Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90802.92 (+7.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90802.92 (+7.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.79%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90802.92 (+7.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Mumdumi thành GEL
Mumdumi/GEL: 1 Mumdumi = 0.{4}3999 GEL. Giá chuyển đổi 1 Zuhran Mumdumi (Mumdumi) thành Lari Georgia (GEL) là 0.{4}3999 GEL hôm nay.

Mumdumi
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Mumdumi/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zuhran Mumdumi (Mumdumi) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Mumdumi hiện có giá trị là 0.{4}3999 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Mumdumi hiện có giá 0.{4}3999 GEL, nghĩa là mua 5 Mumdumi sẽ mất 0.0002000 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 25,003.48 Mumdumi và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 125,017.41 Mumdumi, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Mumdumi sang GEL
Chuyển đổi GEL sang Mumdumi
Zuhran Mumdumi
Lari Georgia
1 Mumdumi
0.{4}3999 GEL
Đổi 1 Mumdumi sang 0.{4}3999 GEL
2 Mumdumi
0.{4}7999 GEL
Đổi 2 Mumdumi sang 0.{4}7999 GEL
5 Mumdumi
0.0002000 GEL
Đổi 5 Mumdumi sang 0.0002000 GEL
10 Mumdumi
0.0003999 GEL
Đổi 10 Mumdumi sang 0.0003999 GEL
20 Mumdumi
0.0007999 GEL
Đổi 20 Mumdumi sang 0.0007999 GEL
50 Mumdumi
0.002000 GEL
Đổi 50 Mumdumi sang 0.002000 GEL
100 Mumdumi
0.003999 GEL
Đổi 100 Mumdumi sang 0.003999 GEL
200 Mumdumi
0.007999 GEL
Đổi 200 Mumdumi sang 0.007999 GEL
500 Mumdumi
0.02000 GEL
Đổi 500 Mumdumi sang 0.02000 GEL
1000 Mumdumi
0.03999 GEL
Đổi 1000 Mumdumi sang 0.03999 GEL
5000 Mumdumi
0.2000 GEL
Đổi 5000 Mumdumi sang 0.2000 GEL
10000 Mumdumi
0.3999 GEL
Đổi 10000 Mumdumi sang 0.3999 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Mumdumi thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Zuhran Mumdumi tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Mumdumi sang GEL, lên đến 10000 Mumdumi, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Zuhran Mumdumi
1 GEL
25,003.48 Mumdumi
Đổi 1 GEL sang 25,003.48 Mumdumi
10 GEL
250,034.81 Mumdumi
Đổi 10 GEL sang 250,034.81 Mumdumi
50 GEL
1,250,174.07 Mumdumi
Đổi 50 GEL sang 1,250,174.07 Mumdumi
100 GEL
2,500,348.13 Mumdumi
Đổi 100 GEL sang 2,500,348.13 Mumdumi
200 GEL
5,000,696.27 Mumdumi
Đổi 200 GEL sang 5,000,696.27 Mumdumi
500 GEL
12,501,740.67 Mumdumi
Đổi 500 GEL sang 12,501,740.67 Mumdumi
1000 GEL
25,003,481.34 Mumdumi
Đổi 1000 GEL sang 25,003,481.34 Mumdumi
2000 GEL
50,006,962.68 Mumdumi
Đổi 2000 GEL sang 50,006,962.68 Mumdumi
5000 GEL
125,017,406.7 Mumdumi
Đổi 5000 GEL sang 125,017,406.7 Mumdumi
10000 GEL
250,034,813.41 Mumdumi
Đổi 10000 GEL sang 250,034,813.41 Mumdumi
50000 GEL
1,250,174,067.05 Mumdumi
Đổi 50000 GEL sang 1,250,174,067.05 Mumdumi
100000 GEL
2,500,348,134.1 Mumdumi
Đổi 100000 GEL sang 2,500,348,134.1 Mumdumi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành Mumdumi toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Zuhran Mumdumi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang Mumdumi, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Mumdumi/GEL
Mumdumi/GEL: 1 Mumdumi = 0.{4}3999 GEL; 2025/12/02 15:51:02
Trong 1D vừa qua, Zuhran Mumdumi đã thay đổi +0.32% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zuhran Mumdumi(Mumdumi) đã thay đổi +0.32% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành Mumdumi trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Mumdumi sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Zuhran Mumdumi/GEL
Giá Zuhran Mumdumi cao nhất theo GEL 7 ngày qua là -- GEL trong khi giá Zuhran Mumdumi thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là -- GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zuhran Mumdumi theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Mumdumi theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}3999 GEL | -- GEL | -- GEL | -- GEL |
Thấp | 0.{4}3756 GEL | -- GEL | -- GEL | -- GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.32% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Mumdumi (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Mumdumi bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Mumdumi bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zuhran Mumdumi
Số liệu thị trường Mumdumi sang GEL
Mumdumi/GEL:
₾0.{4}3999
Khối lượng Mumdumi 24 giờ:
₾1,928.91
Vốn hóa thị trường Mumdumi:
₾39,965
Nguồn cung lưu hành Mumdumi:
999.26M Mumdumi
Tỷ giá Mumdumi sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zuhran Mumdumi thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zuhran Mumdumi là ₾0.{4}3999 mỗi Mumdumi, với tổng vốn hoá thị trường của ₾39,965 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,264,260 Mumdumi. Khối lượng giao dịch của Zuhran Mumdumi đã thay đổi --% (₾-- GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Mumdumi là ₾--.
Thông tin thêm về Zuhran Mumdumi trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zuhran Mumdumi phổ biến nhất là Mumdumi sang GEL, trong đó mã của Zuhran Mumdumi là Mumdumi. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65564.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121194.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 463513.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7782473.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Mumdumi sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Mumdumi sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Zuhran Mumdumi phổ biến

