Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi SRT thành PLN

SRT/PLN: 1 SRT = 0.0001377 PLN. Giá chuyển đổi 1 Solidray (new) (SRT) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.0001377 PLN hôm nay.
SRT
SRT
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SRT/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Solidray (new) (SRT) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SRT hiện có giá trị là 0.0001377 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SRT hiện có giá 0.0001377 PLN, nghĩa là mua 5 SRT sẽ mất 0.0006887 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 7,260.51 SRT và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 36,302.57 SRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SRT sang PLN

Chuyển đổi PLN sang SRT

Solidray (new)
Złoty Ba Lan
1 SRT
0.0001377  PLN
Đổi 1 SRT sang 0.0001377 PLN
2 SRT
0.0002755  PLN
Đổi 2 SRT sang 0.0002755 PLN
5 SRT
0.0006887  PLN
Đổi 5 SRT sang 0.0006887 PLN
10 SRT
0.001377  PLN
Đổi 10 SRT sang 0.001377 PLN
20 SRT
0.002755  PLN
Đổi 20 SRT sang 0.002755 PLN
50 SRT
0.006887  PLN
Đổi 50 SRT sang 0.006887 PLN
100 SRT
0.01377  PLN
Đổi 100 SRT sang 0.01377 PLN
200 SRT
0.02755  PLN
Đổi 200 SRT sang 0.02755 PLN
500 SRT
0.06887  PLN
Đổi 500 SRT sang 0.06887 PLN
1000 SRT
0.1377  PLN
Đổi 1000 SRT sang 0.1377 PLN
5000 SRT
0.6887  PLN
Đổi 5000 SRT sang 0.6887 PLN
10000 SRT
1.38  PLN
Đổi 10000 SRT sang 1.38 PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SRT thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Solidray (new) tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SRT sang PLN, lên đến 10000 SRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Solidray (new)
1 PLN
7,260.51 SRT
Đổi 1 PLN sang 7,260.51 SRT
10 PLN
72,605.14 SRT
Đổi 10 PLN sang 72,605.14 SRT
50 PLN
363,025.72 SRT
Đổi 50 PLN sang 363,025.72 SRT
100 PLN
726,051.44 SRT
Đổi 100 PLN sang 726,051.44 SRT
200 PLN
1,452,102.88 SRT
Đổi 200 PLN sang 1,452,102.88 SRT
500 PLN
3,630,257.19 SRT
Đổi 500 PLN sang 3,630,257.19 SRT
1000 PLN
7,260,514.39 SRT
Đổi 1000 PLN sang 7,260,514.39 SRT
2000 PLN
14,521,028.78 SRT
Đổi 2000 PLN sang 14,521,028.78 SRT
5000 PLN
36,302,571.94 SRT
Đổi 5000 PLN sang 36,302,571.94 SRT
10000 PLN
72,605,143.88 SRT
Đổi 10000 PLN sang 72,605,143.88 SRT
50000 PLN
363,025,719.39 SRT
Đổi 50000 PLN sang 363,025,719.39 SRT
100000 PLN
726,051,438.79 SRT
Đổi 100000 PLN sang 726,051,438.79 SRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành SRT toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Solidray (new) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang SRT, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SRT/PLN

SRT/PLN: 1 SRT = 0.0001377 PLN; 2025/12/09 11:52:44
Trong 1D vừa qua, Solidray (new) đã thay đổi -3.78% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solidray (new)(SRT) đã thay đổi -3.78% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành SRT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SRT sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Solidray (new)/PLN

Giá Solidray (new) cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.0001488 PLN trong khi giá Solidray (new) thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.0001283 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Solidray (new) theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SRT theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001431 PLN
0.0001488 PLN
0.0001963 PLN
0.0004179 PLN
Thấp
0.0001377 PLN
0.0001283 PLN
0.0001188 PLN
0.0001188 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.78%
+10.32%
-27.70%
-66.19%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SRT (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SRT bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Solidray (new)

Số liệu thị trường SRT sang PLN

SRT/PLN:
zł0.0001377
Khối lượng SRT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SRT:
--
Nguồn cung lưu hành SRT:
0 SRT

Tỷ giá SRT sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Solidray (new) thành Złoty Ba Lan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Solidray (new) là zł0.0001377 mỗi SRT, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SRT. Khối lượng giao dịch của Solidray (new) đã thay đổi 0.00% (zł0 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SRT là zł0.

