Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88786.30 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88786.30 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88786.30 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ACT thành MKD
ACT/MKD: 1 ACT = 0.6268 MKD. Giá chuyển đổi 1 Acet (ACT) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.6268 MKD hôm nay.

ACT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Acet (ACT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACT hiện có giá trị là 0.6268 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACT hiện có giá 0.6268 MKD, nghĩa là mua 5 ACT sẽ mất 3.13 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.6 ACT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 7.98 ACT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ACT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ACT
Acet
Denar Macedonia
1 ACT
0.6268 MKD
Đổi 1 ACT sang 0.6268 MKD
2 ACT
1.25 MKD
Đổi 2 ACT sang 1.25 MKD
5 ACT
3.13 MKD
Đổi 5 ACT sang 3.13 MKD
10 ACT
6.27 MKD
Đổi 10 ACT sang 6.27 MKD
20 ACT
12.54 MKD
Đổi 20 ACT sang 12.54 MKD
50 ACT
31.34 MKD
Đổi 50 ACT sang 31.34 MKD
100 ACT
62.68 MKD
Đổi 100 ACT sang 62.68 MKD
200 ACT
125.35 MKD
Đổi 200 ACT sang 125.35 MKD
500 ACT
313.39 MKD
Đổi 500 ACT sang 313.39 MKD
1000 ACT
626.77 MKD
Đổi 1000 ACT sang 626.77 MKD
5000 ACT
3,133.87 MKD
Đổi 5000 ACT sang 3,133.87 MKD
10000 ACT
6,267.74 MKD
Đổi 10000 ACT sang 6,267.74 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Acet tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACT sang MKD, lên đến 10000 ACT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Acet
1 MKD
1.6 ACT
Đổi 1 MKD sang 1.6 ACT
10 MKD
15.95 ACT
Đổi 10 MKD sang 15.95 ACT
50 MKD
79.77 ACT
Đổi 50 MKD sang 79.77 ACT
100 MKD
159.55 ACT
Đổi 100 MKD sang 159.55 ACT
200 MKD
319.09 ACT
Đổi 200 MKD sang 319.09 ACT
500 MKD
797.74 ACT
Đổi 500 MKD sang 797.74 ACT
1000 MKD
1,595.47 ACT
Đổi 1000 MKD sang 1,595.47 ACT
2000 MKD
3,190.94 ACT
Đổi 2000 MKD sang 3,190.94 ACT
5000 MKD
7,977.35 ACT
Đổi 5000 MKD sang 7,977.35 ACT
10000 MKD
15,954.7 ACT
Đổi 10000 MKD sang 15,954.7 ACT
50000 MKD
79,773.51 ACT
Đổi 50000 MKD sang 79,773.51 ACT
100000 MKD
159,547.02 ACT
Đổi 100000 MKD sang 159,547.02 ACT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ACT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Acet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ACT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ACT/MKD
ACT/MKD: 1 ACT = 0.6268 MKD; 2025/12/31 13:10:15
Trong 1D vừa qua, Acet đã thay đổi +3.53% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Acet(ACT) đã thay đổi +3.53% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ACT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ACT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Acet/MKD
Giá Acet cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.9424 MKD trong khi giá Acet thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.5714 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Acet theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.6313 MKD | 0.9424 MKD | 1.39 MKD | 2.03 MKD |
Thấp | 0.5979 MKD | 0.5714 MKD | 0.5714 MKD | 0.5714 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.53% | -25.18% | -55.23% | -41.95% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ACT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Acet
Số liệu thị trường ACT sang MKD
ACT/MKD:
ден0.6268
Khối lượng ACT 24 giờ:
ден2,048,893.07
Vốn hóa thị trường ACT:
ден788,504,282.48
Nguồn cung lưu hành ACT:
1.26B ACT
Tỷ giá ACT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Acet thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Acet là ден0.6268 mỗi ACT, với tổng vốn hoá thị trường của ден788,504,282.48 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,258,035,100 ACT. Khối lượng giao dịch của Acet đã thay đổi -63.36% (ден-3,543,766.13 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACT là ден5,592,659.2.
Thông tin thêm về Acet trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Acet phổ biến nhất là ACT sang MKD, trong đó mã của Acet là ACT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ACT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ACT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Acet phổ biến
ACT đến TWD
1 ACT thành NT$0.3748 TWD
ACT đến CNY
1 ACT thành ¥0.08353 CNY
ACT đến MKD
1 ACT thành ден0.6268 MKD
ACT đến USD
1 ACT thành $0.01195 USD
ACT đến AUD
1 ACT thành AU$0.01789 AUD
ACT đến EUR
1 ACT thành €0.01018 EUR
ACT đến CAD
1 ACT thành C$0.01638 CAD
ACT đến KRW
1 ACT thành ₩17.29 KRW
ACT đến JPY
1 ACT thành ¥1.87 JPY
ACT đến GBP
1 ACT thành £0.008892 GBP
ACT đến BRL
1 ACT thành R$0.06558 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

