Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi VSX thành OMR

VSX/OMR: 1 VSX = 0.002439 OMR. Giá chuyển đổi 1 Versus-X (VSX) thành Rial Oman (OMR) là 0.002439 OMR hôm nay.
VSX
VSX
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VSX/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Versus-X (VSX) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VSX hiện có giá trị là 0.002439 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VSX hiện có giá 0.002439 OMR, nghĩa là mua 5 VSX sẽ mất 0.01219 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 410.07 VSX và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 2,050.36 VSX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VSX sang OMR

Chuyển đổi OMR sang VSX

Versus-X
Rial Oman
1 VSX
0.002439  OMR
Đổi 1 VSX sang 0.002439 OMR
2 VSX
0.004877  OMR
Đổi 2 VSX sang 0.004877 OMR
5 VSX
0.01219  OMR
Đổi 5 VSX sang 0.01219 OMR
10 VSX
0.02439  OMR
Đổi 10 VSX sang 0.02439 OMR
20 VSX
0.04877  OMR
Đổi 20 VSX sang 0.04877 OMR
50 VSX
0.1219  OMR
Đổi 50 VSX sang 0.1219 OMR
100 VSX
0.2439  OMR
Đổi 100 VSX sang 0.2439 OMR
200 VSX
0.4877  OMR
Đổi 200 VSX sang 0.4877 OMR
500 VSX
1.22  OMR
Đổi 500 VSX sang 1.22 OMR
1000 VSX
2.44  OMR
Đổi 1000 VSX sang 2.44 OMR
5000 VSX
12.19  OMR
Đổi 5000 VSX sang 12.19 OMR
10000 VSX
24.39  OMR
Đổi 10000 VSX sang 24.39 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VSX thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Versus-X tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VSX sang OMR, lên đến 10000 VSX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Versus-X
1 OMR
410.07 VSX
Đổi 1 OMR sang 410.07 VSX
10 OMR
4,100.71 VSX
Đổi 10 OMR sang 4,100.71 VSX
50 OMR
20,503.56 VSX
Đổi 50 OMR sang 20,503.56 VSX
100 OMR
41,007.12 VSX
Đổi 100 OMR sang 41,007.12 VSX
200 OMR
82,014.24 VSX
Đổi 200 OMR sang 82,014.24 VSX
500 OMR
205,035.59 VSX
Đổi 500 OMR sang 205,035.59 VSX
1000 OMR
410,071.18 VSX
Đổi 1000 OMR sang 410,071.18 VSX
2000 OMR
820,142.37 VSX
Đổi 2000 OMR sang 820,142.37 VSX
5000 OMR
2,050,355.91 VSX
Đổi 5000 OMR sang 2,050,355.91 VSX
10000 OMR
4,100,711.83 VSX
Đổi 10000 OMR sang 4,100,711.83 VSX
50000 OMR
20,503,559.15 VSX
Đổi 50000 OMR sang 20,503,559.15 VSX
100000 OMR
41,007,118.29 VSX
Đổi 100000 OMR sang 41,007,118.29 VSX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành VSX toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Versus-X đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang VSX, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VSX/OMR

VSX/OMR: 1 VSX = 0.002439 OMR; 2025/12/02 19:47:45
Trong 1D vừa qua, Versus-X đã thay đổi +1.93% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Versus-X(VSX) đã thay đổi +1.93% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành VSX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VSX sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Versus-X/OMR

Giá Versus-X cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.002814 OMR trong khi giá Versus-X thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.002411 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Versus-X theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VSX theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002696 OMR
0.002814 OMR
0.003342 OMR
0.005209 OMR
Thấp
0.002412 OMR
0.002411 OMR
0.002242 OMR
0.002242 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.93%
+3.63%
-5.17%
-11.90%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VSX (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VSX bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VSX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Versus-X

Số liệu thị trường VSX sang OMR

VSX/OMR:
ر.ع.0.002439
Khối lượng VSX 24 giờ:
ر.ع.4,654.68
Vốn hóa thị trường VSX:
--
Nguồn cung lưu hành VSX:
0 VSX

Tỷ giá VSX sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Versus-X thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Versus-X là ر.ع.0.002439 mỗi VSX, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VSX. Khối lượng giao dịch của Versus-X đã thay đổi +2.62% (ر.ع.118.84 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VSX là ر.ع.4,535.85.

