Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110522.94 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$838.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110522.94 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$838.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110522.94 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$838.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ACA thành CNY
ACA/CNY: 1 ACA = 0.1301 CNY. Giá chuyển đổi 1 ACA Token (ACA) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.1301 CNY hôm nay.

ACA
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACA/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ACA Token (ACA) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACA hiện có giá trị là 0.1301 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACA hiện có giá 0.1301 CNY, nghĩa là mua 5 ACA sẽ mất 0.6507 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 7.68 ACA và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 38.42 ACA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ACA sang CNY
Chuyển đổi CNY sang ACA
ACA Token
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 ACA
0.1301 CNY
Đổi 1 ACA sang 0.1301 CNY
2 ACA
0.2603 CNY
Đổi 2 ACA sang 0.2603 CNY
5 ACA
0.6507 CNY
Đổi 5 ACA sang 0.6507 CNY
10 ACA
1.3 CNY
Đổi 10 ACA sang 1.3 CNY
20 ACA
2.6 CNY
Đổi 20 ACA sang 2.6 CNY
50 ACA
6.51 CNY
Đổi 50 ACA sang 6.51 CNY
100 ACA
13.01 CNY
Đổi 100 ACA sang 13.01 CNY
200 ACA
26.03 CNY
Đổi 200 ACA sang 26.03 CNY
500 ACA
65.07 CNY
Đổi 500 ACA sang 65.07 CNY
1000 ACA
130.15 CNY
Đổi 1000 ACA sang 130.15 CNY
5000 ACA
650.73 CNY
Đổi 5000 ACA sang 650.73 CNY
10000 ACA
1,301.46 CNY
Đổi 10000 ACA sang 1,301.46 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACA thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của ACA Token tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACA sang CNY, lên đến 10000 ACA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
ACA Token
1 CNY
7.68 ACA
Đổi 1 CNY sang 7.68 ACA
10 CNY
76.84 ACA
Đổi 10 CNY sang 76.84 ACA
50 CNY
384.18 ACA
Đổi 50 CNY sang 384.18 ACA
100 CNY
768.37 ACA
Đổi 100 CNY sang 768.37 ACA
200 CNY
1,536.73 ACA
Đổi 200 CNY sang 1,536.73 ACA
500 CNY
3,841.83 ACA
Đổi 500 CNY sang 3,841.83 ACA
1000 CNY
7,683.66 ACA
Đổi 1000 CNY sang 7,683.66 ACA
2000 CNY
15,367.32 ACA
Đổi 2000 CNY sang 15,367.32 ACA
5000 CNY
38,418.3 ACA
Đổi 5000 CNY sang 38,418.3 ACA
10000 CNY
76,836.61 ACA
Đổi 10000 CNY sang 76,836.61 ACA
50000 CNY
384,183.05 ACA
Đổi 50000 CNY sang 384,183.05 ACA
100000 CNY
768,366.1 ACA
Đổi 100000 CNY sang 768,366.1 ACA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành ACA toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo ACA Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang ACA, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ACA/CNY
ACA/CNY: 1 ACA = 0.1301 CNY; 2025/10/30 01:14:10
Trong 1D vừa qua, ACA Token đã thay đổi -0.57% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ACA Token(ACA) đã thay đổi -0.57% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành ACA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ACA sang CNY: Biến động và thay đổi giá của ACA Token/CNY
Giá ACA Token cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.1401 CNY trong khi giá ACA Token thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.1251 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ACA Token theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACA theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1319 CNY | 0.1401 CNY | 0.1932 CNY | 0.2656 CNY |
Thấp | 0.1251 CNY | 0.1251 CNY | 0.05651 CNY | 0.05651 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.57% | +1.12% | -24.41% | -33.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ACA (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACA bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ACA Token
Số liệu thị trường ACA sang CNY
ACA/CNY:
¥0.1301
Khối lượng ACA 24 giờ:
¥1,081,717.75
Vốn hóa thị trường ACA:
¥6,188,169.35
Nguồn cung lưu hành ACA:
47.55M ACA
Tỷ giá ACA sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ACA Token thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ACA Token là ¥0.1301 mỗi ACA, với tổng vốn hoá thị trường của ¥6,188,169.35 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 47,547,790 ACA. Khối lượng giao dịch của ACA Token đã thay đổi -15.30% (¥-195,418.44 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACA là ¥1,277,136.19.
Thông tin thêm về ACA Token trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ACA Token phổ biến nhất là ACA sang CNY, trong đó mã của ACA Token là ACA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111505.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3944.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.61 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 196.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96106.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84498.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155471.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 597600.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9851099.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.31 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ACA sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ACA sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ACA Token phổ biến

