Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi WXPL thành RON

WXPL/RON: 1 WXPL = 0.8249 RON. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Plasma (WXPL) thành Leu Rumani (RON) là 0.8249 RON hôm nay.
WXPL
WXPL
RON
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WXPL/RON theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Plasma (WXPL) thành Leu Rumani (RON) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WXPL hiện có giá trị là 0.8249 RON. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WXPL hiện có giá 0.8249 RON, nghĩa là mua 5 WXPL sẽ mất 4.12 RON. Tương tự, lei1 RON có thể được chuyển đổi thành 1.21 WXPL và lei50 RON có thể được chuyển đổi thành 6.06 WXPL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WXPL sang RON

Chuyển đổi RON sang WXPL

Wrapped Plasma
Leu Rumani
1 WXPL
0.8249  RON
Đổi 1 WXPL sang 0.8249 RON
2 WXPL
1.65  RON
Đổi 2 WXPL sang 1.65 RON
5 WXPL
4.12  RON
Đổi 5 WXPL sang 4.12 RON
10 WXPL
8.25  RON
Đổi 10 WXPL sang 8.25 RON
20 WXPL
16.5  RON
Đổi 20 WXPL sang 16.5 RON
50 WXPL
41.24  RON
Đổi 50 WXPL sang 41.24 RON
100 WXPL
82.49  RON
Đổi 100 WXPL sang 82.49 RON
200 WXPL
164.97  RON
Đổi 200 WXPL sang 164.97 RON
500 WXPL
412.43  RON
Đổi 500 WXPL sang 412.43 RON
1000 WXPL
824.86  RON
Đổi 1000 WXPL sang 824.86 RON
5000 WXPL
4,124.31  RON
Đổi 5000 WXPL sang 4,124.31 RON
10000 WXPL
8,248.62  RON
Đổi 10000 WXPL sang 8,248.62 RON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WXPL thành RON toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Plasma tính theo Leu Rumani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WXPL sang RON, lên đến 10000 WXPL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Rumani
Wrapped Plasma
1 RON
1.21 WXPL
Đổi 1 RON sang 1.21 WXPL
10 RON
12.12 WXPL
Đổi 10 RON sang 12.12 WXPL
50 RON
60.62 WXPL
Đổi 50 RON sang 60.62 WXPL
100 RON
121.23 WXPL
Đổi 100 RON sang 121.23 WXPL
200 RON
242.46 WXPL
Đổi 200 RON sang 242.46 WXPL
500 RON
606.16 WXPL
Đổi 500 RON sang 606.16 WXPL
1000 RON
1,212.32 WXPL
Đổi 1000 RON sang 1,212.32 WXPL
2000 RON
2,424.65 WXPL
Đổi 2000 RON sang 2,424.65 WXPL
5000 RON
6,061.62 WXPL
Đổi 5000 RON sang 6,061.62 WXPL
10000 RON
12,123.24 WXPL
Đổi 10000 RON sang 12,123.24 WXPL
50000 RON
60,616.21 WXPL
Đổi 50000 RON sang 60,616.21 WXPL
100000 RON
121,232.43 WXPL
Đổi 100000 RON sang 121,232.43 WXPL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RON thành WXPL toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Rumani tính theo Wrapped Plasma đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RON sang WXPL, lên đến 100000 RON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WXPL/RON

WXPL/RON: 1 WXPL = 0.8249 RON; 2025/12/02 15:23:58
Trong 1D vừa qua, Wrapped Plasma đã thay đổi +6.28% thành RON. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Plasma(WXPL) đã thay đổi +6.28% thành RON trong khi đó Leu Rumani(RON) đã thay đổi % thành WXPL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WXPL sang RON: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Plasma/RON

Giá Wrapped Plasma cao nhất theo RON 7 ngày qua là 1.92 RON trong khi giá Wrapped Plasma thấp nhất theo RON trong 7 ngày qua là 0.5626 RON. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Plasma theo RON trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WXPL theo RON trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.18 RON
1.92 RON
2.48 RON
3.25 RON
Thấp
0.5626 RON
0.5626 RON
0.5626 RON
0.5626 RON
Bình thường
0 RON
0 RON
0 RON
0 RON
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.28%
-10.11%
-27.73%
-57.73%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WXPL (hoặc USDT) bằng RON (Romanian Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WXPL bằng RON. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WXPL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Wrapped Plasma

Số liệu thị trường WXPL sang RON

WXPL/RON:
lei0.8249
Khối lượng WXPL 24 giờ:
lei3,613,123.72
Vốn hóa thị trường WXPL:
--
Nguồn cung lưu hành WXPL:
0 WXPL

Tỷ giá WXPL sang RON hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Plasma thành Leu Rumani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Plasma là lei0.8249 mỗi WXPL, với tổng vốn hoá thị trường của lei0 RON dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WXPL. Khối lượng giao dịch của Wrapped Plasma đã thay đổi -46.06% (lei-3,085,661.38 RON) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WXPL là lei6,698,785.09.

