Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


ACI
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACI/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi unstable kingdom (ACI) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACI hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACI hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 ACI sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ACI và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ACI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi unstable kingdom thành USD
Giá unstable kingdom chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về unstable kingdom: unstable kingdom là gì và unstable kingdom hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
04/12/2025 02:52 hôm nay
0.5 BTC
$46,299.97
1 BTC
$92,599.94
5 BTC
$462,999.7
10 BTC
$925,999.4
50 BTC
$4,629,997
100 BTC
$9,259,994
500 BTC
$46,299,970
1000 BTC
$92,599,940
USD đến BTC
Số lượng04/12/2025 02:52 hôm nay
0.5USD0.{5}5400 BTC
1USD0.{4}1080 BTC
5USD0.{4}5400 BTC
10USD0.0001080 BTC
50USD0.0005400 BTC
100USD0.001080 BTC
500USD0.005400 BTC
1000USD0.01080 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
04/12/2025 02:52 hôm nay
0.5 ETH
$1,586.62
1 ETH
$3,173.23
5 ETH
$15,866.16
10 ETH
$31,732.31
50 ETH
$158,661.55
100 ETH
$317,323.1
500 ETH
$1,586,615.5
1000 ETH
$3,173,231
USD đến ETH
Số lượng04/12/2025 02:52 hôm nay
0.5USD0.0001576 ETH
1USD0.0003151 ETH
5USD0.001576 ETH
10USD0.003151 ETH
50USD0.01576 ETH
100USD0.03151 ETH
500USD0.1576 ETH
1000USD0.3151 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,691,319.38BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q709,463.7BTC đến CLPChilean Peso
CLP$85,034,524.9BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh328,367,165.63BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,438,684.24BTC đến ZARSouth African Rand
R1,572,254.38BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت271,864.16BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د121,331,803.08BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,900,507.92BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.9,319,896.9BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,852,519.93BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM380,909.85BTC đến GELGeorgian Lari
₾250,019.84BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,628,547.17BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.854,558.55BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.35,595.42BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼157,419.9BTC đến KESKenyan Shilling
KSh11,986,136.23BTC đến SEKSwedish Krona
kr870,587.6BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,905,198.75- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$57,958.43ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q24,312.03ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,913,978.03ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh11,252,543.68ETH đến HNLHonduran Lempira
L83,569.26ETH đến ZARSouth African Rand
R53,878.29ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت9,316.29ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,157,819.53ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$99,395.11ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.319,375.86ETH đến DOPDominican Peso
RD$200,555.18ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM13,053.09ETH đến GELGeorgian Lari
₾8,567.72ETH đến UYUUruguayan Peso
$124,343.69ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.29,284.16ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,219.79ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼5,394.49ETH đến KESKenyan Shilling
KSh410,743.02ETH đến SEKSwedish Krona
kr29,833.45ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴133,824.04- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.








