Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86778.72 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86778.72 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86778.72 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XFI thành CHF
XFI/CHF: 1 XFI = 0.07308 CHF. Giá chuyển đổi 1 CrossFi (XFI) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.07308 CHF hôm nay.

XFI
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XFI/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CrossFi (XFI) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XFI hiện có giá trị là 0.07308 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XFI hiện có giá 0.07308 CHF, nghĩa là mua 5 XFI sẽ mất 0.3654 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 13.68 XFI và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 68.42 XFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XFI sang CHF
Chuyển đổi CHF sang XFI
CrossFi
Franc Thụy Sĩ
1 XFI
0.07308 CHF
Đổi 1 XFI sang 0.07308 CHF
2 XFI
0.1462 CHF
Đổi 2 XFI sang 0.1462 CHF
5 XFI
0.3654 CHF
Đổi 5 XFI sang 0.3654 CHF
10 XFI
0.7308 CHF
Đổi 10 XFI sang 0.7308 CHF
20 XFI
1.46 CHF
Đổi 20 XFI sang 1.46 CHF
50 XFI
3.65 CHF
Đổi 50 XFI sang 3.65 CHF
100 XFI
7.31 CHF
Đổi 100 XFI sang 7.31 CHF
200 XFI
14.62 CHF
Đổi 200 XFI sang 14.62 CHF
500 XFI
36.54 CHF
Đổi 500 XFI sang 36.54 CHF
1000 XFI
73.08 CHF
Đổi 1000 XFI sang 73.08 CHF
5000 XFI
365.39 CHF
Đổi 5000 XFI sang 365.39 CHF
10000 XFI
730.77 CHF
Đổi 10000 XFI sang 730.77 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XFI thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của CrossFi tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XFI sang CHF, lên đến 10000 XFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
CrossFi
1 CHF
13.68 XFI
Đổi 1 CHF sang 13.68 XFI
10 CHF
136.84 XFI
Đổi 10 CHF sang 136.84 XFI
50 CHF
684.21 XFI
Đổi 50 CHF sang 684.21 XFI
100 CHF
1,368.41 XFI
Đổi 100 CHF sang 1,368.41 XFI
200 CHF
2,736.82 XFI
Đổi 200 CHF sang 2,736.82 XFI
500 CHF
6,842.06 XFI
Đổi 500 CHF sang 6,842.06 XFI
1000 CHF
13,684.11 XFI
Đổi 1000 CHF sang 13,684.11 XFI
2000 CHF
27,368.23 XFI
Đổi 2000 CHF sang 27,368.23 XFI
5000 CHF
68,420.57 XFI
Đổi 5000 CHF sang 68,420.57 XFI
10000 CHF
136,841.14 XFI
Đổi 10000 CHF sang 136,841.14 XFI
50000 CHF
684,205.72 XFI
Đổi 50000 CHF sang 684,205.72 XFI
100000 CHF
1,368,411.43 XFI
Đổi 100000 CHF sang 1,368,411.43 XFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành XFI toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo CrossFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang XFI, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XFI/CHF
XFI/CHF: 1 XFI = 0.07308 CHF; 2025/12/02 09:33:10
Trong 1D vừa qua, CrossFi đã thay đổi +0.35% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CrossFi(XFI) đã thay đổi +0.35% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành XFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XFI sang CHF: Biến động và thay đổi giá của CrossFi/CHF
Giá CrossFi cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.07661 CHF trong khi giá CrossFi thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.07248 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CrossFi theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XFI theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.07376 CHF | 0.07661 CHF | 0.1055 CHF | 0.2807 CHF |
Thấp | 0.07281 CHF | 0.07248 CHF | 0.07248 CHF | 0.04596 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.35% | -3.69% | -30.10% | +64.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XFI (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XFI bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CrossFi
Số liệu thị trường XFI sang CHF
XFI/CHF:
Fr0.07308
Khối lượng XFI 24 giờ:
Fr370,390.59
Vốn hóa thị trường XFI:
Fr4,786,350
Nguồn cung lưu hành XFI:
65.50M XFI
Tỷ giá XFI sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CrossFi thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CrossFi là Fr0.07308 mỗi XFI, với tổng vốn hoá thị trường của Fr4,786,350 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,496,960 XFI. Khối lượng giao dịch của CrossFi đã thay đổi -8.63% (Fr-34,962.52 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XFI là Fr405,353.11.
Thông tin thêm về CrossFi trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CrossFi phổ biến nhất là XFI sang CHF, trong đó mã của CrossFi là XFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65504.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121124.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 463703.42 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7776493.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.58 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XFI sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XFI sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CrossFi phổ biến

