA
0.0001206  GBP
Đổi 1 AIMONICA sang 0.0001206 GBP
2 AIMONICA
0.0002411  GBP
Đổi 2 AIMONICA sang 0.0002411 GBP
5 AIMONICA
0.0006028  GBP
Đổi 5 AIMONICA sang 0.0006028 GBP
10 AIMONICA
0.001206  GBP
Đổi 10 AIMONICA sang 0.001206 GBP
20 AIMONICA
0.002411  GBP
Đổi 20 AIMONICA sang 0.002411 GBP
50 AIMONICA
0.006028  GBP
Đổi 50 AIMONICA sang 0.006028 GBP
100 AIMONICA
0.01206  GBP
Đổi 100 AIMONICA sang 0.01206 GBP
200 AIMONICA
0.02411  GBP
Đổi 200 AIMONICA sang 0.02411 GBP
500 AIMONICA
0.06028  GBP
Đổi 500 AIMONICA sang 0.06028 GBP
1000 AIMONICA
0.1206  GBP
Đổi 1000 AIMONICA sang 0.1206 GBP
5000 AIMONICA
0.6028  GBP
Đổi 5000 AIMONICA sang 0.6028 GBP
10000 AIMONICA
1.21  GBP
Đổi 10000 AIMONICA sang 1.21 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AIMONICA thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Aimonica Brands tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AIMONICA sang GBP, lên đến 10000 AIMONICA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Aimonica Brands
1 GBP
8,294.43 AIMONICA
Đổi 1 GBP sang 8,294.43 AIMONICA
10 GBP
82,944.3 AIMONICA
Đổi 10 GBP sang 82,944.3 AIMONICA
50 GBP
414,721.51 AIMONICA
Đổi 50 GBP sang 414,721.51 AIMONICA
100 GBP
829,443.02 AIMONICA
Đổi 100 GBP sang 829,443.02 AIMONICA
200 GBP
1,658,886.05 AIMONICA
Đổi 200 GBP sang 1,658,886.05 AIMONICA
500 GBP
4,147,215.11 AIMONICA
Đổi 500 GBP sang 4,147,215.11 AIMONICA
1000 GBP
8,294,430.23 AIMONICA
Đổi 1000 GBP sang 8,294,430.23 AIMONICA
2000 GBP
16,588,860.45 AIMONICA
Đổi 2000 GBP sang 16,588,860.45 AIMONICA
5000 GBP
41,472,151.13 AIMONICA
Đổi 5000 GBP sang 41,472,151.13 AIMONICA
10000 GBP
82,944,302.25 AIMONICA
Đổi 10000 GBP sang 82,944,302.25 AIMONICA
50000 GBP
414,721,511.27 AIMONICA
Đổi 50000 GBP sang 414,721,511.27 AIMONICA
100000 GBP
829,443,022.55 AIMONICA
Đổi 100000 GBP sang 829,443,022.55 AIMONICA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành AIMONICA toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Aimonica Brands đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang AIMONICA, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AIMONICA/GBP

AIMONICA/GBP: 1 AIMONICA = 0.0001206 GBP; 2025/12/31 13:30:19
Trong 1D vừa qua, Aimonica Brands đã thay đổi +4.79% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aimonica Brands(AIMONICA) đã thay đổi +4.79% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành AIMONICA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AIMONICA sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Aimonica Brands/GBP

Giá Aimonica Brands cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.0001391 GBP trong khi giá Aimonica Brands thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0001086 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aimonica Brands theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AIMONICA theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001229 GBP
0.0001391 GBP
0.0002658 GBP
0.001301 GBP
Thấp
0.0001145 GBP
0.0001086 GBP
0.0001041 GBP
0.0001041 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.79%
-1.60%
+0.29%
-86.95%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AIMONICA (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AIMONICA bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AIMONICA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Aimonica Brands

Số liệu thị trường AIMONICA sang GBP

AIMONICA/GBP:
£0.0001206
Khối lượng AIMONICA 24 giờ:
£129,182.63
Vốn hóa thị trường AIMONICA:
£120,561.57
Nguồn cung lưu hành AIMONICA:
999.99M AIMONICA

Tỷ giá AIMONICA sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Aimonica Brands thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Aimonica Brands là £0.0001206 mỗi AIMONICA, với tổng vốn hoá thị trường của £120,561.57 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,989,570 AIMONICA. Khối lượng giao dịch của Aimonica Brands đã thay đổi +2.61% (£3,285.54 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AIMONICA là £125,897.09.