Thông tin thêm về Versus-X trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Versus-X phổ biến nhất là VSX sang OMR, trong đó mã của Versus-X là VSX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VSX sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VSX sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Versus-X phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VSX đến TWD
1 VSX thành NT$0.1992 TWD
popular info Rial Oman
VSX đến OMR
1 VSX thành ر.ع.0.002439 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VSX đến CNY
1 VSX thành ¥0.04485 CNY
popular info Đô la Mỹ
VSX đến USD
1 VSX thành $0.006342 USD
popular info Đô la Úc
VSX đến AUD
1 VSX thành AU$0.009671 AUD
popular info Euro
VSX đến EUR
1 VSX thành €0.005468 EUR
popular info Đô la Canada
VSX đến CAD
1 VSX thành C$0.008873 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VSX đến KRW
1 VSX thành ₩9.31 KRW
popular info Yên Nhật
VSX đến JPY
1 VSX thành ¥0.9887 JPY
popular info Bảng Anh
VSX đến GBP
1 VSX thành £0.004809 GBP
popular info Real Brazil
VSX đến BRL
1 VSX thành R$0.03388 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets siren
SIREN đến OMR
1 SIREN thành ر.ع.0.03425 OMR
other assets TAC Protocol
TAC đến OMR
1 TAC thành ر.ع.0.001669 OMR
other assets Tether Gold
XAUt đến OMR
1 XAUt thành ر.ع.1,610.34 OMR
other assets Monad
MON đến OMR
1 MON thành ر.ع.0.01181 OMR
other assets Rayls
RLS đến OMR
1 RLS thành ر.ع.0.01083 OMR
other assets Bio Protocol
BIO đến OMR
1 BIO thành ر.ع.0.02081 OMR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến OMR
1 BSU thành ر.ع.0.08029 OMR
other assets Janction
JCT đến OMR
1 JCT thành ر.ع.0.001214 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.0009869 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.35,398.15 OMR

Bảng chuyển đổi từ VSX sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Versus-X đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VSX thành Rial Oman đã thay đổi +3.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.93%, đạt mức cao nhất là 0.002696 OMR và mức thấp nhất là 0.002412 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 VSX là ر.ع.0.002579 OMR , thay đổi -5.17% so với giá hiện tại. Versus-X đã thay đổi
-ر.ع.
0.001008OMR
, tương đương mức thay đổi -29.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:47 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VSX
ر.ع.0.001219ر.ع.0.001195
+1.93%
1 VSX
ر.ع.0.002439ر.ع.0.002390
+1.93%
5 VSX
ر.ع.0.01219ر.ع.0.01195
+1.93%
10 VSX
ر.ع.0.02439ر.ع.0.02390
+1.93%
50 VSX
ر.ع.0.1219ر.ع.0.1195
+1.93%
100 VSX
ر.ع.0.2439ر.ع.0.2390
+1.93%
500 VSX
ر.ع.1.22ر.ع.1.19
+1.93%
1000 VSX
ر.ع.2.44ر.ع.2.39
+1.93%

Câu Hỏi Thường Gặp VSX/OMR

1 Versus-X bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Versus-X (VSX) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.002439.
Tôi có thể mua bao nhiêu VSX với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 410.07 VSX đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VSX sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VSX sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VSX bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 2,050.36 VSX, trong khi 5 VSX sẽ có giá khoảng 0.01219OMR.
Giá cao nhất của VSX/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VSX tính theo OMR là ر.ع.0.09739. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VSX/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Versus-X tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Versus-X (VSX) đã tăng 3.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Versus-X (VSX) đã giảm 5.17% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VSX thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Versus-X và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VSX/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VSX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VSX/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VSX/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VSX/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Versus-X và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Versus-X: VSX sang Đô la Mỹ (USD), VSX sang Euro (EUR), VSX sang Bảng Anh (GBP), VSX sang Đô la Canada (CAD), VSX sang Rupee Ấn Độ (INR), VSX sang Rupee Pakistan (PKR), VSX sang Real Brazil (BRL), VSX sang ...
Giá của Versus-X ở Mỹ là $0.006342 USD. Ngoài ra, giá của Versus-X là €0.005468 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004809 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008873 CAD ở Canada, ₹0.5704 INR ở Ấn Độ, ₨1.79 PKR ở Pakistan, R$0.03388 BRL ở Brazil, ...
Cặp Versus-X phổ biến nhất là VSX sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Versus-X (VSX) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.002439.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.