Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PPT thành JPY

PPT/JPY: 1 PPT = 1.54 JPY. Giá chuyển đổi 1 Pop Social (PPT) thành Yên Nhật (JPY) là 1.54 JPY hôm nay.
PPT
PPT
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PPT/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pop Social (PPT) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PPT hiện có giá trị là 1.54 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PPT hiện có giá 1.54 JPY, nghĩa là mua 5 PPT sẽ mất 7.68 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.6511 PPT và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 3.26 PPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PPT sang JPY

Chuyển đổi JPY sang PPT

Pop Social
Yên Nhật
1 PPT
1.54  JPY
Đổi 1 PPT sang 1.54 JPY
2 PPT
3.07  JPY
Đổi 2 PPT sang 3.07 JPY
5 PPT
7.68  JPY
Đổi 5 PPT sang 7.68 JPY
10 PPT
15.36  JPY
Đổi 10 PPT sang 15.36 JPY
20 PPT
30.72  JPY
Đổi 20 PPT sang 30.72 JPY
50 PPT
76.79  JPY
Đổi 50 PPT sang 76.79 JPY
100 PPT
153.58  JPY
Đổi 100 PPT sang 153.58 JPY
200 PPT
307.15  JPY
Đổi 200 PPT sang 307.15 JPY
500 PPT
767.88  JPY
Đổi 500 PPT sang 767.88 JPY
1000 PPT
1,535.77  JPY
Đổi 1000 PPT sang 1,535.77 JPY
5000 PPT
7,678.84  JPY
Đổi 5000 PPT sang 7,678.84 JPY
10000 PPT
15,357.68  JPY
Đổi 10000 PPT sang 15,357.68 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PPT thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Pop Social tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PPT sang JPY, lên đến 10000 PPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Pop Social
1 JPY
0.6511 PPT
Đổi 1 JPY sang 0.6511 PPT
10 JPY
6.51 PPT
Đổi 10 JPY sang 6.51 PPT
50 JPY
32.56 PPT
Đổi 50 JPY sang 32.56 PPT
100 JPY
65.11 PPT
Đổi 100 JPY sang 65.11 PPT
200 JPY
130.23 PPT
Đổi 200 JPY sang 130.23 PPT
500 JPY
325.57 PPT
Đổi 500 JPY sang 325.57 PPT
1000 JPY
651.14 PPT
Đổi 1000 JPY sang 651.14 PPT
2000 JPY
1,302.28 PPT
Đổi 2000 JPY sang 1,302.28 PPT
5000 JPY
3,255.7 PPT
Đổi 5000 JPY sang 3,255.7 PPT
10000 JPY
6,511.4 PPT
Đổi 10000 JPY sang 6,511.4 PPT
50000 JPY
32,556.99 PPT
Đổi 50000 JPY sang 32,556.99 PPT
100000 JPY
65,113.98 PPT
Đổi 100000 JPY sang 65,113.98 PPT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành PPT toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Pop Social đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang PPT, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PPT/JPY

PPT/JPY: 1 PPT = 1.54 JPY; 2025/12/02 15:07:55
Trong 1D vừa qua, Pop Social đã thay đổi -3.95% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pop Social(PPT) đã thay đổi -3.95% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành PPT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PPT sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Pop Social/JPY

Giá Pop Social cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 2.23 JPY trong khi giá Pop Social thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 1.3 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pop Social theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PPT theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.23 JPY
2.23 JPY
3.38 JPY
47.77 JPY
Thấp
1.3 JPY
1.3 JPY
1.3 JPY
1.3 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.95%
-16.74%
-57.09%
-97.05%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PPT (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PPT bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Pop Social

Số liệu thị trường PPT sang JPY

PPT/JPY:
¥1.54
Khối lượng PPT 24 giờ:
¥36,601,644.05
Vốn hóa thị trường PPT:
--
Nguồn cung lưu hành PPT:
0 PPT

Tỷ giá PPT sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pop Social thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pop Social là ¥1.54 mỗi PPT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PPT. Khối lượng giao dịch của Pop Social đã thay đổi +353.44% (¥28,529,660.17 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PPT là ¥8,071,983.88.

Thông tin thêm về Pop Social trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pop Social phổ biến nhất là PPT sang JPY, trong đó mã của Pop Social là PPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65564.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121194.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463513.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7782473.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PPT sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PPT sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Pop Social phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PPT đến TWD
1 PPT thành NT$0.3091 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PPT đến CNY
1 PPT thành ¥0.06959 CNY
popular info Đô la Mỹ
PPT đến USD
1 PPT thành $0.009842 USD
popular info Đô la Úc
PPT đến AUD
1 PPT thành AU$0.01501 AUD
popular info Euro
PPT đến EUR
1 PPT thành €0.008475 EUR
popular info Đô la Canada
PPT đến CAD
1 PPT thành C$0.01378 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PPT đến KRW
1 PPT thành ₩14.45 KRW
popular info Yên Nhật
PPT đến JPY
1 PPT thành ¥1.54 JPY
popular info Bảng Anh
PPT đến GBP
1 PPT thành £0.007456 GBP
popular info Real Brazil
PPT đến BRL
1 PPT thành R$0.05271 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets siren
SIREN đến JPY
1 SIREN thành ¥13.66 JPY
other assets Tether Gold
XAUt đến JPY
1 XAUt thành ¥657,942.79 JPY
other assets Merlin Chain
MERL đến JPY
1 MERL thành ¥51.81 JPY
other assets Janction
JCT đến JPY
1 JCT thành ¥0.4853 JPY
other assets World Liberty Financial
WLFI đến JPY
1 WLFI thành ¥25 JPY
other assets Tradoor
TRADOOR đến JPY
1 TRADOOR thành ¥229.92 JPY
other assets Baby Shark Universe
BSU đến JPY
1 BSU thành ¥33.91 JPY
other assets GAIB
GAIB đến JPY
1 GAIB thành ¥8.26 JPY
other assets Rayls
RLS đến JPY
1 RLS thành ¥5.11 JPY
other assets Yooldo
ESPORTS đến JPY
1 ESPORTS thành ¥70.24 JPY

Bảng chuyển đổi từ PPT sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Pop Social đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PPT thành Yên Nhật đã thay đổi -16.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.95%, đạt mức cao nhất là 2.23 JPY và mức thấp nhất là 1.3 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 PPT là ¥3.38 JPY , thay đổi -57.09% so với giá hiện tại. Pop Social đã thay đổi
-¥
5.72JPY
, tương đương mức thay đổi -78.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:07 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PPT
¥0.7679¥0.7963
-3.95%
1 PPT
¥1.54¥1.59
-3.95%
5 PPT
¥7.68¥7.96
-3.95%
10 PPT
¥15.36¥15.93
-3.95%
50 PPT
¥76.79¥79.63
-3.95%
100 PPT
¥153.58¥159.26
-3.95%
500 PPT
¥767.88¥796.31
-3.95%
1000 PPT
¥1,535.77¥1,592.61
-3.95%

Câu Hỏi Thường Gặp PPT/JPY

1 Pop Social bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Pop Social (PPT) trong Yên Nhật (JPY) là ¥1.54.
Tôi có thể mua bao nhiêu PPT với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6511 PPT đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PPT sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PPT sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PPT bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 3.26 PPT, trong khi 5 PPT sẽ có giá khoảng 7.68JPY.
Giá cao nhất của PPT/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PPT tính theo JPY là ¥682.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PPT/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pop Social tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pop Social (PPT) đã giảm 16.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pop Social (PPT) đã giảm 57.09% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PPT thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pop Social và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PPT/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PPT/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PPT/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PPT/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pop Social và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pop Social: PPT sang Đô la Mỹ (USD), PPT sang Euro (EUR), PPT sang Bảng Anh (GBP), PPT sang Đô la Canada (CAD), PPT sang Rupee Ấn Độ (INR), PPT sang Rupee Pakistan (PKR), PPT sang Real Brazil (BRL), PPT sang ...
Giá của Pop Social ở Mỹ là $0.009842 USD. Ngoài ra, giá của Pop Social là €0.008475 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007456 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01378 CAD ở Canada, ₹0.8851 INR ở Ấn Độ, ₨2.78 PKR ở Pakistan, R$0.05271 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pop Social phổ biến nhất là PPT sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Pop Social (PPT) ở Yên Nhật (JPY) là ¥1.54.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.