Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi SOLO thành OMR

SOLO/OMR: 1 SOLO = 0.06535 OMR. Giá chuyển đổi 1 Sologenic (SOLO) thành Rial Oman (OMR) là 0.06535 OMR hôm nay.
SOLO
SOLO
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOLO/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sologenic (SOLO) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOLO hiện có giá trị là 0.06535 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOLO hiện có giá 0.06535 OMR, nghĩa là mua 5 SOLO sẽ mất 0.3267 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 15.3 SOLO và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 76.51 SOLO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SOLO sang OMR

Chuyển đổi OMR sang SOLO

Sologenic
Rial Oman
1 SOLO
0.06535  OMR
Đổi 1 SOLO sang 0.06535 OMR
2 SOLO
0.1307  OMR
Đổi 2 SOLO sang 0.1307 OMR
5 SOLO
0.3267  OMR
Đổi 5 SOLO sang 0.3267 OMR
10 SOLO
0.6535  OMR
Đổi 10 SOLO sang 0.6535 OMR
20 SOLO
1.31  OMR
Đổi 20 SOLO sang 1.31 OMR
50 SOLO
3.27  OMR
Đổi 50 SOLO sang 3.27 OMR
100 SOLO
6.53  OMR
Đổi 100 SOLO sang 6.53 OMR
200 SOLO
13.07  OMR
Đổi 200 SOLO sang 13.07 OMR
500 SOLO
32.67  OMR
Đổi 500 SOLO sang 32.67 OMR
1000 SOLO
65.35  OMR
Đổi 1000 SOLO sang 65.35 OMR
5000 SOLO
326.74  OMR
Đổi 5000 SOLO sang 326.74 OMR
10000 SOLO
653.48  OMR
Đổi 10000 SOLO sang 653.48 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOLO thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Sologenic tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOLO sang OMR, lên đến 10000 SOLO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Sologenic
1 OMR
15.3 SOLO
Đổi 1 OMR sang 15.3 SOLO
10 OMR
153.03 SOLO
Đổi 10 OMR sang 153.03 SOLO
50 OMR
765.14 SOLO
Đổi 50 OMR sang 765.14 SOLO
100 OMR
1,530.28 SOLO
Đổi 100 OMR sang 1,530.28 SOLO
200 OMR
3,060.56 SOLO
Đổi 200 OMR sang 3,060.56 SOLO
500 OMR
7,651.4 SOLO
Đổi 500 OMR sang 7,651.4 SOLO
1000 OMR
15,302.79 SOLO
Đổi 1000 OMR sang 15,302.79 SOLO
2000 OMR
30,605.59 SOLO
Đổi 2000 OMR sang 30,605.59 SOLO
5000 OMR
76,513.97 SOLO
Đổi 5000 OMR sang 76,513.97 SOLO
10000 OMR
153,027.93 SOLO
Đổi 10000 OMR sang 153,027.93 SOLO
50000 OMR
765,139.67 SOLO
Đổi 50000 OMR sang 765,139.67 SOLO
100000 OMR
1,530,279.34 SOLO
Đổi 100000 OMR sang 1,530,279.34 SOLO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành SOLO toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Sologenic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang SOLO, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SOLO/OMR

SOLO/OMR: 1 SOLO = 0.06535 OMR; 2025/12/02 21:32:11
Trong 1D vừa qua, Sologenic đã thay đổi -0.10% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sologenic(SOLO) đã thay đổi -0.10% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành SOLO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SOLO sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Sologenic/OMR

Giá Sologenic cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.07587 OMR trong khi giá Sologenic thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.05844 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sologenic theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOLO theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06604 OMR
0.07587 OMR
0.09998 OMR
0.1274 OMR
Thấp
0.05844 OMR
0.05844 OMR
0.06222 OMR
0.05486 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.10%
-8.89%
-34.42%
-46.57%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SOLO (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOLO bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOLO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Sologenic

Số liệu thị trường SOLO sang OMR

SOLO/OMR:
ر.ع.0.06535
Khối lượng SOLO 24 giờ:
ر.ع.2,803,721.71
Vốn hóa thị trường SOLO:
ر.ع.26,059,035.17
Nguồn cung lưu hành SOLO:
398.78M SOLO

Tỷ giá SOLO sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Sologenic thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Sologenic là ر.ع.0.06535 mỗi SOLO, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.26,059,035.17 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 398,776,000 SOLO. Khối lượng giao dịch của Sologenic đã thay đổi -2.56% (ر.ع.-73,551.74 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOLO là ر.ع.2,877,273.46.