Mumdumi đến TWD
1 Mumdumi thành NT$0.0004660 TWD
Mumdumi đến GEL
1 Mumdumi thành ₾0.{4}3999 GEL

Mumdumi đến CNY
1 Mumdumi thành ¥0.0001049 CNY

Mumdumi đến USD
1 Mumdumi thành $0.{4}1484 USD

Mumdumi đến AUD
1 Mumdumi thành AU$0.{4}2263 AUD

Mumdumi đến EUR
1 Mumdumi thành €0.{4}1278 EUR

Mumdumi đến CAD
1 Mumdumi thành C$0.{4}2078 CAD

Mumdumi đến KRW
1 Mumdumi thành ₩0.02178 KRW

Mumdumi đến JPY
1 Mumdumi thành ¥0.002316 JPY

Mumdumi đến GBP
1 Mumdumi thành £0.{4}1124 GBP

Mumdumi đến BRL
1 Mumdumi thành R$0.{4}7948 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

SIREN đến GEL
1 SIREN thành ₾0.2421 GEL

XAUt đến GEL
1 XAUt thành ₾11,286.34 GEL

JCT đến GEL
1 JCT thành ₾0.008491 GEL

MERL đến GEL
1 MERL thành ₾0.9261 GEL

BSU đến GEL
1 BSU thành ₾0.5851 GEL

TRADOOR đến GEL
1 TRADOOR thành ₾3.9 GEL

WLFI đến GEL
1 WLFI thành ₾0.4363 GEL

BIO đến GEL
1 BIO thành ₾0.1428 GEL

RLS đến GEL
1 RLS thành ₾0.09048 GEL

ESPORTS đến GEL
1 ESPORTS thành ₾1.2 GEL
Bảng chuyển đổi từ Mumdumi sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Zuhran Mumdumi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Mumdumi thành Lari Georgia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.32%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3999 GEL và mức thấp nhất là 0.{4}3756 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 Mumdumi là ₾-- GEL , thay đổi --% so với giá hiện tại. Zuhran Mumdumi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₾
--GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 Mumdumi | ₾0.{4}2000 | ₾-- | +0.32% |
1 Mumdumi | ₾0.{4}3999 | ₾-- | +0.32% |
5 Mumdumi | ₾0.0002000 | ₾-- | +0.32% |
10 Mumdumi | ₾0.0003999 | ₾-- | +0.32% |
50 Mumdumi | ₾0.002000 | ₾-- | +0.32% |
100 Mumdumi | ₾0.003999 | ₾-- | +0.32% |
500 Mumdumi | ₾0.02000 | ₾-- | +0.32% |
1000 Mumdumi | ₾0.03999 | ₾-- | +0.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp Mumdumi/GEL
1 Zuhran Mumdumi bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Zuhran Mumdumi (Mumdumi) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.{4}3999.
Tôi có thể mua bao nhiêu Mumdumi với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25,003.48 Mumdumi đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Mumdumi sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Mumdumi sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Mumdumi bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 125,017.41 Mumdumi, trong khi 5 Mumdumi sẽ có giá khoảng 0.0002000GEL.