XFI đến TWD
1 XFI thành NT$2.85 TWD

XFI đến CNY
1 XFI thành ¥0.6425 CNY

XFI đến USD
1 XFI thành $0.09087 USD
XFI đến CHF
1 XFI thành Fr0.07308 CHF

XFI đến AUD
1 XFI thành AU$0.1386 AUD

XFI đến EUR
1 XFI thành €0.07825 EUR

XFI đến CAD
1 XFI thành C$0.1272 CAD

XFI đến KRW
1 XFI thành ₩133.42 KRW

XFI đến JPY
1 XFI thành ¥14.15 JPY

XFI đến GBP
1 XFI thành £0.06878 GBP

XFI đến BRL
1 XFI thành R$0.4869 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

SIREN đến CHF
1 SIREN thành Fr0.06746 CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr69,718.49 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr2,255.19 CHF

TAC đến CHF
1 TAC thành Fr0.003352 CHF

RLS đến CHF
1 RLS thành Fr0.02397 CHF

XAUt đến CHF
1 XAUt thành Fr3,379.52 CHF

XRP đến CHF
1 XRP thành Fr1.62 CHF

WLFI đến CHF
1 WLFI thành Fr0.1243 CHF

MERL đến CHF
1 MERL thành Fr0.2737 CHF

ASTER đến CHF
1 ASTER thành Fr0.7803 CHF
Bảng chuyển đổi từ XFI sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của CrossFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XFI thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -3.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 0.07376 CHF và mức thấp nhất là 0.07281 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 XFI là Fr0.1048 CHF , thay đổi -30.10% so với giá hiện tại. CrossFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.60% so với năm trước.
-Fr
0.5717CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 XFI | Fr0.03654 | Fr0.03641 | +0.35% |
1 XFI | Fr0.07308 | Fr0.07282 | +0.35% |
5 XFI | Fr0.3654 | Fr0.3641 | +0.35% |
10 XFI | Fr0.7308 | Fr0.7282 | +0.35% |
50 XFI | Fr3.65 | Fr3.64 | +0.35% |
100 XFI | Fr7.31 | Fr7.28 | +0.35% |
500 XFI | Fr36.54 | Fr36.41 | +0.35% |
1000 XFI | Fr73.08 | Fr72.82 | +0.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp XFI/CHF
1 CrossFi bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 CrossFi (XFI) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.07308.
Tôi có thể mua bao nhiêu XFI với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.68 XFI đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XFI sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XFI sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XFI bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 68.42 XFI, trong khi 5 XFI sẽ có giá khoảng 0.3654CHF.
Giá cao nhất của XFI/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XFI tính theo CHF là Fr1.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XFI/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CrossFi tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CrossFi (XFI) đã giảm 3.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CrossFi (XFI) đã giảm 30.10% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XFI thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CrossFi và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XFI/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XFI/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XFI/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XFI/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CrossFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CrossFi: XFI sang Đô la Mỹ (USD), XFI sang Euro (EUR), XFI sang Bảng Anh (GBP), XFI sang Đô la Canada (CAD), XFI sang Rupee Ấn Độ (INR), XFI sang Rupee Pakistan (PKR), XFI sang Real Brazil (BRL), XFI sang ...
Giá của CrossFi ở Mỹ là $0.09087 USD. Ngoài ra, giá của CrossFi là €0.07825 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06878 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1272 CAD ở Canada, ₹8.17 INR ở Ấn Độ, ₨25.61 PKR ở Pakistan, R$0.4869 BRL ở Brazil, ...
Cặp CrossFi phổ biến nhất là XFI sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 CrossFi (XFI) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.07308.
Giá của CrossFi ở Mỹ là $0.09087 USD. Ngoài ra, giá của CrossFi là €0.07825 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06878 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1272 CAD ở Canada, ₹8.17 INR ở Ấn Độ, ₨25.61 PKR ở Pakistan, R$0.4869 BRL ở Brazil, ...
Cặp CrossFi phổ biến nhất là XFI sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 CrossFi (XFI) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.07308.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































