Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MINT thành ISK

MINT/ISK: 1 MINT = 0.{4}2866 ISK. Giá chuyển đổi 1 Mint Club V1 (MINT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{4}2866 ISK hôm nay.
MINT
MINT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINT hiện có giá trị là 0.{4}2866 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINT hiện có giá 0.{4}2866 ISK, nghĩa là mua 5 MINT sẽ mất 0.0001433 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 34,895.14 MINT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 174,475.72 MINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MINT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang MINT

Mint Club V1
Króna Iceland
1 MINT
0.{4}2866  ISK
Đổi 1 MINT sang 0.{4}2866 ISK
2 MINT
0.{4}5731  ISK
Đổi 2 MINT sang 0.{4}5731 ISK
5 MINT
0.0001433  ISK
Đổi 5 MINT sang 0.0001433 ISK
10 MINT
0.0002866  ISK
Đổi 10 MINT sang 0.0002866 ISK
20 MINT
0.0005731  ISK
Đổi 20 MINT sang 0.0005731 ISK
50 MINT
0.001433  ISK
Đổi 50 MINT sang 0.001433 ISK
100 MINT
0.002866  ISK
Đổi 100 MINT sang 0.002866 ISK
200 MINT
0.005731  ISK
Đổi 200 MINT sang 0.005731 ISK
500 MINT
0.01433  ISK
Đổi 500 MINT sang 0.01433 ISK
1000 MINT
0.02866  ISK
Đổi 1000 MINT sang 0.02866 ISK
5000 MINT
0.1433  ISK
Đổi 5000 MINT sang 0.1433 ISK
10000 MINT
0.2866  ISK
Đổi 10000 MINT sang 0.2866 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Mint Club V1 tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINT sang ISK, lên đến 10000 MINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Mint Club V1
1 ISK
34,895.14 MINT
Đổi 1 ISK sang 34,895.14 MINT
10 ISK
348,951.45 MINT
Đổi 10 ISK sang 348,951.45 MINT
50 ISK
1,744,757.24 MINT
Đổi 50 ISK sang 1,744,757.24 MINT
100 ISK
3,489,514.48 MINT
Đổi 100 ISK sang 3,489,514.48 MINT
200 ISK
6,979,028.95 MINT
Đổi 200 ISK sang 6,979,028.95 MINT
500 ISK
17,447,572.39 MINT
Đổi 500 ISK sang 17,447,572.39 MINT
1000 ISK
34,895,144.77 MINT
Đổi 1000 ISK sang 34,895,144.77 MINT
2000 ISK
69,790,289.55 MINT
Đổi 2000 ISK sang 69,790,289.55 MINT
5000 ISK
174,475,723.87 MINT
Đổi 5000 ISK sang 174,475,723.87 MINT
10000 ISK
348,951,447.74 MINT
Đổi 10000 ISK sang 348,951,447.74 MINT
50000 ISK
1,744,757,238.68 MINT
Đổi 50000 ISK sang 1,744,757,238.68 MINT
100000 ISK
3,489,514,477.36 MINT
Đổi 100000 ISK sang 3,489,514,477.36 MINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MINT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Mint Club V1 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MINT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MINT/ISK

MINT/ISK: 1 MINT = 0.{4}2866 ISK; 2025/12/02 22:08:32
Trong 1D vừa qua, Mint Club V1 đã thay đổi +8.83% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mint Club V1(MINT) đã thay đổi +8.83% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MINT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MINT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Mint Club V1/ISK

Giá Mint Club V1 cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{4}3028 ISK trong khi giá Mint Club V1 thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{4}2540 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mint Club V1 theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}2866 ISK
0.{4}3028 ISK
0.{4}4599 ISK
0.0001040 ISK
Thấp
0.{4}2633 ISK
0.{4}2540 ISK
0.{4}2330 ISK
0.{4}2330 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.83%
-4.90%
-37.68%
-56.15%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MINT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Mint Club V1

Số liệu thị trường MINT sang ISK

MINT/ISK:
kr0.{4}2866
Khối lượng MINT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MINT:
kr11,892,271.19
Nguồn cung lưu hành MINT:
414.98B MINT

Tỷ giá MINT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mint Club V1 thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mint Club V1 là kr0.{4}2866 mỗi MINT, với tổng vốn hoá thị trường của kr11,892,271.19 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 414,982,500,000 MINT. Khối lượng giao dịch của Mint Club V1 đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINT là kr0.

