Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMNI thành MNT

OMNI/MNT: 1 OMNI = 0.1383 MNT. Giá chuyển đổi 1 Omnis Genesis by Virtuals (OMNI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.1383 MNT hôm nay.
OMNI
OMNI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMNI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Omnis Genesis by Virtuals (OMNI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMNI hiện có giá trị là 0.1383 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMNI hiện có giá 0.1383 MNT, nghĩa là mua 5 OMNI sẽ mất 0.6915 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 7.23 OMNI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 36.15 OMNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMNI sang MNT

Chuyển đổi MNT sang OMNI

Omnis Genesis by Virtuals
Tugrik Mông Cổ
1 OMNI
0.1383  MNT
Đổi 1 OMNI sang 0.1383 MNT
2 OMNI
0.2766  MNT
Đổi 2 OMNI sang 0.2766 MNT
5 OMNI
0.6915  MNT
Đổi 5 OMNI sang 0.6915 MNT
10 OMNI
1.38  MNT
Đổi 10 OMNI sang 1.38 MNT
20 OMNI
2.77  MNT
Đổi 20 OMNI sang 2.77 MNT
50 OMNI
6.92  MNT
Đổi 50 OMNI sang 6.92 MNT
100 OMNI
13.83  MNT
Đổi 100 OMNI sang 13.83 MNT
200 OMNI
27.66  MNT
Đổi 200 OMNI sang 27.66 MNT
500 OMNI
69.15  MNT
Đổi 500 OMNI sang 69.15 MNT
1000 OMNI
138.3  MNT
Đổi 1000 OMNI sang 138.3 MNT
5000 OMNI
691.51  MNT
Đổi 5000 OMNI sang 691.51 MNT
10000 OMNI
1,383.02  MNT
Đổi 10000 OMNI sang 1,383.02 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMNI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Omnis Genesis by Virtuals tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMNI sang MNT, lên đến 10000 OMNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Omnis Genesis by Virtuals
1 MNT
7.23 OMNI
Đổi 1 MNT sang 7.23 OMNI
10 MNT
72.31 OMNI
Đổi 10 MNT sang 72.31 OMNI
50 MNT
361.53 OMNI
Đổi 50 MNT sang 361.53 OMNI
100 MNT
723.06 OMNI
Đổi 100 MNT sang 723.06 OMNI
200 MNT
1,446.11 OMNI
Đổi 200 MNT sang 1,446.11 OMNI
500 MNT
3,615.28 OMNI
Đổi 500 MNT sang 3,615.28 OMNI
1000 MNT
7,230.57 OMNI
Đổi 1000 MNT sang 7,230.57 OMNI
2000 MNT
14,461.14 OMNI
Đổi 2000 MNT sang 14,461.14 OMNI
5000 MNT
36,152.85 OMNI
Đổi 5000 MNT sang 36,152.85 OMNI
10000 MNT
72,305.7 OMNI
Đổi 10000 MNT sang 72,305.7 OMNI
50000 MNT
361,528.48 OMNI
Đổi 50000 MNT sang 361,528.48 OMNI
100000 MNT
723,056.97 OMNI
Đổi 100000 MNT sang 723,056.97 OMNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành OMNI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Omnis Genesis by Virtuals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang OMNI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMNI/MNT

OMNI/MNT: 1 OMNI = 0.1383 MNT; 2025/12/02 05:39:16
Trong 1D vừa qua, Omnis Genesis by Virtuals đã thay đổi -11.31% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Omnis Genesis by Virtuals(OMNI) đã thay đổi -11.31% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành OMNI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OMNI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Omnis Genesis by Virtuals/MNT

Giá Omnis Genesis by Virtuals cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.1748 MNT trong khi giá Omnis Genesis by Virtuals thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.1383 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Omnis Genesis by Virtuals theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMNI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1559 MNT
0.1748 MNT
0.6019 MNT
0.7625 MNT
Thấp
0.1383 MNT
0.1383 MNT
0.1371 MNT
0.1371 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.31%
-14.56%
-79.29%
-77.40%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMNI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Omnis Genesis by Virtuals

Số liệu thị trường OMNI sang MNT

OMNI/MNT:
₮0.1383
Khối lượng OMNI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OMNI:
--
Nguồn cung lưu hành OMNI:
0 OMNI

Tỷ giá OMNI sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Omnis Genesis by Virtuals thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Omnis Genesis by Virtuals là ₮0.1383 mỗi OMNI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMNI. Khối lượng giao dịch của Omnis Genesis by Virtuals đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNI là ₮0.

