Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TEN thành OMR

TEN/OMR: 1 TEN = 0.002832 OMR. Giá chuyển đổi 1 Tokenomy (TEN) thành Rial Oman (OMR) là 0.002832 OMR hôm nay.
TEN
TEN
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TEN/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tokenomy (TEN) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TEN hiện có giá trị là 0.002832 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TEN hiện có giá 0.002832 OMR, nghĩa là mua 5 TEN sẽ mất 0.01416 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 353.13 TEN và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,765.65 TEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TEN sang OMR

Chuyển đổi OMR sang TEN

Tokenomy
Rial Oman
1 TEN
0.002832  OMR
Đổi 1 TEN sang 0.002832 OMR
2 TEN
0.005664  OMR
Đổi 2 TEN sang 0.005664 OMR
5 TEN
0.01416  OMR
Đổi 5 TEN sang 0.01416 OMR
10 TEN
0.02832  OMR
Đổi 10 TEN sang 0.02832 OMR
20 TEN
0.05664  OMR
Đổi 20 TEN sang 0.05664 OMR
50 TEN
0.1416  OMR
Đổi 50 TEN sang 0.1416 OMR
100 TEN
0.2832  OMR
Đổi 100 TEN sang 0.2832 OMR
200 TEN
0.5664  OMR
Đổi 200 TEN sang 0.5664 OMR
500 TEN
1.42  OMR
Đổi 500 TEN sang 1.42 OMR
1000 TEN
2.83  OMR
Đổi 1000 TEN sang 2.83 OMR
5000 TEN
14.16  OMR
Đổi 5000 TEN sang 14.16 OMR
10000 TEN
28.32  OMR
Đổi 10000 TEN sang 28.32 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TEN thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Tokenomy tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TEN sang OMR, lên đến 10000 TEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Tokenomy
1 OMR
353.13 TEN
Đổi 1 OMR sang 353.13 TEN
10 OMR
3,531.3 TEN
Đổi 10 OMR sang 3,531.3 TEN
50 OMR
17,656.52 TEN
Đổi 50 OMR sang 17,656.52 TEN
100 OMR
35,313.04 TEN
Đổi 100 OMR sang 35,313.04 TEN
200 OMR
70,626.08 TEN
Đổi 200 OMR sang 70,626.08 TEN
500 OMR
176,565.19 TEN
Đổi 500 OMR sang 176,565.19 TEN
1000 OMR
353,130.39 TEN
Đổi 1000 OMR sang 353,130.39 TEN
2000 OMR
706,260.78 TEN
Đổi 2000 OMR sang 706,260.78 TEN
5000 OMR
1,765,651.95 TEN
Đổi 5000 OMR sang 1,765,651.95 TEN
10000 OMR
3,531,303.89 TEN
Đổi 10000 OMR sang 3,531,303.89 TEN
50000 OMR
17,656,519.47 TEN
Đổi 50000 OMR sang 17,656,519.47 TEN
100000 OMR
35,313,038.94 TEN
Đổi 100000 OMR sang 35,313,038.94 TEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành TEN toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Tokenomy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang TEN, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TEN/OMR

TEN/OMR: 1 TEN = 0.002832 OMR; 2025/11/02 13:32:14
Trong 1D vừa qua, Tokenomy đã thay đổi -0.21% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tokenomy(TEN) đã thay đổi -0.21% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành TEN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TEN sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Tokenomy/OMR

Giá Tokenomy cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.002950 OMR trong khi giá Tokenomy thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.002644 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tokenomy theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TEN theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002874 OMR
0.002950 OMR
0.003579 OMR
0.003579 OMR
Thấp
0.002667 OMR
0.002644 OMR
0.002644 OMR
0.002644 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.21%
-1.36%
-10.99%
-14.83%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TEN (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TEN bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Tokenomy

Số liệu thị trường TEN sang OMR

TEN/OMR:
ر.ع.0.002832
Khối lượng TEN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TEN:
--
Nguồn cung lưu hành TEN:
0 TEN

