Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90258.67 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90258.67 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90258.67 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 自由的 CZ thành MYR
自由的 CZ/MYR: 1 自由的 CZ = 0.{4}2952 MYR. Giá chuyển đổi 1 自由的 CZ (自由的 CZ) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.{4}2952 MYR hôm nay.
自由的 CZ
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 自由的 CZ/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 自由的 CZ (自由的 CZ) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 自由的 CZ hiện có giá trị là 0.{4}2952 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 自由的 CZ hiện có giá 0.{4}2952 MYR, nghĩa là mua 5 自由的 CZ sẽ mất 0.0001476 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 33,879.83 自由的 CZ và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 169,399.17 自由的 CZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 自由的 CZ sang MYR
Chuyển đổi MYR sang 自由的 CZ
自由的 CZ
Ringgit Malaysia
1 自由的 CZ
0.{4}2952 MYR
Đổi 1 自由的 CZ sang 0.{4}2952 MYR
2 自由的 CZ
0.{4}5903 MYR
Đổi 2 自由的 CZ sang 0.{4}5903 MYR
5 自由的 CZ
0.0001476 MYR
Đổi 5 自由的 CZ sang 0.0001476 MYR
10 自由的 CZ
0.0002952 MYR
Đổi 10 自由的 CZ sang 0.0002952 MYR
20 自由的 CZ
0.0005903 MYR
Đổi 20 自由的 CZ sang 0.0005903 MYR
50 自由的 CZ
0.001476 MYR
Đổi 50 自由的 CZ sang 0.001476 MYR
100 自由的 CZ
0.002952 MYR
Đổi 100 自由的 CZ sang 0.002952 MYR
200 自由的 CZ
0.005903 MYR
Đổi 200 自由的 CZ sang 0.005903 MYR
500 自由的 CZ
0.01476 MYR
Đổi 500 自由的 CZ sang 0.01476 MYR
1000 自由的 CZ
0.02952 MYR
Đổi 1000 自由的 CZ sang 0.02952 MYR
5000 自由的 CZ
0.1476 MYR
Đổi 5000 自由的 CZ sang 0.1476 MYR
10000 自由的 CZ
0.2952 MYR
Đổi 10000 自由的 CZ sang 0.2952 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 自由的 CZ thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của 自由的 CZ tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 自由的 CZ sang MYR, lên đến 10000 自由的 CZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
自由的 CZ
1 MYR
33,879.83 自由的 CZ
Đổi 1 MYR sang 33,879.83 自由的 CZ
10 MYR
338,798.35 自由的 CZ
Đổi 10 MYR sang 338,798.35 自由的 CZ
50 MYR
1,693,991.74 自由的 CZ
Đổi 50 MYR sang 1,693,991.74 自由的 CZ
100 MYR
3,387,983.48 自由的 CZ
Đổi 100 MYR sang 3,387,983.48 自由的 CZ
200 MYR
6,775,966.95 自由的 CZ
Đổi 200 MYR sang 6,775,966.95 自由的 CZ
500 MYR
16,939,917.38 自由的 CZ
Đổi 500 MYR sang 16,939,917.38 自由的 CZ
1000 MYR
33,879,834.75 自由的 CZ
Đổi 1000 MYR sang 33,879,834.75 自由的 CZ
2000 MYR
67,759,669.51 自由的 CZ
Đổi 2000 MYR sang 67,759,669.51 自由的 CZ
5000 MYR
169,399,173.77 自由的 CZ
Đổi 5000 MYR sang 169,399,173.77 自由的 CZ
10000 MYR
338,798,347.54 自由的 CZ
Đổi 10000 MYR sang 338,798,347.54 自由的 CZ
50000 MYR
1,693,991,737.68 自由的 CZ
Đổi 50000 MYR sang 1,693,991,737.68 自由的 CZ
100000 MYR
3,387,983,475.36 自由的 CZ
Đổi 100000 MYR sang 3,387,983,475.36 自由的 CZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành 自由的 CZ toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo 自由的 CZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang 自由的 CZ, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 自由的 CZ/MYR
自由的 CZ/MYR: 1 自由的 CZ = 0.{4}2952 MYR; 2025/12/05 14:58:44
Trong 1D vừa qua, 自由的 CZ đã thay đổi 0.00% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 自由的 CZ(自由的 CZ) đã thay đổi 0.00% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành 自由的 CZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 自由的 CZ sang MYR: Biến động và thay đổi giá của 自由的 CZ/MYR
Giá 自由的 CZ cao nhất theo MYR 7 ngày qua là -- MYR trong khi giá 自由的 CZ thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là -- MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 自由的 CZ theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 自由的 CZ theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 MYR | -- MYR | -- MYR | -- MYR |
Thấp | 0 MYR | -- MYR | -- MYR | -- MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 自由的 CZ (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 自由的 CZ bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 自由的 CZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 自由的 CZ
Số liệu thị trường 自由的 CZ sang MYR
自由的 CZ/MYR:
RM0.{4}2952
Khối lượng 自由的 CZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường 自由的 CZ:
RM29,516.08
Nguồn cung lưu hành 自由的 CZ:
1.00B 自由的 CZ
Tỷ giá 自由的 CZ sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 自由的 CZ thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 自由的 CZ là RM0.{4}2952 mỗi 自由的 CZ, với tổng vốn hoá thị trường của RM29,516.08 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 自由的 CZ. Khối lượng giao dịch của 自由的 CZ đã thay đổi --% (RM-- MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 自由的 CZ là RM--.
Thông tin thêm về 自由的 CZ trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 自由的 CZ phổ biến nhất là 自由的 CZ sang MYR, trong đó mã của 自由的 CZ là 自由的 CZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78973.80 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68906.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127837.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489063.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8274443.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 自由的 CZ sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 自由的 CZ sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 自由的 CZ phổ biến

