Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADLOWS thành OMR

ADLOWS/OMR: 1 ADLOWS = 0.{4}2019 OMR. Giá chuyển đổi 1 ADLOWS (ADLOWS) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}2019 OMR hôm nay.
ADLOWS
ADLOWS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADLOWS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADLOWS (ADLOWS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADLOWS hiện có giá trị là 0.{4}2019 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADLOWS hiện có giá 0.{4}2019 OMR, nghĩa là mua 5 ADLOWS sẽ mất 0.0001009 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 49,534.74 ADLOWS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 247,673.71 ADLOWS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADLOWS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang ADLOWS

ADLOWS
Rial Oman
1 ADLOWS
0.{4}2019  OMR
Đổi 1 ADLOWS sang 0.{4}2019 OMR
2 ADLOWS
0.{4}4038  OMR
Đổi 2 ADLOWS sang 0.{4}4038 OMR
5 ADLOWS
0.0001009  OMR
Đổi 5 ADLOWS sang 0.0001009 OMR
10 ADLOWS
0.0002019  OMR
Đổi 10 ADLOWS sang 0.0002019 OMR
20 ADLOWS
0.0004038  OMR
Đổi 20 ADLOWS sang 0.0004038 OMR
50 ADLOWS
0.001009  OMR
Đổi 50 ADLOWS sang 0.001009 OMR
100 ADLOWS
0.002019  OMR
Đổi 100 ADLOWS sang 0.002019 OMR
200 ADLOWS
0.004038  OMR
Đổi 200 ADLOWS sang 0.004038 OMR
500 ADLOWS
0.01009  OMR
Đổi 500 ADLOWS sang 0.01009 OMR
1000 ADLOWS
0.02019  OMR
Đổi 1000 ADLOWS sang 0.02019 OMR
5000 ADLOWS
0.1009  OMR
Đổi 5000 ADLOWS sang 0.1009 OMR
10000 ADLOWS
0.2019  OMR
Đổi 10000 ADLOWS sang 0.2019 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADLOWS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của ADLOWS tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADLOWS sang OMR, lên đến 10000 ADLOWS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
ADLOWS
1 OMR
49,534.74 ADLOWS
Đổi 1 OMR sang 49,534.74 ADLOWS
10 OMR
495,347.41 ADLOWS
Đổi 10 OMR sang 495,347.41 ADLOWS
50 OMR
2,476,737.07 ADLOWS
Đổi 50 OMR sang 2,476,737.07 ADLOWS
100 OMR
4,953,474.14 ADLOWS
Đổi 100 OMR sang 4,953,474.14 ADLOWS
200 OMR
9,906,948.27 ADLOWS
Đổi 200 OMR sang 9,906,948.27 ADLOWS
500 OMR
24,767,370.68 ADLOWS
Đổi 500 OMR sang 24,767,370.68 ADLOWS
1000 OMR
49,534,741.37 ADLOWS
Đổi 1000 OMR sang 49,534,741.37 ADLOWS
2000 OMR
99,069,482.74 ADLOWS
Đổi 2000 OMR sang 99,069,482.74 ADLOWS
5000 OMR
247,673,706.84 ADLOWS
Đổi 5000 OMR sang 247,673,706.84 ADLOWS
10000 OMR
495,347,413.69 ADLOWS
Đổi 10000 OMR sang 495,347,413.69 ADLOWS
50000 OMR
2,476,737,068.45 ADLOWS
Đổi 50000 OMR sang 2,476,737,068.45 ADLOWS
100000 OMR
4,953,474,136.9 ADLOWS
Đổi 100000 OMR sang 4,953,474,136.9 ADLOWS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành ADLOWS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo ADLOWS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang ADLOWS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADLOWS/OMR

ADLOWS/OMR: 1 ADLOWS = 0.{4}2019 OMR; 2025/12/03 15:43:30
Trong 1D vừa qua, ADLOWS đã thay đổi 0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADLOWS(ADLOWS) đã thay đổi 0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành ADLOWS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ADLOWS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của ADLOWS/OMR

Giá ADLOWS cao nhất theo OMR 7 ngày qua là -- OMR trong khi giá ADLOWS thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là -- OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADLOWS theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADLOWS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Thấp
0 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADLOWS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADLOWS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADLOWS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ADLOWS

Số liệu thị trường ADLOWS sang OMR

ADLOWS/OMR:
ر.ع.0.{4}2019
Khối lượng ADLOWS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ADLOWS:
ر.ع.20,186.82
Nguồn cung lưu hành ADLOWS:
999.95M ADLOWS

Tỷ giá ADLOWS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ADLOWS thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ADLOWS là ر.ع.0.{4}2019 mỗi ADLOWS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.20,186.82 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,948,800 ADLOWS. Khối lượng giao dịch của ADLOWS đã thay đổi --% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADLOWS là ر.ع.--.

