Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88565.88 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88565.88 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88565.88 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABI thành LKR
ABI/LKR: 1 ABI = 0.002425 LKR. Giá chuyển đổi 1 Abi (ABI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.002425 LKR hôm nay.

ABI
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABI/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Abi (ABI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABI hiện có giá trị là 0.002425 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABI hiện có giá 0.002425 LKR, nghĩa là mua 5 ABI sẽ mất 0.01212 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 412.42 ABI và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 2,062.09 ABI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABI sang LKR
Chuyển đổi LKR sang ABI
Abi
Rupee Sri Lanka
1 ABI
0.002425 LKR
Đổi 1 ABI sang 0.002425 LKR
2 ABI
0.004849 LKR
Đổi 2 ABI sang 0.004849 LKR
5 ABI
0.01212 LKR
Đổi 5 ABI sang 0.01212 LKR
10 ABI
0.02425 LKR
Đổi 10 ABI sang 0.02425 LKR
20 ABI
0.04849 LKR
Đổi 20 ABI sang 0.04849 LKR
50 ABI
0.1212 LKR
Đổi 50 ABI sang 0.1212 LKR
100 ABI
0.2425 LKR
Đổi 100 ABI sang 0.2425 LKR
200 ABI
0.4849 LKR
Đổi 200 ABI sang 0.4849 LKR
500 ABI
1.21 LKR
Đổi 500 ABI sang 1.21 LKR
1000 ABI
2.42 LKR
Đổi 1000 ABI sang 2.42 LKR
5000 ABI
12.12 LKR
Đổi 5000 ABI sang 12.12 LKR
10000 ABI
24.25 LKR
Đổi 10000 ABI sang 24.25 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABI thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Abi tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABI sang LKR, lên đến 10000 ABI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Abi
1 LKR
412.42 ABI
Đổi 1 LKR sang 412.42 ABI
10 LKR
4,124.18 ABI
Đổi 10 LKR sang 4,124.18 ABI
50 LKR
20,620.88 ABI
Đổi 50 LKR sang 20,620.88 ABI
100 LKR
41,241.76 ABI
Đổi 100 LKR sang 41,241.76 ABI
200 LKR
82,483.51 ABI
Đổi 200 LKR sang 82,483.51 ABI
500 LKR
206,208.78 ABI
Đổi 500 LKR sang 206,208.78 ABI
1000 LKR
412,417.56 ABI
Đổi 1000 LKR sang 412,417.56 ABI
2000 LKR
824,835.13 ABI
Đổi 2000 LKR sang 824,835.13 ABI
5000 LKR
2,062,087.82 ABI
Đổi 5000 LKR sang 2,062,087.82 ABI
10000 LKR
4,124,175.63 ABI
Đổi 10000 LKR sang 4,124,175.63 ABI
50000 LKR
20,620,878.16 ABI
Đổi 50000 LKR sang 20,620,878.16 ABI
100000 LKR
41,241,756.31 ABI
Đổi 100000 LKR sang 41,241,756.31 ABI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ABI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Abi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ABI, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABI/LKR
ABI/LKR: 1 ABI = 0.002425 LKR; 2025/12/31 07:25:37
Trong 1D vừa qua, Abi đã thay đổi -0.72% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abi(ABI) đã thay đổi -0.72% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ABI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ABI sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Abi/LKR
Giá Abi cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.008816 LKR trong khi giá Abi thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.002334 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Abi theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABI theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002448 LKR | 0.008816 LKR | 0.008816 LKR | 0.008816 LKR |
Thấp | 0.002414 LKR | 0.002334 LKR | 0.002180 LKR | 0.002180 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.72% | +2.19% | -2.68% | -34.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ABI (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABI bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Abi
Số liệu thị trường ABI sang LKR
ABI/LKR:
Rs0.002425
Khối lượng ABI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ABI:
--
Nguồn cung lưu hành ABI:
0 ABI
Tỷ giá ABI sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Abi thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Abi là Rs0.002425 mỗi ABI, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABI. Khối lượng giao dịch của Abi đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABI là Rs0.
Thông tin thêm về Abi trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abi phổ biến nhất là ABI sang LKR, trong đó mã của Abi là ABI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74234.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64730.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119327.98 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477294.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7829237.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABI sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABI sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Abi phổ biến
ABI đến TWD
1 ABI thành NT$0.0002449 TWD
ABI đến CNY
1 ABI thành ¥0.{4}5455 CNY
ABI đến USD
1 ABI thành $0.{5}7805 USD
ABI đến AUD
1 ABI thành AU$0.{4}1166 AUD
ABI đến EUR
1 ABI thành €0.{5}6650 EUR
ABI đến CAD
1 ABI thành C$0.{4}1069 CAD
ABI đến LKR
1 ABI thành Rs0.002425 LKR
ABI đến KRW
1 ABI thành ₩0.01129 KRW
ABI đến JPY
1 ABI thành ¥0.001222 JPY
ABI đến GBP
1 ABI thành £0.{5}5799 GBP
ABI đến BRL
1 ABI thành R$0.{4}4276 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

CYBER đến LKR
1 CYBER thành Rs263.06 LKR

VELO đến LKR
1 VELO thành Rs2.06 LKR

AUCTION đến LKR
1 AUCTION thành Rs1,739.25 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs38.17 LKR

TRADOOR đến LKR
1 TRADOOR thành Rs651.66 LKR

CHZ đến LKR
1 CHZ thành Rs13.06 LKR

IOST đến LKR
1 IOST thành Rs0.5628 LKR

H đến LKR
1 H thành Rs58.21 LKR

WCT đến LKR
1 WCT thành Rs26.72 LKR

ELIZAOS đến LKR
1 ELIZAOS thành Rs1.93 LKR
Bảng chuyển đổi từ ABI sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Abi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABI thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +2.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.72%, đạt mức cao nhất là 0.002448 LKR và mức thấp nhất là 0.002414 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ABI là Rs0.002491 LKR , thay đổi -2.68% so với giá hiện tại. Abi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.95% so với năm trước.
-Rs
4.57LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ABI | Rs0.001212 | Rs0.001221 | -0.72% |
1 ABI | Rs0.002425 | Rs0.002442 | -0.72% |
5 ABI | Rs0.01212 | Rs0.01221 | -0.72% |
10 ABI | Rs0.02425 | Rs0.02442 | -0.72% |
50 ABI | Rs0.1212 | Rs0.1221 | -0.72% |
100 ABI | Rs0.2425 | Rs0.2442 | -0.72% |
500 ABI | Rs1.21 | Rs1.22 | -0.72% |
1000 ABI | Rs2.42 | Rs2.44 | -0.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABI/LKR
1 Abi bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Abi (ABI) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.002425.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABI với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 412.42 ABI đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABI sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABI sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABI bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 2,062.09 ABI, trong khi 5 ABI sẽ có giá khoảng 0.01212LKR.
Giá cao nhất của ABI/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABI tính theo LKR là Rs42.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABI/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Abi tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Abi (ABI) đã tăng 2.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Abi (ABI) đã giảm 2.68% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABI thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Abi và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABI/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABI/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABI/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường ni ềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABI/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Abi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







