Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi USACOIN thành NAD

USACOIN/NAD: 1 USACOIN = 0.06177 NAD. Giá chuyển đổi 1 USAcoin (USACOIN) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.06177 NAD hôm nay.
USACOIN
USACOIN
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USACOIN/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USAcoin (USACOIN) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USACOIN hiện có giá trị là 0.06177 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USACOIN hiện có giá 0.06177 NAD, nghĩa là mua 5 USACOIN sẽ mất 0.3089 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 16.19 USACOIN và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 80.94 USACOIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USACOIN sang NAD

Chuyển đổi NAD sang USACOIN

USAcoin
Đô la Namibia
1 USACOIN
0.06177  NAD
Đổi 1 USACOIN sang 0.06177 NAD
2 USACOIN
0.1235  NAD
Đổi 2 USACOIN sang 0.1235 NAD
5 USACOIN
0.3089  NAD
Đổi 5 USACOIN sang 0.3089 NAD
10 USACOIN
0.6177  NAD
Đổi 10 USACOIN sang 0.6177 NAD
20 USACOIN
1.24  NAD
Đổi 20 USACOIN sang 1.24 NAD
50 USACOIN
3.09  NAD
Đổi 50 USACOIN sang 3.09 NAD
100 USACOIN
6.18  NAD
Đổi 100 USACOIN sang 6.18 NAD
200 USACOIN
12.35  NAD
Đổi 200 USACOIN sang 12.35 NAD
500 USACOIN
30.89  NAD
Đổi 500 USACOIN sang 30.89 NAD
1000 USACOIN
61.77  NAD
Đổi 1000 USACOIN sang 61.77 NAD
5000 USACOIN
308.86  NAD
Đổi 5000 USACOIN sang 308.86 NAD
10000 USACOIN
617.72  NAD
Đổi 10000 USACOIN sang 617.72 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USACOIN thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của USAcoin tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USACOIN sang NAD, lên đến 10000 USACOIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
USAcoin
1 NAD
16.19 USACOIN
Đổi 1 NAD sang 16.19 USACOIN
10 NAD
161.89 USACOIN
Đổi 10 NAD sang 161.89 USACOIN
50 NAD
809.43 USACOIN
Đổi 50 NAD sang 809.43 USACOIN
100 NAD
1,618.87 USACOIN
Đổi 100 NAD sang 1,618.87 USACOIN
200 NAD
3,237.73 USACOIN
Đổi 200 NAD sang 3,237.73 USACOIN
500 NAD
8,094.33 USACOIN
Đổi 500 NAD sang 8,094.33 USACOIN
1000 NAD
16,188.66 USACOIN
Đổi 1000 NAD sang 16,188.66 USACOIN
2000 NAD
32,377.32 USACOIN
Đổi 2000 NAD sang 32,377.32 USACOIN
5000 NAD
80,943.3 USACOIN
Đổi 5000 NAD sang 80,943.3 USACOIN
10000 NAD
161,886.6 USACOIN
Đổi 10000 NAD sang 161,886.6 USACOIN
50000 NAD
809,433.02 USACOIN
Đổi 50000 NAD sang 809,433.02 USACOIN
100000 NAD
1,618,866.03 USACOIN
Đổi 100000 NAD sang 1,618,866.03 USACOIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành USACOIN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo USAcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang USACOIN, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USACOIN/NAD

USACOIN/NAD: 1 USACOIN = 0.06177 NAD; 2025/12/02 16:08:08
Trong 1D vừa qua, USAcoin đã thay đổi -0.50% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USAcoin(USACOIN) đã thay đổi -0.50% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành USACOIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi USACOIN sang NAD: Biến động và thay đổi giá của USAcoin/NAD

Giá USAcoin cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.06664 NAD trong khi giá USAcoin thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.05929 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USAcoin theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USACOIN theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06177 NAD
0.06664 NAD
0.09771 NAD
0.2437 NAD
Thấp
0.05929 NAD
0.05929 NAD
0.05802 NAD
0.05802 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.50%
-3.95%
-36.65%
-38.04%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USACOIN (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USACOIN bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USACOIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin USAcoin

Số liệu thị trường USACOIN sang NAD

USACOIN/NAD:
N$0.06177
Khối lượng USACOIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USACOIN:
N$1,235,432.67
Nguồn cung lưu hành USACOIN:
20.00M USACOIN

Tỷ giá USACOIN sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USAcoin thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USAcoin là N$0.06177 mỗi USACOIN, với tổng vốn hoá thị trường của N$1,235,432.67 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,000,000 USACOIN. Khối lượng giao dịch của USAcoin đã thay đổi -100.00% (N$-- NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USACOIN là N$--.