Thông tin thêm về Wrapped Plasma trên Bitget

Thông tin Leu Rumani

Gii thiu v Leu Rumani (RON)

Leu Rumani (RON) là gì?

Leu Rumani, viết tt là RON và ký hiu tin t là "lei", là tin t chính thc ca Rumani. Đng tin này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn đưc gi là bani. Thut ng "leu" có nghĩa là "sư t" trong tiếng Rumani, phn ánh ngun gc lch s ca nó liên quan đến thaler Hà Lan (leeuwendaalder "sư t thaler/đô la"). Leu Rumani là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Rumani và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Leu Rumani đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Rumani (Banca Națională a României), chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và qun lý tin t. Ngân hàng Quc gia Rumani có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca h thng tài chính Rumani.

V lch s ca RON

Leu đã tri qua mt s biến đi k t ln gii thiu đu tiên vào năm 1867. Đng tin này đã tri qua nhiu ln đnh giá li, gn đây nht là vào năm 2005, khi 10,000 lei cũ (ROL) đưc đi ly mt leu mi (RON). Thay đi này nhm giúp đng tin Rumani phù hp vi các tiêu chun Tây Âu và ci thin trin vng kinh tế ca đt nưc.

Tin giy và tin xu RON

Tin Rumani gm c tin xu và tin giy. Các đng tin thưng đưc s dng bao gm 5, 10 và 50 bani, trong khi tin giy đang lưu hành là 1, 5, 10, 50 và 100 lei. Tin giy đưc biết đến vi đ bn, đưc làm t vt liu polymer mnh và không th phá hy.

RON có đưc neo vi EUR không?

Không, Leu Rumani (RON) không đưc neo vi Euro. Dù là thành viên ca Liên minh châu Âu, Rumani có chính sách tin t đc lp ca riêng mình và Leu hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni. Điu này có nghĩa là giá tr ca Leu Rumani đưc xác đnh bi các lc th trưng, chng hn như cung và cu trên th trưng ngoi hi, thay vì đưc liên kết trc tiếp hoc neo vi Euro hoc bt k loi tin t nào khác.

Rumani s chp nhn đng euro làm tin t ca mình?

Rumani đã đt mc tiêu chp nhn đng Euro vào năm 2024. Nưc này, mt thành viên ca Liên minh châu Âu t năm 2007, đã bày t ý đnh gia nhp Eurozone, theo đó s thay thế Leu Rumani (RON) bng đng Euro. Tuy nhiên, đ mt quc gia thành viên chp nhn đng Euro phi đáp ng các tiêu chí chung nht đnh, thưng đưc gi là tiêu chí Maastricht. Rumani đã n lc đ đáp ng các tiêu chí này, nhưng tính đến tháng 1/2024, nưc này vn chưa đáp ng tt c các điu kin cn thiết.

RON có phi là mt loi tin t n đnh không?

Leu Rumani (RON) đã cho thy s n đnh tương đi, đc bit là trong bi cnh lch s gn đây. T giá hi đoái ca Leu so vi các đng tin chính như Euro và Bng Anh khá n đnh, vi t giá hi đoái trung bình vào năm 2023 dao đng quanh mc 1 EUR đến 4.9 RON và 1 GBP đến 5.7 RON. S n đnh này cho thy kh năng phc hi kinh tế ngày càng tăng ca Rumani và các chính sách tin t hiu qu. Trong khi đng Leu đã tri qua nhng biến đng đáng k trong quá kh, đc bit là trong giai đon chuyn tiếp hu cng sn, n lc ca Ngân hàng Quc gia Rumani trong nhng năm gn đây đã góp phn vào mt môi trưng tin t n đnh hơn.

S khác bit gia ROL và RON là gì?

m 2005, Rumani đã tri qua mt cuc ci cách tin t đáng k, chuyn đi t leu Rumani cũ (ROL) sang leu Rumani mi (RON) thông qua mt quá trình thay đi mnh giá. Thay đi này đưc đưa ra vi t l 1 RON = 10,000 ROL, ch yếu đ chng lm phát cao và đơn gin hóa các giao dch tài chính. Cùng s thay đi v giá tr này, leu mi gm tin giy và tin xu đưc cp nht, khác bit v thiết kế và đưc tăng cưng các tính năng bo mt hin đi đ ngăn chn tin gi. Ci cách tin t này là mt phn quan trng ca ci cách kinh tế rng ln hơn nhm n đnh nn kinh tế Rumani, gim lm phát và to điu kin hi nhp cht ch hơn vi Liên minh châu Âu và các h thng kinh tế quc tế. Trong quá trình chuyn đi, c hai loi tin t đu đưc lưu hành đng thi đ to điu kin thun li cho quá trình thích ng. Thay đi cũng bao gm cp nht v biu tưng tin t quc tế t ROL sang RON, phn ánh mt k nguyên mi trong phát trin kinh tế ca Rumani.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Plasma phổ biến nhất là WXPL sang RON, trong đó mã của Wrapped Plasma là WXPL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RON đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65564.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121194.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463513.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7782473.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WXPL sang RON