Thông tin thêm về Aimonica Brands trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aimonica Brands phổ biến nhất là AIMONICA sang GBP, trong đó mã của Aimonica Brands là AIMONICA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AIMONICA sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AIMONICA sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Aimonica Brands phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AIMONICA đến TWD
1 AIMONICA thành NT$0.005081 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AIMONICA đến CNY
1 AIMONICA thành ¥0.001132 CNY
popular info Đô la Mỹ
AIMONICA đến USD
1 AIMONICA thành $0.0001620 USD
popular info Đô la Úc
AIMONICA đến AUD
1 AIMONICA thành AU$0.0002426 AUD
popular info Euro
AIMONICA đến EUR
1 AIMONICA thành €0.0001380 EUR
popular info Đô la Canada
AIMONICA đến CAD
1 AIMONICA thành C$0.0002221 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AIMONICA đến KRW
1 AIMONICA thành ₩0.2344 KRW
popular info Yên Nhật
AIMONICA đến JPY
1 AIMONICA thành ¥0.02538 JPY
popular info Bảng Anh
AIMONICA đến GBP
1 AIMONICA thành £0.0001206 GBP
popular info Real Brazil
AIMONICA đến BRL
1 AIMONICA thành R$0.0008891 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Chiliz
CHZ đến GBP
1 CHZ thành £0.03311 GBP
other assets Bitlight
LIGHT đến GBP
1 LIGHT thành £0.8456 GBP
other assets Cyber
CYBER đến GBP
1 CYBER thành £0.6231 GBP
other assets River
RIVER đến GBP
1 RIVER thành £6.61 GBP
other assets Plasma
XPL đến GBP
1 XPL thành £0.1247 GBP
other assets Bounce Token
AUCTION đến GBP
1 AUCTION thành £4.04 GBP
other assets Bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành £66,009.92 GBP
other assets zkPass
ZKP đến GBP
1 ZKP thành £0.1022 GBP
other assets IOST
IOST đến GBP
1 IOST thành £0.001341 GBP
other assets Quack AI
Q đến GBP
1 Q thành £0.009583 GBP

Bảng chuyển đổi từ AIMONICA sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Aimonica Brands đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AIMONICA thành Bảng Anh đã thay đổi -1.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.79%, đạt mức cao nhất là 0.0001229 GBP và mức thấp nhất là 0.0001145 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 AIMONICA là £0.0001202 GBP , thay đổi +0.29% so với giá hiện tại. Aimonica Brands đã thay đổi
-£
0.01749GBP
, tương đương mức thay đổi -99.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:30 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AIMONICA
£0.{4}6028£0.{4}5753
+4.79%
1 AIMONICA
£0.0001206£0.0001151
+4.79%
5 AIMONICA
£0.0006028£0.0005753
+4.79%
10 AIMONICA
£0.001206£0.001151
+4.79%
50 AIMONICA
£0.006028£0.005753
+4.79%
100 AIMONICA
£0.01206£0.01151
+4.79%
500 AIMONICA
£0.06028£0.05753
+4.79%
1000 AIMONICA
£0.1206£0.1151
+4.79%

Câu Hỏi Thường Gặp AIMONICA/GBP

1 Aimonica Brands bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Aimonica Brands (AIMONICA) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0001206.
Tôi có thể mua bao nhiêu AIMONICA với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,294.43 AIMONICA đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AIMONICA sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AIMONICA sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AIMONICA bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 41,472.15 AIMONICA, trong khi 5 AIMONICA sẽ có giá khoảng 0.0006028GBP.
Giá cao nhất của AIMONICA/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AIMONICA tính theo GBP là £0.06950. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AIMONICA/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aimonica Brands tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aimonica Brands (AIMONICA) đã giảm 1.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aimonica Brands (AIMONICA) đã tăng 0.29% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AIMONICA thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aimonica Brands và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AIMONICA/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AIMONICA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AIMONICA/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AIMONICA/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AIMONICA/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aimonica Brands và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aimonica Brands: AIMONICA sang Đô la Mỹ (USD), AIMONICA sang Euro (EUR), AIMONICA sang Bảng Anh (GBP), AIMONICA sang Đô la Canada (CAD), AIMONICA sang Rupee Ấn Độ (INR), AIMONICA sang Rupee Pakistan (PKR), AIMONICA sang Real Brazil (BRL), AIMONICA sang ...
Giá của Aimonica Brands ở Mỹ là $0.0001620 USD. Ngoài ra, giá của Aimonica Brands là €0.0001380 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001206 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002221 CAD ở Canada, ₹0.01456 INR ở Ấn Độ, ₨0.04548 PKR ở Pakistan, R$0.0008891 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aimonica Brands phổ biến nhất là AIMONICA sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Aimonica Brands (AIMONICA) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0001206.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget