Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NATIX thành OMR

NATIX/OMR: 1 NATIX = 0.0001379 OMR. Giá chuyển đổi 1 NATIX Network (NATIX) thành Rial Oman (OMR) là 0.0001379 OMR hôm nay.
NATIX
NATIX
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NATIX/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NATIX Network (NATIX) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NATIX hiện có giá trị là 0.0001379 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NATIX hiện có giá 0.0001379 OMR, nghĩa là mua 5 NATIX sẽ mất 0.0006897 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 7,249.98 NATIX và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 36,249.89 NATIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NATIX sang OMR

Chuyển đổi OMR sang NATIX

NATIX Network
Rial Oman
1 NATIX
0.0001379  OMR
Đổi 1 NATIX sang 0.0001379 OMR
2 NATIX
0.0002759  OMR
Đổi 2 NATIX sang 0.0002759 OMR
5 NATIX
0.0006897  OMR
Đổi 5 NATIX sang 0.0006897 OMR
10 NATIX
0.001379  OMR
Đổi 10 NATIX sang 0.001379 OMR
20 NATIX
0.002759  OMR
Đổi 20 NATIX sang 0.002759 OMR
50 NATIX
0.006897  OMR
Đổi 50 NATIX sang 0.006897 OMR
100 NATIX
0.01379  OMR
Đổi 100 NATIX sang 0.01379 OMR
200 NATIX
0.02759  OMR
Đổi 200 NATIX sang 0.02759 OMR
500 NATIX
0.06897  OMR
Đổi 500 NATIX sang 0.06897 OMR
1000 NATIX
0.1379  OMR
Đổi 1000 NATIX sang 0.1379 OMR
5000 NATIX
0.6897  OMR
Đổi 5000 NATIX sang 0.6897 OMR
10000 NATIX
1.38  OMR
Đổi 10000 NATIX sang 1.38 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NATIX thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của NATIX Network tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NATIX sang OMR, lên đến 10000 NATIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
NATIX Network
1 OMR
7,249.98 NATIX
Đổi 1 OMR sang 7,249.98 NATIX
10 OMR
72,499.79 NATIX
Đổi 10 OMR sang 72,499.79 NATIX
50 OMR
362,498.93 NATIX
Đổi 50 OMR sang 362,498.93 NATIX
100 OMR
724,997.86 NATIX
Đổi 100 OMR sang 724,997.86 NATIX
200 OMR
1,449,995.72 NATIX
Đổi 200 OMR sang 1,449,995.72 NATIX
500 OMR
3,624,989.29 NATIX
Đổi 500 OMR sang 3,624,989.29 NATIX
1000 OMR
7,249,978.59 NATIX
Đổi 1000 OMR sang 7,249,978.59 NATIX
2000 OMR
14,499,957.17 NATIX
Đổi 2000 OMR sang 14,499,957.17 NATIX
5000 OMR
36,249,892.94 NATIX
Đổi 5000 OMR sang 36,249,892.94 NATIX
10000 OMR
72,499,785.87 NATIX
Đổi 10000 OMR sang 72,499,785.87 NATIX
50000 OMR
362,498,929.37 NATIX
Đổi 50000 OMR sang 362,498,929.37 NATIX
100000 OMR
724,997,858.74 NATIX
Đổi 100000 OMR sang 724,997,858.74 NATIX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành NATIX toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo NATIX Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang NATIX, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NATIX/OMR

NATIX/OMR: 1 NATIX = 0.0001379 OMR; 2025/12/02 00:00:53
Trong 1D vừa qua, NATIX Network đã thay đổi -1.11% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NATIX Network(NATIX) đã thay đổi -1.11% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành NATIX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NATIX sang OMR: Biến động và thay đổi giá của NATIX Network/OMR

Giá NATIX Network cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0001442 OMR trong khi giá NATIX Network thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0001378 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NATIX Network theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NATIX theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001400 OMR
0.0001442 OMR
0.0002337 OMR
0.0003681 OMR
Thấp
0.0001378 OMR
0.0001378 OMR
0.0001378 OMR
0.0001378 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.11%
-1.44%
-39.63%
-52.16%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NATIX (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NATIX bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NATIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NATIX Network

Số liệu thị trường NATIX sang OMR

NATIX/OMR:
ر.ع.0.0001379
Khối lượng NATIX 24 giờ:
ر.ع.112,155.94
Vốn hóa thị trường NATIX:
ر.ع.5,600,454.63
Nguồn cung lưu hành NATIX:
40.60B NATIX

Tỷ giá NATIX sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NATIX Network thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NATIX Network là ر.ع.0.0001379 mỗi NATIX, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.5,600,454.63 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,603,173,000 NATIX. Khối lượng giao dịch của NATIX Network đã thay đổi +442.35% (ر.ع.91,476.32 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NATIX là ر.ع.20,679.61.

Thông tin thêm về NATIX Network trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NATIX Network phổ biến nhất là NATIX sang OMR, trong đó mã của NATIX Network là NATIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74547.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65495.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121142.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463668.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7755333.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.53 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NATIX sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NATIX sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NATIX Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NATIX đến TWD
1 NATIX thành NT$0.01127 TWD
popular info Rial Oman
NATIX đến OMR
1 NATIX thành ر.ع.0.0001379 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NATIX đến CNY
1 NATIX thành ¥0.002538 CNY
popular info Đô la Mỹ
NATIX đến USD
1 NATIX thành $0.0003589 USD
popular info Đô la Úc
NATIX đến AUD
1 NATIX thành AU$0.0005486 AUD
popular info Euro
NATIX đến EUR
1 NATIX thành €0.0003092 EUR
popular info Đô la Canada
NATIX đến CAD
1 NATIX thành C$0.0005024 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NATIX đến KRW
1 NATIX thành ₩0.5281 KRW
popular info Yên Nhật
NATIX đến JPY
1 NATIX thành ¥0.05579 JPY
popular info Bảng Anh
NATIX đến GBP
1 NATIX thành £0.0002716 GBP
popular info Real Brazil
NATIX đến BRL
1 NATIX thành R$0.001923 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.33,237.13 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,078.32 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.7818 OMR
other assets Rayls
RLS đến OMR
1 RLS thành ر.ع.0.009802 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.48.8 OMR
other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.132.92 OMR
other assets Aster
ASTER đến OMR
1 ASTER thành ر.ع.0.3667 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.4.66 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.05230 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.318.93 OMR

Bảng chuyển đổi từ NATIX sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của NATIX Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NATIX thành Rial Oman đã thay đổi -1.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.11%, đạt mức cao nhất là 0.0001400 OMR và mức thấp nhất là 0.0001378 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 NATIX là ر.ع.0.0002285 OMR , thay đổi -39.63% so với giá hiện tại. NATIX Network đã thay đổi
-ر.ع.
0.0003300OMR
, tương đương mức thay đổi -70.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:00 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NATIX
ر.ع.0.{4}6897ر.ع.0.{4}6974
-1.11%
1 NATIX
ر.ع.0.0001379ر.ع.0.0001395
-1.11%
5 NATIX
ر.ع.0.0006897ر.ع.0.0006974
-1.11%
10 NATIX
ر.ع.0.001379ر.ع.0.001395
-1.11%
50 NATIX
ر.ع.0.006897ر.ع.0.006974
-1.11%
100 NATIX
ر.ع.0.01379ر.ع.0.01395
-1.11%
500 NATIX
ر.ع.0.06897ر.ع.0.06974
-1.11%
1000 NATIX
ر.ع.0.1379ر.ع.0.1395
-1.11%

Câu Hỏi Thường Gặp NATIX/OMR

1 NATIX Network bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 NATIX Network (NATIX) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001379.
Tôi có thể mua bao nhiêu NATIX với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,249.98 NATIX đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NATIX sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NATIX sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NATIX bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 36,249.89 NATIX, trong khi 5 NATIX sẽ có giá khoảng 0.0006897OMR.
Giá cao nhất của NATIX/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NATIX tính theo OMR là ر.ع.0.0007617. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NATIX/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NATIX Network tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NATIX Network (NATIX) đã giảm 1.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NATIX Network (NATIX) đã giảm 39.63% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NATIX thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NATIX Network và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NATIX/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NATIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NATIX/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NATIX/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NATIX/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NATIX Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NATIX Network: NATIX sang Đô la Mỹ (USD), NATIX sang Euro (EUR), NATIX sang Bảng Anh (GBP), NATIX sang Đô la Canada (CAD), NATIX sang Rupee Ấn Độ (INR), NATIX sang Rupee Pakistan (PKR), NATIX sang Real Brazil (BRL), NATIX sang ...
Giá của NATIX Network ở Mỹ là $0.0003589 USD. Ngoài ra, giá của NATIX Network là €0.0003092 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002716 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005024 CAD ở Canada, ₹0.03216 INR ở Ấn Độ, ₨0.1011 PKR ở Pakistan, R$0.001923 BRL ở Brazil, ...
Cặp NATIX Network phổ biến nhất là NATIX sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 NATIX Network (NATIX) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001379.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.