Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MTLX thành RSD

MTLX/RSD: 1 MTLX = 52.83 RSD. Giá chuyển đổi 1 Mettalex (MTLX) thành Dinar Serbia (RSD) là 52.83 RSD hôm nay.
MTLX
MTLX
RSD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTLX/RSD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mettalex (MTLX) thành Dinar Serbia (RSD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTLX hiện có giá trị là 52.83 RSD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTLX hiện có giá 52.83 RSD, nghĩa là mua 5 MTLX sẽ mất 264.16 RSD. Tương tự, дин.1 RSD có thể được chuyển đổi thành 0.01893 MTLX và дин.50 RSD có thể được chuyển đổi thành 0.09464 MTLX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MTLX sang RSD

Chuyển đổi RSD sang MTLX

Mettalex
Dinar Serbia
1 MTLX
52.83  RSD
Đổi 1 MTLX sang 52.83 RSD
2 MTLX
105.66  RSD
Đổi 2 MTLX sang 105.66 RSD
5 MTLX
264.16  RSD
Đổi 5 MTLX sang 264.16 RSD
10 MTLX
528.31  RSD
Đổi 10 MTLX sang 528.31 RSD
20 MTLX
1,056.62  RSD
Đổi 20 MTLX sang 1,056.62 RSD
50 MTLX
2,641.55  RSD
Đổi 50 MTLX sang 2,641.55 RSD
100 MTLX
5,283.11  RSD
Đổi 100 MTLX sang 5,283.11 RSD
200 MTLX
10,566.21  RSD
Đổi 200 MTLX sang 10,566.21 RSD
500 MTLX
26,415.53  RSD
Đổi 500 MTLX sang 26,415.53 RSD
1000 MTLX
52,831.06  RSD
Đổi 1000 MTLX sang 52,831.06 RSD
5000 MTLX
264,155.31  RSD
Đổi 5000 MTLX sang 264,155.31 RSD
10000 MTLX
528,310.61  RSD
Đổi 10000 MTLX sang 528,310.61 RSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTLX thành RSD toàn diện, cho thấy giá trị của Mettalex tính theo Dinar Serbia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTLX sang RSD, lên đến 10000 MTLX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Serbia
Mettalex
1 RSD
0.01893 MTLX
Đổi 1 RSD sang 0.01893 MTLX
10 RSD
0.1893 MTLX
Đổi 10 RSD sang 0.1893 MTLX
50 RSD
0.9464 MTLX
Đổi 50 RSD sang 0.9464 MTLX
100 RSD
1.89 MTLX
Đổi 100 RSD sang 1.89 MTLX
200 RSD
3.79 MTLX
Đổi 200 RSD sang 3.79 MTLX
500 RSD
9.46 MTLX
Đổi 500 RSD sang 9.46 MTLX
1000 RSD
18.93 MTLX
Đổi 1000 RSD sang 18.93 MTLX
2000 RSD
37.86 MTLX
Đổi 2000 RSD sang 37.86 MTLX
5000 RSD
94.64 MTLX
Đổi 5000 RSD sang 94.64 MTLX
10000 RSD
189.28 MTLX
Đổi 10000 RSD sang 189.28 MTLX
50000 RSD
946.41 MTLX
Đổi 50000 RSD sang 946.41 MTLX
100000 RSD
1,892.83 MTLX
Đổi 100000 RSD sang 1,892.83 MTLX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RSD thành MTLX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Serbia tính theo Mettalex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RSD sang MTLX, lên đến 100000 RSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MTLX/RSD

MTLX/RSD: 1 MTLX = 52.83 RSD; 2025/12/02 10:40:05
Trong 1D vừa qua, Mettalex đã thay đổi -3.32% thành RSD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mettalex(MTLX) đã thay đổi -3.32% thành RSD trong khi đó Dinar Serbia(RSD) đã thay đổi % thành MTLX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MTLX sang RSD: Biến động và thay đổi giá của Mettalex/RSD