Thông tin thêm về Omnis Genesis by Virtuals trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Omnis Genesis by Virtuals phổ biến nhất là OMNI sang MNT, trong đó mã của Omnis Genesis by Virtuals là OMNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74539.06 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65478.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121150.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463755.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7771664.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMNI sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMNI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Omnis Genesis by Virtuals phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OMNI đến TWD
1 OMNI thành NT$0.001214 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMNI đến CNY
1 OMNI thành ¥0.0002731 CNY
popular info Đô la Mỹ
OMNI đến USD
1 OMNI thành $0.{4}3861 USD
popular info Đô la Úc
OMNI đến AUD
1 OMNI thành AU$0.{4}5893 AUD
popular info Euro
OMNI đến EUR
1 OMNI thành €0.{4}3325 EUR
popular info Đô la Canada
OMNI đến CAD
1 OMNI thành C$0.{4}5405 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OMNI đến KRW
1 OMNI thành ₩0.05667 KRW
popular info Yên Nhật
OMNI đến JPY
1 OMNI thành ¥0.006009 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
OMNI đến MNT
1 OMNI thành ₮0.1383 MNT
popular info Bảng Anh
OMNI đến GBP
1 OMNI thành £0.{4}2921 GBP
popular info Real Brazil
OMNI đến BRL
1 OMNI thành R$0.0002069 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Merlin Chain
MERL đến MNT
1 MERL thành ₮1,233.98 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮311,379,785.79 MNT
other assets Smell Token
SML đến MNT
1 SML thành ₮0.9658 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮10,031,580.03 MNT
other assets Jelly-My-Jelly
JELLYJELLY đến MNT
1 JELLYJELLY thành ₮143.95 MNT
other assets Zerebro
ZEREBRO đến MNT
1 ZEREBRO thành ₮107.31 MNT
other assets Rayls
RLS đến MNT
1 RLS thành ₮87.51 MNT
other assets BUILDon
B đến MNT
1 B thành ₮580.85 MNT
other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,213.95 MNT
other assets UnifAI Network
UAI đến MNT
1 UAI thành ₮533.1 MNT

Bảng chuyển đổi từ OMNI sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Omnis Genesis by Virtuals đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -14.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.31%, đạt mức cao nhất là 0.1559 MNT và mức thấp nhất là 0.1383 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNI là ₮0.6679 MNT , thay đổi -79.29% so với giá hiện tại. Omnis Genesis by Virtuals đã thay đổi
-
2.49MNT
, tương đương mức thay đổi -94.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:39 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OMNI
₮0.06915₮0.07797
-11.31%
1 OMNI
₮0.1383₮0.1559
-11.31%
5 OMNI
₮0.6915₮0.7797
-11.31%
10 OMNI
₮1.38₮1.56
-11.31%
50 OMNI
₮6.92₮7.8
-11.31%
100 OMNI
₮13.83₮15.59
-11.31%
500 OMNI
₮69.15₮77.97
-11.31%
1000 OMNI
₮138.3₮155.94
-11.31%

Câu Hỏi Thường Gặp OMNI/MNT

1 Omnis Genesis by Virtuals bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Omnis Genesis by Virtuals (OMNI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1383.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMNI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.23 OMNI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMNI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMNI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMNI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 36.15 OMNI, trong khi 5 OMNI sẽ có giá khoảng 0.6915MNT.
Giá cao nhất của OMNI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMNI tính theo MNT là ₮247.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMNI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Omnis Genesis by Virtuals tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Omnis Genesis by Virtuals (OMNI) đã giảm 14.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Omnis Genesis by Virtuals (OMNI) đã giảm 79.29% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMNI thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Omnis Genesis by Virtuals và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMNI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMNI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMNI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMNI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Omnis Genesis by Virtuals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Omnis Genesis by Virtuals: OMNI sang Đô la Mỹ (USD), OMNI sang Euro (EUR), OMNI sang Bảng Anh (GBP), OMNI sang Đô la Canada (CAD), OMNI sang Rupee Ấn Độ (INR), OMNI sang Rupee Pakistan (PKR), OMNI sang Real Brazil (BRL), OMNI sang ...
Giá của Omnis Genesis by Virtuals ở Mỹ là $0.{4}3861 USD. Ngoài ra, giá của Omnis Genesis by Virtuals là €0.{4}3325 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2921 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5405 CAD ở Canada, ₹0.003467 INR ở Ấn Độ, ₨0.01088 PKR ở Pakistan, R$0.0002069 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omnis Genesis by Virtuals phổ biến nhất là OMNI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Omnis Genesis by Virtuals (OMNI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1383.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.