Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87663.72 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87663.72 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87663.72 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 4WARD thành ISK
4WARD/ISK: 1 4WARD = 0.1652 ISK. Giá chuyển đổi 1 4WARD Prime l1 (4WARD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1652 ISK hôm nay.
4WARD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 4WARD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 4WARD Prime l1 (4WARD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 4WARD hiện có giá trị là 0.1652 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 4WARD hiện có giá 0.1652 ISK, nghĩa là mua 5 4WARD sẽ mất 0.8258 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 6.05 4WARD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 30.27 4WARD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 4WARD sang ISK
Chuyển đổi ISK sang 4WARD
4WARD Prime l1
Króna Iceland
1 4WARD
0.1652 ISK
Đổi 1 4WARD sang 0.1652 ISK
2 4WARD
0.3303 ISK
Đổi 2 4WARD sang 0.3303 ISK
5 4WARD
0.8258 ISK
Đổi 5 4WARD sang 0.8258 ISK
10 4WARD
1.65 ISK
Đổi 10 4WARD sang 1.65 ISK
20 4WARD
3.3 ISK
Đổi 20 4WARD sang 3.3 ISK
50 4WARD
8.26 ISK
Đổi 50 4WARD sang 8.26 ISK
100 4WARD
16.52 ISK
Đổi 100 4WARD sang 16.52 ISK
200 4WARD
33.03 ISK
Đổi 200 4WARD sang 33.03 ISK
500 4WARD
82.58 ISK
Đổi 500 4WARD sang 82.58 ISK
1000 4WARD
165.17 ISK
Đổi 1000 4WARD sang 165.17 ISK
5000 4WARD
825.83 ISK
Đổi 5000 4WARD sang 825.83 ISK
10000 4WARD
1,651.66 ISK
Đổi 10000 4WARD sang 1,651.66 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 4WARD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của 4WARD Prime l1 tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 4WARD sang ISK, lên đến 10000 4WARD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
4WARD Prime l1
1 ISK
6.05 4WARD
Đổi 1 ISK sang 6.05 4WARD
10 ISK
60.55 4WARD
Đổi 10 ISK sang 60.55 4WARD
50 ISK
302.73 4WARD
Đổi 50 ISK sang 302.73 4WARD
100 ISK
605.45 4WARD
Đổi 100 ISK sang 605.45 4WARD
200 ISK
1,210.9 4WARD
Đổi 200 ISK sang 1,210.9 4WARD
500 ISK
3,027.26 4WARD
Đổi 500 ISK sang 3,027.26 4WARD
1000 ISK
6,054.52 4WARD
Đổi 1000 ISK sang 6,054.52 4WARD
2000 ISK
12,109.03 4WARD
Đổi 2000 ISK sang 12,109.03 4WARD
5000 ISK
30,272.58 4WARD
Đổi 5000 ISK sang 30,272.58 4WARD
10000 ISK
60,545.16 4WARD
Đổi 10000 ISK sang 60,545.16 4WARD
50000 ISK
302,725.78 4WARD
Đổi 50000 ISK sang 302,725.78 4WARD
100000 ISK
605,451.55 4WARD
Đổi 100000 ISK sang 605,451.55 4WARD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành 4WARD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo 4WARD Prime l1 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang 4WARD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 4WARD/ISK
4WARD/ISK: 1 4WARD = 0.1652 ISK; 2025/12/27 23:26:56
Trong 1D vừa qua, 4WARD Prime l1 đã thay đổi +4.83% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 4WARD Prime l1(4WARD) đã thay đổi +4.83% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành 4WARD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 4WARD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của 4WARD Prime l1/ISK
Giá 4WARD Prime l1 cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá 4WARD Prime l1 thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 4WARD Prime l1 theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 4WARD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1656 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0.03078 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.83% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 4WARD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 4WARD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 4WARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 4WARD Prime l1
Số liệu thị trường 4WARD sang ISK
4WARD/ISK:
kr0.1652
Khối lượng 4WARD 24 giờ:
kr991,614,893.39
Vốn hóa thị trường 4WARD:
kr165,165,981.23
Nguồn cung lưu hành 4WARD:
1.00B 4WARD
Tỷ giá 4WARD sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 4WARD Prime l1 thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 4WARD Prime l1 là kr0.1652 mỗi 4WARD, với tổng vốn hoá thị trường của kr165,165,981.23 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 4WARD. Khối lượng giao dịch của 4WARD Prime l1 đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 4WARD là kr--.
Thông tin thêm về 4WARD Prime l1 trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 4WARD Prime l1 phổ biến nhất là 4WARD sang ISK, trong đó mã của 4WARD Prime l1 là 4WARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 4WARD sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 4WARD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 4WARD Prime l1 phổ biến
4WARD đến TWD
1 4WARD thành NT$0.04124 TWD
4WARD đến CNY
1 4WARD thành ¥0.009204 CNY
4WARD đến ISK
1 4WARD thành kr0.1652 ISK
4WARD đến USD
1 4WARD thành $0.001314 USD
4WARD đến AUD
1 4WARD thành AU$0.001956 AUD
4WARD đến EUR
1 4WARD thành €0.001116 EUR
4WARD đến CAD
1 4WARD thành C$0.001797 CAD
4WARD đến KRW
1 4WARD thành ₩1.89 KRW
4WARD đến JPY
1 4WARD thành ¥0.2057 JPY
4WARD đến GBP
1 4WARD thành £0.0009730 GBP
4WARD đến BRL
1 4WARD thành R$0.007283 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr64,482.04 ISK