ACA đến TWD
1 ACA thành NT$0.5621 TWD

ACA đến CNY
1 ACA thành ¥0.1301 CNY

ACA đến USD
1 ACA thành $0.01832 USD

ACA đến EUR
1 ACA thành €0.01579 EUR

ACA đến CAD
1 ACA thành C$0.02555 CAD

ACA đến KRW
1 ACA thành ₩26.11 KRW

ACA đến JPY
1 ACA thành ¥2.8 JPY

ACA đến GBP
1 ACA thành £0.01388 GBP

ACA đến BRL
1 ACA thành R$0.09820 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

EUL đến CNY
1 EUL thành ¥66.75 CNY

BNB đến CNY
1 BNB thành ¥7,929.84 CNY

WLFI đến CNY
1 WLFI thành ¥1.04 CNY

LINK đến CNY
1 LINK thành ¥129.11 CNY

P đến CNY
1 P thành ¥0.8449 CNY

AIO đến CNY
1 AIO thành ¥1.11 CNY

DOOD đến CNY
1 DOOD thành ¥0.06052 CNY

SHIB đến CNY
1 SHIB thành ¥0.{4}7213 CNY

ZEC đến CNY
1 ZEC thành ¥2,527.99 CNY

MET đến CNY
1 MET thành ¥3.47 CNY
Bảng chuyển đổi từ ACA sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của ACA Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACA thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +1.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.57%, đạt mức cao nhất là 0.1319 CNY và mức thấp nhất là 0.1251 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 ACA là ¥0.1719 CNY , thay đổi -24.41% so với giá hiện tại. ACA Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.41% so với năm trước.
-¥
0.2934CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ACA | ¥0.06507 | ¥0.06544 | -0.57% |
1 ACA | ¥0.1301 | ¥0.1309 | -0.57% |
5 ACA | ¥0.6507 | ¥0.6544 | -0.57% |
10 ACA | ¥1.3 | ¥1.31 | -0.57% |
50 ACA | ¥6.51 | ¥6.54 | -0.57% |
100 ACA | ¥13.01 | ¥13.09 | -0.57% |
500 ACA | ¥65.07 | ¥65.44 | -0.57% |
1000 ACA | ¥130.15 | ¥130.88 | -0.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp ACA/CNY
1 ACA Token bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 ACA Token (ACA) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1301.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACA với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.68 ACA đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACA sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACA sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACA bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 38.42 ACA, trong khi 5 ACA sẽ có giá khoảng 0.6507CNY.
Giá cao nhất của ACA/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACA tính theo CNY là ¥1.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACA/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ACA Token tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ACA Token (ACA) đã tăng 1.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ACA Token (ACA) đã giảm 24.41% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACA thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ACA Token và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACA/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACA/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACA/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACA/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ACA Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ACA Token: ACA sang Đô la Mỹ (USD), ACA sang Euro (EUR), ACA sang Bảng Anh (GBP), ACA sang Đô la Canada (CAD), ACA sang Rupee Ấn Độ (INR), ACA sang Rupee Pakistan (PKR), ACA sang Real Brazil (BRL), ACA sang ...
Giá của ACA Token ở Mỹ là $0.01832 USD. Ngoài ra, giá của ACA Token là €0.01579 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01388 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02555 CAD ở Canada, ₹1.62 INR ở Ấn Độ, ₨5.17 PKR ở Pakistan, R$0.09820 BRL ở Brazil, ...
Cặp ACA Token phổ biến nhất là ACA sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 ACA Token (ACA) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1301.
Giá của ACA Token ở Mỹ là $0.01832 USD. Ngoài ra, giá của ACA Token là €0.01579 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01388 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02555 CAD ở Canada, ₹1.62 INR ở Ấn Độ, ₨5.17 PKR ở Pakistan, R$0.09820 BRL ở Brazil, ...
Cặp ACA Token phổ biến nhất là ACA sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 ACA Token (ACA) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1301.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