Thông tin thêm về USAcoin trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USAcoin phổ biến nhất là USACOIN sang NAD, trong đó mã của USAcoin là USACOIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65564.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121194.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463513.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7782473.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USACOIN sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USACOIN sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi USAcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USACOIN đến TWD
1 USACOIN thành NT$0.1132 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USACOIN đến CNY
1 USACOIN thành ¥0.02550 CNY
popular info Đô la Mỹ
USACOIN đến USD
1 USACOIN thành $0.003606 USD
popular info Đô la Úc
USACOIN đến AUD
1 USACOIN thành AU$0.005499 AUD
popular info Euro
USACOIN đến EUR
1 USACOIN thành €0.003105 EUR
popular info Đô la Canada
USACOIN đến CAD
1 USACOIN thành C$0.005050 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USACOIN đến KRW
1 USACOIN thành ₩5.29 KRW
popular info Yên Nhật
USACOIN đến JPY
1 USACOIN thành ¥0.5627 JPY
popular info Bảng Anh
USACOIN đến GBP
1 USACOIN thành £0.002732 GBP
popular info Đô la Namibia
USACOIN đến NAD
1 USACOIN thành N$0.06177 NAD
popular info Real Brazil
USACOIN đến BRL
1 USACOIN thành R$0.01931 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets siren
SIREN đến NAD
1 SIREN thành N$1.55 NAD
other assets Tether Gold
XAUt đến NAD
1 XAUt thành N$71,450.85 NAD
other assets Merlin Chain
MERL đến NAD
1 MERL thành N$5.96 NAD
other assets Janction
JCT đến NAD
1 JCT thành N$0.05419 NAD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến NAD
1 BSU thành N$3.8 NAD
other assets Bio Protocol
BIO đến NAD
1 BIO thành N$0.9289 NAD
other assets Tradoor
TRADOOR đến NAD
1 TRADOOR thành N$25.8 NAD
other assets World Liberty Financial
WLFI đến NAD
1 WLFI thành N$2.77 NAD
other assets Rayls
RLS đến NAD
1 RLS thành N$0.5854 NAD
other assets GAIB
GAIB đến NAD
1 GAIB thành N$0.9328 NAD

Bảng chuyển đổi từ USACOIN sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của USAcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USACOIN thành Đô la Namibia đã thay đổi -3.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.50%, đạt mức cao nhất là 0.06177 NAD và mức thấp nhất là 0.05929 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 USACOIN là N$0.09750 NAD , thay đổi -36.65% so với giá hiện tại. USAcoin đã thay đổi
+N$
0.06177NAD
, tương đương mức thay đổi -55.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USACOIN
N$0.03089N$0.03104
-0.50%
1 USACOIN
N$0.06177N$0.06208
-0.50%
5 USACOIN
N$0.3089N$0.3104
-0.50%
10 USACOIN
N$0.6177N$0.6208
-0.50%
50 USACOIN
N$3.09N$3.1
-0.50%
100 USACOIN
N$6.18N$6.21
-0.50%
500 USACOIN
N$30.89N$31.04
-0.50%
1000 USACOIN
N$61.77N$62.08
-0.50%

Câu Hỏi Thường Gặp USACOIN/NAD

1 USAcoin bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 USAcoin (USACOIN) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.06177.
Tôi có thể mua bao nhiêu USACOIN với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.19 USACOIN đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USACOIN sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USACOIN sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USACOIN bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 80.94 USACOIN, trong khi 5 USACOIN sẽ có giá khoảng 0.3089NAD.
Giá cao nhất của USACOIN/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USACOIN tính theo NAD là N$24.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USACOIN/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USAcoin tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USAcoin (USACOIN) đã giảm 3.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USAcoin (USACOIN) đã giảm 36.65% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USACOIN thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USAcoin và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USACOIN/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USACOIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USACOIN/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USACOIN/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USACOIN/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USAcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp USAcoin: USACOIN sang Đô la Mỹ (USD), USACOIN sang Euro (EUR), USACOIN sang Bảng Anh (GBP), USACOIN sang Đô la Canada (CAD), USACOIN sang Rupee Ấn Độ (INR), USACOIN sang Rupee Pakistan (PKR), USACOIN sang Real Brazil (BRL), USACOIN sang ...
Giá của USAcoin ở Mỹ là $0.003606 USD. Ngoài ra, giá của USAcoin là €0.003105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002732 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005050 CAD ở Canada, ₹0.3243 INR ở Ấn Độ, ₨1.02 PKR ở Pakistan, R$0.01931 BRL ở Brazil, ...
Cặp USAcoin phổ biến nhất là USACOIN sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 USAcoin (USACOIN) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.06177.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.