Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NLS thành CNY

NLS/CNY: 1 NLS = 0.04535 CNY. Giá chuyển đổi 1 Nolus (NLS) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.04535 CNY hôm nay.
NLS
NLS
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NLS/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nolus (NLS) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NLS hiện có giá trị là 0.04535 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NLS hiện có giá 0.04535 CNY, nghĩa là mua 5 NLS sẽ mất 0.2267 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 22.05 NLS và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 110.26 NLS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NLS sang CNY

Chuyển đổi CNY sang NLS

Nolus
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 NLS
0.04535  CNY
Đổi 1 NLS sang 0.04535 CNY
2 NLS
0.09069  CNY
Đổi 2 NLS sang 0.09069 CNY
5 NLS
0.2267  CNY
Đổi 5 NLS sang 0.2267 CNY
10 NLS
0.4535  CNY
Đổi 10 NLS sang 0.4535 CNY
20 NLS
0.9069  CNY
Đổi 20 NLS sang 0.9069 CNY
50 NLS
2.27  CNY
Đổi 50 NLS sang 2.27 CNY
100 NLS
4.53  CNY
Đổi 100 NLS sang 4.53 CNY
200 NLS
9.07  CNY
Đổi 200 NLS sang 9.07 CNY
500 NLS
22.67  CNY
Đổi 500 NLS sang 22.67 CNY
1000 NLS
45.35  CNY
Đổi 1000 NLS sang 45.35 CNY
5000 NLS
226.73  CNY
Đổi 5000 NLS sang 226.73 CNY
10000 NLS
453.46  CNY
Đổi 10000 NLS sang 453.46 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NLS thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Nolus tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NLS sang CNY, lên đến 10000 NLS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nolus
1 CNY
22.05 NLS
Đổi 1 CNY sang 22.05 NLS
10 CNY
220.53 NLS
Đổi 10 CNY sang 220.53 NLS
50 CNY
1,102.63 NLS
Đổi 50 CNY sang 1,102.63 NLS
100 CNY
2,205.27 NLS
Đổi 100 CNY sang 2,205.27 NLS
200 CNY
4,410.54 NLS
Đổi 200 CNY sang 4,410.54 NLS
500 CNY
11,026.34 NLS
Đổi 500 CNY sang 11,026.34 NLS
1000 CNY
22,052.69 NLS
Đổi 1000 CNY sang 22,052.69 NLS
2000 CNY
44,105.38 NLS
Đổi 2000 CNY sang 44,105.38 NLS
5000 CNY
110,263.44 NLS
Đổi 5000 CNY sang 110,263.44 NLS
10000 CNY
220,526.88 NLS
Đổi 10000 CNY sang 220,526.88 NLS
50000 CNY
1,102,634.4 NLS
Đổi 50000 CNY sang 1,102,634.4 NLS
100000 CNY
2,205,268.79 NLS
Đổi 100000 CNY sang 2,205,268.79 NLS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành NLS toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Nolus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang NLS, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NLS/CNY

NLS/CNY: 1 NLS = 0.04535 CNY; 2025/12/02 19:25:10
Trong 1D vừa qua, Nolus đã thay đổi -4.24% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nolus(NLS) đã thay đổi -4.24% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành NLS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NLS sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Nolus/CNY

Giá Nolus cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.05376 CNY trong khi giá Nolus thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.04489 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nolus theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NLS theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04597 CNY
0.05376 CNY
0.05376 CNY
0.07622 CNY
Thấp
0.04489 CNY
0.04489 CNY
0.03791 CNY
0.03791 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.24%
-6.94%
-4.20%
-36.71%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NLS (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NLS bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NLS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Nolus

Số liệu thị trường NLS sang CNY

NLS/CNY:
¥0.04535
Khối lượng NLS 24 giờ:
¥975,692.07
Vốn hóa thị trường NLS:
--
Nguồn cung lưu hành NLS:
0 NLS

Tỷ giá NLS sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nolus thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nolus là ¥0.04535 mỗi NLS, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NLS. Khối lượng giao dịch của Nolus đã thay đổi -14.35% (¥-163,513.61 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NLS là ¥1,139,205.67.

