Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
3space Art sang Dinar Tunisia (PACE sang TND)

Máy tính và công cụ chuyển đổi PACE thành TND

PACE/TND: 1 PACE = 0.01077 TND. Giá chuyển đổi 1 3space Art (PACE) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.01077 TND hôm nay.
PACE
PACE
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PACE/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 3space Art (PACE) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PACE hiện có giá trị là 0.01077 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PACE hiện có giá 0.01077 TND, nghĩa là mua 5 PACE sẽ mất 0.05385 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 92.85 PACE và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 464.23 PACE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PACE sang TND

Chuyển đổi TND sang PACE

3space Art
Dinar Tunisia
1 PACE
0.01077  TND
Đổi 1 PACE sang 0.01077 TND
2 PACE
0.02154  TND
Đổi 2 PACE sang 0.02154 TND
5 PACE
0.05385  TND
Đổi 5 PACE sang 0.05385 TND
10 PACE
0.1077  TND
Đổi 10 PACE sang 0.1077 TND
20 PACE
0.2154  TND
Đổi 20 PACE sang 0.2154 TND
50 PACE
0.5385  TND
Đổi 50 PACE sang 0.5385 TND
100 PACE
1.08  TND
Đổi 100 PACE sang 1.08 TND
200 PACE
2.15  TND
Đổi 200 PACE sang 2.15 TND
500 PACE
5.39  TND
Đổi 500 PACE sang 5.39 TND
1000 PACE
10.77  TND
Đổi 1000 PACE sang 10.77 TND
5000 PACE
53.85  TND
Đổi 5000 PACE sang 53.85 TND
10000 PACE
107.7  TND
Đổi 10000 PACE sang 107.7 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PACE thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của 3space Art tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PACE sang TND, lên đến 10000 PACE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
3space Art
1 TND
92.85 PACE
Đổi 1 TND sang 92.85 PACE
10 TND
928.46 PACE
Đổi 10 TND sang 928.46 PACE
50 TND
4,642.31 PACE
Đổi 50 TND sang 4,642.31 PACE
100 TND
9,284.62 PACE
Đổi 100 TND sang 9,284.62 PACE
200 TND
18,569.25 PACE
Đổi 200 TND sang 18,569.25 PACE
500 TND
46,423.12 PACE
Đổi 500 TND sang 46,423.12 PACE
1000 TND
92,846.24 PACE
Đổi 1000 TND sang 92,846.24 PACE
2000 TND
185,692.48 PACE
Đổi 2000 TND sang 185,692.48 PACE
5000 TND
464,231.2 PACE
Đổi 5000 TND sang 464,231.2 PACE
10000 TND
928,462.4 PACE
Đổi 10000 TND sang 928,462.4 PACE
50000 TND
4,642,312 PACE
Đổi 50000 TND sang 4,642,312 PACE
100000 TND
9,284,624.01 PACE
Đổi 100000 TND sang 9,284,624.01 PACE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành PACE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo 3space Art đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang PACE, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PACE/TND

PACE/TND: 1 PACE = 0.01077 TND; 2025/12/31 15:04:32
Trong 1D vừa qua, 3space Art đã thay đổi +4.58% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 3space Art(PACE) đã thay đổi +4.58% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành PACE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PACE sang TND: Biến động và thay đổi giá của 3space Art/TND

Giá 3space Art cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.01426 TND trong khi giá 3space Art thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.007186 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 3space Art theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PACE theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01156 TND
0.01426 TND
0.01695 TND
0.02622 TND
Thấp
0.009878 TND
0.007186 TND
0.003084 TND
0.003084 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.58%
+20.17%
-42.40%
-30.42%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PACE (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PACE bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PACE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin 3space Art

Số liệu thị trường PACE sang TND

PACE/TND:
د.ت0.01077
Khối lượng PACE 24 giờ:
د.ت36,574.58
Vốn hóa thị trường PACE:
د.ت777,322.93
Nguồn cung lưu hành PACE:
72.17M PACE

Tỷ giá PACE sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi 3space Art thành Dinar Tunisia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của 3space Art là د.ت0.01077 mỗi PACE, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت777,322.93 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,171,510 PACE. Khối lượng giao dịch của 3space Art đã thay đổi +4.60% (د.ت1,610.05 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PACE là د.ت34,964.54.