Thông tin thêm về Sologenic trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sologenic phổ biến nhất là SOLO sang OMR, trong đó mã của Sologenic là SOLO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SOLO sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SOLO sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Sologenic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SOLO đến TWD
1 SOLO thành NT$5.34 TWD
popular info Rial Oman
SOLO đến OMR
1 SOLO thành ر.ع.0.06535 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SOLO đến CNY
1 SOLO thành ¥1.2 CNY
popular info Đô la Mỹ
SOLO đến USD
1 SOLO thành $0.1700 USD
popular info Đô la Úc
SOLO đến AUD
1 SOLO thành AU$0.2591 AUD
popular info Euro
SOLO đến EUR
1 SOLO thành €0.1464 EUR
popular info Đô la Canada
SOLO đến CAD
1 SOLO thành C$0.2376 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SOLO đến KRW
1 SOLO thành ₩249.63 KRW
popular info Yên Nhật
SOLO đến JPY
1 SOLO thành ¥26.51 JPY
popular info Bảng Anh
SOLO đến GBP
1 SOLO thành £0.1287 GBP
popular info Real Brazil
SOLO đến BRL
1 SOLO thành R$0.9066 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Tether Gold
XAUt đến OMR
1 XAUt thành ر.ع.1,615.48 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.35,109.11 OMR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến OMR
1 PENGU thành ر.ع.0.004595 OMR
other assets Monad
MON đến OMR
1 MON thành ر.ع.0.01209 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.0009621 OMR
other assets Particle Network
PARTI đến OMR
1 PARTI thành ر.ع.0.05497 OMR
other assets Bio Protocol
BIO đến OMR
1 BIO thành ر.ع.0.02039 OMR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến OMR
1 BSU thành ر.ع.0.08040 OMR
other assets Janction
JCT đến OMR
1 JCT thành ر.ع.0.001216 OMR
other assets Avalanche
AVAX đến OMR
1 AVAX thành ر.ع.5.25 OMR

Bảng chuyển đổi từ SOLO sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Sologenic đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOLO thành Rial Oman đã thay đổi -8.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.10%, đạt mức cao nhất là 0.06604 OMR và mức thấp nhất là 0.05844 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 SOLO là ر.ع.0.09970 OMR , thay đổi -34.42% so với giá hiện tại. Sologenic đã thay đổi
-ر.ع.
0.1604OMR
, tương đương mức thay đổi -71.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:32 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SOLO
ر.ع.0.03267ر.ع.0.03271
-0.10%
1 SOLO
ر.ع.0.06535ر.ع.0.06541
-0.10%
5 SOLO
ر.ع.0.3267ر.ع.0.3271
-0.10%
10 SOLO
ر.ع.0.6535ر.ع.0.6541
-0.10%
50 SOLO
ر.ع.3.27ر.ع.3.27
-0.10%
100 SOLO
ر.ع.6.53ر.ع.6.54
-0.10%
500 SOLO
ر.ع.32.67ر.ع.32.71
-0.10%
1000 SOLO
ر.ع.65.35ر.ع.65.41
-0.10%

Câu Hỏi Thường Gặp SOLO/OMR

1 Sologenic bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Sologenic (SOLO) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.06535.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOLO với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.3 SOLO đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOLO sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOLO sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOLO bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 76.51 SOLO, trong khi 5 SOLO sẽ có giá khoảng 0.3267OMR.
Giá cao nhất của SOLO/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOLO tính theo OMR là ر.ع.2.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOLO/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sologenic tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sologenic (SOLO) đã giảm 8.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sologenic (SOLO) đã giảm 34.42% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOLO thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sologenic và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOLO/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOLO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOLO/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOLO/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOLO/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sologenic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sologenic: SOLO sang Đô la Mỹ (USD), SOLO sang Euro (EUR), SOLO sang Bảng Anh (GBP), SOLO sang Đô la Canada (CAD), SOLO sang Rupee Ấn Độ (INR), SOLO sang Rupee Pakistan (PKR), SOLO sang Real Brazil (BRL), SOLO sang ...
Giá của Sologenic ở Mỹ là $0.1700 USD. Ngoài ra, giá của Sologenic là €0.1464 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1287 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2376 CAD ở Canada, ₹15.28 INR ở Ấn Độ, ₨47.67 PKR ở Pakistan, R$0.9066 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sologenic phổ biến nhất là SOLO sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Sologenic (SOLO) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.06535.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.