Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi $WAFFLES thành MXN

$WAFFLES/MXN: 1 $WAFFLES = 0.03501 MXN. Giá chuyển đổi 1 Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) thành Peso Mexico (MXN) là 0.03501 MXN hôm nay.
$WAFFLES
$WAFFLES
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $WAFFLES/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $WAFFLES hiện có giá trị là 0.03501 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $WAFFLES hiện có giá 0.03501 MXN, nghĩa là mua 5 $WAFFLES sẽ mất 0.1750 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 28.57 $WAFFLES và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 142.84 $WAFFLES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $WAFFLES sang MXN

Chuyển đổi MXN sang $WAFFLES

Waffles Davincij15's Cat
Peso Mexico
1 $WAFFLES
0.03501  MXN
Đổi 1 $WAFFLES sang 0.03501 MXN
2 $WAFFLES
0.07001  MXN
Đổi 2 $WAFFLES sang 0.07001 MXN
5 $WAFFLES
0.1750  MXN
Đổi 5 $WAFFLES sang 0.1750 MXN
10 $WAFFLES
0.3501  MXN
Đổi 10 $WAFFLES sang 0.3501 MXN
20 $WAFFLES
0.7001  MXN
Đổi 20 $WAFFLES sang 0.7001 MXN
50 $WAFFLES
1.75  MXN
Đổi 50 $WAFFLES sang 1.75 MXN
100 $WAFFLES
3.5  MXN
Đổi 100 $WAFFLES sang 3.5 MXN
200 $WAFFLES
7  MXN
Đổi 200 $WAFFLES sang 7 MXN
500 $WAFFLES
17.5  MXN
Đổi 500 $WAFFLES sang 17.5 MXN
1000 $WAFFLES
35.01  MXN
Đổi 1000 $WAFFLES sang 35.01 MXN
5000 $WAFFLES
175.03  MXN
Đổi 5000 $WAFFLES sang 175.03 MXN
10000 $WAFFLES
350.05  MXN
Đổi 10000 $WAFFLES sang 350.05 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $WAFFLES thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Waffles Davincij15's Cat tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $WAFFLES sang MXN, lên đến 10000 $WAFFLES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Waffles Davincij15's Cat
1 MXN
28.57 $WAFFLES
Đổi 1 MXN sang 28.57 $WAFFLES
10 MXN
285.67 $WAFFLES
Đổi 10 MXN sang 285.67 $WAFFLES
50 MXN
1,428.36 $WAFFLES
Đổi 50 MXN sang 1,428.36 $WAFFLES
100 MXN
2,856.73 $WAFFLES
Đổi 100 MXN sang 2,856.73 $WAFFLES
200 MXN
5,713.46 $WAFFLES
Đổi 200 MXN sang 5,713.46 $WAFFLES
500 MXN
14,283.64 $WAFFLES
Đổi 500 MXN sang 14,283.64 $WAFFLES
1000 MXN
28,567.28 $WAFFLES
Đổi 1000 MXN sang 28,567.28 $WAFFLES
2000 MXN
57,134.56 $WAFFLES
Đổi 2000 MXN sang 57,134.56 $WAFFLES
5000 MXN
142,836.4 $WAFFLES
Đổi 5000 MXN sang 142,836.4 $WAFFLES
10000 MXN
285,672.79 $WAFFLES
Đổi 10000 MXN sang 285,672.79 $WAFFLES
50000 MXN
1,428,363.95 $WAFFLES
Đổi 50000 MXN sang 1,428,363.95 $WAFFLES
100000 MXN
2,856,727.91 $WAFFLES
Đổi 100000 MXN sang 2,856,727.91 $WAFFLES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành $WAFFLES toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Waffles Davincij15's Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang $WAFFLES, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $WAFFLES/MXN

$WAFFLES/MXN: 1 $WAFFLES = 0.03501 MXN; 2025/12/05 02:20:11
Trong 1D vừa qua, Waffles Davincij15's Cat đã thay đổi -2.80% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Waffles Davincij15's Cat($WAFFLES) đã thay đổi -2.80% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành $WAFFLES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi $WAFFLES sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Waffles Davincij15's Cat/MXN

Giá Waffles Davincij15's Cat cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.04660 MXN trong khi giá Waffles Davincij15's Cat thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.03318 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Waffles Davincij15's Cat theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $WAFFLES theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03686 MXN
0.04660 MXN
0.04861 MXN
0.1095 MXN
Thấp
0.03498 MXN
0.03318 MXN
0.02416 MXN
0.02416 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.80%
-24.68%
+33.18%
-41.07%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $WAFFLES (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $WAFFLES bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $WAFFLES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Waffles Davincij15's Cat

Số liệu thị trường $WAFFLES sang MXN

$WAFFLES/MXN:
Mex$0.03501
Khối lượng $WAFFLES 24 giờ:
Mex$78,595.22
Vốn hóa thị trường $WAFFLES:
Mex$31,310,877.4
Nguồn cung lưu hành $WAFFLES:
894.47M $WAFFLES

Tỷ giá $WAFFLES sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Waffles Davincij15's Cat là Mex$0.03501 mỗi $WAFFLES, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$31,310,877.4 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 894,466,560 $WAFFLES. Khối lượng giao dịch của Waffles Davincij15's Cat đã thay đổi -84.91% (Mex$-442,171.96 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $WAFFLES là Mex$520,767.18.