Tỷ giá TEN sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tokenomy thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tokenomy là ر.ع.0.002832 mỗi TEN, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TEN. Khối lượng giao dịch của Tokenomy đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TEN là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Tokenomy trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tokenomy phổ biến nhất là TEN sang OMR, trong đó mã của Tokenomy là TEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110416.70 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3887.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.51 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 186.43 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95234.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83927.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 155168.58 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 593500.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9801513.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TEN sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TEN sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Tokenomy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TEN đến TWD
1 TEN thành NT$0.2280 TWD
popular info Rial Oman
TEN đến OMR
1 TEN thành ر.ع.0.002832 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TEN đến CNY
1 TEN thành ¥0.05273 CNY
popular info Đô la Mỹ
TEN đến USD
1 TEN thành $0.007403 USD
popular info Euro
TEN đến EUR
1 TEN thành €0.006385 EUR
popular info Đô la Canada
TEN đến CAD
1 TEN thành C$0.01040 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TEN đến KRW
1 TEN thành ₩10.58 KRW
popular info Yên Nhật
TEN đến JPY
1 TEN thành ¥1.14 JPY
popular info Bảng Anh
TEN đến GBP
1 TEN thành £0.005627 GBP
popular info Real Brazil
TEN đến BRL
1 TEN thành R$0.03979 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Mog Coin
MOG đến OMR
1 MOG thành ر.ع.0.{6}1737 OMR
other assets ZKsync
ZK đến OMR
1 ZK thành ر.ع.0.02611 OMR
other assets Mina
MINA đến OMR
1 MINA thành ر.ع.0.05963 OMR
other assets Altlayer
ALT đến OMR
1 ALT thành ر.ع.0.007844 OMR
other assets Starknet
STRK đến OMR
1 STRK thành ر.ع.0.04865 OMR
other assets Bounce Token
AUCTION đến OMR
1 AUCTION thành ر.ع.2.76 OMR
other assets COMMON
COMMON đến OMR
1 COMMON thành ر.ع.0.004450 OMR
other assets Marina Protocol
BAY đến OMR
1 BAY thành ر.ع.0.03921 OMR
other assets ZEROBASE
ZBT đến OMR
1 ZBT thành ر.ع.0.07514 OMR
other assets Dash
DASH đến OMR
1 DASH thành ر.ع.34.26 OMR

Bảng chuyển đổi từ TEN sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Tokenomy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TEN thành Rial Oman đã thay đổi -1.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.21%, đạt mức cao nhất là 0.002874 OMR và mức thấp nhất là 0.002667 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 TEN là ر.ع.0.003182 OMR , thay đổi -10.99% so với giá hiện tại. Tokenomy đã thay đổi
-ر.ع.
0.007289OMR
, tương đương mức thay đổi -72.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:32 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TEN
ر.ع.0.001416ر.ع.0.001419
-0.21%
1 TEN
ر.ع.0.002832ر.ع.0.002838
-0.21%
5 TEN
ر.ع.0.01416ر.ع.0.01419
-0.21%
10 TEN
ر.ع.0.02832ر.ع.0.02838
-0.21%
50 TEN
ر.ع.0.1416ر.ع.0.1419
-0.21%
100 TEN
ر.ع.0.2832ر.ع.0.2838
-0.21%
500 TEN
ر.ع.1.42ر.ع.1.42
-0.21%
1000 TEN
ر.ع.2.83ر.ع.2.84
-0.21%

Câu Hỏi Thường Gặp TEN/OMR

1 Tokenomy bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Tokenomy (TEN) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.002832.
Tôi có thể mua bao nhiêu TEN với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 353.13 TEN đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TEN sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TEN sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TEN bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 1,765.65 TEN, trong khi 5 TEN sẽ có giá khoảng 0.01416OMR.
Giá cao nhất của TEN/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TEN tính theo OMR là ر.ع.0.1637. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TEN/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tokenomy tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tokenomy (TEN) đã giảm 1.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tokenomy (TEN) đã giảm 10.99% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TEN thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tokenomy và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TEN/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TEN/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TEN/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TEN/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tokenomy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tokenomy: TEN sang Đô la Mỹ (USD), TEN sang Euro (EUR), TEN sang Bảng Anh (GBP), TEN sang Đô la Canada (CAD), TEN sang Rupee Ấn Độ (INR), TEN sang Rupee Pakistan (PKR), TEN sang Real Brazil (BRL), TEN sang ...
Giá của Tokenomy ở Mỹ là $0.007403 USD. Ngoài ra, giá của Tokenomy là €0.006385 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005627 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01040 CAD ở Canada, ₹0.6572 INR ở Ấn Độ, ₨2.09 PKR ở Pakistan, R$0.03979 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tokenomy phổ biến nhất là TEN sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Tokenomy (TEN) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.002832.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.