Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91647.00 (+6.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91647.00 (+6.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91647.00 (+6.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MINT thành MYR
MINT/MYR: 1 MINT = 0.{6}9256 MYR. Giá chuyển đổi 1 Mint Club V1 (MINT) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.{6}9256 MYR hôm nay.

MINT
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINT/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINT hiện có giá trị là 0.{6}9256 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINT hiện có giá 0.{6}9256 MYR, nghĩa là mua 5 MINT sẽ mất 0.{5}4628 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 1,080,335.11 MINT và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 5,401,675.53 MINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MINT sang MYR
Chuyển đổi MYR sang MINT
Mint Club V1
Ringgit Malaysia
1 MINT
0.{6}9256 MYR
Đổi 1 MINT sang 0.{6}9256 MYR
2 MINT
0.{5}1851 MYR
Đổi 2 MINT sang 0.{5}1851 MYR
5 MINT
0.{5}4628 MYR
Đổi 5 MINT sang 0.{5}4628 MYR
10 MINT
0.{5}9256 MYR
Đổi 10 MINT sang 0.{5}9256 MYR
20 MINT
0.{4}1851 MYR
Đổi 20 MINT sang 0.{4}1851 MYR
50 MINT
0.{4}4628 MYR
Đổi 50 MINT sang 0.{4}4628 MYR
100 MINT
0.{4}9256 MYR
Đổi 100 MINT sang 0.{4}9256 MYR
200 MINT
0.0001851 MYR
Đổi 200 MINT sang 0.0001851 MYR
500 MINT
0.0004628 MYR
Đổi 500 MINT sang 0.0004628 MYR
1000 MINT
0.0009256 MYR
Đổi 1000 MINT sang 0.0009256 MYR
5000 MINT
0.004628 MYR
Đổi 5000 MINT sang 0.004628 MYR
10000 MINT
0.009256 MYR
Đổi 10000 MINT sang 0.009256 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINT thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Mint Club V1 tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINT sang MYR, lên đến 10000 MINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Mint Club V1
1 MYR
1,080,335.11 MINT
Đổi 1 MYR sang 1,080,335.11 MINT
10 MYR
10,803,351.05 MINT
Đổi 10 MYR sang 10,803,351.05 MINT
50 MYR
54,016,755.26 MINT
Đổi 50 MYR sang 54,016,755.26 MINT
100 MYR
108,033,510.52 MINT
Đổi 100 MYR sang 108,033,510.52 MINT
200 MYR
216,067,021.04 MINT
Đổi 200 MYR sang 216,067,021.04 MINT
500 MYR
540,167,552.61 MINT
Đổi 500 MYR sang 540,167,552.61 MINT
1000 MYR
1,080,335,105.22 MINT
Đổi 1000 MYR sang 1,080,335,105.22 MINT
2000 MYR
2,160,670,210.45 MINT
Đổi 2000 MYR sang 2,160,670,210.45 MINT
5000 MYR
5,401,675,526.12 MINT
Đổi 5000 MYR sang 5,401,675,526.12 MINT
10000 MYR
10,803,351,052.24 MINT
Đổi 10000 MYR sang 10,803,351,052.24 MINT
50000 MYR
54,016,755,261.18 MINT
Đổi 50000 MYR sang 54,016,755,261.18 MINT
100000 MYR
108,033,510,522.36 MINT
Đổi 100000 MYR sang 108,033,510,522.36 MINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành MINT toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Mint Club V1 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang MINT, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MINT/MYR
MINT/MYR: 1 MINT = 0.{6}9256 MYR; 2025/12/02 22:28:58
Trong 1D vừa qua, Mint Club V1 đã thay đổi +8.83% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mint Club V1(MINT) đã thay đổi +8.83% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành MINT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MINT sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Mint Club V1/MYR
Giá Mint Club V1 cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.{6}9782 MYR trong khi giá Mint Club V1 thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.{6}8204 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mint Club V1 theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINT theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}9256 MYR | 0.{6}9782 MYR | 0.{5}1485 MYR | 0.{5}3358 MYR |
Thấp | 0.{6}8505 MYR | 0.{6}8204 MYR | 0.{6}7525 MYR | 0.{6}7525 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.83% | -4.90% | -37.68% | -56.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MINT (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINT bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mint Club V1
Số liệu thị trường MINT sang MYR
MINT/MYR:
RM0.{6}9256
Khối lượng MINT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MINT:
RM384,123.89
Nguồn cung lưu hành MINT:
414.98B MINT
Tỷ giá MINT sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mint Club V1 thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mint Club V1 là RM0.{6}9256 mỗi MINT, với tổng vốn hoá thị trường của RM384,123.89 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 414,982,500,000 MINT. Khối lượng giao dịch của Mint Club V1 đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINT là RM0.
Thông tin thêm về Mint Club V1 trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mint Club V1 phổ biến nhất là MINT sang MYR, trong đó mã của Mint Club V1 là MINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MINT sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MINT sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mint Club V1 phổ biến

MINT đến TWD
1 MINT thành NT$0.{5}7035 TWD
MINT đến MYR
1 MINT thành RM0.{6}9256 MYR