Giá Mettalex cao nhất theo RSD 7 ngày qua là 58 RSD trong khi giá Mettalex thấp nhất theo RSD trong 7 ngày qua là 51.6 RSD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mettalex theo RSD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTLX theo RSD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
54.64 RSD
58 RSD
91.84 RSD
178.53 RSD
Thấp
51.6 RSD
51.6 RSD
51.6 RSD
51.6 RSD
Bình thường
0 RSD
0 RSD
0 RSD
0 RSD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.32%
-3.57%
-42.22%
-67.48%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MTLX (hoặc USDT) bằng RSD (Serbian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTLX bằng RSD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTLX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Mettalex

Số liệu thị trường MTLX sang RSD

MTLX/RSD:
дин.52.83
Khối lượng MTLX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MTLX:
дин.59,329,443.27
Nguồn cung lưu hành MTLX:
1.12M MTLX

Tỷ giá MTLX sang RSD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mettalex thành Dinar Serbia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mettalex là дин.52.83 mỗi MTLX, với tổng vốn hoá thị trường của дин.59,329,443.27 RSD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,123,003 MTLX. Khối lượng giao dịch của Mettalex đã thay đổi -100.00% (дин.-- RSD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTLX là дин.--.

Thông tin thêm về Mettalex trên Bitget

Thông tin Dinar Serbia

Gii thiu v Đng Dinar Serbia (RSD)

Đng Dinar Serbia (RSD), vi lch s tri dài t thi Trung C, không ch đơn thun là tin t quc gia ca Serbia. Đng tin này thưng đưc viết tt là RSD và đưc biu th bng ký hiu дин. Đưc tái gii thiu dưi hình thc hin đi vào năm 2003, sau s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng biến đng kinh tế tiếp theo, Dinar là biu tưng ca sc mnh, lch s phong phú và nn kinh tế đang phát trin ca Serbia.

Bi cnh lch s

Lch s ca đng Dinar cũ mô phng lch s ca chính quc gia Serbia, vi ngun gc bt ngun t nhà nưc Serbia thi trung c. Tuy nhiên, đng Dinar hin đi xut hin trong mt thi k đánh du bi nhng thay đi chính tr và kinh tế quan trng - s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng thách thc trong vic thiết lp mt nn kinh tế n đnh sau đó. Vic tái gii thiu đng Dinar vào năm 2003 biu th mt k nguyên mi ca đc lp tin t và tái cu trúc kinh tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Dinar Serbia bao gm các yếu t t di sn văn hóa và lch s phong phú ca Serbia. Các t tin giy và đng xu trưng bày hình nh ca nhng nhân vt ni tiếng Serbia t nhiu lĩnh vc khác nhau, bao gm khoa hc, ngh thut, và chính tr, cùng vi nhng đa danh kiến trúc và văn hóa. Nhng thiết kế này không ch đơn gin là đ thc hin các giao dch; chúng k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Serbia, thúc đy s t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Dinar đóng mt vai trò then cht trong nn kinh tế ca Serbia, nn kinh tế này đã dn chuyn t mô hình do nhàc điu hành sang mô hình th trưng. Đng tin này h tr các ngành ch cht như năng lưng, nông nghip và sn xut và là phn không th thiếu trong vic thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng kinh tế cn thiết cho s phát trin ca Serbia.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Serbia, đng Dinar đã vưt qua nhng giai đon lm phát cao và bt n kinh tế. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương nhm mc tiêu n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu này quan trng đ duy trì lòng tin ca công chúng và nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Đng Dinar Serbia

S n đnh ca đng Dinar là rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Serbia, bao gm ô tô, máy móc và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Serbia làm vic c ngoài, đc bit là Tây Âu, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc đi sang đng Dinar, h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp lp đm vng chc chng li nhng cú sc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mettalex phổ biến nhất là MTLX sang RSD, trong đó mã của Mettalex là MTLX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RSD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65504.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121124.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463703.42 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7776493.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MTLX sang RSD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MTLX sang RSD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Mettalex phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MTLX đến TWD
1 MTLX thành NT$16.41 TWD
popular info Dinar Serbia
MTLX đến RSD
1 MTLX thành дин.52.83 RSD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MTLX đến CNY
1 MTLX thành ¥3.7 CNY
popular info Đô la Mỹ
MTLX đến USD
1 MTLX thành $0.5227 USD
popular info Đô la Úc
MTLX đến AUD
1 MTLX thành AU$0.7972 AUD
popular info Euro
MTLX đến EUR
1 MTLX thành €0.4501 EUR
popular info Đô la Canada
MTLX đến CAD
1 MTLX thành C$0.7316 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MTLX đến KRW
1 MTLX thành ₩767.47 KRW
popular info Yên Nhật
MTLX đến JPY
1 MTLX thành ¥81.4 JPY
popular info Bảng Anh
MTLX đến GBP
1 MTLX thành £0.3956 GBP
popular info Real Brazil
MTLX đến BRL
1 MTLX thành R$2.8 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RSD