Thông tin thêm về Nolus trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nolus phổ biến nhất là NLS sang CNY, trong đó mã của Nolus là NLS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NLS sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NLS sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Nolus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NLS đến TWD
1 NLS thành NT$0.2014 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NLS đến CNY
1 NLS thành ¥0.04535 CNY
popular info Đô la Mỹ
NLS đến USD
1 NLS thành $0.006413 USD
popular info Đô la Úc
NLS đến AUD
1 NLS thành AU$0.009779 AUD
popular info Euro
NLS đến EUR
1 NLS thành €0.005529 EUR
popular info Đô la Canada
NLS đến CAD
1 NLS thành C$0.008972 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NLS đến KRW
1 NLS thành ₩9.42 KRW
popular info Yên Nhật
NLS đến JPY
1 NLS thành ¥0.9998 JPY
popular info Bảng Anh
NLS đến GBP
1 NLS thành £0.004863 GBP
popular info Real Brazil
NLS đến BRL
1 NLS thành R$0.03426 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets siren
SIREN đến CNY
1 SIREN thành ¥0.6283 CNY
other assets TAC Protocol
TAC đến CNY
1 TAC thành ¥0.03085 CNY
other assets Tether Gold
XAUt đến CNY
1 XAUt thành ¥29,601.59 CNY
other assets Monad
MON đến CNY
1 MON thành ¥0.2185 CNY
other assets Rayls
RLS đến CNY
1 RLS thành ¥0.2051 CNY
other assets Bio Protocol
BIO đến CNY
1 BIO thành ¥0.3829 CNY
other assets Baby Shark Universe
BSU đến CNY
1 BSU thành ¥1.48 CNY
other assets Janction
JCT đến CNY
1 JCT thành ¥0.02221 CNY
other assets Turbo
TURBO đến CNY
1 TURBO thành ¥0.01820 CNY
other assets Bitcoin
BTC đến CNY
1 BTC thành ¥651,084.55 CNY

Bảng chuyển đổi từ NLS sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của Nolus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NLS thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -6.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.24%, đạt mức cao nhất là 0.04597 CNY và mức thấp nhất là 0.04489 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 NLS là ¥0.04733 CNY , thay đổi -4.20% so với giá hiện tại. Nolus đã thay đổi
-¥
0.04716CNY
, tương đương mức thay đổi -50.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:25 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NLS
¥0.02267¥0.02368
-4.24%
1 NLS
¥0.04535¥0.04735
-4.24%
5 NLS
¥0.2267¥0.2368
-4.24%
10 NLS
¥0.4535¥0.4735
-4.24%
50 NLS
¥2.27¥2.37
-4.24%
100 NLS
¥4.53¥4.74
-4.24%
500 NLS
¥22.67¥23.68
-4.24%
1000 NLS
¥45.35¥47.35
-4.24%

Câu Hỏi Thường Gặp NLS/CNY

1 Nolus bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Nolus (NLS) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.04535.
Tôi có thể mua bao nhiêu NLS với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.05 NLS đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NLS sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NLS sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NLS bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 110.26 NLS, trong khi 5 NLS sẽ có giá khoảng 0.2267CNY.
Giá cao nhất của NLS/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NLS tính theo CNY là ¥0.7351. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NLS/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nolus tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nolus (NLS) đã giảm 6.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nolus (NLS) đã giảm 4.20% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NLS thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nolus và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NLS/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NLS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NLS/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NLS/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NLS/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nolus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nolus: NLS sang Đô la Mỹ (USD), NLS sang Euro (EUR), NLS sang Bảng Anh (GBP), NLS sang Đô la Canada (CAD), NLS sang Rupee Ấn Độ (INR), NLS sang Rupee Pakistan (PKR), NLS sang Real Brazil (BRL), NLS sang ...
Giá của Nolus ở Mỹ là $0.006413 USD. Ngoài ra, giá của Nolus là €0.005529 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004863 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008972 CAD ở Canada, ₹0.5767 INR ở Ấn Độ, ₨1.81 PKR ở Pakistan, R$0.03426 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nolus phổ biến nhất là NLS sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Nolus (NLS) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.04535.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.