Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91917.94 (+8.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91917.94 (+8.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91917.94 (+8.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOOKER thành MAD
TOOKER/MAD: 1 TOOKER = 0.001617 MAD. Giá chuyển đổi 1 tooker kurlson (TOOKER) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.001617 MAD hôm nay.

TOOKER
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOOKER/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi tooker kurlson (TOOKER) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOOKER hiện có giá trị là 0.001617 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOOKER hiện có giá 0.001617 MAD, nghĩa là mua 5 TOOKER sẽ mất 0.008083 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 618.57 TOOKER và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 3,092.85 TOOKER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOOKER sang MAD
Chuyển đổi MAD sang TOOKER
tooker kurlson
Dirham Maroc
1 TOOKER
0.001617 MAD
Đổi 1 TOOKER sang 0.001617 MAD
2 TOOKER
0.003233 MAD
Đổi 2 TOOKER sang 0.003233 MAD
5 TOOKER
0.008083 MAD
Đổi 5 TOOKER sang 0.008083 MAD
10 TOOKER
0.01617 MAD
Đổi 10 TOOKER sang 0.01617 MAD
20 TOOKER
0.03233 MAD
Đổi 20 TOOKER sang 0.03233 MAD
50 TOOKER
0.08083 MAD
Đổi 50 TOOKER sang 0.08083 MAD
100 TOOKER
0.1617 MAD
Đổi 100 TOOKER sang 0.1617 MAD
200 TOOKER
0.3233 MAD
Đổi 200 TOOKER sang 0.3233 MAD
500 TOOKER
0.8083 MAD
Đổi 500 TOOKER sang 0.8083 MAD
1000 TOOKER
1.62 MAD
Đổi 1000 TOOKER sang 1.62 MAD
5000 TOOKER
8.08 MAD
Đổi 5000 TOOKER sang 8.08 MAD
10000 TOOKER
16.17 MAD
Đổi 10000 TOOKER sang 16.17 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOOKER thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của tooker kurlson tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOOKER sang MAD, lên đến 10000 TOOKER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
tooker kurlson
1 MAD
618.57 TOOKER
Đổi 1 MAD sang 618.57 TOOKER
10 MAD
6,185.71 TOOKER
Đổi 10 MAD sang 6,185.71 TOOKER
50 MAD
30,928.55 TOOKER
Đổi 50 MAD sang 30,928.55 TOOKER
100 MAD
61,857.09 TOOKER
Đổi 100 MAD sang 61,857.09 TOOKER
200 MAD
123,714.18 TOOKER
Đổi 200 MAD sang 123,714.18 TOOKER
500 MAD
309,285.45 TOOKER
Đổi 500 MAD sang 309,285.45 TOOKER
1000 MAD
618,570.91 TOOKER
Đổi 1000 MAD sang 618,570.91 TOOKER
2000 MAD
1,237,141.82 TOOKER
Đổi 2000 MAD sang 1,237,141.82 TOOKER
5000 MAD
3,092,854.55 TOOKER
Đổi 5000 MAD sang 3,092,854.55 TOOKER
10000 MAD
6,185,709.09 TOOKER
Đổi 10000 MAD sang 6,185,709.09 TOOKER
50000 MAD
30,928,545.47 TOOKER
Đổi 50000 MAD sang 30,928,545.47 TOOKER
100000 MAD
61,857,090.94 TOOKER
Đổi 100000 MAD sang 61,857,090.94 TOOKER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành TOOKER toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo tooker kurlson đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang TOOKER, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOOKER/MAD
TOOKER/MAD: 1 TOOKER = 0.001617 MAD; 2025/12/02 19:21:04
Trong 1D vừa qua, tooker kurlson đã thay đổi +11.01% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy tooker kurlson(TOOKER) đã thay đổi +11.01% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành TOOKER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TOOKER sang MAD: Biến động và thay đổi giá của tooker kurlson/MAD
Giá tooker kurlson cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.001757 MAD trong khi giá tooker kurlson thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.001430 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá tooker kurlson theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOOKER theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001617 MAD | 0.001757 MAD | 0.002433 MAD | 0.004628 MAD |
Thấp | 0.001430 MAD | 0.001430 MAD | 0.001409 MAD | 0.001409 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.01% | +4.62% | -21.04% | -64.90% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TOOKER (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOOKER bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOOKER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin tooker kurlson
Số liệu thị trường TOOKER sang MAD
TOOKER/MAD:
د.م.0.001617
Khối lượng TOOKER 24 giờ:
د.م.3,092.7
Vốn hóa thị trường TOOKER:
--
Nguồn cung lưu hành TOOKER:
0 TOOKER
Tỷ giá TOOKER sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi tooker kurlson thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của tooker kurlson là د.م.0.001617 mỗi TOOKER, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TOOKER. Khối lượng giao dịch của tooker kurlson đã thay đổi -84.54% (د.م.-16,905.88 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOOKER là د.م.19,998.58.
Thông tin thêm về tooker kurlson trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá tooker kurlson phổ biến nhất là TOOKER sang MAD, trong đó mã của tooker kurlson là TOOKER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TOOKER sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TOOKER sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi tooker kurlson phổ biến

TOOKER đến TWD
1 TOOKER thành NT$0.005485 TWD
TOOKER đến MAD
1 TOOKER thành د.م.0.001617 MAD