other assets siren
SIREN đến RSD
1 SIREN thành дин.8.44 RSD
other assets Bitcoin
BTC đến RSD
1 BTC thành дин.8,775,110.25 RSD
other assets Ethereum
ETH đến RSD
1 ETH thành дин.283,720.13 RSD
other assets TAC Protocol
TAC đến RSD
1 TAC thành дин.0.4131 RSD
other assets Rayls
RLS đến RSD
1 RLS thành дин.3.14 RSD
other assets XRP
XRP đến RSD
1 XRP thành дин.203.51 RSD
other assets Tether Gold
XAUt đến RSD
1 XAUt thành дин.422,623.95 RSD
other assets BNB
BNB đến RSD
1 BNB thành дин.84,360.71 RSD
other assets Solana
SOL đến RSD
1 SOL thành дин.12,834.71 RSD
other assets World Liberty Financial
WLFI đến RSD
1 WLFI thành дин.15.7 RSD

Bảng chuyển đổi từ MTLX sang RSD

Tỷ giá hoán đổi của Mettalex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTLX thành Dinar Serbia đã thay đổi -3.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.32%, đạt mức cao nhất là 54.64 RSD và mức thấp nhất là 51.6 RSD . Một tháng trước, giá trị của 1 MTLX là дин.91.43 RSD , thay đổi -42.22% so với giá hiện tại. Mettalex đã thay đổi
-дин.
280.55RSD
, tương đương mức thay đổi -84.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:40 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MTLX
дин.26.42дин.27.32
-3.32%
1 MTLX
дин.52.83дин.54.64
-3.32%
5 MTLX
дин.264.16дин.273.22
-3.32%
10 MTLX
дин.528.31дин.546.43
-3.32%
50 MTLX
дин.2,641.55дин.2,732.15
-3.32%
100 MTLX
дин.5,283.11дин.5,464.3
-3.32%
500 MTLX
дин.26,415.53дин.27,321.51
-3.32%
1000 MTLX
дин.52,831.06дин.54,643.02
-3.32%

Câu Hỏi Thường Gặp MTLX/RSD

1 Mettalex bằng bao nhiêu RSD?
Hiện tại, giá 1 Mettalex (MTLX) trong Dinar Serbia (RSD) là дин.52.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTLX với 1 RSD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01893 MTLX đối với RSD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTLX sang RSD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTLX sang RSD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTLX bất kỳ sang RSD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RSD tương đương 0.09464 MTLX, trong khi 5 MTLX sẽ có giá khoảng 264.16RSD.
Giá cao nhất của MTLX/RSD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTLX tính theo RSD là дин.1,440.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTLX/RSD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mettalex tính theo RSD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mettalex (MTLX) đã giảm 3.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mettalex (MTLX) đã giảm 42.22% so với Dinar Serbia (RSD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTLX thành RSD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mettalex và Dinar Serbia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTLX/RSD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTLX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTLX/RSD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTLX/RSD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTLX/RSD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mettalex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mettalex: MTLX sang Đô la Mỹ (USD), MTLX sang Euro (EUR), MTLX sang Bảng Anh (GBP), MTLX sang Đô la Canada (CAD), MTLX sang Rupee Ấn Độ (INR), MTLX sang Rupee Pakistan (PKR), MTLX sang Real Brazil (BRL), MTLX sang ...
Giá của Mettalex ở Mỹ là $0.5227 USD. Ngoài ra, giá của Mettalex là €0.4501 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3956 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.7316 CAD ở Canada, ₹46.97 INR ở Ấn Độ, ₨147.29 PKR ở Pakistan, R$2.8 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mettalex phổ biến nhất là MTLX sang Dinar Serbia(RSD). Giá của 1 Mettalex (MTLX) ở Dinar Serbia (RSD) là дин.52.83.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.