自由的 CZ đến TWD
1 自由的 CZ thành NT$0.0002246 TWD
自由的 CZ đến MYR
1 自由的 CZ thành RM0.{4}2952 MYR

自由的 CZ đến CNY
1 自由的 CZ thành ¥0.{4}5077 CNY

自由的 CZ đến USD
1 自由的 CZ thành $0.{5}7180 USD

自由的 CZ đến AUD
1 自由的 CZ thành AU$0.{4}1081 AUD

自由的 CZ đến EUR
1 自由的 CZ thành €0.{5}6162 EUR

自由的 CZ đến CAD
1 自由的 CZ thành C$0.{5}9974 CAD

自由的 CZ đến KRW
1 自由的 CZ thành ₩0.01057 KRW

自由的 CZ đến JPY
1 自由的 CZ thành ¥0.001114 JPY

自由的 CZ đến GBP
1 自由的 CZ thành £0.{5}5376 GBP

自由的 CZ đến BRL
1 自由的 CZ thành R$0.{4}3816 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

LUNC đến MYR
1 LUNC thành RM0.0001879 MYR

XNY đến MYR
1 XNY thành RM0.02621 MYR

EGLD đến MYR
1 EGLD thành RM34.1 MYR

CVC đến MYR
1 CVC thành RM0.2417 MYR

LUNA đến MYR
1 LUNA thành RM0.3968 MYR

1 đến MYR
1 1 thành RM0.001505 MYR

ZEC đến MYR
1 ZEC thành RM1,555.09 MYR

BSU đến MYR
1 BSU thành RM0.7460 MYR

TRX đến MYR
1 TRX thành RM1.17 MYR

USTC đến MYR
1 USTC thành RM0.03088 MYR
Bảng chuyển đổi từ 自由的 CZ sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của 自由的 CZ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 自由的 CZ thành Ringgit Malaysia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 MYR và mức thấp nhất là 0 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 自由的 CZ là RM-- MYR , thay đổi --% so với giá hiện tại. 自由的 CZ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-RM
--MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 自由的 CZ | RM0.{4}1476 | RM-- | 0.00% |
1 自由的 CZ | RM0.{4}2952 | RM-- | 0.00% |
5 自由的 CZ | RM0.0001476 | RM-- | 0.00% |
10 自由的 CZ | RM0.0002952 | RM-- | 0.00% |
50 自由的 CZ | RM0.001476 | RM-- | 0.00% |
100 自由的 CZ | RM0.002952 | RM-- | 0.00% |
500 自由的 CZ | RM0.01476 | RM-- | 0.00% |
1000 自由的 CZ | RM0.02952 | RM-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp 自由的 CZ/MYR
1 自由的 CZ bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 自由的 CZ (自由的 CZ) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.{4}2952.
Tôi có thể mua bao nhiêu 自由的 CZ với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 33,879.83 自由的 CZ đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 自由的 CZ sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 自由的 CZ sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 自由的 CZ bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 169,399.17 自由的 CZ, trong khi 5 自由的 CZ sẽ có giá khoảng 0.0001476MYR.
Giá cao nhất của 自由的 CZ/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 自由的 CZ tính theo MYR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 自由的 CZ/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 自由的 CZ tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 自由的 CZ (自由的 CZ) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 自由的 CZ (自由的 CZ) đã giảm -- so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 自由的 CZ thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 自由的 CZ và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 自由的 CZ/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 自由的 CZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 自由的 CZ/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 自由的 CZ/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 自由的 CZ/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 自由的 CZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 自由的 CZ: 自由的 CZ sang Đô la Mỹ (USD), 自由的 CZ sang Euro (EUR), 自由的 CZ sang Bảng Anh (GBP), 自由的 CZ sang Đô la Canada (CAD), 自由的 CZ sang Rupee Ấn Độ (INR), 自由的 CZ sang Rupee Pakistan (PKR), 自由的 CZ sang Real Brazil (BRL), 自由的 CZ sang ...
Giá của 自由的 CZ ở Mỹ là $0.{5}7180 USD. Ngoài ra, giá của 自由的 CZ là €0.{5}6162 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5376 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9974 CAD ở Canada, ₹0.0006456 INR ở Ấn Độ, ₨0.002033 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3816 BRL ở Brazil, ...
Cặp 自由的 CZ phổ biến nhất là 自由的 CZ sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 自由的 CZ (自由的 CZ) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.{4}2952.
Giá của 自由的 CZ ở Mỹ là $0.{5}7180 USD. Ngoài ra, giá của 自由的 CZ là €0.{5}6162 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5376 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9974 CAD ở Canada, ₹0.0006456 INR ở Ấn Độ, ₨0.002033 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3816 BRL ở Brazil, ...
Cặp 自由的 CZ phổ biến nhất là 自由的 CZ sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 自由的 CZ (自由的 CZ) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.{4}2952.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