Giá cao nhất của Mumdumi/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Mumdumi tính theo GEL là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Mumdumi/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zuhran Mumdumi tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zuhran Mumdumi (Mumdumi) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zuhran Mumdumi (Mumdumi) đã giảm -- so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Mumdumi thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zuhran Mumdumi và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Mumdumi/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Mumdumi hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Mumdumi/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Mumdumi/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Mumdumi/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zuhran Mumdumi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zuhran Mumdumi: Mumdumi sang Đô la Mỹ (USD), Mumdumi sang Euro (EUR), Mumdumi sang Bảng Anh (GBP), Mumdumi sang Đô la Canada (CAD), Mumdumi sang Rupee Ấn Độ (INR), Mumdumi sang Rupee Pakistan (PKR), Mumdumi sang Real Brazil (BRL), Mumdumi sang ...
Giá của Zuhran Mumdumi ở Mỹ là $0.{4}1484 USD. Ngoài ra, giá của Zuhran Mumdumi là €0.{4}1278 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1124 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2078 CAD ở Canada, ₹0.001335 INR ở Ấn Độ, ₨0.004197 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7948 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zuhran Mumdumi phổ biến nhất là Mumdumi sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Zuhran Mumdumi (Mumdumi) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.{4}3999.
Giá của Zuhran Mumdumi ở Mỹ là $0.{4}1484 USD. Ngoài ra, giá của Zuhran Mumdumi là €0.{4}1278 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1124 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2078 CAD ở Canada, ₹0.001335 INR ở Ấn Độ, ₨0.004197 PKR ở Pakistan, R$0.{4}7948 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zuhran Mumdumi phổ biến nhất là Mumdumi sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Zuhran Mumdumi (Mumdumi) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.{4}3999.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Ondo đã quyên góp một triệu đô la cho lễ nhậm chức của Tổng thống Trump, người đã được bầu tại Hoa KỳChỉ số Sợ hãi và Tham lam hôm nay đã giảm xuống 73, mức này vẫn là tham lamBitcoin giảm giá và thông điệp mua vào của Kiyosaki thu hút sự chú ýSEC Phê Duyệt Quỹ ETF Bitcoin-Ethereum, nhưng Giá Vẫn Tiếp Tục GiảmRipple vs SEC: Chương Cuối cho Vụ Kiện Lớn Nhất của Tiền Điện TửQuy định MiCA của EU đẩy USDT của Tether ra khỏi các sàn giao dịch tiền điện tử lớnSổ Cái XRP của Ripple Dẫn Đầu Token hóa Tài Sản Thực Thể Cho Tổ Chức Với Các Quan Hệ Đối Tác MớiGiới hạn cung cấp 21 triệu Bitcoin bị xem xét sau khi BlackRock giải thích về ETFSự Mong Đợi Mùa Altcoin Tăng Lên Mặc Dù Thị Trường Tiền Điện Tử Sụp ĐổTether đầu tư chiến lược 775 triệu đô la vào Rumble, cổ phiếu tăng 44,6%














































