Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi XCL thành OMR

XCL/OMR: 1 XCL = 0.001165 OMR. Giá chuyển đổi 1 Xcellar (XCL) thành Rial Oman (OMR) là 0.001165 OMR hôm nay.
XCL
XCL
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XCL/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Xcellar (XCL) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XCL hiện có giá trị là 0.001165 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XCL hiện có giá 0.001165 OMR, nghĩa là mua 5 XCL sẽ mất 0.005827 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 858.05 XCL và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 4,290.23 XCL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XCL sang OMR

Chuyển đổi OMR sang XCL

Xcellar
Rial Oman
1 XCL
0.001165  OMR
Đổi 1 XCL sang 0.001165 OMR
2 XCL
0.002331  OMR
Đổi 2 XCL sang 0.002331 OMR
5 XCL
0.005827  OMR
Đổi 5 XCL sang 0.005827 OMR
10 XCL
0.01165  OMR
Đổi 10 XCL sang 0.01165 OMR
20 XCL
0.02331  OMR
Đổi 20 XCL sang 0.02331 OMR
50 XCL
0.05827  OMR
Đổi 50 XCL sang 0.05827 OMR
100 XCL
0.1165  OMR
Đổi 100 XCL sang 0.1165 OMR
200 XCL
0.2331  OMR
Đổi 200 XCL sang 0.2331 OMR
500 XCL
0.5827  OMR
Đổi 500 XCL sang 0.5827 OMR
1000 XCL
1.17  OMR
Đổi 1000 XCL sang 1.17 OMR
5000 XCL
5.83  OMR
Đổi 5000 XCL sang 5.83 OMR
10000 XCL
11.65  OMR
Đổi 10000 XCL sang 11.65 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XCL thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Xcellar tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XCL sang OMR, lên đến 10000 XCL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Xcellar
1 OMR
858.05 XCL
Đổi 1 OMR sang 858.05 XCL
10 OMR
8,580.47 XCL
Đổi 10 OMR sang 8,580.47 XCL
50 OMR
42,902.33 XCL
Đổi 50 OMR sang 42,902.33 XCL
100 OMR
85,804.67 XCL
Đổi 100 OMR sang 85,804.67 XCL
200 OMR
171,609.34 XCL
Đổi 200 OMR sang 171,609.34 XCL
500 OMR
429,023.34 XCL
Đổi 500 OMR sang 429,023.34 XCL
1000 OMR
858,046.68 XCL
Đổi 1000 OMR sang 858,046.68 XCL
2000 OMR
1,716,093.36 XCL
Đổi 2000 OMR sang 1,716,093.36 XCL
5000 OMR
4,290,233.4 XCL
Đổi 5000 OMR sang 4,290,233.4 XCL
10000 OMR
8,580,466.81 XCL
Đổi 10000 OMR sang 8,580,466.81 XCL
50000 OMR
42,902,334.03 XCL
Đổi 50000 OMR sang 42,902,334.03 XCL
100000 OMR
85,804,668.06 XCL
Đổi 100000 OMR sang 85,804,668.06 XCL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành XCL toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Xcellar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang XCL, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XCL/OMR

XCL/OMR: 1 XCL = 0.001165 OMR; 2025/12/02 22:09:47
Trong 1D vừa qua, Xcellar đã thay đổi -1.73% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Xcellar(XCL) đã thay đổi -1.73% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành XCL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XCL sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Xcellar/OMR

Giá Xcellar cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.001609 OMR trong khi giá Xcellar thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0009535 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Xcellar theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XCL theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001234 OMR
0.001609 OMR
0.005357 OMR
0.01018 OMR
Thấp
0.001009 OMR
0.0009535 OMR
0.0009535 OMR
0.0009535 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.73%
+10.73%
-70.32%
-43.78%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XCL (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XCL bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XCL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Xcellar

Số liệu thị trường XCL sang OMR

XCL/OMR:
ر.ع.0.001165
Khối lượng XCL 24 giờ:
ر.ع.171,880.31
Vốn hóa thị trường XCL:
ر.ع.1,087,353.36
Nguồn cung lưu hành XCL:
933.00M XCL

Tỷ giá XCL sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Xcellar thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Xcellar là ر.ع.0.001165 mỗi XCL, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.1,087,353.36 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 933,000,000 XCL. Khối lượng giao dịch của Xcellar đã thay đổi -13.45% (ر.ع.-26,709.54 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XCL là ر.ع.198,589.85.