Thông tin thêm về Waffles Davincij15's Cat trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Waffles Davincij15's Cat phổ biến nhất là $WAFFLES sang MXN, trong đó mã của Waffles Davincij15's Cat là $WAFFLES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $WAFFLES sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $WAFFLES sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat phổ biến

popular info Peso Mexico
$WAFFLES đến MXN
1 $WAFFLES thành Mex$0.03501 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
$WAFFLES đến TWD
1 $WAFFLES thành NT$0.06021 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$WAFFLES đến CNY
1 $WAFFLES thành ¥0.01358 CNY
popular info Đô la Mỹ
$WAFFLES đến USD
1 $WAFFLES thành $0.001921 USD
popular info Đô la Úc
$WAFFLES đến AUD
1 $WAFFLES thành AU$0.002905 AUD
popular info Euro
$WAFFLES đến EUR
1 $WAFFLES thành €0.001648 EUR
popular info Đô la Canada
$WAFFLES đến CAD
1 $WAFFLES thành C$0.002680 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$WAFFLES đến KRW
1 $WAFFLES thành ₩2.82 KRW
popular info Yên Nhật
$WAFFLES đến JPY
1 $WAFFLES thành ¥0.2978 JPY
popular info Bảng Anh
$WAFFLES đến GBP
1 $WAFFLES thành £0.001441 GBP
popular info Real Brazil
$WAFFLES đến BRL
1 $WAFFLES thành R$0.01020 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets Meteora
MET đến MXN
1 MET thành Mex$6.07 MXN
other assets 1
1 đến MXN
1 1 thành Mex$0.007836 MXN
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MXN
1 BSU thành Mex$3.56 MXN
other assets Lombard
BARD đến MXN
1 BARD thành Mex$15.3 MXN
other assets Codatta
XNY đến MXN
1 XNY thành Mex$0.1223 MXN
other assets Aerodrome Finance
AERO đến MXN
1 AERO thành Mex$12.85 MXN
other assets DeAgentAI
AIA đến MXN
1 AIA thành Mex$6.77 MXN
other assets Echelon Prime
PRIME đến MXN
1 PRIME thành Mex$25.65 MXN
other assets dogwifhat
WIF đến MXN
1 WIF thành Mex$6.94 MXN
other assets Terra Classic
LUNC đến MXN
1 LUNC thành Mex$0.0005654 MXN

Bảng chuyển đổi từ $WAFFLES sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của Waffles Davincij15's Cat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 $WAFFLES thành Peso Mexico đã thay đổi -24.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.80%, đạt mức cao nhất là 0.03686 MXN và mức thấp nhất là 0.03498 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 $WAFFLES là Mex$0.02628 MXN , thay đổi +33.18% so với giá hiện tại. Waffles Davincij15's Cat đã thay đổi
-Mex$
0.07511MXN
, tương đương mức thay đổi -68.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:20 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 $WAFFLES
Mex$0.01750Mex$0.01801
-2.80%
1 $WAFFLES
Mex$0.03501Mex$0.03601
-2.80%
5 $WAFFLES
Mex$0.1750Mex$0.1801
-2.80%
10 $WAFFLES
Mex$0.3501Mex$0.3601
-2.80%
50 $WAFFLES
Mex$1.75Mex$1.8
-2.80%
100 $WAFFLES
Mex$3.5Mex$3.6
-2.80%
500 $WAFFLES
Mex$17.5Mex$18.01
-2.80%
1000 $WAFFLES
Mex$35.01Mex$36.01
-2.80%

Câu Hỏi Thường Gặp $WAFFLES/MXN

1 Waffles Davincij15's Cat bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.03501.
Tôi có thể mua bao nhiêu $WAFFLES với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.57 $WAFFLES đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $WAFFLES sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $WAFFLES sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $WAFFLES bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 142.84 $WAFFLES, trong khi 5 $WAFFLES sẽ có giá khoảng 0.1750MXN.
Giá cao nhất của $WAFFLES/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $WAFFLES tính theo MXN là Mex$0.7826. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $WAFFLES/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Waffles Davincij15's Cat tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) đã giảm 24.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) đã tăng 33.18% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $WAFFLES thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Waffles Davincij15's Cat và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $WAFFLES/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $WAFFLES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $WAFFLES/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $WAFFLES/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $WAFFLES/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Waffles Davincij15's Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Waffles Davincij15's Cat: $WAFFLES sang Đô la Mỹ (USD), $WAFFLES sang Euro (EUR), $WAFFLES sang Bảng Anh (GBP), $WAFFLES sang Đô la Canada (CAD), $WAFFLES sang Rupee Ấn Độ (INR), $WAFFLES sang Rupee Pakistan (PKR), $WAFFLES sang Real Brazil (BRL), $WAFFLES sang ...
Giá của Waffles Davincij15's Cat ở Mỹ là $0.001921 USD. Ngoài ra, giá của Waffles Davincij15's Cat là €0.001648 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001441 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002680 CAD ở Canada, ₹0.1727 INR ở Ấn Độ, ₨0.5413 PKR ở Pakistan, R$0.01020 BRL ở Brazil, ...
Cặp Waffles Davincij15's Cat phổ biến nhất là $WAFFLES sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.03501.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.