FLOW đến ISK
1 FLOW thành kr14.78 ISK

DASH đến ISK
1 DASH thành kr5,552.94 ISK

SRM đến ISK
1 SRM thành kr2.78 ISK

VELO đến ISK
1 VELO thành kr0.8688 ISK

WMTX đến ISK
1 WMTX thành kr8.04 ISK

ONT đến ISK
1 ONT thành kr8.23 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr90.18 ISK

RVV đến ISK
1 RVV thành kr0.6412 ISK

ZEN đến ISK
1 ZEN thành kr1,121.21 ISK
Bảng chuyển đổi từ 4WARD sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của 4WARD Prime l1 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 4WARD thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.83%, đạt mức cao nhất là 0.1656 ISK và mức thấp nhất là 0.03078 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 4WARD là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. 4WARD Prime l1 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 4WARD | kr0.08258 | kr-- | +4.83% |
1 4WARD | kr0.1652 | kr-- | +4.83% |
5 4WARD | kr0.8258 | kr-- | +4.83% |
10 4WARD | kr1.65 | kr-- | +4.83% |
50 4WARD | kr8.26 | kr-- | +4.83% |
100 4WARD | kr16.52 | kr-- | +4.83% |
500 4WARD | kr82.58 | kr-- | +4.83% |
1000 4WARD | kr165.17 | kr-- | +4.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp 4WARD/ISK
1 4WARD Prime l1 bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 4WARD Prime l1 (4WARD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1652.
Tôi có thể mua bao nhiêu 4WARD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.05 4WARD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 4WARD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 4WARD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 4WARD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 30.27 4WARD, trong khi 5 4WARD sẽ có giá khoảng 0.8258ISK.
Giá cao nhất của 4WARD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 4WARD tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 4WARD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 4WARD Prime l1 tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 4WARD Prime l1 (4WARD) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 4WARD Prime l1 (4WARD) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 4WARD thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 4WARD Prime l1 và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 4WARD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 4WARD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 4WARD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 4WARD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 4WARD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 4WARD Prime l1 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 4WARD Prime l1: 4WARD sang Đô la Mỹ (USD), 4WARD sang Euro (EUR), 4WARD sang Bảng Anh (GBP), 4WARD sang Đô la Canada (CAD), 4WARD sang Rupee Ấn Độ (INR), 4WARD sang Rupee Pakistan (PKR), 4WARD sang Real Brazil (BRL), 4WARD sang ...
Giá của 4WARD Prime l1 ở Mỹ là $0.001314 USD. Ngoài ra, giá của 4WARD Prime l1 là €0.001116 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009730 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001797 CAD ở Canada, ₹0.1180 INR ở Ấn Độ, ₨0.3680 PKR ở Pakistan, R$0.007283 BRL ở Brazil, ...
Cặp 4WARD Prime l1 phổ biến nhất là 4WARD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 4WARD Prime l1 (4WARD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1652.
Giá của 4WARD Prime l1 ở Mỹ là $0.001314 USD. Ngoài ra, giá của 4WARD Prime l1 là €0.001116 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009730 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001797 CAD ở Canada, ₹0.1180 INR ở Ấn Độ, ₨0.3680 PKR ở Pakistan, R$0.007283 BRL ở Brazil, ...
Cặp 4WARD Prime l1 phổ biến nhất là 4WARD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 4WARD Prime l1 (4WARD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1652.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