Thông tin thêm về Xcellar trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Xcellar phổ biến nhất là XCL sang OMR, trong đó mã của Xcellar là XCL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XCL sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XCL sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Xcellar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XCL đến TWD
1 XCL thành NT$0.09522 TWD
popular info Rial Oman
XCL đến OMR
1 XCL thành ر.ع.0.001165 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XCL đến CNY
1 XCL thành ¥0.02144 CNY
popular info Đô la Mỹ
XCL đến USD
1 XCL thành $0.003032 USD
popular info Đô la Úc
XCL đến AUD
1 XCL thành AU$0.004621 AUD
popular info Euro
XCL đến EUR
1 XCL thành €0.002610 EUR
popular info Đô la Canada
XCL đến CAD
1 XCL thành C$0.004237 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XCL đến KRW
1 XCL thành ₩4.45 KRW
popular info Yên Nhật
XCL đến JPY
1 XCL thành ¥0.4727 JPY
popular info Bảng Anh
XCL đến GBP
1 XCL thành £0.002296 GBP
popular info Real Brazil
XCL đến BRL
1 XCL thành R$0.01617 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Tether Gold
XAUt đến OMR
1 XAUt thành ر.ع.1,616.04 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.35,230.06 OMR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến OMR
1 PENGU thành ر.ع.0.004721 OMR
other assets Monad
MON đến OMR
1 MON thành ر.ع.0.01202 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.0009503 OMR
other assets Particle Network
PARTI đến OMR
1 PARTI thành ر.ع.0.05475 OMR
other assets Bio Protocol
BIO đến OMR
1 BIO thành ر.ع.0.02046 OMR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến OMR
1 BSU thành ر.ع.0.08182 OMR
other assets Janction
JCT đến OMR
1 JCT thành ر.ع.0.001218 OMR
other assets Avalanche
AVAX đến OMR
1 AVAX thành ر.ع.5.25 OMR

Bảng chuyển đổi từ XCL sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Xcellar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XCL thành Rial Oman đã thay đổi +10.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.73%, đạt mức cao nhất là 0.001234 OMR và mức thấp nhất là 0.001009 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 XCL là ر.ع.0.003905 OMR , thay đổi -70.32% so với giá hiện tại. Xcellar đã thay đổi
+ر.ع.
0.001156OMR
, tương đương mức thay đổi -39.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:09 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XCL
ر.ع.0.0005827ر.ع.0.0005929
-1.73%
1 XCL
ر.ع.0.001165ر.ع.0.001186
-1.73%
5 XCL
ر.ع.0.005827ر.ع.0.005929
-1.73%
10 XCL
ر.ع.0.01165ر.ع.0.01186
-1.73%
50 XCL
ر.ع.0.05827ر.ع.0.05929
-1.73%
100 XCL
ر.ع.0.1165ر.ع.0.1186
-1.73%
500 XCL
ر.ع.0.5827ر.ع.0.5929
-1.73%
1000 XCL
ر.ع.1.17ر.ع.1.19
-1.73%

Câu Hỏi Thường Gặp XCL/OMR

1 Xcellar bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Xcellar (XCL) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.001165.
Tôi có thể mua bao nhiêu XCL với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 858.05 XCL đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XCL sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XCL sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XCL bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 4,290.23 XCL, trong khi 5 XCL sẽ có giá khoảng 0.005827OMR.
Giá cao nhất của XCL/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XCL tính theo OMR là ر.ع.0.01018. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XCL/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Xcellar tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Xcellar (XCL) đã tăng 10.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Xcellar (XCL) đã giảm 70.32% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XCL thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Xcellar và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XCL/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XCL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XCL/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XCL/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XCL/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Xcellar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Xcellar: XCL sang Đô la Mỹ (USD), XCL sang Euro (EUR), XCL sang Bảng Anh (GBP), XCL sang Đô la Canada (CAD), XCL sang Rupee Ấn Độ (INR), XCL sang Rupee Pakistan (PKR), XCL sang Real Brazil (BRL), XCL sang ...
Giá của Xcellar ở Mỹ là $0.003032 USD. Ngoài ra, giá của Xcellar là €0.002610 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002296 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004237 CAD ở Canada, ₹0.2726 INR ở Ấn Độ, ₨0.8502 PKR ở Pakistan, R$0.01617 BRL ở Brazil, ...
Cặp Xcellar phổ biến nhất là XCL sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Xcellar (XCL) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.001165.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.