Thông tin thêm về Mint Club V1 trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mint Club V1 phổ biến nhất là MINT sang ISK, trong đó mã của Mint Club V1 là MINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MINT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MINT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Mint Club V1 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MINT đến TWD
1 MINT thành NT$0.{5}7035 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MINT đến CNY
1 MINT thành ¥0.{5}1584 CNY
popular info Króna Iceland
MINT đến ISK
1 MINT thành kr0.{4}2866 ISK
popular info Đô la Mỹ
MINT đến USD
1 MINT thành $0.{6}2240 USD
popular info Đô la Úc
MINT đến AUD
1 MINT thành AU$0.{6}3414 AUD
popular info Euro
MINT đến EUR
1 MINT thành €0.{6}1928 EUR
popular info Đô la Canada
MINT đến CAD
1 MINT thành C$0.{6}3130 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MINT đến KRW
1 MINT thành ₩0.0003289 KRW
popular info Yên Nhật
MINT đến JPY
1 MINT thành ¥0.{4}3493 JPY
popular info Bảng Anh
MINT đến GBP
1 MINT thành £0.{6}1696 GBP
popular info Real Brazil
MINT đến BRL
1 MINT thành R$0.{5}1195 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Tether Gold
XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr537,867.88 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,705,808.38 ISK
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến ISK
1 PENGU thành kr1.56 ISK
other assets Monad
MON đến ISK
1 MON thành kr4.01 ISK
other assets Turbo
TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.3163 ISK
other assets Particle Network
PARTI đến ISK
1 PARTI thành kr18.22 ISK
other assets Bio Protocol
BIO đến ISK
1 BIO thành kr6.81 ISK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ISK
1 BSU thành kr27.23 ISK
other assets Janction
JCT đến ISK
1 JCT thành kr0.4071 ISK
other assets Avalanche
AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr1,747.43 ISK

Bảng chuyển đổi từ MINT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Mint Club V1 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINT thành Króna Iceland đã thay đổi -4.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.83%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2866 ISK và mức thấp nhất là 0.{4}2633 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MINT là kr0.{4}4599 ISK , thay đổi -37.68% so với giá hiện tại. Mint Club V1 đã thay đổi
-kr
0.0003059ISK
, tương đương mức thay đổi -91.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MINT
kr0.{4}1433kr0.{4}1317
+8.83%
1 MINT
kr0.{4}2866kr0.{4}2633
+8.83%
5 MINT
kr0.0001433kr0.0001317
+8.83%
10 MINT
kr0.0002866kr0.0002633
+8.83%
50 MINT
kr0.001433kr0.001317
+8.83%
100 MINT
kr0.002866kr0.002633
+8.83%
500 MINT
kr0.01433kr0.01317
+8.83%
1000 MINT
kr0.02866kr0.02633
+8.83%

Câu Hỏi Thường Gặp MINT/ISK

1 Mint Club V1 bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Mint Club V1 (MINT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}2866.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34,895.14 MINT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 174,475.72 MINT, trong khi 5 MINT sẽ có giá khoảng 0.0001433ISK.
Giá cao nhất của MINT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINT tính theo ISK là kr0.01411. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mint Club V1 tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) đã giảm 4.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mint Club V1 (MINT) đã giảm 37.68% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mint Club V1 và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mint Club V1 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mint Club V1: MINT sang Đô la Mỹ (USD), MINT sang Euro (EUR), MINT sang Bảng Anh (GBP), MINT sang Đô la Canada (CAD), MINT sang Rupee Ấn Độ (INR), MINT sang Rupee Pakistan (PKR), MINT sang Real Brazil (BRL), MINT sang ...
Giá của Mint Club V1 ở Mỹ là $0.{6}2240 USD. Ngoài ra, giá của Mint Club V1 là €0.{6}1928 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1696 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}3130 CAD ở Canada, ₹0.{4}2014 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}6281 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1195 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mint Club V1 phổ biến nhất là MINT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Mint Club V1 (MINT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}2866.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.