MANYU đến MKD
1 MANYU thành ден0.{6}4899 MKD

CHZ đến MKD
1 CHZ thành ден2.28 MKD

CYBER đến MKD
1 CYBER thành ден44.24 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден8.73 MKD

AUCTION đến MKD
1 AUCTION thành ден285.27 MKD

RIVER đến MKD
1 RIVER thành ден487.35 MKD

ZKP đến MKD
1 ZKP thành ден7.35 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,650,401.44 MKD

IOST đến MKD
1 IOST thành ден0.09398 MKD

Q đến MKD
1 Q thành ден0.6750 MKD
Bảng chuyển đổi từ ACT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Acet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACT thành Denar Macedonia đã thay đổi -25.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.53%, đạt mức cao nhất là 0.6313 MKD và mức thấp nhất là 0.5979 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ACT là ден1.4 MKD , thay đổi -55.23% so với giá hiện tại. Acet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +7.00% so với năm trước.
+ден
0.04100MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ACT | ден0.3134 | ден0.3027 | +3.53% |
1 ACT | ден0.6268 | ден0.6054 | +3.53% |
5 ACT | ден3.13 | ден3.03 | +3.53% |
10 ACT | ден6.27 | ден6.05 | +3.53% |
50 ACT | ден31.34 | ден30.27 | +3.53% |
100 ACT | ден62.68 | ден60.54 | +3.53% |
500 ACT | ден313.39 | ден302.7 | +3.53% |
1000 ACT | ден626.77 | ден605.4 | +3.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp ACT/MKD
1 Acet bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Acet (ACT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.6268.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.6 ACT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 7.98 ACT, trong khi 5 ACT sẽ có giá khoảng 3.13MKD.
Giá cao nhất của ACT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACT tính theo MKD là ден101.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Acet tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Acet (ACT) đã giảm 25.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Acet (ACT) đã giảm 55.23% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Acet và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết đ ịnh giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Acet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Acet: ACT sang Đô la Mỹ (USD), ACT sang Euro (EUR), ACT sang Bảng Anh (GBP), ACT sang Đô la Canada (CAD), ACT sang Rupee Ấn Độ (INR), ACT sang Rupee Pakistan (PKR), ACT sang Real Brazil (BRL), ACT sang ...
Giá của Acet ở Mỹ là $0.01195 USD. Ngoài ra, giá của Acet là €0.01018 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008892 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01638 CAD ở Canada, ₹1.07 INR ở Ấn Độ, ₨3.35 PKR ở Pakistan, R$0.06558 BRL ở Brazil, ...
Cặp Acet phổ biến nhất là ACT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Acet (ACT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.6268.
Giá của Acet ở Mỹ là $0.01195 USD. Ngoài ra, giá của Acet là €0.01018 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008892 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01638 CAD ở Canada, ₹1.07 INR ở Ấn Độ, ₨3.35 PKR ở Pakistan, R$0.06558 BRL ở Brazil, ...
Cặp Acet phổ biến nhất là ACT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Acet (ACT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.6268.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