TOOKER đến CNY
1 TOOKER thành ¥0.001235 CNY

TOOKER đến USD
1 TOOKER thành $0.0001747 USD

TOOKER đến AUD
1 TOOKER thành AU$0.0002663 AUD

TOOKER đến EUR
1 TOOKER thành €0.0001506 EUR

TOOKER đến CAD
1 TOOKER thành C$0.0002444 CAD

TOOKER đến KRW
1 TOOKER thành ₩0.2565 KRW

TOOKER đến JPY
1 TOOKER thành ¥0.02723 JPY

TOOKER đến GBP
1 TOOKER thành £0.0001324 GBP

TOOKER đến BRL
1 TOOKER thành R$0.0009331 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

SIREN đến MAD
1 SIREN thành د.م.0.8212 MAD

TAC đến MAD
1 TAC thành د.م.0.04038 MAD

XAUt đến MAD
1 XAUt thành د.م.38,710.16 MAD

MON đến MAD
1 MON thành د.م.0.2865 MAD

RLS đến MAD
1 RLS thành د.م.0.2787 MAD

BIO đến MAD
1 BIO thành د.م.0.4995 MAD

BSU đến MAD
1 BSU thành د.م.1.93 MAD

JCT đến MAD
1 JCT thành د.م.0.02907 MAD

TURBO đến MAD
1 TURBO thành د.م.0.02377 MAD

BTC đến MAD
1 BTC thành د.م.852,735.74 MAD
Bảng chuyển đổi từ TOOKER sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của tooker kurlson đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOOKER thành Dirham Maroc đã thay đổi +4.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.01%, đạt mức cao nhất là 0.001617 MAD và mức thấp nhất là 0.001430 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 TOOKER là د.م.0.002047 MAD , thay đổi -21.04% so với giá hiện tại. tooker kurlson đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.40% so với năm trước.
-د.م.
0.09913MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TOOKER | د.م.0.0008083 | د.م.0.0007282 | +11.01% |
1 TOOKER | د.م.0.001617 | د.م.0.001456 | +11.01% |
5 TOOKER | د.م.0.008083 | د.م.0.007282 | +11.01% |
10 TOOKER | د.م.0.01617 | د.م.0.01456 | +11.01% |
50 TOOKER | د.م.0.08083 | د.م.0.07282 | +11.01% |
100 TOOKER | د.م.0.1617 | د.م.0.1456 | +11.01% |
500 TOOKER | د.م.0.8083 | د.م.0.7282 | +11.01% |
1000 TOOKER | د.م.1.62 | د.م.1.46 | +11.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp TOOKER/MAD
1 tooker kurlson bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 tooker kurlson (TOOKER) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.001617.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOOKER với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 618.57 TOOKER đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOOKER sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOOKER sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOOKER bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 3,092.85 TOOKER, trong khi 5 TOOKER sẽ có giá khoảng 0.008083MAD.
Giá cao nhất của TOOKER/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOOKER tính theo MAD là د.م.1.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOOKER/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tooker kurlson tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi tooker kurlson (TOOKER) đã tăng 4.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi tooker kurlson (TOOKER) đã giảm 21.04% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOOKER thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa tooker kurlson và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOOKER/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOOKER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOOKER/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOOKER/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOOKER/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của tooker kurlson và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp tooker kurlson: TOOKER sang Đô la Mỹ (USD), TOOKER sang Euro (EUR), TOOKER sang Bảng Anh (GBP), TOOKER sang Đô la Canada (CAD), TOOKER sang Rupee Ấn Độ (INR), TOOKER sang Rupee Pakistan (PKR), TOOKER sang Real Brazil (BRL), TOOKER sang ...
Giá của tooker kurlson ở Mỹ là $0.0001747 USD. Ngoài ra, giá của tooker kurlson là €0.0001506 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001324 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002444 CAD ở Canada, ₹0.01571 INR ở Ấn Độ, ₨0.04939 PKR ở Pakistan, R$0.0009331 BRL ở Brazil, ...
Cặp tooker kurlson phổ biến nhất là TOOKER sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 tooker kurlson (TOOKER) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.001617.
Giá của tooker kurlson ở Mỹ là $0.0001747 USD. Ngoài ra, giá của tooker kurlson là €0.0001506 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001324 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002444 CAD ở Canada, ₹0.01571 INR ở Ấn Độ, ₨0.04939 PKR ở Pakistan, R$0.0009331 BRL ở Brazil, ...
Cặp tooker kurlson phổ biến nhất là TOOKER sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 tooker kurlson (TOOKER) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.001617.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Stride phát hành cập nhật Airdrop: Một số người dùng cần liên kết với địa chỉ Stride để nhận AirdropJustin Sun kêu gọi Trung Quốc áp dụng các quy định về tiền điện tửFINMA đề xuất các quy tắc mới cho các tổ chức phát hành stablecoinTạm biệt Gary Gensler - Donald Trump đã hứa sẽ đảm nhận SEC nếu đắc cửẤn Độ sẽ phát triển khung chính sách tiền điện tử toàn diện vào tháng 9Ngân hàng Úc cấm thanh toán cho các sàn giao dịch tiền điện tửThượng nghị sĩ Mỹ phản đối đề xuất thuế điện 30% của Biden đối với hoạt động khai thác BitcoinHôm nay quỹ ETF Ether của Mỹ đã giảm 44.413 ETH và quỹ ETF Bitcoin đã tăng 601 BTCNgười sở hữu Bitcoin 29 tuổi bị cướp và sát hại ở Kyiv vì $200,000 bitcoinDữ liệu: một cá voi lớn/tổ chức đã rút 1.000 BTC từ CEX cách đây 5 giờ, khoảng 69,44 triệu đô la














