Thông tin thêm về 3space Art trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 3space Art phổ biến nhất là PACE sang TND, trong đó mã của 3space Art là PACE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PACE sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PACE sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi 3space Art phổ biến

popular info Dinar Tunisia
PACE đến TND
1 PACE thành د.ت0.01077 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
PACE đến TWD
1 PACE thành NT$0.1159 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PACE đến CNY
1 PACE thành ¥0.02583 CNY
popular info Đô la Mỹ
PACE đến USD
1 PACE thành $0.003695 USD
popular info Đô la Úc
PACE đến AUD
1 PACE thành AU$0.005529 AUD
popular info Euro
PACE đến EUR
1 PACE thành €0.003147 EUR
popular info Đô la Canada
PACE đến CAD
1 PACE thành C$0.005062 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PACE đến KRW
1 PACE thành ₩5.33 KRW
popular info Yên Nhật
PACE đến JPY
1 PACE thành ¥0.5795 JPY
popular info Bảng Anh
PACE đến GBP
1 PACE thành £0.002746 GBP
popular info Real Brazil
PACE đến BRL
1 PACE thành R$0.02030 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Chiliz
CHZ đến TND
1 CHZ thành د.ت0.1302 TND
other assets Bitlight
LIGHT đến TND
1 LIGHT thành د.ت3.33 TND
other assets Cyber
CYBER đến TND
1 CYBER thành د.ت2.37 TND
other assets River
RIVER đến TND
1 RIVER thành د.ت27.44 TND
other assets Plasma
XPL đến TND
1 XPL thành د.ت0.4936 TND
other assets Bounce Token
AUCTION đến TND
1 AUCTION thành د.ت15.57 TND
other assets zkPass
ZKP đến TND
1 ZKP thành د.ت0.3935 TND
other assets Solana
SOL đến TND
1 SOL thành د.ت366.28 TND
other assets BNB
BNB đến TND
1 BNB thành د.ت2,529.3 TND
other assets IOST
IOST đến TND
1 IOST thành د.ت0.005292 TND

Bảng chuyển đổi từ PACE sang TND

Tỷ giá hoán đổi của 3space Art đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PACE thành Dinar Tunisia đã thay đổi +20.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.58%, đạt mức cao nhất là 0.01156 TND và mức thấp nhất là 0.009878 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 PACE là د.ت0.01861 TND , thay đổi -42.40% so với giá hiện tại. 3space Art đã thay đổi
-د.ت
0.06488TND
, tương đương mức thay đổi -85.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PACE
د.ت0.005385د.ت0.005152
+4.58%
1 PACE
د.ت0.01077د.ت0.01030
+4.58%
5 PACE
د.ت0.05385د.ت0.05152
+4.58%
10 PACE
د.ت0.1077د.ت0.1030
+4.58%
50 PACE
د.ت0.5385د.ت0.5152
+4.58%
100 PACE
د.ت1.08د.ت1.03
+4.58%
500 PACE
د.ت5.39د.ت5.15
+4.58%
1000 PACE
د.ت10.77د.ت10.3
+4.58%

Câu Hỏi Thường Gặp PACE/TND

1 3space Art bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 3space Art (PACE) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.01077.
Tôi có thể mua bao nhiêu PACE với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 92.85 PACE đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PACE sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PACE sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PACE bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 464.23 PACE, trong khi 5 PACE sẽ có giá khoảng 0.05385TND.
Giá cao nhất của PACE/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PACE tính theo TND là د.ت0.8729. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PACE/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 3space Art tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 3space Art (PACE) đã tăng 20.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 3space Art (PACE) đã giảm 42.40% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PACE thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 3space Art và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PACE/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PACE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PACE/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PACE/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PACE/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 3space Art và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 3space Art: PACE sang Đô la Mỹ (USD), PACE sang Euro (EUR), PACE sang Bảng Anh (GBP), PACE sang Đô la Canada (CAD), PACE sang Rupee Ấn Độ (INR), PACE sang Rupee Pakistan (PKR), PACE sang Real Brazil (BRL), PACE sang ...
Giá của 3space Art ở Mỹ là $0.003695 USD. Ngoài ra, giá của 3space Art là €0.003147 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002746 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005062 CAD ở Canada, ₹0.3321 INR ở Ấn Độ, ₨1.03 PKR ở Pakistan, R$0.02030 BRL ở Brazil, ...
Cặp 3space Art phổ biến nhất là PACE sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 3space Art (PACE) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.01077.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget