Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92157.40 (+8.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92157.40 (+8.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92157.40 (+8.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OREX thành INR
OREX/INR: 1 OREX = 0.006992 INR. Giá chuyển đổi 1 OREx (OREX) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.006992 INR hôm nay.

OREX
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OREX/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OREx (OREX) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OREX hiện có giá trị là 0.006992 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OREX hiện có giá 0.006992 INR, nghĩa là mua 5 OREX sẽ mất 0.03496 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 143.02 OREX và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 715.11 OREX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OREX sang INR
Chuyển đổi INR sang OREX
OREx
Rupee Ấn Độ
1 OREX
0.006992 INR
Đổi 1 OREX sang 0.006992 INR
2 OREX
0.01398 INR
Đổi 2 OREX sang 0.01398 INR
5 OREX
0.03496 INR
Đổi 5 OREX sang 0.03496 INR
10 OREX
0.06992 INR
Đổi 10 OREX sang 0.06992 INR
20 OREX
0.1398 INR
Đổi 20 OREX sang 0.1398 INR
50 OREX
0.3496 INR
Đổi 50 OREX sang 0.3496 INR
100 OREX
0.6992 INR
Đổi 100 OREX sang 0.6992 INR
200 OREX
1.4 INR
Đổi 200 OREX sang 1.4 INR
500 OREX
3.5 INR
Đổi 500 OREX sang 3.5 INR
1000 OREX
6.99 INR
Đổi 1000 OREX sang 6.99 INR
5000 OREX
34.96 INR
Đổi 5000 OREX sang 34.96 INR
10000 OREX
69.92 INR
Đổi 10000 OREX sang 69.92 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OREX thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của OREx tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OREX sang INR, lên đến 10000 OREX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
OREx
1 INR
143.02 OREX
Đổi 1 INR sang 143.02 OREX
10 INR
1,430.21 OREX
Đổi 10 INR sang 1,430.21 OREX
50 INR
7,151.07 OREX
Đổi 50 INR sang 7,151.07 OREX
100 INR
14,302.13 OREX
Đổi 100 INR sang 14,302.13 OREX
200 INR
28,604.26 OREX
Đổi 200 INR sang 28,604.26 OREX
500 INR
71,510.66 OREX
Đổi 500 INR sang 71,510.66 OREX
1000 INR
143,021.32 OREX
Đổi 1000 INR sang 143,021.32 OREX
2000 INR
286,042.64 OREX
Đổi 2000 INR sang 286,042.64 OREX
5000 INR
715,106.61 OREX
Đổi 5000 INR sang 715,106.61 OREX
10000 INR
1,430,213.21 OREX
Đổi 10000 INR sang 1,430,213.21 OREX
50000 INR
7,151,066.06 OREX
Đổi 50000 INR sang 7,151,066.06 OREX
100000 INR
14,302,132.12 OREX
Đổi 100000 INR sang 14,302,132.12 OREX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành OREX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo OREx đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang OREX, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OREX/INR
OREX/INR: 1 OREX = 0.006992 INR; 2025/12/02 19:44:22
Trong 1D vừa qua, OREx đã thay đổi +0.29% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OREx(OREX) đã thay đổi +0.29% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành OREX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OREX sang INR: Biến động và thay đổi giá của OREx/INR
Giá OREx cao nhất theo INR 7 ngày qua là -- INR trong khi giá OREx thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là -- INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OREx theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OREX theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.009491 INR | -- INR | -- INR | -- INR |
Thấp | 0.006857 INR | -- INR | -- INR | -- INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.29% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OREX (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OREX bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OREX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OREx
Số liệu thị trường OREX sang INR
OREX/INR:
₹0.006992
Khối lượng OREX 24 giờ:
₹673,207.76
Vốn hóa thị trường OREX:
₹6,241,007.39
Nguồn cung lưu hành OREX:
892.60M OREX
Tỷ giá OREX sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OREx thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OREx là ₹0.006992 mỗi OREX, với tổng vốn hoá thị trường của ₹6,241,007.39 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 892,597,060 OREX. Khối lượng giao dịch của OREx đã thay đổi --% (₹-- INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OREX là ₹--.
Thông tin thêm về OREx trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OREx phổ biến nhất là OREX sang INR, trong đó mã của OREx là OREX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OREX sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OREX sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OREx phổ biến

OREX đến TWD
1 OREX thành NT$0.002442 TWD

OREX đến CNY
1 OREX thành ¥0.0005497 CNY

OREX đến USD
1 OREX thành $0.{4}7775 USD

OREX đến AUD
1 OREX thành AU$0.0001186 AUD

OREX đến EUR
1 OREX thành €0.{4}6702 EUR

OREX đến CAD
1 OREX thành C$0.0001088 CAD
OREX đến INR
1 OREX thành ₹0.006992 INR

OREX đến KRW
1 OREX thành ₩0.1142 KRW

OREX đến JPY
1 OREX thành ¥0.01212 JPY

OREX đến GBP
1 OREX thành £0.{4}5895 GBP

OREX đến BRL
1 OREX thành R$0.0004154 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

SIREN đến INR
1 SIREN thành ₹7.99 INR

TAC đến INR
1 TAC thành ₹0.3917 INR

XAUt đến INR
1 XAUt thành ₹376,497.29 INR

MON đến INR
1 MON thành ₹2.74 INR

RLS đến INR
1 RLS thành ₹2.58 INR

BIO đến INR
1 BIO thành ₹4.87 INR

BSU đến INR
1 BSU thành ₹18.89 INR

JCT đến INR
1 JCT thành ₹0.2828 INR

TURBO đến INR
1 TURBO thành ₹0.2314 INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,271,190.29 INR
Bảng chuyển đổi từ OREX sang INR
Tỷ giá hoán đổi của OREx đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OREX thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.29%, đạt mức cao nhất là 0.009491 INR và mức thấp nhất là 0.006857 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 OREX là ₹-- INR , thay đổi --% so với giá hiện tại. OREx đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₹
--INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OREX | ₹0.003496 | ₹-- | +0.29% |
1 OREX | ₹0.006992 | ₹-- | +0.29% |
5 OREX | ₹0.03496 | ₹-- | +0.29% |
10 OREX | ₹0.06992 | ₹-- | +0.29% |
50 OREX | ₹0.3496 | ₹-- | +0.29% |
100 OREX | ₹0.6992 | ₹-- | +0.29% |
500 OREX | ₹3.5 | ₹-- | +0.29% |
1000 OREX | ₹6.99 | ₹-- | +0.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp OREX/INR
1 OREx bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 OREx (OREX) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.006992.
Tôi có thể mua bao nhiêu OREX với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 143.02 OREX đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OREX sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OREX sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OREX bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 715.11 OREX, trong khi 5 OREX sẽ có giá khoảng 0.03496INR.
Giá cao nhất của OREX/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OREX tính theo INR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OREX/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OREx tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OREx (OREX) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OREx (OREX) đã giảm -- so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OREX thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OREx và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OREX/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OREX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OREX/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OREX/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OREX/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OREx và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OREx: OREX sang Đô la Mỹ (USD), OREX sang Euro (EUR), OREX sang Bảng Anh (GBP), OREX sang Đô la Canada (CAD), OREX sang Rupee Ấn Độ (INR), OREX sang Rupee Pakistan (PKR), OREX sang Real Brazil (BRL), OREX sang ...
Giá của OREx ở Mỹ là $0.{4}7775 USD. Ngoài ra, giá của OREx là €0.{4}6702 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5895 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001088 CAD ở Canada, ₹0.006992 INR ở Ấn Độ, ₨0.02199 PKR ở Pakistan, R$0.0004154 BRL ở Brazil, ...
Cặp OREx phổ biến nhất là OREX sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 OREx (OREX) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.006992.
Giá của OREx ở Mỹ là $0.{4}7775 USD. Ngoài ra, giá của OREx là €0.{4}6702 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5895 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001088 CAD ở Canada, ₹0.006992 INR ở Ấn Độ, ₨0.02199 PKR ở Pakistan, R$0.0004154 BRL ở Brazil, ...
Cặp OREx phổ biến nhất là OREX sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 OREx (OREX) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.006992.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
2024 – Liệu Bitcoin đạt mốc 100K USD? Các chỉ số nói gì?Hiệu Suất Khai Thác Bitcoin Tháng 9: Biến Động Khó LườngUAE miễn thuế tiền điện tử: Xu hướng toàn cầu?WEF Đề Xuất “Thử Nghiệm Trước” Cho DeFiLitecoin bứt phá: LTC có chạm mốc 80 USD?Tại sao thị trường tiền điện tử tăng giá hôm nay?Mantra (OM) chạm đỉnh mới ở 1,45 USD, Chuẩn bị cho đà tăng mạnhShiba Inu: Đường đua gian nan cho nhà giao dịch SHIBInjective (INJ) có khả năng tăng mạnh lên 23 USDDoanh Số NFT Chạm Đỉnh Mới Kể Từ tháng 8!














