MINT đến CNY
1 MINT thành ¥0.{5}1584 CNY

MINT đến USD
1 MINT thành $0.{6}2240 USD

MINT đến AUD
1 MINT thành AU$0.{6}3414 AUD

MINT đến EUR
1 MINT thành €0.{6}1928 EUR

MINT đến CAD
1 MINT thành C$0.{6}3130 CAD

MINT đến KRW
1 MINT thành ₩0.0003289 KRW

MINT đến JPY
1 MINT thành ¥0.{4}3493 JPY

MINT đến GBP
1 MINT thành £0.{6}1696 GBP

MINT đến BRL
1 MINT thành R$0.{5}1195 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

XAUt đến MYR
1 XAUt thành RM17,363.39 MYR

SUI đến MYR
1 SUI thành RM6.71 MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM379,616.95 MYR

PENGU đến MYR
1 PENGU thành RM0.05097 MYR

TURBO đến MYR
1 TURBO thành RM0.01023 MYR

PARTI đến MYR
1 PARTI thành RM0.5846 MYR

MON đến MYR
1 MON thành RM0.1286 MYR

BIO đến MYR
1 BIO thành RM0.2202 MYR

BSU đến MYR
1 BSU thành RM0.8720 MYR

JCT đến MYR
1 JCT thành RM0.01307 MYR
Bảng chuyển đổi từ MINT sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Mint Club V1 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINT thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -4.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.83%, đạt mức cao nhất là 0.{6}9256 MYR và mức thấp nhất là 0.{6}8505 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 MINT là RM0.{5}1485 MYR , thay đổi -37.68% so với giá hiện tại. Mint Club V1 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.44% so với năm trước.
-RM
0.{5}9882MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MINT | RM0.{6}4628 | RM0.{6}4253 | +8.83% |
1 MINT | RM0.{6}9256 | RM0.{6}8505 | +8.83% |
5 MINT | RM0.{5}4628 | RM0.{5}4253 | +8.83% |
10 MINT | RM0.{5}9256 | RM0.{5}8505 | +8.83% |
50 MINT | RM0.{4}4628 | RM0.{4}4253 | +8.83% |
100 MINT | RM0.{4}9256 | RM0.{4}8505 | +8.83% |
500 MINT | RM0.0004628 | RM0.0004253 | +8.83% |
1000 MINT | RM0.0009256 | RM0.0008505 | +8.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp MINT/MYR
1 Mint Club V1 bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Mint Club V1 (MINT) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.{6}9256.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINT với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,080,335.11 MINT đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINT sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINT sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINT bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 5,401,675.53 MINT, trong khi 5 MINT sẽ có giá khoảng 0.{5}4628MYR.
Giá cao nhất của MINT/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINT tính theo MYR là RM0.0004556. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINT/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mint Club V1 tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) đã giảm 4.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) đã giảm 37.68% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINT thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mint Club V1 và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINT/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINT/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINT/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINT/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mint Club V1 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mint Club V1: MINT sang Đô la Mỹ (USD), MINT sang Euro (EUR), MINT sang Bảng Anh (GBP), MINT sang Đô la Canada (CAD), MINT sang Rupee Ấn Độ (INR), MINT sang Rupee Pakistan (PKR), MINT sang Real Brazil (BRL), MINT sang ...
Giá của Mint Club V1 ở Mỹ là $0.{6}2240 USD. Ngoài ra, giá của Mint Club V1 là €0.{6}1928 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1696 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}3130 CAD ở Canada, ₹0.{4}2014 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}6281 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1195 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mint Club V1 phổ biến nhất là MINT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Mint Club V1 (MINT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.{6}9256.
Giá của Mint Club V1 ở Mỹ là $0.{6}2240 USD. Ngoài ra, giá của Mint Club V1 là €0.{6}1928 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1696 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}3130 CAD ở Canada, ₹0.{4}2014 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}6281 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1195 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mint Club V1 phổ biến nhất là MINT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Mint Club V1 (MINT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.{6}9256.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
1inch giành lại vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực tổng hợp DEX với 60% thị phần sau khi mở rộng SolanaX của Musk 'hợp tác' với nền tảng dự đoán PolymarketApple, X, Airbnb, Google cùng các công ty công nghệ lớn khác khám phá việc chấp nhận stablecoin: báo cáoBitcoin phục hồi sau đợt bán tháo do thanh lý gây ra bởi cuộc đụng độ Trump-MuskCác nhà phát hành quỹ tiền điện tử thúc giục SEC khôi phục quy trình phê duyệt ETF 'nộp đơn trước'Eric Trump cho biết World Liberty sẽ mua 'vị trí đáng kể' trong Trump memecoin, loại bỏ ví 'chính thức'Chỉ số Đô la Mỹ tăng 0,45% vào ngày 6Ba chỉ số chứng khoán chính của Mỹ đồng loạt đóng cửa tăng điểmKhối lượng giao dịch Uniswap v4 vượt 40 tỷ USDPhiên điều trần về cấu trúc thị trường tiền điện tử rối loạn vì tranh cãi chính trị














































