Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86082.03 (-6.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86082.03 (-6.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86082.03 (-6.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AIDIVN thành EUR
AIDIVN/EUR: 1 AIDIVN = 0.{6}1543 EUR. Giá chuyển đổi 1 Aidivn.io (AIDIVN) thành Euro (EUR) là 0.{6}1543 EUR hôm nay.

AIDIVN
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AIDIVN/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aidivn.io (AIDIVN) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AIDIVN hiện có giá trị là 0.{6}1543 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AIDIVN hiện có giá 0.{6}1543 EUR, nghĩa là mua 5 AIDIVN sẽ mất 0.{6}7713 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,482,207.11 AIDIVN và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 32,411,035.55 AIDIVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AIDIVN sang EUR
Chuyển đổi EUR sang AIDIVN
Aidivn.io
Euro
1 AIDIVN
0.{6}1543 EUR
Đổi 1 AIDIVN sang 0.{6}1543 EUR
2 AIDIVN
0.{6}3085 EUR
Đổi 2 AIDIVN sang 0.{6}3085 EUR
5 AIDIVN
0.{6}7713 EUR
Đổi 5 AIDIVN sang 0.{6}7713 EUR
10 AIDIVN
0.{5}1543 EUR
Đổi 10 AIDIVN sang 0.{5}1543 EUR
20 AIDIVN
0.{5}3085 EUR
Đổi 20 AIDIVN sang 0.{5}3085 EUR
50 AIDIVN
0.{5}7713 EUR
Đổi 50 AIDIVN sang 0.{5}7713 EUR
100 AIDIVN
0.{4}1543 EUR
Đổi 100 AIDIVN sang 0.{4}1543 EUR
200 AIDIVN
0.{4}3085 EUR
Đổi 200 AIDIVN sang 0.{4}3085 EUR
500 AIDIVN
0.{4}7713 EUR
Đổi 500 AIDIVN sang 0.{4}7713 EUR
1000 AIDIVN
0.0001543 EUR
Đổi 1000 AIDIVN sang 0.0001543 EUR
5000 AIDIVN
0.0007713 EUR
Đổi 5000 AIDIVN sang 0.0007713 EUR
10000 AIDIVN
0.001543 EUR
Đổi 10000 AIDIVN sang 0.001543 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AIDIVN thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Aidivn.io tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AIDIVN sang EUR, lên đến 10000 AIDIVN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Aidivn.io
1 EUR
6,482,207.11 AIDIVN
Đổi 1 EUR sang 6,482,207.11 AIDIVN
10 EUR
64,822,071.11 AIDIVN
Đổi 10 EUR sang 64,822,071.11 AIDIVN
50 EUR
324,110,355.55 AIDIVN
Đổi 50 EUR sang 324,110,355.55 AIDIVN
100 EUR
648,220,711.1 AIDIVN
Đổi 100 EUR sang 648,220,711.1 AIDIVN
200 EUR
1,296,441,422.19 AIDIVN
Đổi 200 EUR sang 1,296,441,422.19 AIDIVN
500 EUR
3,241,103,555.48 AIDIVN
Đổi 500 EUR sang 3,241,103,555.48 AIDIVN
1000 EUR
6,482,207,110.96 AIDIVN
Đổi 1000 EUR sang 6,482,207,110.96 AIDIVN
2000 EUR
12,964,414,221.91 AIDIVN
Đổi 2000 EUR sang 12,964,414,221.91 AIDIVN
5000 EUR
32,411,035,554.79 AIDIVN
Đổi 5000 EUR sang 32,411,035,554.79 AIDIVN
10000 EUR
64,822,071,109.57 AIDIVN
Đổi 10000 EUR sang 64,822,071,109.57 AIDIVN
50000 EUR
324,110,355,547.86 AIDIVN
Đổi 50000 EUR sang 324,110,355,547.86 AIDIVN
100000 EUR
648,220,711,095.73 AIDIVN
Đổi 100000 EUR sang 648,220,711,095.73 AIDIVN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AIDIVN toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Aidivn.io đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AIDIVN, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AIDIVN/EUR
AIDIVN/EUR: 1 AIDIVN = 0.{6}1543 EUR; 2025/12/01 14:09:02
Trong 1D vừa qua, Aidivn.io đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aidivn.io(AIDIVN) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AIDIVN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AIDIVN sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Aidivn.io/EUR
Giá Aidivn.io cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá Aidivn.io thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aidivn.io theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AIDIVN theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Thấp | 0 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AIDIVN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AIDIVN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AIDIVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aidivn.io
Số liệu thị trường AIDIVN sang EUR
AIDIVN/EUR:
€0.{6}1543
Khối lượng AIDIVN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AIDIVN:
€154.27
Nguồn cung lưu hành AIDIVN:
1.00B AIDIVN
Tỷ giá AIDIVN sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aidivn.io thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aidivn.io là €0.{6}1543 mỗi AIDIVN, với tổng vốn hoá thị trường của €154.27 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 AIDIVN. Khối lượng giao dịch của Aidivn.io đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AIDIVN là €--.
Thông tin thêm về Aidivn.io trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aidivn.io phổ biến nhất là AIDIVN sang EUR, trong đó mã của Aidivn.io là AIDIVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74314.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65201.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120804.69 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 462751.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7749310.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.07 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AIDIVN sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AIDIVN sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Aidivn.io phổ biến