Thông tin thêm về ADLOWS trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADLOWS phổ biến nhất là ADLOWS sang OMR, trong đó mã của ADLOWS là ADLOWS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADLOWS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADLOWS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ADLOWS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADLOWS đến TWD
1 ADLOWS thành NT$0.001641 TWD
popular info Rial Oman
ADLOWS đến OMR
1 ADLOWS thành ر.ع.0.{4}2019 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADLOWS đến CNY
1 ADLOWS thành ¥0.0003709 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADLOWS đến USD
1 ADLOWS thành $0.{4}5250 USD
popular info Đô la Úc
ADLOWS đến AUD
1 ADLOWS thành AU$0.{4}7964 AUD
popular info Euro
ADLOWS đến EUR
1 ADLOWS thành €0.{4}4499 EUR
popular info Đô la Canada
ADLOWS đến CAD
1 ADLOWS thành C$0.{4}7322 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADLOWS đến KRW
1 ADLOWS thành ₩0.07688 KRW
popular info Yên Nhật
ADLOWS đến JPY
1 ADLOWS thành ¥0.008159 JPY
popular info Bảng Anh
ADLOWS đến GBP
1 ADLOWS thành £0.{4}3944 GBP
popular info Real Brazil
ADLOWS đến BRL
1 ADLOWS thành R$0.0002787 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets XDC Network
XDC đến OMR
1 XDC thành ر.ع.0.01980 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.35,514.34 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,183.39 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.6486 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.54 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.54.2 OMR
other assets MetaArena
TIMI đến OMR
1 TIMI thành ر.ع.0.02545 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.344.67 OMR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến OMR
1 BOB thành ر.ع.0.009687 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8336 OMR

Bảng chuyển đổi từ ADLOWS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của ADLOWS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADLOWS thành Rial Oman đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 OMR và mức thấp nhất là 0 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 ADLOWS là ر.ع.-- OMR , thay đổi --% so với giá hiện tại. ADLOWS đã thay đổi
-ر.ع.
--OMR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:43 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ADLOWS
ر.ع.0.{4}1009ر.ع.--
0.00%
1 ADLOWS
ر.ع.0.{4}2019ر.ع.--
0.00%
5 ADLOWS
ر.ع.0.0001009ر.ع.--
0.00%
10 ADLOWS
ر.ع.0.0002019ر.ع.--
0.00%
50 ADLOWS
ر.ع.0.001009ر.ع.--
0.00%
100 ADLOWS
ر.ع.0.002019ر.ع.--
0.00%
500 ADLOWS
ر.ع.0.01009ر.ع.--
0.00%
1000 ADLOWS
ر.ع.0.02019ر.ع.--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ADLOWS/OMR

1 ADLOWS bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 ADLOWS (ADLOWS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}2019.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADLOWS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 49,534.74 ADLOWS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADLOWS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADLOWS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADLOWS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 247,673.71 ADLOWS, trong khi 5 ADLOWS sẽ có giá khoảng 0.0001009OMR.
Giá cao nhất của ADLOWS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADLOWS tính theo OMR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADLOWS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADLOWS tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADLOWS (ADLOWS) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADLOWS (ADLOWS) đã giảm -- so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADLOWS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADLOWS và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADLOWS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADLOWS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADLOWS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADLOWS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADLOWS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADLOWS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ADLOWS: ADLOWS sang Đô la Mỹ (USD), ADLOWS sang Euro (EUR), ADLOWS sang Bảng Anh (GBP), ADLOWS sang Đô la Canada (CAD), ADLOWS sang Rupee Ấn Độ (INR), ADLOWS sang Rupee Pakistan (PKR), ADLOWS sang Real Brazil (BRL), ADLOWS sang ...
Giá của ADLOWS ở Mỹ là $0.{4}5250 USD. Ngoài ra, giá của ADLOWS là €0.{4}4499 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3944 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7322 CAD ở Canada, ₹0.004733 INR ở Ấn Độ, ₨0.01483 PKR ở Pakistan, R$0.0002787 BRL ở Brazil, ...
Cặp ADLOWS phổ biến nhất là ADLOWS sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 ADLOWS (ADLOWS) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}2019.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.