Thông tin thêm về Solidray (new) trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solidray (new) phổ biến nhất là SRT sang PLN, trong đó mã của Solidray (new) là SRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90095.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3104.72 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.07 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 133.37 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77374.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 67571.69 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 124728.33 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 489984.87 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096079.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 19.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SRT sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SRT sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Solidray (new) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SRT đến TWD
1 SRT thành NT$0.001181 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SRT đến CNY
1 SRT thành ¥0.0002677 CNY
popular info Đô la Mỹ
SRT đến USD
1 SRT thành $0.{4}3789 USD
popular info Đô la Úc
SRT đến AUD
1 SRT thành AU$0.{4}5708 AUD
popular info Euro
SRT đến EUR
1 SRT thành €0.{4}3254 EUR
popular info Đô la Canada
SRT đến CAD
1 SRT thành C$0.{4}5246 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SRT đến KRW
1 SRT thành ₩0.05562 KRW
popular info Yên Nhật
SRT đến JPY
1 SRT thành ¥0.005915 JPY
popular info Złoty Ba Lan
SRT đến PLN
1 SRT thành zł0.0001377 PLN
popular info Bảng Anh
SRT đến GBP
1 SRT thành £0.{4}2842 GBP
popular info Real Brazil
SRT đến BRL
1 SRT thành R$0.0002061 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Terra
LUNA đến PLN
1 LUNA thành zł0.5464 PLN
other assets Allora
ALLO đến PLN
1 ALLO thành zł0.5975 PLN
other assets Treasure
MAGIC đến PLN
1 MAGIC thành zł0.3882 PLN
other assets SKAINET
SKAI đến PLN
1 SKAI thành zł0.0004699 PLN
other assets TerraClassicUSD
USTC đến PLN
1 USTC thành zł0.03763 PLN
other assets Bitlight
LIGHT đến PLN
1 LIGHT thành zł2.66 PLN
other assets Plume
PLUME đến PLN
1 PLUME thành zł0.07859 PLN
other assets Solar
SXP đến PLN
1 SXP thành zł0.2463 PLN
other assets WebKey DAO
WKEYDAO đến PLN
1 WKEYDAO thành zł37.03 PLN
other assets Movement
MOVE đến PLN
1 MOVE thành zł0.1459 PLN

Bảng chuyển đổi từ SRT sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Solidray (new) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SRT thành Złoty Ba Lan đã thay đổi +10.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.78%, đạt mức cao nhất là 0.0001431 PLN và mức thấp nhất là 0.0001377 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 SRT là zł0.0001905 PLN , thay đổi -27.70% so với giá hiện tại. Solidray (new) đã thay đổi
-
0.0002084PLN
, tương đương mức thay đổi -60.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:52 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SRT
zł0.{4}6887zł0.{4}7157
-3.78%
1 SRT
zł0.0001377zł0.0001431
-3.78%
5 SRT
zł0.0006887zł0.0007157
-3.78%
10 SRT
zł0.001377zł0.001431
-3.78%
50 SRT
zł0.006887zł0.007157
-3.78%
100 SRT
zł0.01377zł0.01431
-3.78%
500 SRT
zł0.06887zł0.07157
-3.78%
1000 SRT
zł0.1377zł0.1431
-3.78%

Câu Hỏi Thường Gặp SRT/PLN

1 Solidray (new) bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Solidray (new) (SRT) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.0001377.
Tôi có thể mua bao nhiêu SRT với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,260.51 SRT đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SRT sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SRT sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SRT bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 36,302.57 SRT, trong khi 5 SRT sẽ có giá khoảng 0.0006887PLN.
Giá cao nhất của SRT/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SRT tính theo PLN là zł0.001071. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SRT/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Solidray (new) tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Solidray (new) (SRT) đã tăng 10.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Solidray (new) (SRT) đã giảm 27.70% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SRT thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Solidray (new) và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SRT/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SRT/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SRT/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SRT/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Solidray (new) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Solidray (new): SRT sang Đô la Mỹ (USD), SRT sang Euro (EUR), SRT sang Bảng Anh (GBP), SRT sang Đô la Canada (CAD), SRT sang Rupee Ấn Độ (INR), SRT sang Rupee Pakistan (PKR), SRT sang Real Brazil (BRL), SRT sang ...
Giá của Solidray (new) ở Mỹ là $0.{4}3789 USD. Ngoài ra, giá của Solidray (new) là €0.{4}3254 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2842 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5246 CAD ở Canada, ₹0.003405 INR ở Ấn Độ, ₨0.01063 PKR ở Pakistan, R$0.0002061 BRL ở Brazil, ...
Cặp Solidray (new) phổ biến nhất là SRT sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 Solidray (new) (SRT) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.0001377.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.