AIDIVN đến TWD
1 AIDIVN thành NT$0.{5}5643 TWD

AIDIVN đến CNY
1 AIDIVN thành ¥0.{5}1270 CNY

AIDIVN đến USD
1 AIDIVN thành $0.{6}1797 USD

AIDIVN đến AUD
1 AIDIVN thành AU$0.{6}2737 AUD

AIDIVN đến EUR
1 AIDIVN thành €0.{6}1543 EUR

AIDIVN đến CAD
1 AIDIVN thành C$0.{6}2508 CAD

AIDIVN đến KRW
1 AIDIVN thành ₩0.0002633 KRW

AIDIVN đến JPY
1 AIDIVN thành ¥0.{4}2781 JPY

AIDIVN đến GBP
1 AIDIVN thành £0.{6}1354 GBP

AIDIVN đến BRL
1 AIDIVN thành R$0.{6}9606 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €73,877.66 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,416.89 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €108.7 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.73 EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €286.91 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €701.62 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1162 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €0.7973 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.3252 EUR

MYX đến EUR
1 MYX thành €2.42 EUR
Bảng chuyển đổi từ AIDIVN sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Aidivn.io đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AIDIVN thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 EUR và mức thấp nhất là 0 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AIDIVN là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Aidivn.io đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-€
--EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AIDIVN | €0.{7}7713 | €-- | 0.00% |
1 AIDIVN | €0.{6}1543 | €-- | 0.00% |
5 AIDIVN | €0.{6}7713 | €-- | 0.00% |
10 AIDIVN | €0.{5}1543 | €-- | 0.00% |
50 AIDIVN | €0.{5}7713 | €-- | 0.00% |
100 AIDIVN | €0.{4}1543 | €-- | 0.00% |
500 AIDIVN | €0.{4}7713 | €-- | 0.00% |
1000 AIDIVN | €0.0001543 | €-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp AIDIVN/EUR
1 Aidivn.io bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Aidivn.io (AIDIVN) trong Euro (EUR) là €0.{6}1543.
Tôi có thể mua bao nhiêu AIDIVN với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,482,207.11 AIDIVN đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AIDIVN sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AIDIVN sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AIDIVN bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 32,411,035.55 AIDIVN, trong khi 5 AIDIVN sẽ có giá khoảng 0.{6}7713EUR.
Giá cao nhất của AIDIVN/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AIDIVN tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AIDIVN/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aidivn.io tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aidivn.io (AIDIVN) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aidivn.io (AIDIVN) đã giảm -- so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AIDIVN thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aidivn.io và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AIDIVN/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AIDIVN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AIDIVN/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AIDIVN/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AIDIVN/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aidivn.io và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aidivn.io: AIDIVN sang Đô la Mỹ (USD), AIDIVN sang Euro (EUR), AIDIVN sang Bảng Anh (GBP), AIDIVN sang Đô la Canada (CAD), AIDIVN sang Rupee Ấn Độ (INR), AIDIVN sang Rupee Pakistan (PKR), AIDIVN sang Real Brazil (BRL), AIDIVN sang ...
Giá của Aidivn.io ở Mỹ là $0.{6}1797 USD. Ngoài ra, giá của Aidivn.io là €0.{6}1543 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1354 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2508 CAD ở Canada, ₹0.{4}1609 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}5074 PKR ở Pakistan, R$0.{6}9606 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aidivn.io phổ biến nhất là AIDIVN sang Euro(EUR). Giá của 1 Aidivn.io (AIDIVN) ở Euro (EUR) là €0.{6}1543.
Giá của Aidivn.io ở Mỹ là $0.{6}1797 USD. Ngoài ra, giá của Aidivn.io là €0.{6}1543 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1354 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2508 CAD ở Canada, ₹0.{4}1609 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}5074 PKR ở Pakistan, R$0.{6}9606 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aidivn.io phổ biến nhất là AIDIVN sang Euro(EUR). Giá của 1 Aidivn.io (AIDIVN) ở Euro (EUR) là €0.{6}1543.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Balaji Srinivasan: Theo quỹ đạo của việc chấp nhận quy mô lớn, tốc độ tăng trưởng của BTC có thể nhanh hơn InternetQuỹ ETF Ethereum của BlackRock đã vượt qua 1.071.415 ETHHướng dẫn săn airdrop Phantom, ví solana gọi vốn $118MElon Musk đổi tên X thành Kekius Maximus, để avatar chú ếch xanh PEPEFranklin Templeton dự báo tương lai của Tiền Mã Hóa trong năm 2025Grayscale thêm 6 token vào danh sách token tiềm năng trong Q1/2025Trưởng bộ phận phát triển của Ethena (ENA) thông báo từ chứcMột Hacker bất ngờ chuyển đi 172 triệu đô ETH sau 2 năm “im ắng”Bloomberg: Thủ tướng Montenegro cho biết thủ tục dẫn độ Do Kwon sang Hoa Kỳ đã hoàn tấtCác trò chơi trên Telegram như 'Notcoin' và 'Hamster Kombat' đã giúp vạch ra con đường mới cho game web3












