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WXPL sang RON
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Plasma phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WXPL đến TWD
1 WXPL thành NT$5.91 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WXPL đến CNY
1 WXPL thành ¥1.33 CNY
popular info Đô la Mỹ
WXPL đến USD
1 WXPL thành $0.1882 USD
popular info Đô la Úc
WXPL đến AUD
1 WXPL thành AU$0.2870 AUD
popular info Euro
WXPL đến EUR
1 WXPL thành €0.1621 EUR
popular info Đô la Canada
WXPL đến CAD
1 WXPL thành C$0.2636 CAD
popular info Leu Rumani
WXPL đến RON
1 WXPL thành lei0.8249 RON
popular info Won Hàn Quốc
WXPL đến KRW
1 WXPL thành ₩276.27 KRW
popular info Yên Nhật
WXPL đến JPY
1 WXPL thành ¥29.37 JPY
popular info Bảng Anh
WXPL đến GBP
1 WXPL thành £0.1426 GBP
popular info Real Brazil
WXPL đến BRL
1 WXPL thành R$1.01 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RON

other assets siren
SIREN đến RON
1 SIREN thành lei0.3936 RON
other assets Tether Gold
XAUt đến RON
1 XAUt thành lei18,421.17 RON
other assets Janction
JCT đến RON
1 JCT thành lei0.01371 RON
other assets Merlin Chain
MERL đến RON
1 MERL thành lei1.5 RON
other assets Baby Shark Universe
BSU đến RON
1 BSU thành lei0.9574 RON
other assets Tradoor
TRADOOR đến RON
1 TRADOOR thành lei6.34 RON
other assets World Liberty Financial
WLFI đến RON
1 WLFI thành lei0.7120 RON
other assets Bio Protocol
BIO đến RON
1 BIO thành lei0.2304 RON
other assets Rayls
RLS đến RON
1 RLS thành lei0.1475 RON
other assets Yooldo
ESPORTS đến RON
1 ESPORTS thành lei1.97 RON

Bảng chuyển đổi từ WXPL sang RON

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Plasma đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WXPL thành Leu Rumani đã thay đổi -10.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.28%, đạt mức cao nhất là 1.18 RON và mức thấp nhất là 0.5626 RON . Một tháng trước, giá trị của 1 WXPL là lei1.14 RON , thay đổi -27.73% so với giá hiện tại. Wrapped Plasma đã thay đổi
+lei
0.8208RON
, tương đương mức thay đổi -56.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:23 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WXPL
lei0.4124lei0.3882
+6.28%
1 WXPL
lei0.8249lei0.7764
+6.28%
5 WXPL
lei4.12lei3.88
+6.28%
10 WXPL
lei8.25lei7.76
+6.28%
50 WXPL
lei41.24lei38.82
+6.28%
100 WXPL
lei82.49lei77.64
+6.28%
500 WXPL
lei412.43lei388.18
+6.28%
1000 WXPL
lei824.86lei776.35
+6.28%

Câu Hỏi Thường Gặp WXPL/RON

1 Wrapped Plasma bằng bao nhiêu RON?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Plasma (WXPL) trong Leu Rumani (RON) là lei0.8249.
Tôi có thể mua bao nhiêu WXPL với 1 RON?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.21 WXPL đối với RON.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WXPL sang RON?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WXPL sang RON của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WXPL bất kỳ sang RON. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RON tương đương 6.06 WXPL, trong khi 5 WXPL sẽ có giá khoảng 4.12RON.
Giá cao nhất của WXPL/RON trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WXPL tính theo RON là lei3.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WXPL/RON có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Plasma tính theo RON như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Plasma (WXPL) đã giảm 10.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Plasma (WXPL) đã giảm 27.73% so với Leu Rumani (RON).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WXPL thành RON?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Plasma và Leu Rumani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WXPL/RON. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WXPL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WXPL/RON tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WXPL/RON giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WXPL/RON. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Plasma và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped Plasma: WXPL sang Đô la Mỹ (USD), WXPL sang Euro (EUR), WXPL sang Bảng Anh (GBP), WXPL sang Đô la Canada (CAD), WXPL sang Rupee Ấn Độ (INR), WXPL sang Rupee Pakistan (PKR), WXPL sang Real Brazil (BRL), WXPL sang ...
Giá của Wrapped Plasma ở Mỹ là $0.1882 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped Plasma là €0.1621 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1426 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2636 CAD ở Canada, ₹16.93 INR ở Ấn Độ, ₨53.22 PKR ở Pakistan, R$1.01 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped Plasma phổ biến nhất là WXPL sang Leu Rumani(RON). Giá của 1 Wrapped Plasma (WXPL) ở Leu Rumani (RON) là lei0.8249.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.